Hôm nay: Chủ Nhật ngày 22/06/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí TG - Vị trí Tiền Giang - Thống kê vị trí XSTG
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TG cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Tiền Giang vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 15-06-2025
G.8 | 36 |
G.7 | 924 |
G.6 | 2778 8634 7879 |
G.5 | 9100 |
G.4 | 33463 09553 94322 29989 08315 57247 37065 |
G.3 | 34563 22603 |
G.2 | 90550 |
G.1 | 52819 |
DB6 | 584004 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,3,4 | 5 | 3,0 |
1 | 5,9 | 6 | 3,5,3 |
2 | 4,2 | 7 | 8,9 |
3 | 6,4 | 8 | 9 |
4 | 7 | 9 | - |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 08-06-2025
G.8 | 43 |
G.7 | 718 |
G.6 | 1794 4747 9645 |
G.5 | 9551 |
G.4 | 53614 50275 62843 12073 48719 59345 03194 |
G.3 | 83315 83262 |
G.2 | 91593 |
G.1 | 88856 |
DB6 | 139666 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 1,6 |
1 | 8,4,9,5 | 6 | 2,6 |
2 | - | 7 | 5,3 |
3 | - | 8 | - |
4 | 3,7,5,3,5 | 9 | 4,4,3 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 01-06-2025
G.8 | 33 |
G.7 | 852 |
G.6 | 5827 6084 8460 |
G.5 | 1445 |
G.4 | 12737 99020 02920 39538 19175 58300 74174 |
G.3 | 22969 63729 |
G.2 | 30574 |
G.1 | 12564 |
DB6 | 118779 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | 2 |
1 | - | 6 | 0,9,4 |
2 | 7,0,0,9 | 7 | 5,4,4,9 |
3 | 3,7,8 | 8 | 4 |
4 | 5 | 9 | - |
4 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 25-05-2025
G.8 | 75 |
G.7 | 178 |
G.6 | 4353 4274 5852 |
G.5 | 8476 |
G.4 | 57302 59469 98024 71881 47690 72580 65918 |
G.3 | 85751 52979 |
G.2 | 93258 |
G.1 | 43906 |
DB6 | 068921 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,6 | 5 | 3,2,1,8 |
1 | 8 | 6 | 9 |
2 | 4,1 | 7 | 5,8,4,6,9 |
3 | - | 8 | 1,0 |
4 | - | 9 | 0 |
5 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 18-05-2025
G.8 | 39 |
G.7 | 751 |
G.6 | 3012 4366 0976 |
G.5 | 3715 |
G.4 | 59336 20494 93687 63009 40720 54545 15843 |
G.3 | 94097 77003 |
G.2 | 50033 |
G.1 | 04673 |
DB6 | 133431 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,3 | 5 | 1 |
1 | 2,5 | 6 | 6 |
2 | 0 | 7 | 6,3 |
3 | 9,6,3,1 | 8 | 7 |
4 | 5,3 | 9 | 4,7 |
6 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 11-05-2025
G.8 | 53 |
G.7 | 844 |
G.6 | 0013 5908 3418 |
G.5 | 7151 |
G.4 | 70863 37212 71596 92669 67955 92381 07637 |
G.3 | 91755 87019 |
G.2 | 54442 |
G.1 | 76967 |
DB6 | 575634 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8 | 5 | 3,1,5,5 |
1 | 3,8,2,9 | 6 | 3,9,7 |
2 | - | 7 | - |
3 | 7,4 | 8 | 1 |
4 | 4,2 | 9 | 6 |
7 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 04-05-2025
G.8 | 90 |
G.7 | 519 |
G.6 | 3938 1928 3000 |
G.5 | 5966 |
G.4 | 60153 37121 74881 36670 90632 55155 89175 |
G.3 | 12193 57592 |
G.2 | 74570 |
G.1 | 52709 |
DB6 | 265338 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,9 | 5 | 3,5 |
1 | 9 | 6 | 6 |
2 | 8,1 | 7 | 0,5,0 |
3 | 8,2,8 | 8 | 1 |
4 | - | 9 | 0,3,2 |
8 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 27-04-2025
G.8 | 64 |
G.7 | 643 |
G.6 | 2816 7722 2183 |
G.5 | 8311 |
G.4 | 33451 95334 51550 21008 83203 92221 13641 |
G.3 | 39444 29812 |
G.2 | 15304 |
G.1 | 91911 |
DB6 | 252073 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,3,4 | 5 | 1,0 |
1 | 6,1,2,1 | 6 | 4 |
2 | 2,1 | 7 | 3 |
3 | 4 | 8 | 3 |
4 | 3,1,4 | 9 | - |
9 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 20-04-2025
G.8 | 53 |
G.7 | 556 |
G.6 | 8830 7133 5037 |
G.5 | 6209 |
G.4 | 78161 62903 18360 63803 80741 37014 38665 |
G.3 | 39573 38977 |
G.2 | 11166 |
G.1 | 22444 |
DB6 | 221550 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,3,3 | 5 | 3,6,0 |
1 | 4 | 6 | 1,0,5,6 |
2 | - | 7 | 3,7 |
3 | 0,3,7 | 8 | - |
4 | 1,4 | 9 | - |
10 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 13-04-2025
G.8 | 07 |
G.7 | 094 |
G.6 | 5180 1386 3015 |
G.5 | 9758 |
G.4 | 95766 32933 37105 36724 51346 79587 78354 |
G.3 | 48930 48822 |
G.2 | 69006 |
G.1 | 38772 |
DB6 | 589641 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,5,6 | 5 | 8,4 |
1 | 5 | 6 | 6 |
2 | 4,2 | 7 | 2 |
3 | 3,0 | 8 | 0,6,7 |
4 | 6,1 | 9 | 4 |
11 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 06-04-2025
G.8 | 61 |
G.7 | 955 |
G.6 | 5935 8852 2415 |
G.5 | 2506 |
G.4 | 46891 02889 23120 67416 56726 61792 41255 |
G.3 | 57127 29527 |
G.2 | 09165 |
G.1 | 51931 |
DB6 | 305233 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | 5,2,5 |
1 | 5,6 | 6 | 1,5 |
2 | 0,6,7,7 | 7 | - |
3 | 5,1,3 | 8 | 9 |
4 | - | 9 | 1,2 |
12 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 30-03-2025
G.8 | 11 |
G.7 | 163 |
G.6 | 5342 6108 5957 |
G.5 | 4273 |
G.4 | 73666 20384 35716 40917 03977 70401 62303 |
G.3 | 61788 12684 |
G.2 | 09513 |
G.1 | 05290 |
DB6 | 958271 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,1,3 | 5 | 7 |
1 | 1,6,7,3 | 6 | 3,6 |
2 | - | 7 | 3,7,1 |
3 | - | 8 | 4,8,4 |
4 | 2 | 9 | 0 |
13 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 23-03-2025
G.8 | 58 |
G.7 | 949 |
G.6 | 7595 0574 6607 |
G.5 | 0497 |
G.4 | 77724 02085 84483 41653 84459 04833 36909 |
G.3 | 62575 22745 |
G.2 | 68487 |
G.1 | 47907 |
DB6 | 014286 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,9,7 | 5 | 8,3,9 |
1 | - | 6 | - |
2 | 4 | 7 | 4,5 |
3 | 3 | 8 | 5,3,7,6 |
4 | 9,5 | 9 | 5,7 |
14 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 16-03-2025
G.8 | 41 |
G.7 | 763 |
G.6 | 1289 4962 9620 |
G.5 | 3774 |
G.4 | 06325 58170 53424 77466 71078 71817 41311 |
G.3 | 56129 29806 |
G.2 | 60527 |
G.1 | 44320 |
DB6 | 816066 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | - |
1 | 7,1 | 6 | 3,2,6,6 |
2 | 0,5,4,9,7,0 | 7 | 4,0,8 |
3 | - | 8 | 9 |
4 | 1 | 9 | - |