XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TG - Vị trí Tiền Giang - Thống kê vị trí XSTG

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TG cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 20-04-2025

G.8 53
G.7 556
G.6 8830 7133 5037
G.5 6209
G.4 78161 62903 18360 63803 80741 37014 38665
G.3 39573 38977
G.2 11166
G.1 22444
DB6 221550
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,3,3 5 3,6,0
1 4 6 1,0,5,6
2 - 7 3,7
3 0,3,7 8 -
4 1,4 9 -

2 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 13-04-2025

G.8 07
G.7 094
G.6 5180 1386 3015
G.5 9758
G.4 95766 32933 37105 36724 51346 79587 78354
G.3 48930 48822
G.2 69006
G.1 38772
DB6 589641
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,5,6 5 8,4
1 5 6 6
2 4,2 7 2
3 3,0 8 0,6,7
4 6,1 9 4

3 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 06-04-2025

G.8 61
G.7 955
G.6 5935 8852 2415
G.5 2506
G.4 46891 02889 23120 67416 56726 61792 41255
G.3 57127 29527
G.2 09165
G.1 51931
DB6 305233
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 5,2,5
1 5,6 6 1,5
2 0,6,7,7 7 -
3 5,1,3 8 9
4 - 9 1,2

4 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 30-03-2025

G.8 11
G.7 163
G.6 5342 6108 5957
G.5 4273
G.4 73666 20384 35716 40917 03977 70401 62303
G.3 61788 12684
G.2 09513
G.1 05290
DB6 958271
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,1,3 5 7
1 1,6,7,3 6 3,6
2 - 7 3,7,1
3 - 8 4,8,4
4 2 9 0

5 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 23-03-2025

G.8 58
G.7 949
G.6 7595 0574 6607
G.5 0497
G.4 77724 02085 84483 41653 84459 04833 36909
G.3 62575 22745
G.2 68487
G.1 47907
DB6 014286
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,9,7 5 8,3,9
1 - 6 -
2 4 7 4,5
3 3 8 5,3,7,6
4 9,5 9 5,7

6 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 16-03-2025

G.8 41
G.7 763
G.6 1289 4962 9620
G.5 3774
G.4 06325 58170 53424 77466 71078 71817 41311
G.3 56129 29806
G.2 60527
G.1 44320
DB6 816066
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 -
1 7,1 6 3,2,6,6
2 0,5,4,9,7,0 7 4,0,8
3 - 8 9
4 1 9 -

7 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 09-03-2025

G.8 44
G.7 802
G.6 9292 2402 6316
G.5 3335
G.4 59469 47300 70473 19259 11625 75687 27707
G.3 29454 33409
G.2 16561
G.1 07118
DB6 828183
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,2,0,7,9 5 9,4
1 6,8 6 9,1
2 5 7 3
3 5 8 7,3
4 4 9 2

8 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 02-03-2025

G.8 08
G.7 618
G.6 7983 1856 0398
G.5 5749
G.4 13499 56855 50844 78374 99561 01009 91690
G.3 10878 28142
G.2 20330
G.1 28343
DB6 967615
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,9 5 6,5
1 8,5 6 1
2 - 7 4,8
3 0 8 3
4 9,4,2,3 9 8,9,0

9 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 23-02-2025

G.8 59
G.7 894
G.6 3980 3744 5757
G.5 4799
G.4 73671 34639 68163 68502 73178 80797 65080
G.3 12222 71369
G.2 53304
G.1 31815
DB6 502350
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,4 5 9,7,0
1 5 6 3,9
2 2 7 1,8
3 9 8 0,0
4 4 9 4,9,7

10 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 16-02-2025

G.8 92
G.7 860
G.6 5502 1909 2915
G.5 2149
G.4 48251 45154 70707 86826 27656 58053 26612
G.3 11261 75408
G.2 22372
G.1 09115
DB6 733388
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,9,7,8 5 1,4,6,3
1 5,2,5 6 0,1
2 6 7 2
3 - 8 8
4 9 9 2

11 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 09-02-2025

G.8 86
G.7 200
G.6 0170 3275 4804
G.5 7371
G.4 08427 64738 69117 95887 32145 66052 92167
G.3 67284 64665
G.2 38307
G.1 80078
DB6 134156
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,4,7 5 2,6
1 7 6 7,5
2 7 7 0,5,1,8
3 8 8 6,7,4
4 5 9 -

12 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 02-02-2025

G.8 56
G.7 675
G.6 2628 8046 0183
G.5 1235
G.4 86532 49464 23215 70517 69130 76899 91456
G.3 09407 82212
G.2 77652
G.1 94700
DB6 386997
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,0 5 6,6,2
1 5,7,2 6 4
2 8 7 5
3 5,2,0 8 3
4 6 9 9,7

13 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 26-01-2025

G.8 72
G.7 189
G.6 7963 6901 1846
G.5 0241
G.4 38568 27912 11953 89016 17796 66663 73084
G.3 41302 68637
G.2 30972
G.1 64064
DB6 508117
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,2 5 3
1 2,6,7 6 3,8,3,4
2 - 7 2,2
3 7 8 9,4
4 6,1 9 6

14 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 19-01-2025

G.8 00
G.7 311
G.6 8376 6308 4579
G.5 9513
G.4 77213 77000 91896 77685 03604 56690 39328
G.3 04341 39645
G.2 81240
G.1 84187
DB6 499785
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,8,0,4 5 -
1 1,3,3 6 -
2 8 7 6,9
3 - 8 5,7,5
4 1,5,0 9 6,0
X