Hôm nay: Thứ Ba ngày 21/10/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí TG - Vị trí Tiền Giang - Thống kê vị trí XSTG
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TG cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Tiền Giang vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 19-10-2025
G.8 | 59 |
G.7 | 069 |
G.6 | 6779 7777 8701 |
G.5 | 5222 |
G.4 | 91042 87214 67639 42626 05477 91709 56269 |
G.3 | 58720 60684 |
G.2 | 02192 |
G.1 | 22687 |
DB6 | 097059 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,9 | 5 | 9,9 |
1 | 4 | 6 | 9,9 |
2 | 2,6,0 | 7 | 9,7,7 |
3 | 9 | 8 | 4,7 |
4 | 2 | 9 | 2 |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 12-10-2025
G.8 | 30 |
G.7 | 344 |
G.6 | 1467 9372 9661 |
G.5 | 1257 |
G.4 | 68767 04471 10297 10573 90662 57223 42514 |
G.3 | 68626 14663 |
G.2 | 37538 |
G.1 | 50931 |
DB6 | 496675 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 7 |
1 | 4 | 6 | 7,1,7,2,3 |
2 | 3,6 | 7 | 2,1,3,5 |
3 | 0,8,1 | 8 | - |
4 | 4 | 9 | 7 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 05-10-2025
G.8 | 81 |
G.7 | 017 |
G.6 | 0318 8627 4373 |
G.5 | 4453 |
G.4 | 63101 23045 41799 83202 58163 36176 53942 |
G.3 | 16691 58845 |
G.2 | 58100 |
G.1 | 44893 |
DB6 | 715049 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,2,0 | 5 | 3 |
1 | 7,8 | 6 | 3 |
2 | 7 | 7 | 3,6 |
3 | - | 8 | 1 |
4 | 5,2,5,9 | 9 | 9,1,3 |
4 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 28-09-2025
G.8 | 18 |
G.7 | 166 |
G.6 | 0640 5376 3105 |
G.5 | 4866 |
G.4 | 73951 65042 64912 31711 25713 39366 64750 |
G.3 | 11855 56953 |
G.2 | 54740 |
G.1 | 53707 |
DB6 | 072522 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,7 | 5 | 1,0,5,3 |
1 | 8,2,1,3 | 6 | 6,6,6 |
2 | 2 | 7 | 6 |
3 | - | 8 | - |
4 | 0,2,0 | 9 | - |
5 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 21-09-2025
G.8 | 04 |
G.7 | 444 |
G.6 | 1432 5012 6922 |
G.5 | 6395 |
G.4 | 31076 51001 78239 18403 09751 40831 96785 |
G.3 | 49616 65810 |
G.2 | 03491 |
G.1 | 74858 |
DB6 | 096530 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,1,3 | 5 | 1,8 |
1 | 2,6,0 | 6 | - |
2 | 2 | 7 | 6 |
3 | 2,9,1,0 | 8 | 5 |
4 | 4 | 9 | 5,1 |
6 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 14-09-2025
G.8 | 26 |
G.7 | 065 |
G.6 | 5498 0029 6831 |
G.5 | 8671 |
G.4 | 87345 71271 81593 40760 49689 97333 70711 |
G.3 | 18367 70071 |
G.2 | 82014 |
G.1 | 49324 |
DB6 | 088640 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | - |
1 | 1,4 | 6 | 5,0,7 |
2 | 6,9,4 | 7 | 1,1,1 |
3 | 1,3 | 8 | 9 |
4 | 5,0 | 9 | 8,3 |
7 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 07-09-2025
G.8 | 67 |
G.7 | 347 |
G.6 | 0183 5144 7528 |
G.5 | 6877 |
G.4 | 73979 78786 89327 24574 96188 57765 31826 |
G.3 | 89249 35517 |
G.2 | 04356 |
G.1 | 88669 |
DB6 | 019833 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 6 |
1 | 7 | 6 | 7,5,9 |
2 | 8,7,6 | 7 | 7,9,4 |
3 | 3 | 8 | 3,6,8 |
4 | 7,4,9 | 9 | - |
8 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 31-08-2025
G.8 | 91 |
G.7 | 881 |
G.6 | 2809 5447 4623 |
G.5 | 3030 |
G.4 | 22478 35803 92446 75347 09818 52245 64729 |
G.3 | 10766 35678 |
G.2 | 73609 |
G.1 | 16289 |
DB6 | 725595 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,3,9 | 5 | - |
1 | 8 | 6 | 6 |
2 | 3,9 | 7 | 8,8 |
3 | 0 | 8 | 1,9 |
4 | 7,6,7,5 | 9 | 1,5 |
9 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 24-08-2025
G.8 | 10 |
G.7 | 315 |
G.6 | 4085 7918 3923 |
G.5 | 5285 |
G.4 | 62602 65471 47277 24505 38287 81130 43060 |
G.3 | 87705 62537 |
G.2 | 22764 |
G.1 | 88995 |
DB6 | 451272 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,5,5 | 5 | - |
1 | 0,5,8 | 6 | 0,4 |
2 | 3 | 7 | 1,7,2 |
3 | 0,7 | 8 | 5,5,7 |
4 | - | 9 | 5 |
10 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 17-08-2025
G.8 | 97 |
G.7 | 560 |
G.6 | 0943 8546 8280 |
G.5 | 9427 |
G.4 | 39862 34958 28064 46280 21399 37899 60088 |
G.3 | 80880 10156 |
G.2 | 25697 |
G.1 | 33807 |
DB6 | 351628 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7 | 5 | 8,6 |
1 | - | 6 | 0,2,4 |
2 | 7,8 | 7 | - |
3 | - | 8 | 0,0,8,0 |
4 | 3,6 | 9 | 7,9,9,7 |
11 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 10-08-2025
G.8 | 10 |
G.7 | 429 |
G.6 | 7039 6414 4414 |
G.5 | 2811 |
G.4 | 97960 83456 40371 42726 74515 58327 36404 |
G.3 | 49642 00805 |
G.2 | 99762 |
G.1 | 42679 |
DB6 | 617433 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,5 | 5 | 6 |
1 | 0,4,4,1,5 | 6 | 0,2 |
2 | 9,6,7 | 7 | 1,9 |
3 | 9,3 | 8 | - |
4 | 2 | 9 | - |
12 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 03-08-2025
G.8 | 00 |
G.7 | 441 |
G.6 | 5921 7146 9014 |
G.5 | 8639 |
G.4 | 12927 46534 50294 29486 56213 96132 70661 |
G.3 | 77994 74849 |
G.2 | 91452 |
G.1 | 69836 |
DB6 | 204720 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | 2 |
1 | 4,3 | 6 | 1 |
2 | 1,7,0 | 7 | - |
3 | 9,4,2,6 | 8 | 6 |
4 | 1,6,9 | 9 | 4,4 |
13 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 27-07-2025
G.8 | 96 |
G.7 | 956 |
G.6 | 0223 1172 9911 |
G.5 | 1006 |
G.4 | 92845 00483 65743 68594 83177 73932 98053 |
G.3 | 25184 97290 |
G.2 | 11016 |
G.1 | 02655 |
DB6 | 279224 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | 6,3,5 |
1 | 1,6 | 6 | - |
2 | 3,4 | 7 | 2,7 |
3 | 2 | 8 | 3,4 |
4 | 5,3 | 9 | 6,4,0 |
14 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 20-07-2025
G.8 | 65 |
G.7 | 088 |
G.6 | 2024 3971 5756 |
G.5 | 5246 |
G.4 | 39456 92750 80175 63031 49014 05088 45026 |
G.3 | 18361 65299 |
G.2 | 16850 |
G.1 | 17318 |
DB6 | 610812 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 6,6,0,0 |
1 | 4,8,2 | 6 | 5,1 |
2 | 4,6 | 7 | 1,5 |
3 | 1 | 8 | 8,8 |
4 | 6 | 9 | 9 |