XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TG - Vị trí Tiền Giang - Thống kê vị trí XSTG

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TG cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 14-12-2025

G.8 69
G.7 359
G.6 6223 1492 4845
G.5 9100
G.4 04013 58147 15214 02872 15177 18122 26449
G.3 17381 42341
G.2 18303
G.1 63180
DB6 363164
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,3 5 9
1 3,4 6 9,4
2 3,2 7 2,7
3 - 8 1,0
4 5,7,9,1 9 2

2 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 07-12-2025

G.8 79
G.7 983
G.6 5778 4743 0645
G.5 8830
G.4 62056 60898 28531 81552 14428 61431 92247
G.3 82404 41676
G.2 91075
G.1 41287
DB6 828424
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 6,2
1 - 6 -
2 8,4 7 9,8,6,5
3 0,1,1 8 3,7
4 3,5,7 9 8

3 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 30-11-2025

G.8 99
G.7 579
G.6 0004 1270 9789
G.5 6817
G.4 80907 55795 94077 12671 24449 05789 66354
G.3 29068 06539
G.2 67701
G.1 01891
DB6 198430
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,7,1 5 4
1 7 6 8
2 - 7 9,0,7,1
3 9,0 8 9,9
4 9 9 9,5,1

4 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 23-11-2025

G.8 33
G.7 068
G.6 3602 7327 2892
G.5 7245
G.4 72163 20982 12059 55617 65098 94422 64949
G.3 96184 33447
G.2 96194
G.1 39908
DB6 996357
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,8 5 9,7
1 7 6 8,3
2 7,2 7 -
3 3 8 2,4
4 5,9,7 9 2,8,4

5 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 16-11-2025

G.8 38
G.7 888
G.6 6073 0105 7655
G.5 3865
G.4 58393 54166 53837 62206 72043 39192 49880
G.3 76077 96974
G.2 52722
G.1 88113
DB6 840922
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,6 5 5
1 3 6 5,6
2 2,2 7 3,7,4
3 8,7 8 8,0
4 3 9 3,2

6 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 09-11-2025

G.8 19
G.7 152
G.6 5966 2164 2120
G.5 5337
G.4 86299 71705 57094 01101 47149 51758 69317
G.3 13842 96772
G.2 05722
G.1 90833
DB6 114282
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,1 5 2,8
1 9,7 6 6,4
2 0,2 7 2
3 7,3 8 2
4 9,2 9 9,4

7 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 02-11-2025

G.8 87
G.7 208
G.6 4570 1528 1385
G.5 6286
G.4 10197 17799 77504 86857 73099 03363 20852
G.3 96138 21031
G.2 96286
G.1 07484
DB6 145445
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,4 5 7,2
1 - 6 3
2 8 7 0
3 8,1 8 7,5,6,6,4
4 5 9 7,9,9

8 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 26-10-2025

G.8 55
G.7 388
G.6 8115 4332 8395
G.5 6992
G.4 18428 41543 05465 52298 89680 89932 98159
G.3 70015 17204
G.2 89905
G.1 98323
DB6 351920
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,5 5 5,9
1 5,5 6 5
2 8,3,0 7 -
3 2,2 8 8,0
4 3 9 5,2,8

9 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 19-10-2025

G.8 59
G.7 069
G.6 6779 7777 8701
G.5 5222
G.4 91042 87214 67639 42626 05477 91709 56269
G.3 58720 60684
G.2 02192
G.1 22687
DB6 097059
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,9 5 9,9
1 4 6 9,9
2 2,6,0 7 9,7,7
3 9 8 4,7
4 2 9 2

10 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 12-10-2025

G.8 30
G.7 344
G.6 1467 9372 9661
G.5 1257
G.4 68767 04471 10297 10573 90662 57223 42514
G.3 68626 14663
G.2 37538
G.1 50931
DB6 496675
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 7
1 4 6 7,1,7,2,3
2 3,6 7 2,1,3,5
3 0,8,1 8 -
4 4 9 7

11 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 05-10-2025

G.8 81
G.7 017
G.6 0318 8627 4373
G.5 4453
G.4 63101 23045 41799 83202 58163 36176 53942
G.3 16691 58845
G.2 58100
G.1 44893
DB6 715049
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,2,0 5 3
1 7,8 6 3
2 7 7 3,6
3 - 8 1
4 5,2,5,9 9 9,1,3

12 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 28-09-2025

G.8 18
G.7 166
G.6 0640 5376 3105
G.5 4866
G.4 73951 65042 64912 31711 25713 39366 64750
G.3 11855 56953
G.2 54740
G.1 53707
DB6 072522
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,7 5 1,0,5,3
1 8,2,1,3 6 6,6,6
2 2 7 6
3 - 8 -
4 0,2,0 9 -

13 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 21-09-2025

G.8 04
G.7 444
G.6 1432 5012 6922
G.5 6395
G.4 31076 51001 78239 18403 09751 40831 96785
G.3 49616 65810
G.2 03491
G.1 74858
DB6 096530
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,1,3 5 1,8
1 2,6,0 6 -
2 2 7 6
3 2,9,1,0 8 5
4 4 9 5,1

14 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 14-09-2025

G.8 26
G.7 065
G.6 5498 0029 6831
G.5 8671
G.4 87345 71271 81593 40760 49689 97333 70711
G.3 18367 70071
G.2 82014
G.1 49324
DB6 088640
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 1,4 6 5,0,7
2 6,9,4 7 1,1,1
3 1,3 8 9
4 5,0 9 8,3
X