XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TG - Vị trí Tiền Giang - Thống kê vị trí XSTG

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TG cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 19-10-2025

G.8 59
G.7 069
G.6 6779 7777 8701
G.5 5222
G.4 91042 87214 67639 42626 05477 91709 56269
G.3 58720 60684
G.2 02192
G.1 22687
DB6 097059
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,9 5 9,9
1 4 6 9,9
2 2,6,0 7 9,7,7
3 9 8 4,7
4 2 9 2

2 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 12-10-2025

G.8 30
G.7 344
G.6 1467 9372 9661
G.5 1257
G.4 68767 04471 10297 10573 90662 57223 42514
G.3 68626 14663
G.2 37538
G.1 50931
DB6 496675
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 7
1 4 6 7,1,7,2,3
2 3,6 7 2,1,3,5
3 0,8,1 8 -
4 4 9 7

3 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 05-10-2025

G.8 81
G.7 017
G.6 0318 8627 4373
G.5 4453
G.4 63101 23045 41799 83202 58163 36176 53942
G.3 16691 58845
G.2 58100
G.1 44893
DB6 715049
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,2,0 5 3
1 7,8 6 3
2 7 7 3,6
3 - 8 1
4 5,2,5,9 9 9,1,3

4 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 28-09-2025

G.8 18
G.7 166
G.6 0640 5376 3105
G.5 4866
G.4 73951 65042 64912 31711 25713 39366 64750
G.3 11855 56953
G.2 54740
G.1 53707
DB6 072522
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,7 5 1,0,5,3
1 8,2,1,3 6 6,6,6
2 2 7 6
3 - 8 -
4 0,2,0 9 -

5 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 21-09-2025

G.8 04
G.7 444
G.6 1432 5012 6922
G.5 6395
G.4 31076 51001 78239 18403 09751 40831 96785
G.3 49616 65810
G.2 03491
G.1 74858
DB6 096530
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,1,3 5 1,8
1 2,6,0 6 -
2 2 7 6
3 2,9,1,0 8 5
4 4 9 5,1

6 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 14-09-2025

G.8 26
G.7 065
G.6 5498 0029 6831
G.5 8671
G.4 87345 71271 81593 40760 49689 97333 70711
G.3 18367 70071
G.2 82014
G.1 49324
DB6 088640
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 1,4 6 5,0,7
2 6,9,4 7 1,1,1
3 1,3 8 9
4 5,0 9 8,3

7 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 07-09-2025

G.8 67
G.7 347
G.6 0183 5144 7528
G.5 6877
G.4 73979 78786 89327 24574 96188 57765 31826
G.3 89249 35517
G.2 04356
G.1 88669
DB6 019833
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6
1 7 6 7,5,9
2 8,7,6 7 7,9,4
3 3 8 3,6,8
4 7,4,9 9 -

8 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 31-08-2025

G.8 91
G.7 881
G.6 2809 5447 4623
G.5 3030
G.4 22478 35803 92446 75347 09818 52245 64729
G.3 10766 35678
G.2 73609
G.1 16289
DB6 725595
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,3,9 5 -
1 8 6 6
2 3,9 7 8,8
3 0 8 1,9
4 7,6,7,5 9 1,5

9 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 24-08-2025

G.8 10
G.7 315
G.6 4085 7918 3923
G.5 5285
G.4 62602 65471 47277 24505 38287 81130 43060
G.3 87705 62537
G.2 22764
G.1 88995
DB6 451272
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,5,5 5 -
1 0,5,8 6 0,4
2 3 7 1,7,2
3 0,7 8 5,5,7
4 - 9 5

10 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 17-08-2025

G.8 97
G.7 560
G.6 0943 8546 8280
G.5 9427
G.4 39862 34958 28064 46280 21399 37899 60088
G.3 80880 10156
G.2 25697
G.1 33807
DB6 351628
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 8,6
1 - 6 0,2,4
2 7,8 7 -
3 - 8 0,0,8,0
4 3,6 9 7,9,9,7

11 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 10-08-2025

G.8 10
G.7 429
G.6 7039 6414 4414
G.5 2811
G.4 97960 83456 40371 42726 74515 58327 36404
G.3 49642 00805
G.2 99762
G.1 42679
DB6 617433
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,5 5 6
1 0,4,4,1,5 6 0,2
2 9,6,7 7 1,9
3 9,3 8 -
4 2 9 -

12 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 03-08-2025

G.8 00
G.7 441
G.6 5921 7146 9014
G.5 8639
G.4 12927 46534 50294 29486 56213 96132 70661
G.3 77994 74849
G.2 91452
G.1 69836
DB6 204720
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 2
1 4,3 6 1
2 1,7,0 7 -
3 9,4,2,6 8 6
4 1,6,9 9 4,4

13 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 27-07-2025

G.8 96
G.7 956
G.6 0223 1172 9911
G.5 1006
G.4 92845 00483 65743 68594 83177 73932 98053
G.3 25184 97290
G.2 11016
G.1 02655
DB6 279224
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 6,3,5
1 1,6 6 -
2 3,4 7 2,7
3 2 8 3,4
4 5,3 9 6,4,0

14 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 20-07-2025

G.8 65
G.7 088
G.6 2024 3971 5756
G.5 5246
G.4 39456 92750 80175 63031 49014 05088 45026
G.3 18361 65299
G.2 16850
G.1 17318
DB6 610812
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,6,0,0
1 4,8,2 6 5,1
2 4,6 7 1,5
3 1 8 8,8
4 6 9 9
X