Hôm nay: Thứ Tư ngày 27/11/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí TG - Vị trí Tiền Giang - Thống kê vị trí XSTG
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TG cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.
Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!
- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Tiền Giang vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 24-11-2024
G.8 | 80 |
G.7 | 914 |
G.6 | 7352 6736 2732 |
G.5 | 8457 |
G.4 | 82686 34934 99568 38479 79156 45225 28952 |
G.3 | 88610 68630 |
G.2 | 99600 |
G.1 | 95464 |
DB6 | 530452 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | 2,7,6,2,2 |
1 | 4,0 | 6 | 8,4 |
2 | 5 | 7 | 9 |
3 | 6,2,4,0 | 8 | 0,6 |
4 | - | 9 | - |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 17-11-2024
G.8 | 48 |
G.7 | 806 |
G.6 | 1420 9461 9506 |
G.5 | 0907 |
G.4 | 86704 24502 19317 49279 66791 54431 52826 |
G.3 | 85158 08199 |
G.2 | 32992 |
G.1 | 12936 |
DB6 | 271382 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,6,7,4,2 | 5 | 8 |
1 | 7 | 6 | 1 |
2 | 0,6 | 7 | 9 |
3 | 1,6 | 8 | 2 |
4 | 8 | 9 | 1,9,2 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 10-11-2024
G.8 | 00 |
G.7 | 795 |
G.6 | 0576 3683 9995 |
G.5 | 2350 |
G.4 | 20313 06643 25933 17686 22175 88788 43414 |
G.3 | 83381 54363 |
G.2 | 29928 |
G.1 | 17819 |
DB6 | 323440 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | 0 |
1 | 3,4,9 | 6 | 3 |
2 | 8 | 7 | 6,5 |
3 | 3 | 8 | 3,6,8,1 |
4 | 3,0 | 9 | 5,5 |
4 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 03-11-2024
G.8 | 01 |
G.7 | 517 |
G.6 | 6292 1550 0485 |
G.5 | 8897 |
G.4 | 91770 05685 22491 40464 51058 32975 63138 |
G.3 | 37515 32774 |
G.2 | 25829 |
G.1 | 23173 |
DB6 | 329174 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1 | 5 | 0,8 |
1 | 7,5 | 6 | 4 |
2 | 9 | 7 | 0,5,4,3,4 |
3 | 8 | 8 | 5,5 |
4 | - | 9 | 2,7,1 |
5 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 27-10-2024
G.8 | 25 |
G.7 | 231 |
G.6 | 3591 4484 1607 |
G.5 | 0062 |
G.4 | 80107 30881 05915 51558 74098 28688 30248 |
G.3 | 52684 51662 |
G.2 | 25529 |
G.1 | 80035 |
DB6 | 062909 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,7,9 | 5 | 8 |
1 | 5 | 6 | 2,2 |
2 | 5,9 | 7 | - |
3 | 1,5 | 8 | 4,1,8,4 |
4 | 8 | 9 | 1,8 |
6 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 20-10-2024
G.8 | 89 |
G.7 | 882 |
G.6 | 8422 3392 2796 |
G.5 | 5751 |
G.4 | 08409 06156 55313 12385 21312 68752 60295 |
G.3 | 23973 22280 |
G.2 | 82676 |
G.1 | 16833 |
DB6 | 019804 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,4 | 5 | 1,6,2 |
1 | 3,2 | 6 | - |
2 | 2 | 7 | 3,6 |
3 | 3 | 8 | 9,2,5,0 |
4 | - | 9 | 2,6,5 |
7 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 13-10-2024
G.8 | 12 |
G.7 | 344 |
G.6 | 8820 4942 4216 |
G.5 | 5430 |
G.4 | 12184 87498 05938 86849 98959 67999 64175 |
G.3 | 66563 93919 |
G.2 | 36051 |
G.1 | 20017 |
DB6 | 061586 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 9,1 |
1 | 2,6,9,7 | 6 | 3 |
2 | 0 | 7 | 5 |
3 | 0,8 | 8 | 4,6 |
4 | 4,2,9 | 9 | 8,9 |
8 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 06-10-2024
G.8 | 40 |
G.7 | 952 |
G.6 | 3337 2729 4526 |
G.5 | 8370 |
G.4 | 20225 55727 18653 12820 94957 25164 61102 |
G.3 | 80657 30962 |
G.2 | 46863 |
G.1 | 21018 |
DB6 | 046391 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 5 | 2,3,7,7 |
1 | 8 | 6 | 4,2,3 |
2 | 9,6,5,7,0 | 7 | 0 |
3 | 7 | 8 | - |
4 | 0 | 9 | 1 |
9 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 29-09-2024
G.8 | 15 |
G.7 | 983 |
G.6 | 6466 5646 0752 |
G.5 | 6674 |
G.4 | 83442 62845 16800 73060 45461 97034 76992 |
G.3 | 09325 83696 |
G.2 | 50989 |
G.1 | 57798 |
DB6 | 768840 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | 2 |
1 | 5 | 6 | 6,0,1 |
2 | 5 | 7 | 4 |
3 | 4 | 8 | 3,9 |
4 | 6,2,5,0 | 9 | 2,6,8 |
10 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 22-09-2024
G.8 | 35 |
G.7 | 165 |
G.6 | 4371 4716 9326 |
G.5 | 4876 |
G.4 | 13983 06828 44033 68293 14297 52483 96958 |
G.3 | 73076 27550 |
G.2 | 87897 |
G.1 | 05074 |
DB6 | 245557 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 8,0,7 |
1 | 6 | 6 | 5 |
2 | 6,8 | 7 | 1,6,6,4 |
3 | 5,3 | 8 | 3,3 |
4 | - | 9 | 3,7,7 |
11 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, XSTG Chủ Nhật, XSTG 15-09-2024
G.8 | 08 |
G.7 | 333 |
G.6 | 9480 7159 2624 |
G.5 | 1723 |
G.4 | 56185 01788 55455 33510 06691 00041 83302 |
G.3 | 43565 45693 |
G.2 | 31245 |
G.1 | 85207 |
DB6 | 904459 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,2,7 | 5 | 9,5,9 |
1 | 0 | 6 | 5 |
2 | 4,3 | 7 | - |
3 | 3 | 8 | 0,5,8 |
4 | 1,5 | 9 | 1,3 |
12 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 08-09-2024
G.8 | 42 |
G.7 | 578 |
G.6 | 5469 4500 1079 |
G.5 | 5943 |
G.4 | 30360 97095 61956 22839 01114 50413 21332 |
G.3 | 22850 25382 |
G.2 | 24117 |
G.1 | 35584 |
DB6 | 807091 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | 6,0 |
1 | 4,3,7 | 6 | 9,0 |
2 | - | 7 | 8,9 |
3 | 9,2 | 8 | 2,4 |
4 | 2,3 | 9 | 5,1 |
13 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 01-09-2024
G.8 | 06 |
G.7 | 779 |
G.6 | 7400 7211 4263 |
G.5 | 9567 |
G.4 | 67415 24390 57145 43417 11761 81080 24533 |
G.3 | 66107 98648 |
G.2 | 47678 |
G.1 | 12454 |
DB6 | 082354 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,0,7 | 5 | 4,4 |
1 | 1,5,7 | 6 | 3,7,1 |
2 | - | 7 | 9,8 |
3 | 3 | 8 | 0 |
4 | 5,8 | 9 | 0 |
14 - Vị trí duy nhất Tiền Giang, SXTG Chủ Nhật, XSTG 25-08-2024
G.8 | 86 |
G.7 | 697 |
G.6 | 2570 2593 5941 |
G.5 | 7874 |
G.4 | 53522 63779 23537 00608 18494 44808 97512 |
G.3 | 37824 64604 |
G.2 | 82337 |
G.1 | 60435 |
DB6 | 544552 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,8,4 | 5 | 2 |
1 | 2 | 6 | - |
2 | 2,4 | 7 | 0,4,9 |
3 | 7,7,5 | 8 | 6 |
4 | 1 | 9 | 7,3,4 |