XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TV - Vị trí Trà Vinh - Thống kê vị trí XSTV

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TV cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 24-10-2025

G.8 60
G.7 448
G.6 7975 0563 4570
G.5 2914
G.4 24161 17797 88036 76390 14127 91488 12388
G.3 76499 74346
G.2 61928
G.1 46013
DB6 941913
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 4,3,3 6 0,3,1
2 7,8 7 5,0
3 6 8 8,8
4 8,6 9 7,0,9

2 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 17-10-2025

G.8 53
G.7 842
G.6 5066 4216 8000
G.5 2662
G.4 25580 81001 27273 89663 60041 50120 87505
G.3 12339 19181
G.2 28214
G.1 94999
DB6 940509
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,1,5,9 5 3
1 6,4 6 6,2,3
2 0 7 3
3 9 8 0,1
4 2,1 9 9

3 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 10-10-2025

G.8 23
G.7 091
G.6 2142 5847 9435
G.5 3344
G.4 40538 46736 23823 23942 46920 18563 61952
G.3 27332 03517
G.2 73723
G.1 79083
DB6 376469
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 2
1 7 6 3,9
2 3,3,0,3 7 -
3 5,8,6,2 8 3
4 2,7,4,2 9 1

4 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 03-10-2025

G.8 49
G.7 639
G.6 6433 4710 6876
G.5 6151
G.4 36395 72225 92297 49608 60228 36001 66381
G.3 12991 33952
G.2 18277
G.1 72202
DB6 117665
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,1,2 5 1,2
1 0 6 5
2 5,8 7 6,7
3 9,3 8 1
4 9 9 5,7,1

5 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 26-09-2025

G.8 42
G.7 154
G.6 7302 1451 7346
G.5 8139
G.4 47927 73874 94183 88549 85412 70618 68488
G.3 14382 01461
G.2 94100
G.1 69912
DB6 199764
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,0 5 4,1
1 2,8,2 6 1,4
2 7 7 4
3 9 8 3,8,2
4 2,6,9 9 -

6 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 19-09-2025

G.8 38
G.7 694
G.6 1352 6165 5958
G.5 4627
G.4 88311 04036 01708 91240 80814 47908 68383
G.3 86581 44762
G.2 36352
G.1 97809
DB6 016097
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,8,9 5 2,8,2
1 1,4 6 5,2
2 7 7 -
3 8,6 8 3,1
4 0 9 4,7

7 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 12-09-2025

G.8 22
G.7 570
G.6 8554 3090 5558
G.5 1702
G.4 49974 00699 68161 21461 43405 35240 23256
G.3 80283 73326
G.2 96681
G.1 37893
DB6 754574
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,5 5 4,8,6
1 - 6 1,1
2 2,6 7 0,4,4
3 - 8 3,1
4 0 9 0,9,3

8 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 05-09-2025

G.8 45
G.7 004
G.6 5457 1062 9504
G.5 8313
G.4 54070 44286 73502 39040 40134 28884 58735
G.3 43897 32663
G.2 24262
G.1 98937
DB6 451925
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,4,2 5 7
1 3 6 2,3,2
2 5 7 0
3 4,5,7 8 6,4
4 5,0 9 7

9 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 29-08-2025

G.8 38
G.7 073
G.6 1908 4294 5643
G.5 6604
G.4 29332 41630 38337 56112 07564 79444 45382
G.3 68397 50635
G.2 74908
G.1 67940
DB6 601839
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,4,8 5 -
1 2 6 4
2 - 7 3
3 8,2,0,7,5,9 8 2
4 3,4,0 9 4,7

10 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 22-08-2025

G.8 15
G.7 931
G.6 8913 2845 1470
G.5 9444
G.4 45206 15745 52490 43010 82640 64857 54605
G.3 32202 42536
G.2 98191
G.1 00012
DB6 270569
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,5,2 5 7
1 5,3,0,2 6 9
2 - 7 0
3 1,6 8 -
4 5,4,5,0 9 0,1

11 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 15-08-2025

G.8 61
G.7 659
G.6 4431 7486 7453
G.5 2477
G.4 66374 99979 33953 00466 97202 28430 63582
G.3 93820 05637
G.2 68421
G.1 58744
DB6 081142
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 9,3,3
1 - 6 1,6
2 0,1 7 7,4,9
3 1,0,7 8 6,2
4 4,2 9 -

12 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, SXTV Thứ 6, XSTV 08-08-2025

G.8 55
G.7 524
G.6 5372 4253 3833
G.5 2479
G.4 79670 06113 67490 40830 01173 03198 44443
G.3 36278 00048
G.2 72822
G.1 26675
DB6 556242
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,3
1 3 6 -
2 4,2 7 2,9,0,3,8,5
3 3,0 8 -
4 3,8,2 9 0,8

13 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, SXTV Thứ 6, XSTV 01-08-2025

G.8 88
G.7 508
G.6 8727 4379 4715
G.5 1467
G.4 24192 54283 41240 90141 50328 95471 02097
G.3 77081 62313
G.2 60023
G.1 53136
DB6 414777
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 -
1 5,3 6 7
2 7,8,3 7 9,1,7
3 6 8 8,3,1
4 0,1 9 2,7

14 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, SXTV Thứ 6, XSTV 25-07-2025

G.8 68
G.7 358
G.6 5907 9520 9217
G.5 8188
G.4 02983 24706 41165 14800 46494 64714 56404
G.3 25876 67293
G.2 54485
G.1 00609
DB6 125837
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,6,0,4,9 5 8
1 7,4 6 8,5
2 0 7 6
3 7 8 8,3,5
4 - 9 4,3
X