XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TV - Vị trí Trà Vinh - Thống kê vị trí XSTV

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TV cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 22-11-2024

G.8 53
G.7 025
G.6 9794 1123 4711
G.5 3571
G.4 94335 69229 62465 37872 74044 67585 08311
G.3 34381 84212
G.2 00445
G.1 57063
DB6 873697
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3
1 1,1,2 6 5,3
2 5,3,9 7 1,2
3 5 8 5,1
4 4,5 9 4,7

2 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 15-11-2024

G.8 63
G.7 612
G.6 0797 2613 5531
G.5 4407
G.4 13464 35082 17364 27077 79996 49427 30594
G.3 69950 68951
G.2 42961
G.1 25890
DB6 084786
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 0,1
1 2,3 6 3,4,4,1
2 7 7 7
3 1 8 2,6
4 - 9 7,6,4,0

3 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 08-11-2024

G.8 98
G.7 352
G.6 5442 9969 6579
G.5 7567
G.4 27274 25720 64401 63297 33841 27837 92510
G.3 88472 28614
G.2 71701
G.1 60295
DB6 165737
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,1 5 2
1 0,4 6 9,7
2 0 7 9,4,2
3 7,7 8 -
4 2,1 9 8,7,5

4 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 01-11-2024

G.8 52
G.7 488
G.6 3956 7766 4343
G.5 4737
G.4 62710 19905 49647 45332 31760 60053 83029
G.3 94399 71197
G.2 61311
G.1 18975
DB6 332200
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,0 5 2,6,3
1 0,1 6 6,0
2 9 7 5
3 7,2 8 8
4 3,7 9 9,7

5 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 25-10-2024

G.8 51
G.7 535
G.6 7338 0491 4344
G.5 0472
G.4 39978 08437 14609 47865 48584 89394 13573
G.3 98716 01274
G.2 99807
G.1 20884
DB6 169833
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,7 5 1
1 6 6 5
2 - 7 2,8,3,4
3 5,8,7,3 8 4,4
4 4 9 1,4

6 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 18-10-2024

G.8 87
G.7 143
G.6 4091 9649 7821
G.5 1974
G.4 24689 55406 91967 26748 15892 73511 30430
G.3 77087 65264
G.2 16762
G.1 52717
DB6 534460
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 -
1 1,7 6 7,4,2,0
2 1 7 4
3 0 8 7,9,7
4 3,9,8 9 1,2

7 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 11-10-2024

G.8 19
G.7 902
G.6 5168 3469 1133
G.5 5701
G.4 25899 38894 92091 53564 03862 17176 76111
G.3 09724 64851
G.2 34239
G.1 96001
DB6 441351
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,1,1 5 1,1
1 9,1 6 8,9,4,2
2 4 7 6
3 3,9 8 -
4 - 9 9,4,1

8 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 04-10-2024

G.8 36
G.7 668
G.6 7569 8584 5014
G.5 4634
G.4 51827 86119 75067 09400 05040 17599 00314
G.3 97215 93079
G.2 78882
G.1 33107
DB6 325692
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,7 5 -
1 4,9,4,5 6 8,9,7
2 7 7 9
3 6,4 8 4,2
4 0 9 9,2

9 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 27-09-2024

G.8 63
G.7 173
G.6 8549 2358 7491
G.5 0759
G.4 90796 60160 33052 30062 32798 00106 34355
G.3 11330 38969
G.2 32647
G.1 96398
DB6 099944
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 8,9,2,5
1 - 6 3,0,2,9
2 - 7 3
3 0 8 -
4 9,7,4 9 1,6,8,8

10 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 20-09-2024

G.8 92
G.7 506
G.6 6565 0047 6998
G.5 8019
G.4 81106 44496 94116 76702 51292 20450 54880
G.3 78984 69294
G.2 44191
G.1 64161
DB6 769487
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,6,2 5 0
1 9,6 6 5,1
2 - 7 -
3 - 8 0,4,7
4 7 9 2,8,6,2,4,1

11 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, XSTV Thứ 6, XSTV 13-09-2024

G.8 70
G.7 920
G.6 2046 0318 1992
G.5 9642
G.4 14587 52294 58411 66072 31101 68954 93300
G.3 59541 07917
G.2 61247
G.1 82300
DB6 330266
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,0,0 5 4
1 8,1,7 6 6
2 0 7 0,2
3 - 8 7
4 6,2,1,7 9 2,4

12 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, SXTV Thứ 6, XSTV 06-09-2024

G.8 83
G.7 079
G.6 1568 8811 5942
G.5 7667
G.4 91864 95533 24547 82668 40759 10757 64860
G.3 88467 36748
G.2 38542
G.1 98147
DB6 993243
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9,7
1 1 6 8,7,4,8,0,7
2 - 7 9
3 3 8 3
4 2,7,8,2,7,3 9 -

13 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, SXTV Thứ 6, XSTV 30-08-2024

G.8 66
G.7 756
G.6 5571 3011 3993
G.5 1236
G.4 71870 78020 68924 23519 21902 19300 50422
G.3 99831 01958
G.2 99163
G.1 75862
DB6 031553
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,0 5 6,8,3
1 1,9 6 6,3,2
2 0,4,2 7 1,0
3 6,1 8 -
4 - 9 3

14 - Vị trí duy nhất Trà Vinh, SXTV Thứ 6, XSTV 23-08-2024

G.8 29
G.7 460
G.6 6585 7699 1802
G.5 6858
G.4 85527 57185 93107 21896 29817 82072 50272
G.3 15674 42995
G.2 37260
G.1 03503
DB6 882080
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,7,3 5 8
1 7 6 0,0
2 9,7 7 2,2,4
3 - 8 5,5,0
4 - 9 9,6,5
X