XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí VL - Vị trí Vĩnh Long - Thống kê vị trí XSVL

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất VL cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 05-12-2025

G.8 18
G.7 652
G.6 5945 5037 6279
G.5 3938
G.4 85835 75797 85389 87990 93540 39757 06775
G.3 71467 18140
G.2 42492
G.1 74269
DB6 250816
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 2,7
1 8,6 6 7,9
2 - 7 9,5
3 7,8,5 8 9
4 5,0,0 9 7,0,2

2 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 28-11-2025

G.8 30
G.7 300
G.6 8772 3525 8891
G.5 6377
G.4 42147 78058 21672 61448 84401 74189 83680
G.3 80813 77891
G.2 31121
G.1 75669
DB6 138537
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,1 5 8
1 3 6 9
2 5,1 7 2,7,2
3 0,7 8 9,0
4 7,8 9 1,1

3 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 21-11-2025

G.8 31
G.7 316
G.6 5098 7769 8142
G.5 7855
G.4 99043 17780 78926 43651 44542 30352 31509
G.3 99929 48324
G.2 04507
G.1 73791
DB6 361844
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,7 5 5,1,2
1 6 6 9
2 6,9,4 7 -
3 1 8 0
4 2,3,2,4 9 8,1

4 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 14-11-2025

G.8 58
G.7 588
G.6 3792 3032 2597
G.5 7343
G.4 58014 25753 32122 85182 56030 92570 29102
G.3 08197 74894
G.2 69656
G.1 26721
DB6 231890
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 8,3,6
1 4 6 -
2 2,1 7 0
3 2,0 8 8,2
4 3 9 2,7,7,4,0

5 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 07-11-2025

G.8 36
G.7 412
G.6 1089 0863 4532
G.5 1943
G.4 15146 21424 96119 69163 73482 13185 89831
G.3 83673 71647
G.2 91802
G.1 52663
DB6 791214
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 -
1 2,9,4 6 3,3,3
2 4 7 3
3 6,2,1 8 9,2,5
4 3,6,7 9 -

6 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 31-10-2025

G.8 16
G.7 306
G.6 1110 8745 5911
G.5 9483
G.4 61200 27998 11875 35621 46523 26162 28102
G.3 93714 97800
G.2 87633
G.1 62899
DB6 930283
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,0,2,0 5 -
1 6,0,1,4 6 2
2 1,3 7 5
3 3 8 3,3
4 5 9 8,9

7 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 24-10-2025

G.8 16
G.7 908
G.6 5858 4925 1590
G.5 4398
G.4 04500 69205 02371 20163 51905 07846 86094
G.3 39829 94618
G.2 66196
G.1 75411
DB6 478354
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,0,5,5 5 8,4
1 6,8,1 6 3
2 5,9 7 1
3 - 8 -
4 6 9 0,8,4,6

8 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 17-10-2025

G.8 89
G.7 771
G.6 1327 6010 3727
G.5 9873
G.4 03036 03388 94241 36948 93407 06176 77623
G.3 14727 42995
G.2 18589
G.1 53643
DB6 257993
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 -
1 0 6 -
2 7,7,3,7 7 1,3,6
3 6 8 9,8,9
4 1,8,3 9 5,3

9 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 10-10-2025

G.8 15
G.7 559
G.6 4270 9873 5064
G.5 3520
G.4 48842 11824 83036 55755 71845 45624 87713
G.3 07730 70303
G.2 12319
G.1 56198
DB6 562405
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,5 5 9,5
1 5,3,9 6 4
2 0,4,4 7 0,3
3 6,0 8 -
4 2,5 9 8

10 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 03-10-2025

G.8 83
G.7 769
G.6 0640 5889 4240
G.5 6770
G.4 12887 30846 47400 35022 87112 91150 39195
G.3 58851 32020
G.2 88791
G.1 70027
DB6 778436
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 0,1
1 2 6 9
2 2,0,7 7 0
3 6 8 3,9,7
4 0,0,6 9 5,1

11 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 26-09-2025

G.8 15
G.7 597
G.6 0027 2850 4141
G.5 5808
G.4 08037 09513 52446 41765 26858 47906 42983
G.3 16630 59919
G.2 45848
G.1 43549
DB6 627019
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,6 5 0,8
1 5,3,9,9 6 5
2 7 7 -
3 7,0 8 3
4 1,6,8,9 9 7

12 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, SXVL Thứ 6, XSVL 19-09-2025

G.8 02
G.7 829
G.6 6571 9711 9836
G.5 9130
G.4 29068 11070 47871 07062 26200 46695 56491
G.3 69340 83924
G.2 86259
G.1 09752
DB6 928825
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,0 5 9,2
1 1 6 8,2
2 9,4,5 7 1,0,1
3 6,0 8 -
4 0 9 5,1

13 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, SXVL Thứ 6, XSVL 12-09-2025

G.8 99
G.7 306
G.6 7094 1823 9686
G.5 8786
G.4 23630 55539 55611 74832 21797 33365 39138
G.3 21397 12194
G.2 21670
G.1 26951
DB6 743859
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 1,9
1 1 6 5
2 3 7 0
3 0,9,2,8 8 6,6
4 - 9 9,4,7,7,4

14 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, SXVL Thứ 6, XSVL 05-09-2025

G.8 19
G.7 016
G.6 8533 2292 0376
G.5 9484
G.4 61392 17412 92094 11675 48717 99900 70650
G.3 94245 63583
G.2 67253
G.1 50203
DB6 976222
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,3 5 0,3
1 9,6,2,7 6 -
2 2 7 6,5
3 3 8 4,3
4 5 9 2,2,4
X