Hôm nay: Chủ Nhật ngày 22/06/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí VL - Vị trí Vĩnh Long - Thống kê vị trí XSVL
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất VL cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Vĩnh Long vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 20-06-2025
G.8 | 04 |
G.7 | 148 |
G.6 | 1821 4964 2108 |
G.5 | 7923 |
G.4 | 02830 08092 12028 12076 39334 48247 28803 |
G.3 | 73397 94217 |
G.2 | 75874 |
G.1 | 26532 |
DB6 | 880126 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,8,3 | 5 | - |
1 | 7 | 6 | 4 |
2 | 1,3,8,6 | 7 | 6,4 |
3 | 0,4,2 | 8 | - |
4 | 8,7 | 9 | 2,7 |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 13-06-2025
G.8 | 32 |
G.7 | 498 |
G.6 | 9082 7984 4234 |
G.5 | 0273 |
G.4 | 06572 62055 79310 31251 63082 89478 26532 |
G.3 | 93853 37622 |
G.2 | 95987 |
G.1 | 79288 |
DB6 | 758988 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 5,1,3 |
1 | 0 | 6 | - |
2 | 2 | 7 | 3,2,8 |
3 | 2,4,2 | 8 | 2,4,2,7,8,8 |
4 | - | 9 | 8 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 06-06-2025
G.8 | 51 |
G.7 | 064 |
G.6 | 0710 6398 6444 |
G.5 | 6494 |
G.4 | 71312 41337 73053 01326 71973 86880 41638 |
G.3 | 61623 80181 |
G.2 | 30250 |
G.1 | 89876 |
DB6 | 259269 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 1,3,0 |
1 | 0,2 | 6 | 4,9 |
2 | 6,3 | 7 | 3,6 |
3 | 7,8 | 8 | 0,1 |
4 | 4 | 9 | 8,4 |
4 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 30-05-2025
G.8 | 86 |
G.7 | 320 |
G.6 | 0402 5711 7989 |
G.5 | 7502 |
G.4 | 25308 75560 24494 39740 15781 70632 76410 |
G.3 | 25227 15146 |
G.2 | 99110 |
G.1 | 55388 |
DB6 | 840349 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,2,8 | 5 | - |
1 | 1,0,0 | 6 | 0 |
2 | 0,7 | 7 | - |
3 | 2 | 8 | 6,9,1,8 |
4 | 0,6,9 | 9 | 4 |
5 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 23-05-2025
G.8 | 37 |
G.7 | 637 |
G.6 | 0674 0818 4470 |
G.5 | 3944 |
G.4 | 57358 90325 97019 31074 17435 55716 60972 |
G.3 | 77407 16557 |
G.2 | 58320 |
G.1 | 34687 |
DB6 | 019451 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7 | 5 | 8,7,1 |
1 | 8,9,6 | 6 | - |
2 | 5,0 | 7 | 4,0,4,2 |
3 | 7,7,5 | 8 | 7 |
4 | 4 | 9 | - |
6 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 16-05-2025
G.8 | 81 |
G.7 | 018 |
G.6 | 3170 8912 7298 |
G.5 | 8812 |
G.4 | 23647 21939 26592 87088 49589 12580 23782 |
G.3 | 27945 35946 |
G.2 | 69280 |
G.1 | 71764 |
DB6 | 891923 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | - |
1 | 8,2,2 | 6 | 4 |
2 | 3 | 7 | 0 |
3 | 9 | 8 | 1,8,9,0,2,0 |
4 | 7,5,6 | 9 | 8,2 |
7 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 09-05-2025
G.8 | 11 |
G.7 | 111 |
G.6 | 3650 8004 2977 |
G.5 | 7413 |
G.4 | 94715 80218 23977 04667 65261 75212 88427 |
G.3 | 03200 59457 |
G.2 | 52918 |
G.1 | 85042 |
DB6 | 297294 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,0 | 5 | 0,7 |
1 | 1,1,3,5,8,2,8 | 6 | 7,1 |
2 | 7 | 7 | 7,7 |
3 | - | 8 | - |
4 | 2 | 9 | 4 |
8 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 02-05-2025
G.8 | 95 |
G.7 | 912 |
G.6 | 7099 8026 5063 |
G.5 | 3437 |
G.4 | 28472 78355 10625 08065 72707 79893 86894 |
G.3 | 23212 63807 |
G.2 | 56565 |
G.1 | 01206 |
DB6 | 548486 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,7,6 | 5 | 5 |
1 | 2,2 | 6 | 3,5,5 |
2 | 6,5 | 7 | 2 |
3 | 7 | 8 | 6 |
4 | - | 9 | 5,9,3,4 |
9 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 25-04-2025
G.8 | 73 |
G.7 | 962 |
G.6 | 8606 1832 5397 |
G.5 | 2106 |
G.4 | 82317 94856 85849 25934 42419 71991 88492 |
G.3 | 06221 84643 |
G.2 | 03822 |
G.1 | 45727 |
DB6 | 580226 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,6 | 5 | 6 |
1 | 7,9 | 6 | 2 |
2 | 1,2,7,6 | 7 | 3 |
3 | 2,4 | 8 | - |
4 | 9,3 | 9 | 7,1,2 |
10 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 18-04-2025
G.8 | 01 |
G.7 | 741 |
G.6 | 7070 3670 0237 |
G.5 | 9344 |
G.4 | 91691 86658 65011 76869 74427 98710 51409 |
G.3 | 45073 06442 |
G.2 | 63464 |
G.1 | 31756 |
DB6 | 083295 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,9 | 5 | 8,6 |
1 | 1,0 | 6 | 9,4 |
2 | 7 | 7 | 0,0,3 |
3 | 7 | 8 | - |
4 | 1,4,2 | 9 | 1,5 |
11 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, XSVL Thứ 6, XSVL 11-04-2025
G.8 | 37 |
G.7 | 738 |
G.6 | 2883 3407 5638 |
G.5 | 5917 |
G.4 | 26966 58775 79668 41688 56887 80465 60614 |
G.3 | 97779 97524 |
G.2 | 99468 |
G.1 | 98769 |
DB6 | 148882 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7 | 5 | - |
1 | 7,4 | 6 | 6,8,5,8,9 |
2 | 4 | 7 | 5,9 |
3 | 7,8,8 | 8 | 3,8,7,2 |
4 | - | 9 | - |
12 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, SXVL Thứ 6, XSVL 04-04-2025
G.8 | 01 |
G.7 | 238 |
G.6 | 0422 5464 1922 |
G.5 | 0562 |
G.4 | 42631 32695 05538 07679 27331 91669 21241 |
G.3 | 61406 49962 |
G.2 | 96071 |
G.1 | 80640 |
DB6 | 575878 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,6 | 5 | - |
1 | - | 6 | 4,2,9,2 |
2 | 2,2 | 7 | 9,1,8 |
3 | 8,1,8,1 | 8 | - |
4 | 1,0 | 9 | 5 |
13 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, SXVL Thứ 6, XSVL 28-03-2025
G.8 | 61 |
G.7 | 859 |
G.6 | 3403 3128 2795 |
G.5 | 2812 |
G.4 | 82974 57733 20723 71426 64603 22265 29802 |
G.3 | 75735 15705 |
G.2 | 17786 |
G.1 | 27491 |
DB6 | 200151 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,3,2,5 | 5 | 9,1 |
1 | 2 | 6 | 1,5 |
2 | 8,3,6 | 7 | 4 |
3 | 3,5 | 8 | 6 |
4 | - | 9 | 5,1 |
14 - Vị trí duy nhất Vĩnh Long, SXVL Thứ 6, XSVL 21-03-2025
G.8 | 43 |
G.7 | 268 |
G.6 | 2134 0135 2862 |
G.5 | 8740 |
G.4 | 43112 00396 40790 06774 13233 01640 92891 |
G.3 | 02697 41921 |
G.2 | 52562 |
G.1 | 47822 |
DB6 | 884933 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | - |
1 | 2 | 6 | 8,2,2 |
2 | 1,2 | 7 | 4 |
3 | 4,5,3,3 | 8 | - |
4 | 3,0,0 | 9 | 6,0,1,7 |