XSMN 01/07/2012 - Xổ số miền Nam ngày 01-07-2012
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
                                        
                                            | Giải tám | 27 | 74 | 10 | 
                                        
                                            | Giải bảy | 001 | 860 | 287 | 
                                        
                                            | Giải sáu | 6200 
                                                         2893 
                                                         9837 | 5858 
                                                         4676 
                                                         2895 | 7646 
                                                         9708 
                                                         2042 | 
                                        
                                            | Giải năm | 0762 | 8328 | 6349 | 
                                        
                                            | Giải tư | 25149 
                                                         42892 
                                                         14866 
                                                         83369 
                                                         29105 
                                                         75153 
                                                         13607 | 88747 
                                                         27958 
                                                         57507 
                                                         62586 
                                                         37674 
                                                         84940 
                                                         05941 | 91589 
                                                         35242 
                                                         90153 
                                                         12676 
                                                         17878 
                                                         86735 
                                                         17345 | 
                                        
                                            | Giải ba | 49053 
                                                         96644 | 72945 
                                                         40184 | 07049 
                                                         90150 | 
                                        
                                            | Giải nhì | 96882 | 49414 | 95671 | 
                                        
                                            | Giải nhất | 46647 | 94849 | 73389 | 
                                        
                                            | Giải ĐB | 450902 | 750834 | 143283 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
                                        
                                            | 0 | 1,0,5,7,2 | 7 | 8 | 
                                        
                                            | 1 | - | 4 | 0 | 
                                        
                                            | 2 | 7 | 8 | - | 
                                        
                                            | 3 | 7 | 4 | 5 | 
                                        
                                            | 4 | 9,4,7 | 7,0,1,5,9 | 6,2,9,2,5,9 | 
                                        
                                            | 5 | 3,3 | 8,8 | 3,0 | 
                                        
                                            | 6 | 2,6,9 | 0 | - | 
                                        
                                            | 7 | - | 4,6,4 | 6,8,1 | 
                                        
                                            | 8 | 2 | 6,4 | 7,9,9,3 | 
                                        
                                            | 9 | 3,2 | 5 | - | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |