XSMN 01/08/2019 - Xổ số miền Nam ngày 01-08-2019
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
                                        
                                            | G.8 | 82 | 38 | 17 | 
                                        
                                            | G.7 | 875 | 186 | 915 | 
                                        
                                            | G.6 | 1688 
                                                         2993 
                                                         4926 | 2756 
                                                         6188 
                                                         2686 | 8903 
                                                         6926 
                                                         0097 | 
                                        
                                            | G.5 | 7315 | 1442 | 6462 | 
                                        
                                            | G.4 | 35231 
                                                         39012 
                                                         05544 
                                                         47870 
                                                         21542 
                                                         78551 
                                                         01482 | 35595 
                                                         99073 
                                                         95529 
                                                         81762 
                                                         35128 
                                                         00830 
                                                         14439 | 01180 
                                                         31943 
                                                         92664 
                                                         10269 
                                                         49992 
                                                         36830 
                                                         72278 | 
                                        
                                            | G.3 | 35723 
                                                         43898 | 84872 
                                                         07280 | 45947 
                                                         83496 | 
                                        
                                            | G.2 | 95324 | 60569 | 76506 | 
                                        
                                            | G.1 | 17694 | 98810 | 29477 | 
                                        
                                            | ĐB | 426518 | 929517 | 686849 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
                                        
                                            | 0 | - | - | 3,6 | 
                                        
                                            | 1 | 5,2,8 | 0,7 | 7,5 | 
                                        
                                            | 2 | 6,3,4 | 9,8 | 6 | 
                                        
                                            | 3 | 1 | 8,0,9 | 0 | 
                                        
                                            | 4 | 4,2 | 2 | 3,7,9 | 
                                        
                                            | 5 | 1 | 6 | - | 
                                        
                                            | 6 | - | 2,9 | 2,4,9 | 
                                        
                                            | 7 | 5,0 | 3,2 | 8,7 | 
                                        
                                            | 8 | 2,8,2 | 6,8,6,0 | 0 | 
                                        
                                            | 9 | 3,8,4 | 5 | 7,2,6 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |