XSMN 02/01/2022 - Xổ số miền Nam ngày 02-01-2022
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
                                        
                                            | G.8 | 83 | 67 | 87 | 
                                        
                                            | G.7 | 865 | 412 | 520 | 
                                        
                                            | G.6 | 7985 
                                                         0638 
                                                         2943 | 3734 
                                                         1168 
                                                         2379 | 6920 
                                                         0255 
                                                         4000 | 
                                        
                                            | G.5 | 1286 | 0718 | 3296 | 
                                        
                                            | G.4 | 78747 
                                                         25649 
                                                         83539 
                                                         68056 
                                                         45190 
                                                         42558 
                                                         88981 | 01120 
                                                         27795 
                                                         00864 
                                                         74973 
                                                         93429 
                                                         88112 
                                                         31432 | 97583 
                                                         64063 
                                                         56256 
                                                         32287 
                                                         42247 
                                                         32746 
                                                         45299 | 
                                        
                                            | G.3 | 81002 
                                                         86907 | 55135 
                                                         35911 | 47936 
                                                         90418 | 
                                        
                                            | G.2 | 46126 | 74196 | 46692 | 
                                        
                                            | G.1 | 47187 | 03264 | 07031 | 
                                        
                                            | ĐB | 764841 | 243063 | 054164 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
                                        
                                            | 0 | 2,7 | - | 0 | 
                                        
                                            | 1 | - | 2,8,2,1 | 8 | 
                                        
                                            | 2 | 6 | 0,9 | 0,0 | 
                                        
                                            | 3 | 8,9 | 4,2,5 | 6,1 | 
                                        
                                            | 4 | 3,7,9,1 | - | 7,6 | 
                                        
                                            | 5 | 6,8 | - | 5,6 | 
                                        
                                            | 6 | 5 | 7,8,4,4,3 | 3,4 | 
                                        
                                            | 7 | - | 9,3 | - | 
                                        
                                            | 8 | 3,5,6,1,7 | - | 7,3,7 | 
                                        
                                            | 9 | 0 | 5,6 | 6,9,2 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |