XSMN 02/09/2019 - Xổ số miền Nam ngày 02-09-2019
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau | 
                                        
                                            | G.8 | 23 | 63 | 43 | 
                                        
                                            | G.7 | 701 | 075 | 687 | 
                                        
                                            | G.6 | 6807 
                                                         2581 
                                                         0583 | 1160 
                                                         1258 
                                                         1607 | 0522 
                                                         2947 
                                                         1795 | 
                                        
                                            | G.5 | 1180 | 3896 | 6790 | 
                                        
                                            | G.4 | 87657 
                                                         83021 
                                                         25208 
                                                         37197 
                                                         58055 
                                                         58032 
                                                         07944 | 42439 
                                                         04250 
                                                         53884 
                                                         91640 
                                                         82082 
                                                         63956 
                                                         61993 | 53845 
                                                         68015 
                                                         80006 
                                                         38172 
                                                         50114 
                                                         71843 
                                                         58148 | 
                                        
                                            | G.3 | 45764 
                                                         03079 | 66717 
                                                         64005 | 02059 
                                                         56830 | 
                                        
                                            | G.2 | 54094 | 00534 | 80929 | 
                                        
                                            | G.1 | 37847 | 28325 | 35943 | 
                                        
                                            | ĐB | 287229 | 439414 | 515193 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau | 
                                        
                                            | 0 | 1,7,8 | 7,5 | 6 | 
                                        
                                            | 1 | - | 7,4 | 5,4 | 
                                        
                                            | 2 | 3,1,9 | 5 | 2,9 | 
                                        
                                            | 3 | 2 | 9,4 | 0 | 
                                        
                                            | 4 | 4,7 | 0 | 3,7,5,3,8,3 | 
                                        
                                            | 5 | 7,5 | 8,0,6 | 9 | 
                                        
                                            | 6 | 4 | 3,0 | - | 
                                        
                                            | 7 | 9 | 5 | 2 | 
                                        
                                            | 8 | 1,3,0 | 4,2 | 7 | 
                                        
                                            | 9 | 7,4 | 6,3 | 5,0,3 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |