XSMN 03/01/2022 - Xổ số miền Nam ngày 03-01-2022
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau | 
                                        
                                            | G.8 | 77 | 29 | 26 | 
                                        
                                            | G.7 | 954 | 348 | 778 | 
                                        
                                            | G.6 | 3309 
                                                         1428 
                                                         8743 | 5854 
                                                         4311 
                                                         1261 | 6260 
                                                         9242 
                                                         4914 | 
                                        
                                            | G.5 | 1026 | 1492 | 6595 | 
                                        
                                            | G.4 | 08808 
                                                         42346 
                                                         57532 
                                                         41854 
                                                         88994 
                                                         96020 
                                                         52263 | 29782 
                                                         27356 
                                                         38512 
                                                         11660 
                                                         67592 
                                                         25555 
                                                         61095 | 50867 
                                                         10773 
                                                         67240 
                                                         28561 
                                                         99778 
                                                         50772 
                                                         76131 | 
                                        
                                            | G.3 | 52183 
                                                         85823 | 37461 
                                                         77550 | 80474 
                                                         01957 | 
                                        
                                            | G.2 | 27868 | 82867 | 29025 | 
                                        
                                            | G.1 | 78698 | 59268 | 09080 | 
                                        
                                            | ĐB | 238006 | 128514 | 951350 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau | 
                                        
                                            | 0 | 9,8,6 | - | - | 
                                        
                                            | 1 | - | 1,2,4 | 4 | 
                                        
                                            | 2 | 8,6,0,3 | 9 | 6,5 | 
                                        
                                            | 3 | 2 | - | 1 | 
                                        
                                            | 4 | 3,6 | 8 | 2,0 | 
                                        
                                            | 5 | 4,4 | 4,6,5,0 | 7,0 | 
                                        
                                            | 6 | 3,8 | 1,0,1,7,8 | 0,7,1 | 
                                        
                                            | 7 | 7 | - | 8,3,8,2,4 | 
                                        
                                            | 8 | 3 | 2 | 0 | 
                                        
                                            | 9 | 4,8 | 2,2,5 | 5 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |