XSMN 04/08/2019 - Xổ số miền Nam ngày 04-08-2019
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
                                        
                                            | G.8 | 54 | 29 | 97 | 
                                        
                                            | G.7 | 951 | 637 | 715 | 
                                        
                                            | G.6 | 2611 
                                                         5324 
                                                         5310 | 2286 
                                                         3325 
                                                         4982 | 0482 
                                                         0303 
                                                         3044 | 
                                        
                                            | G.5 | 1363 | 7441 | 1311 | 
                                        
                                            | G.4 | 25695 
                                                         06095 
                                                         30776 
                                                         27805 
                                                         80082 
                                                         13080 
                                                         55315 | 45398 
                                                         33620 
                                                         99117 
                                                         18154 
                                                         52795 
                                                         47824 
                                                         63208 | 15585 
                                                         71203 
                                                         68258 
                                                         79514 
                                                         68745 
                                                         78102 
                                                         41281 | 
                                        
                                            | G.3 | 35676 
                                                         01580 | 03353 
                                                         35483 | 91515 
                                                         40596 | 
                                        
                                            | G.2 | 12404 | 50600 | 49207 | 
                                        
                                            | G.1 | 17663 | 23157 | 85777 | 
                                        
                                            | ĐB | 511058 | 851685 | 402537 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
                                        
                                            | 0 | 5,4 | 8,0 | 3,3,2,7 | 
                                        
                                            | 1 | 1,0,5 | 7 | 5,1,4,5 | 
                                        
                                            | 2 | 4 | 9,5,0,4 | - | 
                                        
                                            | 3 | - | 7 | 7 | 
                                        
                                            | 4 | - | 1 | 4,5 | 
                                        
                                            | 5 | 4,1,8 | 4,3,7 | 8 | 
                                        
                                            | 6 | 3,3 | - | - | 
                                        
                                            | 7 | 6,6 | - | 7 | 
                                        
                                            | 8 | 2,0,0 | 6,2,3,5 | 2,5,1 | 
                                        
                                            | 9 | 5,5 | 8,5 | 7,6 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |