XSMN 04/09/2019 - Xổ số miền Nam ngày 04-09-2019
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | 
                                        
                                            | G.8 | 28 | 38 | 83 | 
                                        
                                            | G.7 | 238 | 487 | 075 | 
                                        
                                            | G.6 | 5481 
                                                         8318 
                                                         4593 | 4397 
                                                         6423 
                                                         0600 | 9984 
                                                         0159 
                                                         3444 | 
                                        
                                            | G.5 | 0259 | 6982 | 2123 | 
                                        
                                            | G.4 | 45568 
                                                         11563 
                                                         76690 
                                                         22274 
                                                         33441 
                                                         51076 
                                                         18534 | 86675 
                                                         87833 
                                                         10605 
                                                         59839 
                                                         60242 
                                                         05996 
                                                         32813 | 23678 
                                                         20615 
                                                         19295 
                                                         87405 
                                                         85869 
                                                         46414 
                                                         68009 | 
                                        
                                            | G.3 | 49237 
                                                         58307 | 94022 
                                                         01995 | 19240 
                                                         86315 | 
                                        
                                            | G.2 | 93645 | 01616 | 30326 | 
                                        
                                            | G.1 | 96548 | 39973 | 13549 | 
                                        
                                            | ĐB | 070081 | 778697 | 940819 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | 
                                        
                                            | 0 | 7 | 0,5 | 5,9 | 
                                        
                                            | 1 | 8 | 3,6 | 5,4,5,9 | 
                                        
                                            | 2 | 8 | 3,2 | 3,6 | 
                                        
                                            | 3 | 8,4,7 | 8,3,9 | - | 
                                        
                                            | 4 | 1,5,8 | 2 | 4,0,9 | 
                                        
                                            | 5 | 9 | - | 9 | 
                                        
                                            | 6 | 8,3 | - | 9 | 
                                        
                                            | 7 | 4,6 | 5,3 | 5,8 | 
                                        
                                            | 8 | 1,1 | 7,2 | 3,4 | 
                                        
                                            | 9 | 3,0 | 7,6,5,7 | 5 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |