XSMN 05/06/2016 - Xổ số miền Nam ngày 05-06-2016
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
                                        
                                            | Giải tám | 13 | 06 | 00 | 
                                        
                                            | Giải bảy | 555 | 717 | 178 | 
                                        
                                            | Giải sáu | 7943 
                                                         1544 
                                                         1994 | 6771 
                                                         1653 
                                                         3733 | 8247 
                                                         7699 
                                                         2824 | 
                                        
                                            | Giải năm | 2620 | 9900 | 3557 | 
                                        
                                            | Giải tư | 91814 
                                                         50269 
                                                         69656 
                                                         45754 
                                                         19096 
                                                         10209 
                                                         76448 | 77991 
                                                         70101 
                                                         94914 
                                                         33490 
                                                         43273 
                                                         83628 
                                                         24779 | 81116 
                                                         07200 
                                                         23838 
                                                         60870 
                                                         55568 
                                                         57354 
                                                         14573 | 
                                        
                                            | Giải ba | 17817 
                                                         31652 | 80727 
                                                         30959 | 04587 
                                                         36596 | 
                                        
                                            | Giải nhì | 47676 | 11937 | 88330 | 
                                        
                                            | Giải nhất | 07760 | 73589 | 45736 | 
                                        
                                            | Giải ĐB | 176048 | 601829 | 691124 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
                                        
                                            | 0 | 9 | 6,0,1 | 0,0 | 
                                        
                                            | 1 | 3,4,7 | 7,4 | 6 | 
                                        
                                            | 2 | 0 | 8,7,9 | 4,4 | 
                                        
                                            | 3 | - | 3,7 | 8,0,6 | 
                                        
                                            | 4 | 3,4,8,8 | - | 7 | 
                                        
                                            | 5 | 5,6,4,2 | 3,9 | 7,4 | 
                                        
                                            | 6 | 9,0 | - | 8 | 
                                        
                                            | 7 | 6 | 1,3,9 | 8,0,3 | 
                                        
                                            | 8 | - | 9 | 7 | 
                                        
                                            | 9 | 4,6 | 1,0 | 9,6 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |