XSMN 05/09/2019 - Xổ số miền Nam ngày 05-09-2019
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
                                        
                                            | G.8 | 65 | 23 | 27 | 
                                        
                                            | G.7 | 029 | 816 | 892 | 
                                        
                                            | G.6 | 3324 
                                                         2481 
                                                         8474 | 4818 
                                                         4021 
                                                         2797 | 7943 
                                                         8251 
                                                         9886 | 
                                        
                                            | G.5 | 2528 | 0217 | 8910 | 
                                        
                                            | G.4 | 89989 
                                                         88883 
                                                         63331 
                                                         76080 
                                                         18892 
                                                         90312 
                                                         09015 | 13202 
                                                         01096 
                                                         72228 
                                                         11128 
                                                         81152 
                                                         45992 
                                                         90815 | 83179 
                                                         23755 
                                                         84158 
                                                         09090 
                                                         04415 
                                                         13740 
                                                         61019 | 
                                        
                                            | G.3 | 24026 
                                                         02101 | 03133 
                                                         57061 | 23235 
                                                         05204 | 
                                        
                                            | G.2 | 89807 | 15987 | 75295 | 
                                        
                                            | G.1 | 33890 | 65545 | 53443 | 
                                        
                                            | ĐB | 592397 | 708488 | 990493 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
                                        
                                            | 0 | 1,7 | 2 | 4 | 
                                        
                                            | 1 | 2,5 | 6,8,7,5 | 0,5,9 | 
                                        
                                            | 2 | 9,4,8,6 | 3,1,8,8 | 7 | 
                                        
                                            | 3 | 1 | 3 | 5 | 
                                        
                                            | 4 | - | 5 | 3,0,3 | 
                                        
                                            | 5 | - | 2 | 1,5,8 | 
                                        
                                            | 6 | 5 | 1 | - | 
                                        
                                            | 7 | 4 | - | 9 | 
                                        
                                            | 8 | 1,9,3,0 | 7,8 | 6 | 
                                        
                                            | 9 | 2,0,7 | 7,6,2 | 2,0,5,3 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |