XSMN 06/07/2020 - Xổ số miền Nam ngày 06-07-2020
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau | 
                                        
                                            | G.8 | 26 | 00 | 86 | 
                                        
                                            | G.7 | 104 | 853 | 059 | 
                                        
                                            | G.6 | 4518 
                                                         6874 
                                                         7186 | 2031 
                                                         6588 
                                                         8699 | 8786 
                                                         9300 
                                                         4369 | 
                                        
                                            | G.5 | 8497 | 3348 | 1878 | 
                                        
                                            | G.4 | 03042 
                                                         22668 
                                                         16094 
                                                         01263 
                                                         48298 
                                                         54275 
                                                         25001 | 88287 
                                                         84891 
                                                         26873 
                                                         28894 
                                                         91846 
                                                         33633 
                                                         33369 | 73560 
                                                         96519 
                                                         90393 
                                                         62324 
                                                         96842 
                                                         77156 
                                                         60341 | 
                                        
                                            | G.3 | 68590 
                                                         59141 | 45724 
                                                         18113 | 85174 
                                                         20538 | 
                                        
                                            | G.2 | 13088 | 02580 | 66412 | 
                                        
                                            | G.1 | 55594 | 14367 | 88336 | 
                                        
                                            | ĐB | 721311 | 535739 | 922388 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau | 
                                        
                                            | 0 | 4,1 | 0 | 0 | 
                                        
                                            | 1 | 8,1 | 3 | 9,2 | 
                                        
                                            | 2 | 6 | 4 | 4 | 
                                        
                                            | 3 | - | 1,3,9 | 8,6 | 
                                        
                                            | 4 | 2,1 | 8,6 | 2,1 | 
                                        
                                            | 5 | - | 3 | 9,6 | 
                                        
                                            | 6 | 8,3 | 9,7 | 9,0 | 
                                        
                                            | 7 | 4,5 | 3 | 8,4 | 
                                        
                                            | 8 | 6,8 | 8,7,0 | 6,6,8 | 
                                        
                                            | 9 | 7,4,8,0,4 | 9,1,4 | 3 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |