XSMN 07/08/2019 - Xổ số miền Nam ngày 07-08-2019
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | 
                                        
                                            | G.8 | 49 | 58 | 40 | 
                                        
                                            | G.7 | 644 | 905 | 569 | 
                                        
                                            | G.6 | 4792 
                                                         1892 
                                                         0923 | 9080 
                                                         3494 
                                                         5855 | 1960 
                                                         8462 
                                                         9815 | 
                                        
                                            | G.5 | 7405 | 9358 | 4346 | 
                                        
                                            | G.4 | 90153 
                                                         30011 
                                                         62071 
                                                         83515 
                                                         13076 
                                                         33056 
                                                         88943 | 57586 
                                                         26563 
                                                         40957 
                                                         49170 
                                                         75691 
                                                         53859 
                                                         44083 | 92722 
                                                         19422 
                                                         99805 
                                                         10163 
                                                         44403 
                                                         01044 
                                                         07429 | 
                                        
                                            | G.3 | 72367 
                                                         73964 | 81318 
                                                         68574 | 79373 
                                                         21336 | 
                                        
                                            | G.2 | 87626 | 14248 | 02627 | 
                                        
                                            | G.1 | 66284 | 23680 | 15508 | 
                                        
                                            | ĐB | 892888 | 710835 | 320610 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | 
                                        
                                            | 0 | 5 | 5 | 5,3,8 | 
                                        
                                            | 1 | 1,5 | 8 | 5,0 | 
                                        
                                            | 2 | 3,6 | - | 2,2,9,7 | 
                                        
                                            | 3 | - | 5 | 6 | 
                                        
                                            | 4 | 9,4,3 | 8 | 0,6,4 | 
                                        
                                            | 5 | 3,6 | 8,5,8,7,9 | - | 
                                        
                                            | 6 | 7,4 | 3 | 9,0,2,3 | 
                                        
                                            | 7 | 1,6 | 0,4 | 3 | 
                                        
                                            | 8 | 4,8 | 0,6,3,0 | - | 
                                        
                                            | 9 | 2,2 | 4,1 | - | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |