XSMN 08/05/2025 - Xổ số miền Nam ngày 08-05-2025
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
                                        
                                            | G.8 | 35 | 82 | 13 | 
                                        
                                            | G.7 | 862 | 580 | 778 | 
                                        
                                            | G.6 | 3137 
                                                         2859 
                                                         5437 | 5286 
                                                         8686 
                                                         4280 | 2409 
                                                         0737 
                                                         8644 | 
                                        
                                            | G.5 | 6732 | 0334 | 6539 | 
                                        
                                            | G.4 | 79228 
                                                         39915 
                                                         43044 
                                                         66228 
                                                         13305 
                                                         72212 
                                                         02910 | 76757 
                                                         99951 
                                                         86064 
                                                         52774 
                                                         42056 
                                                         85378 
                                                         29582 | 77244 
                                                         88581 
                                                         90352 
                                                         62405 
                                                         04781 
                                                         29031 
                                                         70048 | 
                                        
                                            | G.3 | 06684 
                                                         18896 | 35049 
                                                         10543 | 65031 
                                                         46215 | 
                                        
                                            | G.2 | 77859 | 51265 | 69112 | 
                                        
                                            | G.1 | 01293 | 41015 | 67698 | 
                                        
                                            | ĐB | 726250 | 482427 | 580274 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
                                        
                                            | 0 | 5 | - | 9,5 | 
                                        
                                            | 1 | 5,2,0 | 5 | 3,5,2 | 
                                        
                                            | 2 | 8,8 | 7 | - | 
                                        
                                            | 3 | 5,7,7,2 | 4 | 7,9,1,1 | 
                                        
                                            | 4 | 4 | 9,3 | 4,4,8 | 
                                        
                                            | 5 | 9,9,0 | 7,1,6 | 2 | 
                                        
                                            | 6 | 2 | 4,5 | - | 
                                        
                                            | 7 | - | 4,8 | 8,4 | 
                                        
                                            | 8 | 4 | 2,0,6,6,0,2 | 1,1 | 
                                        
                                            | 9 | 6,3 | - | 8 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |