XSMN 08/08/2019 - Xổ số miền Nam ngày 08-08-2019
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
                                        
                                            | G.8 | 34 | 29 | 01 | 
                                        
                                            | G.7 | 820 | 241 | 725 | 
                                        
                                            | G.6 | 1089 
                                                         1629 
                                                         3254 | 5160 
                                                         3731 
                                                         4246 | 2121 
                                                         8191 
                                                         8747 | 
                                        
                                            | G.5 | 2081 | 8516 | 0244 | 
                                        
                                            | G.4 | 57506 
                                                         09048 
                                                         74389 
                                                         75804 
                                                         11403 
                                                         80641 
                                                         14755 | 36882 
                                                         97754 
                                                         47188 
                                                         42263 
                                                         22137 
                                                         41845 
                                                         07796 | 61042 
                                                         19691 
                                                         62855 
                                                         80377 
                                                         05021 
                                                         65349 
                                                         81373 | 
                                        
                                            | G.3 | 46023 
                                                         42819 | 43572 
                                                         99281 | 23557 
                                                         28371 | 
                                        
                                            | G.2 | 84779 | 01706 | 73800 | 
                                        
                                            | G.1 | 60079 | 53184 | 16817 | 
                                        
                                            | ĐB | 769983 | 563509 | 553796 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
                                        
                                            | 0 | 6,4,3 | 6,9 | 1,0 | 
                                        
                                            | 1 | 9 | 6 | 7 | 
                                        
                                            | 2 | 0,9,3 | 9 | 5,1,1 | 
                                        
                                            | 3 | 4 | 1,7 | - | 
                                        
                                            | 4 | 8,1 | 1,6,5 | 7,4,2,9 | 
                                        
                                            | 5 | 4,5 | 4 | 5,7 | 
                                        
                                            | 6 | - | 0,3 | - | 
                                        
                                            | 7 | 9,9 | 2 | 7,3,1 | 
                                        
                                            | 8 | 9,1,9,3 | 2,8,1,4 | - | 
                                        
                                            | 9 | - | 6 | 1,1,6 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |