XSMN 09/08/2012 - Xổ số miền Nam ngày 09-08-2012
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
                                        
                                            | Giải tám | 70 | 70 | 90 | 
                                        
                                            | Giải bảy | 766 | 298 | 227 | 
                                        
                                            | Giải sáu | 1922 
                                                         5941 
                                                         4590 | 2346 
                                                         3037 
                                                         7119 | 2671 
                                                         9438 
                                                         1820 | 
                                        
                                            | Giải năm | 1720 | 4505 | 1043 | 
                                        
                                            | Giải tư | 83585 
                                                         32534 
                                                         47583 
                                                         14330 
                                                         89348 
                                                         41960 
                                                         93659 | 67098 
                                                         49606 
                                                         70240 
                                                         48466 
                                                         71752 
                                                         30695 
                                                         84088 | 20364 
                                                         96216 
                                                         24901 
                                                         99879 
                                                         23580 
                                                         94120 
                                                         87142 | 
                                        
                                            | Giải ba | 25721 
                                                         90835 | 22343 
                                                         46946 | 86999 
                                                         59121 | 
                                        
                                            | Giải nhì | 65276 | 23864 | 01159 | 
                                        
                                            | Giải nhất | 39440 | 59193 | 56000 | 
                                        
                                            | Giải ĐB | 345764 | 837449 | 189133 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
                                        
                                            | 0 | - | 5,6 | 1,0 | 
                                        
                                            | 1 | - | 9 | 6 | 
                                        
                                            | 2 | 2,0,1 | - | 7,0,0,1 | 
                                        
                                            | 3 | 4,0,5 | 7 | 8,3 | 
                                        
                                            | 4 | 1,8,0 | 6,0,3,6,9 | 3,2 | 
                                        
                                            | 5 | 9 | 2 | 9 | 
                                        
                                            | 6 | 6,0,4 | 6,4 | 4 | 
                                        
                                            | 7 | 0,6 | 0 | 1,9 | 
                                        
                                            | 8 | 5,3 | 8 | 0 | 
                                        
                                            | 9 | 0 | 8,8,5,3 | 0,9 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |