XSMN 11/09/2019 - Xổ số miền Nam ngày 11-09-2019
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | 
                                        
                                            | G.8 | 79 | 69 | 39 | 
                                        
                                            | G.7 | 967 | 864 | 005 | 
                                        
                                            | G.6 | 0462 
                                                         9324 
                                                         4272 | 6245 
                                                         6371 
                                                         4625 | 4725 
                                                         6844 
                                                         5938 | 
                                        
                                            | G.5 | 2967 | 2253 | 1528 | 
                                        
                                            | G.4 | 28260 
                                                         83116 
                                                         26788 
                                                         42087 
                                                         09410 
                                                         17145 
                                                         71013 | 49106 
                                                         77747 
                                                         22114 
                                                         11823 
                                                         63572 
                                                         00828 
                                                         34382 | 33359 
                                                         26820 
                                                         84827 
                                                         16240 
                                                         91921 
                                                         51459 
                                                         46002 | 
                                        
                                            | G.3 | 92326 
                                                         13039 | 01394 
                                                         11149 | 71608 
                                                         71497 | 
                                        
                                            | G.2 | 94857 | 83890 | 21745 | 
                                        
                                            | G.1 | 51270 | 63530 | 44837 | 
                                        
                                            | ĐB | 470372 | 777220 | 917101 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | 
                                        
                                            | 0 | - | 6 | 5,2,8,1 | 
                                        
                                            | 1 | 6,0,3 | 4 | - | 
                                        
                                            | 2 | 4,6 | 5,3,8,0 | 5,8,0,7,1 | 
                                        
                                            | 3 | 9 | 0 | 9,8,7 | 
                                        
                                            | 4 | 5 | 5,7,9 | 4,0,5 | 
                                        
                                            | 5 | 7 | 3 | 9,9 | 
                                        
                                            | 6 | 7,2,7,0 | 9,4 | - | 
                                        
                                            | 7 | 9,2,0,2 | 1,2 | - | 
                                        
                                            | 8 | 8,7 | 2 | - | 
                                        
                                            | 9 | - | 4,0 | 7 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |