XSMN 11/12/2022 - Xổ số miền Nam ngày 11-12-2022
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
                                        
                                            | G.8 | 66 | 66 | 13 | 
                                        
                                            | G.7 | 174 | 630 | 497 | 
                                        
                                            | G.6 | 2573 
                                                         1340 
                                                         0652 | 2059 
                                                         7890 
                                                         2868 | 3655 
                                                         1429 
                                                         0296 | 
                                        
                                            | G.5 | 6115 | 7524 | 9792 | 
                                        
                                            | G.4 | 17682 
                                                         38057 
                                                         82992 
                                                         01513 
                                                         58323 
                                                         97958 
                                                         28226 | 42532 
                                                         20602 
                                                         37490 
                                                         59975 
                                                         86776 
                                                         35868 
                                                         96978 | 37692 
                                                         74514 
                                                         41205 
                                                         32959 
                                                         84383 
                                                         71201 
                                                         65202 | 
                                        
                                            | G.3 | 83896 
                                                         93382 | 28909 
                                                         74579 | 63224 
                                                         96385 | 
                                        
                                            | G.2 | 14850 | 36961 | 51780 | 
                                        
                                            | G.1 | 30662 | 58658 | 03906 | 
                                        
                                            | ĐB | 585660 | 718871 | 936215 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
                                        
                                            | 0 | - | 2,9 | 5,1,2,6 | 
                                        
                                            | 1 | 5,3 | - | 3,4,5 | 
                                        
                                            | 2 | 3,6 | 4 | 9,4 | 
                                        
                                            | 3 | - | 0,2 | - | 
                                        
                                            | 4 | 0 | - | - | 
                                        
                                            | 5 | 2,7,8,0 | 9,8 | 5,9 | 
                                        
                                            | 6 | 6,2,0 | 6,8,8,1 | - | 
                                        
                                            | 7 | 4,3 | 5,6,8,9,1 | - | 
                                        
                                            | 8 | 2,2 | - | 3,5,0 | 
                                        
                                            | 9 | 2,6 | 0,0 | 7,6,2,2 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |