XSMN 12/09/2022 - Xổ số miền Nam ngày 12-09-2022
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau | 
                                        
                                            | G.8 | 10 | 47 | 27 | 
                                        
                                            | G.7 | 089 | 813 | 354 | 
                                        
                                            | G.6 | 8680 
                                                         9622 
                                                         4275 | 1046 
                                                         7360 
                                                         5953 | 1630 
                                                         6440 
                                                         8147 | 
                                        
                                            | G.5 | 2555 | 0883 | 9659 | 
                                        
                                            | G.4 | 77984 
                                                         18913 
                                                         82560 
                                                         46537 
                                                         54249 
                                                         34023 
                                                         93135 | 02459 
                                                         03618 
                                                         82939 
                                                         84517 
                                                         44188 
                                                         55320 
                                                         25281 | 16259 
                                                         49427 
                                                         41205 
                                                         94269 
                                                         62813 
                                                         10935 
                                                         52099 | 
                                        
                                            | G.3 | 44937 
                                                         96720 | 49157 
                                                         43448 | 53920 
                                                         06512 | 
                                        
                                            | G.2 | 44296 | 57847 | 34142 | 
                                        
                                            | G.1 | 75744 | 29614 | 57668 | 
                                        
                                            | ĐB | 027780 | 018594 | 307071 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau | 
                                        
                                            | 0 | - | - | 5 | 
                                        
                                            | 1 | 0,3 | 3,8,7,4 | 3,2 | 
                                        
                                            | 2 | 2,3,0 | 0 | 7,7,0 | 
                                        
                                            | 3 | 7,5,7 | 9 | 0,5 | 
                                        
                                            | 4 | 9,4 | 7,6,8,7 | 0,7,2 | 
                                        
                                            | 5 | 5 | 3,9,7 | 4,9,9 | 
                                        
                                            | 6 | 0 | 0 | 9,8 | 
                                        
                                            | 7 | 5 | - | 1 | 
                                        
                                            | 8 | 9,0,4,0 | 3,8,1 | - | 
                                        
                                            | 9 | 6 | 4 | 9 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |