XSMN 12/12/2019 - Xổ số miền Nam ngày 12-12-2019
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
                                        
                                            | G.8 | 92 | 11 | 26 | 
                                        
                                            | G.7 | 292 | 507 | 307 | 
                                        
                                            | G.6 | 1164 
                                                         7630 
                                                         3335 | 2498 
                                                         7268 
                                                         0897 | 3350 
                                                         4401 
                                                         3374 | 
                                        
                                            | G.5 | 7288 | 4273 | 7762 | 
                                        
                                            | G.4 | 14369 
                                                         54366 
                                                         07849 
                                                         22820 
                                                         44831 
                                                         17503 
                                                         37500 | 62325 
                                                         76147 
                                                         27584 
                                                         75213 
                                                         01955 
                                                         49888 
                                                         61427 | 66850 
                                                         20579 
                                                         08813 
                                                         73803 
                                                         78473 
                                                         02017 
                                                         91087 | 
                                        
                                            | G.3 | 88378 
                                                         35911 | 42436 
                                                         62766 | 73397 
                                                         05402 | 
                                        
                                            | G.2 | 97885 | 86947 | 32667 | 
                                        
                                            | G.1 | 36538 | 27239 | 18676 | 
                                        
                                            | ĐB | 245591 | 855173 | 134753 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
                                        
                                            | 0 | 3,0 | 7 | 7,1,3,2 | 
                                        
                                            | 1 | 1 | 1,3 | 3,7 | 
                                        
                                            | 2 | 0 | 5,7 | 6 | 
                                        
                                            | 3 | 0,5,1,8 | 6,9 | - | 
                                        
                                            | 4 | 9 | 7,7 | - | 
                                        
                                            | 5 | - | 5 | 0,0,3 | 
                                        
                                            | 6 | 4,9,6 | 8,6 | 2,7 | 
                                        
                                            | 7 | 8 | 3,3 | 4,9,3,6 | 
                                        
                                            | 8 | 8,5 | 4,8 | 7 | 
                                        
                                            | 9 | 2,2,1 | 8,7 | 7 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |