XSMN 12/12/2022 - Xổ số miền Nam ngày 12-12-2022
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau | 
                                        
                                            | G.8 | 32 | 61 | 48 | 
                                        
                                            | G.7 | 898 | 413 | 085 | 
                                        
                                            | G.6 | 4689 
                                                         5770 
                                                         7687 | 7487 
                                                         8806 
                                                         9944 | 3655 
                                                         0758 
                                                         0442 | 
                                        
                                            | G.5 | 4163 | 1596 | 3899 | 
                                        
                                            | G.4 | 31337 
                                                         25465 
                                                         70743 
                                                         01864 
                                                         09839 
                                                         88722 
                                                         65475 | 19739 
                                                         58356 
                                                         99682 
                                                         49871 
                                                         85743 
                                                         57345 
                                                         17638 | 97889 
                                                         43822 
                                                         40464 
                                                         10263 
                                                         57937 
                                                         30476 
                                                         16448 | 
                                        
                                            | G.3 | 55772 
                                                         47117 | 36046 
                                                         03252 | 44480 
                                                         63283 | 
                                        
                                            | G.2 | 99590 | 55539 | 90348 | 
                                        
                                            | G.1 | 78633 | 28531 | 13143 | 
                                        
                                            | ĐB | 367543 | 349673 | 509838 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau | 
                                        
                                            | 0 | - | 6 | - | 
                                        
                                            | 1 | 7 | 3 | - | 
                                        
                                            | 2 | 2 | - | 2 | 
                                        
                                            | 3 | 2,7,9,3 | 9,8,9,1 | 7,8 | 
                                        
                                            | 4 | 3,3 | 4,3,5,6 | 8,2,8,8,3 | 
                                        
                                            | 5 | - | 6,2 | 5,8 | 
                                        
                                            | 6 | 3,5,4 | 1 | 4,3 | 
                                        
                                            | 7 | 0,5,2 | 1,3 | 6 | 
                                        
                                            | 8 | 9,7 | 7,2 | 5,9,0,3 | 
                                        
                                            | 9 | 8,0 | 6 | 9 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |