XSMN 13/08/2020 - Xổ số miền Nam ngày 13-08-2020
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
                                        
                                            | G.8 | 08 | 89 | 98 | 
                                        
                                            | G.7 | 486 | 248 | 813 | 
                                        
                                            | G.6 | 2226 
                                                         7174 
                                                         5366 | 0016 
                                                         1912 
                                                         2548 | 7569 
                                                         5566 
                                                         4245 | 
                                        
                                            | G.5 | 6745 | 6897 | 5652 | 
                                        
                                            | G.4 | 06638 
                                                         18515 
                                                         07995 
                                                         71910 
                                                         34896 
                                                         16780 
                                                         86677 | 08938 
                                                         70914 
                                                         43390 
                                                         17166 
                                                         35309 
                                                         30100 
                                                         80110 | 95099 
                                                         94750 
                                                         73998 
                                                         02532 
                                                         15083 
                                                         20818 
                                                         52339 | 
                                        
                                            | G.3 | 14731 
                                                         17083 | 67890 
                                                         50942 | 81350 
                                                         61759 | 
                                        
                                            | G.2 | 28876 | 14394 | 11474 | 
                                        
                                            | G.1 | 65034 | 18128 | 13754 | 
                                        
                                            | ĐB | 194034 | 362626 | 439016 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
                                        
                                            | 0 | 8 | 9,0 | - | 
                                        
                                            | 1 | 5,0 | 6,2,4,0 | 3,8,6 | 
                                        
                                            | 2 | 6 | 8,6 | - | 
                                        
                                            | 3 | 8,1,4,4 | 8 | 2,9 | 
                                        
                                            | 4 | 5 | 8,8,2 | 5 | 
                                        
                                            | 5 | - | - | 2,0,0,9,4 | 
                                        
                                            | 6 | 6 | 6 | 9,6 | 
                                        
                                            | 7 | 4,7,6 | - | 4 | 
                                        
                                            | 8 | 6,0,3 | 9 | 3 | 
                                        
                                            | 9 | 5,6 | 7,0,0,4 | 8,9,8 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |