XSMN 16/06/2016 - Xổ số miền Nam ngày 16-06-2016
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
                                        
                                            | Giải tám | 64 | 21 | 60 | 
                                        
                                            | Giải bảy | 045 | 234 | 705 | 
                                        
                                            | Giải sáu | 6711 
                                                         1779 
                                                         7081 | 3962 
                                                         8265 
                                                         3222 | 2129 
                                                         2617 
                                                         7918 | 
                                        
                                            | Giải năm | 2821 | 2242 | 8143 | 
                                        
                                            | Giải tư | 83824 
                                                         36826 
                                                         39462 
                                                         21369 
                                                         76020 
                                                         32359 
                                                         42614 | 16195 
                                                         01983 
                                                         46929 
                                                         43527 
                                                         26634 
                                                         02116 
                                                         53760 | 97435 
                                                         69657 
                                                         73421 
                                                         52494 
                                                         21316 
                                                         84978 
                                                         98907 | 
                                        
                                            | Giải ba | 22418 
                                                         53893 | 25285 
                                                         00074 | 30547 
                                                         81645 | 
                                        
                                            | Giải nhì | 32098 | 48096 | 46692 | 
                                        
                                            | Giải nhất | 64020 | 63753 | 42928 | 
                                        
                                            | Giải ĐB | 035278 | 701422 | 658658 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
                                        
                                            | 0 | - | - | 5,7 | 
                                        
                                            | 1 | 1,4,8 | 6 | 7,8,6 | 
                                        
                                            | 2 | 1,4,6,0,0 | 1,2,9,7,2 | 9,1,8 | 
                                        
                                            | 3 | - | 4,4 | 5 | 
                                        
                                            | 4 | 5 | 2 | 3,7,5 | 
                                        
                                            | 5 | 9 | 3 | 7,8 | 
                                        
                                            | 6 | 4,2,9 | 2,5,0 | 0 | 
                                        
                                            | 7 | 9,8 | 4 | 8 | 
                                        
                                            | 8 | 1 | 3,5 | - | 
                                        
                                            | 9 | 3,8 | 5,6 | 4,2 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |