XSMN 17/04/2019 - Xổ số miền Nam ngày 17-04-2019
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | 
                                        
                                            | G.8 | 80 | 37 | 56 | 
                                        
                                            | G.7 | 750 | 099 | 399 | 
                                        
                                            | G.6 | 6321 
                                                         4672 
                                                         6514 | 7978 
                                                         9064 
                                                         6521 | 6459 
                                                         8374 
                                                         5848 | 
                                        
                                            | G.5 | 9442 | 6100 | 7422 | 
                                        
                                            | G.4 | 46710 
                                                         18828 
                                                         04406 
                                                         09621 
                                                         07210 
                                                         87070 
                                                         78239 | 75915 
                                                         87285 
                                                         44785 
                                                         58483 
                                                         37658 
                                                         88513 
                                                         09743 | 05638 
                                                         06811 
                                                         36318 
                                                         96740 
                                                         61774 
                                                         69176 
                                                         23161 | 
                                        
                                            | G.3 | 28723 
                                                         26090 | 74944 
                                                         12361 | 98977 
                                                         18439 | 
                                        
                                            | G.2 | 70933 | 42198 | 47483 | 
                                        
                                            | G.1 | 96801 | 65675 | 23434 | 
                                        
                                            | ĐB | 978726 | 140283 | 310067 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | 
                                        
                                            | 0 | 6,1 | 0 | - | 
                                        
                                            | 1 | 4,0,0 | 5,3 | 1,8 | 
                                        
                                            | 2 | 1,8,1,3,6 | 1 | 2 | 
                                        
                                            | 3 | 9,3 | 7 | 8,9,4 | 
                                        
                                            | 4 | 2 | 3,4 | 8,0 | 
                                        
                                            | 5 | 0 | 8 | 6,9 | 
                                        
                                            | 6 | - | 4,1 | 1,7 | 
                                        
                                            | 7 | 2,0 | 8,5 | 4,4,6,7 | 
                                        
                                            | 8 | 0 | 5,5,3,3 | 3 | 
                                        
                                            | 9 | 0 | 9,8 | 9 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |