XSMN 20/07/2020 - Xổ số miền Nam ngày 20-07-2020
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau | 
                                        
                                            | G.8 | 69 | 11 | 31 | 
                                        
                                            | G.7 | 179 | 473 | 377 | 
                                        
                                            | G.6 | 6832 
                                                         0113 
                                                         1503 | 3399 
                                                         5897 
                                                         2619 | 3426 
                                                         5282 
                                                         0630 | 
                                        
                                            | G.5 | 3336 | 4070 | 1807 | 
                                        
                                            | G.4 | 53888 
                                                         92582 
                                                         44033 
                                                         40130 
                                                         80214 
                                                         73487 
                                                         72369 | 90683 
                                                         79507 
                                                         29439 
                                                         70169 
                                                         34867 
                                                         17005 
                                                         64678 | 17144 
                                                         33161 
                                                         61308 
                                                         04154 
                                                         43962 
                                                         60739 
                                                         40046 | 
                                        
                                            | G.3 | 99571 
                                                         83211 | 46698 
                                                         75958 | 16857 
                                                         49654 | 
                                        
                                            | G.2 | 09474 | 38841 | 70131 | 
                                        
                                            | G.1 | 19966 | 19008 | 59777 | 
                                        
                                            | ĐB | 998773 | 146846 | 243264 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau | 
                                        
                                            | 0 | 3 | 7,5,8 | 7,8 | 
                                        
                                            | 1 | 3,4,1 | 1,9 | - | 
                                        
                                            | 2 | - | - | 6 | 
                                        
                                            | 3 | 2,6,3,0 | 9 | 1,0,9,1 | 
                                        
                                            | 4 | - | 1,6 | 4,6 | 
                                        
                                            | 5 | - | 8 | 4,7,4 | 
                                        
                                            | 6 | 9,9,6 | 9,7 | 1,2,4 | 
                                        
                                            | 7 | 9,1,4,3 | 3,0,8 | 7,7 | 
                                        
                                            | 8 | 8,2,7 | 3 | 2 | 
                                        
                                            | 9 | - | 9,7,8 | - | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |