XSMN 22/07/2020 - Xổ số miền Nam ngày 22-07-2020
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | 
                                        
                                            | G.8 | 25 | 74 | 01 | 
                                        
                                            | G.7 | 324 | 780 | 723 | 
                                        
                                            | G.6 | 9885 
                                                         4279 
                                                         9067 | 2120 
                                                         6294 
                                                         5673 | 9687 
                                                         5716 
                                                         2409 | 
                                        
                                            | G.5 | 9357 | 7692 | 0723 | 
                                        
                                            | G.4 | 13916 
                                                         04970 
                                                         96036 
                                                         58569 
                                                         84361 
                                                         54885 
                                                         40847 | 42225 
                                                         82712 
                                                         03348 
                                                         86166 
                                                         54453 
                                                         29423 
                                                         55468 | 25939 
                                                         83898 
                                                         94241 
                                                         54935 
                                                         11864 
                                                         20788 
                                                         71462 | 
                                        
                                            | G.3 | 83439 
                                                         20622 | 36043 
                                                         37454 | 66760 
                                                         75938 | 
                                        
                                            | G.2 | 57856 | 16394 | 97239 | 
                                        
                                            | G.1 | 75504 | 81760 | 30566 | 
                                        
                                            | ĐB | 121133 | 776827 | 186935 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | 
                                        
                                            | 0 | 4 | - | 1,9 | 
                                        
                                            | 1 | 6 | 2 | 6 | 
                                        
                                            | 2 | 5,4,2 | 0,5,3,7 | 3,3 | 
                                        
                                            | 3 | 6,9,3 | - | 9,5,8,9,5 | 
                                        
                                            | 4 | 7 | 8,3 | 1 | 
                                        
                                            | 5 | 7,6 | 3,4 | - | 
                                        
                                            | 6 | 7,9,1 | 6,8,0 | 4,2,0,6 | 
                                        
                                            | 7 | 9,0 | 4,3 | - | 
                                        
                                            | 8 | 5,5 | 0 | 7,8 | 
                                        
                                            | 9 | - | 4,2,4 | 8 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |