XSMN 23/08/2012 - Xổ số miền Nam ngày 23-08-2012
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
                                        
                                            | Giải tám | 54 | 21 | 38 | 
                                        
                                            | Giải bảy | 572 | 233 | 042 | 
                                        
                                            | Giải sáu | 1227 
                                                         9257 
                                                         0600 | 7030 
                                                         7742 
                                                         3791 | 1183 
                                                         2629 
                                                         2764 | 
                                        
                                            | Giải năm | 4322 | 3372 | 9576 | 
                                        
                                            | Giải tư | 74581 
                                                         20134 
                                                         31036 
                                                         60229 
                                                         82714 
                                                         18160 
                                                         17087 | 61856 
                                                         69267 
                                                         43453 
                                                         56577 
                                                         73588 
                                                         82933 
                                                         32899 | 83476 
                                                         25259 
                                                         38697 
                                                         32333 
                                                         36408 
                                                         11538 
                                                         63562 | 
                                        
                                            | Giải ba | 22258 
                                                         85379 | 82411 
                                                         11366 | 68048 
                                                         47068 | 
                                        
                                            | Giải nhì | 25437 | 85761 | 07154 | 
                                        
                                            | Giải nhất | 68514 | 93074 | 72038 | 
                                        
                                            | Giải ĐB | 064658 | 645150 | 887168 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
                                        
                                            | 0 | 0 | - | 8 | 
                                        
                                            | 1 | 4,4 | 1 | - | 
                                        
                                            | 2 | 7,2,9 | 1 | 9 | 
                                        
                                            | 3 | 4,6,7 | 3,0,3 | 8,3,8,8 | 
                                        
                                            | 4 | - | 2 | 2,8 | 
                                        
                                            | 5 | 4,7,8,8 | 6,3,0 | 9,4 | 
                                        
                                            | 6 | 0 | 7,6,1 | 4,2,8,8 | 
                                        
                                            | 7 | 2,9 | 2,7,4 | 6,6 | 
                                        
                                            | 8 | 1,7 | 8 | 3 | 
                                        
                                            | 9 | - | 1,9 | 7 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |