XSMN 25/10/2023 - Xổ số miền Nam ngày 25-10-2023
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | 
                                        
                                            | G.8 | 63 | 54 | 18 | 
                                        
                                            | G.7 | 016 | 267 | 389 | 
                                        
                                            | G.6 | 2377 
                                                         9542 
                                                         4213 | 5511 
                                                         6912 
                                                         0865 | 6853 
                                                         0238 
                                                         7419 | 
                                        
                                            | G.5 | 5677 | 8415 | 0486 | 
                                        
                                            | G.4 | 65304 
                                                         87975 
                                                         14167 
                                                         56922 
                                                         80933 
                                                         22585 
                                                         61123 | 87098 
                                                         65269 
                                                         42853 
                                                         90005 
                                                         50579 
                                                         69678 
                                                         63874 | 24377 
                                                         68834 
                                                         61625 
                                                         62838 
                                                         67163 
                                                         56869 
                                                         49398 | 
                                        
                                            | G.3 | 26402 
                                                         38805 | 24448 
                                                         60017 | 79773 
                                                         40365 | 
                                        
                                            | G.2 | 13248 | 40124 | 91041 | 
                                        
                                            | G.1 | 13000 | 93408 | 23143 | 
                                        
                                            | ĐB | 111270 | 935145 | 300191 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | 
                                        
                                            | 0 | 4,2,5,0 | 5,8 | - | 
                                        
                                            | 1 | 6,3 | 1,2,5,7 | 8,9 | 
                                        
                                            | 2 | 2,3 | 4 | 5 | 
                                        
                                            | 3 | 3 | - | 8,4,8 | 
                                        
                                            | 4 | 2,8 | 8,5 | 1,3 | 
                                        
                                            | 5 | - | 4,3 | 3 | 
                                        
                                            | 6 | 3,7 | 7,5,9 | 3,9,5 | 
                                        
                                            | 7 | 7,7,5,0 | 9,8,4 | 7,3 | 
                                        
                                            | 8 | 5 | - | 9,6 | 
                                        
                                            | 9 | - | 8 | 8,1 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |