XSMN 26/07/2012 - Xổ số miền Nam ngày 26-07-2012
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
                                        
                                            | Giải tám | 04 | 78 | 97 | 
                                        
                                            | Giải bảy | 682 | 444 | 544 | 
                                        
                                            | Giải sáu | 5946 
                                                         8670 
                                                         7551 | 3640 
                                                         0964 
                                                         6805 | 1047 
                                                         8518 
                                                         6320 | 
                                        
                                            | Giải năm | 0702 | 9706 | 9411 | 
                                        
                                            | Giải tư | 49841 
                                                         74838 
                                                         45845 
                                                         77350 
                                                         53367 
                                                         14696 
                                                         44308 | 69215 
                                                         44720 
                                                         26814 
                                                         73298 
                                                         64376 
                                                         60695 
                                                         33315 | 26199 
                                                         25939 
                                                         54899 
                                                         52002 
                                                         81907 
                                                         33922 
                                                         79955 | 
                                        
                                            | Giải ba | 41084 
                                                         48014 | 86424 
                                                         70860 | 86715 
                                                         00794 | 
                                        
                                            | Giải nhì | 68557 | 36706 | 14732 | 
                                        
                                            | Giải nhất | 47664 | 44201 | 15330 | 
                                        
                                            | Giải ĐB | 639817 | 983178 | 228975 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
                                        
                                            | 0 | 4,2,8 | 5,6,6,1 | 2,7 | 
                                        
                                            | 1 | 4,7 | 5,4,5 | 8,1,5 | 
                                        
                                            | 2 | - | 0,4 | 0,2 | 
                                        
                                            | 3 | 8 | - | 9,2,0 | 
                                        
                                            | 4 | 6,1,5 | 4,0 | 4,7 | 
                                        
                                            | 5 | 1,0,7 | - | 5 | 
                                        
                                            | 6 | 7,4 | 4,0 | - | 
                                        
                                            | 7 | 0 | 8,6,8 | 5 | 
                                        
                                            | 8 | 2,4 | - | - | 
                                        
                                            | 9 | 6 | 8,5 | 7,9,9,4 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |