XSMN 29/07/2012 - Xổ số miền Nam ngày 29-07-2012
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
                                        
                                            | Giải tám | 97 | 59 | 47 | 
                                        
                                            | Giải bảy | 150 | 148 | 073 | 
                                        
                                            | Giải sáu | 6222 
                                                         3232 
                                                         3948 | 2584 
                                                         1359 
                                                         7191 | 8745 
                                                         1099 
                                                         8766 | 
                                        
                                            | Giải năm | 5995 | 6441 | 0803 | 
                                        
                                            | Giải tư | 25687 
                                                         95112 
                                                         86555 
                                                         43111 
                                                         34323 
                                                         38577 
                                                         91040 | 61750 
                                                         92826 
                                                         75756 
                                                         36446 
                                                         47714 
                                                         08202 
                                                         65333 | 82192 
                                                         59055 
                                                         34844 
                                                         02493 
                                                         41176 
                                                         11536 
                                                         29300 | 
                                        
                                            | Giải ba | 49546 
                                                         89661 | 74206 
                                                         87935 | 62398 
                                                         42763 | 
                                        
                                            | Giải nhì | 04421 | 86127 | 10691 | 
                                        
                                            | Giải nhất | 68571 | 33027 | 24894 | 
                                        
                                            | Giải ĐB | 329236 | 746442 | 978331 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
                                        
                                            | 0 | - | 2,6 | 3,0 | 
                                        
                                            | 1 | 2,1 | 4 | - | 
                                        
                                            | 2 | 2,3,1 | 6,7,7 | - | 
                                        
                                            | 3 | 2,6 | 3,5 | 6,1 | 
                                        
                                            | 4 | 8,0,6 | 8,1,6,2 | 7,5,4 | 
                                        
                                            | 5 | 0,5 | 9,9,0,6 | 5 | 
                                        
                                            | 6 | 1 | - | 6,3 | 
                                        
                                            | 7 | 7,1 | - | 3,6 | 
                                        
                                            | 8 | 7 | 4 | - | 
                                        
                                            | 9 | 7,5 | 1 | 9,2,3,8,1,4 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |