XSMN 29/07/2019 - Xổ số miền Nam ngày 29-07-2019
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau | 
                                        
                                            | G.8 | 70 | 87 | 81 | 
                                        
                                            | G.7 | 481 | 558 | 636 | 
                                        
                                            | G.6 | 7782 
                                                         0622 
                                                         6118 | 4639 
                                                         7258 
                                                         7244 | 9088 
                                                         0858 
                                                         1904 | 
                                        
                                            | G.5 | 0491 | 2629 | 9682 | 
                                        
                                            | G.4 | 76908 
                                                         24321 
                                                         87861 
                                                         82889 
                                                         82311 
                                                         65343 
                                                         30848 | 61411 
                                                         94425 
                                                         12463 
                                                         92471 
                                                         82526 
                                                         39080 
                                                         52244 | 32296 
                                                         65213 
                                                         10078 
                                                         71948 
                                                         25027 
                                                         96085 
                                                         14304 | 
                                        
                                            | G.3 | 24861 
                                                         93657 | 08346 
                                                         69394 | 18913 
                                                         52864 | 
                                        
                                            | G.2 | 29232 | 69036 | 18027 | 
                                        
                                            | G.1 | 41144 | 93801 | 55322 | 
                                        
                                            | ĐB | 177020 | 829962 | 847777 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau | 
                                        
                                            | 0 | 8 | 1 | 4,4 | 
                                        
                                            | 1 | 8,1 | 1 | 3,3 | 
                                        
                                            | 2 | 2,1,0 | 9,5,6 | 7,7,2 | 
                                        
                                            | 3 | 2 | 9,6 | 6 | 
                                        
                                            | 4 | 3,8,4 | 4,4,6 | 8 | 
                                        
                                            | 5 | 7 | 8,8 | 8 | 
                                        
                                            | 6 | 1,1 | 3,2 | 4 | 
                                        
                                            | 7 | 0 | 1 | 8,7 | 
                                        
                                            | 8 | 1,2,9 | 7,0 | 1,8,2,5 | 
                                        
                                            | 9 | 1 | 4 | 6 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |