XSMN 29/10/2020 - Xổ số miền Nam ngày 29-10-2020
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
                                        
                                            | G.8 | 01 | 04 | 84 | 
                                        
                                            | G.7 | 225 | 107 | 166 | 
                                        
                                            | G.6 | 0999 
                                                         3363 
                                                         9416 | 3626 
                                                         8823 
                                                         7105 | 3798 
                                                         3477 
                                                         0871 | 
                                        
                                            | G.5 | 2984 | 2781 | 4771 | 
                                        
                                            | G.4 | 32615 
                                                         92912 
                                                         33303 
                                                         56570 
                                                         99197 
                                                         44420 
                                                         48029 | 10493 
                                                         42697 
                                                         65384 
                                                         66661 
                                                         65019 
                                                         73563 
                                                         32188 | 53845 
                                                         45301 
                                                         23660 
                                                         99310 
                                                         45181 
                                                         36849 
                                                         74390 | 
                                        
                                            | G.3 | 83653 
                                                         52839 | 66572 
                                                         93665 | 83170 
                                                         20120 | 
                                        
                                            | G.2 | 58486 | 25787 | 72540 | 
                                        
                                            | G.1 | 25131 | 25958 | 47214 | 
                                        
                                            | ĐB | 754859 | 123007 | 351713 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
                                        
                                            | 0 | 1,3 | 4,7,5,7 | 1 | 
                                        
                                            | 1 | 6,5,2 | 9 | 0,4,3 | 
                                        
                                            | 2 | 5,0,9 | 6,3 | 0 | 
                                        
                                            | 3 | 9,1 | - | - | 
                                        
                                            | 4 | - | - | 5,9,0 | 
                                        
                                            | 5 | 3,9 | 8 | - | 
                                        
                                            | 6 | 3 | 1,3,5 | 6,0 | 
                                        
                                            | 7 | 0 | 2 | 7,1,1,0 | 
                                        
                                            | 8 | 4,6 | 1,4,8,7 | 4,1 | 
                                        
                                            | 9 | 9,7 | 3,7 | 8,0 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |