XSMN 31/07/2019 - Xổ số miền Nam ngày 31-07-2019
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | 
                                        
                                            | G.8 | 95 | 66 | 10 | 
                                        
                                            | G.7 | 262 | 653 | 168 | 
                                        
                                            | G.6 | 0636 
                                                         1995 
                                                         8070 | 1815 
                                                         8317 
                                                         5052 | 9031 
                                                         5943 
                                                         3842 | 
                                        
                                            | G.5 | 8226 | 7028 | 9517 | 
                                        
                                            | G.4 | 92639 
                                                         03787 
                                                         80498 
                                                         57322 
                                                         43311 
                                                         94399 
                                                         74411 | 05912 
                                                         20654 
                                                         76379 
                                                         90025 
                                                         31172 
                                                         30659 
                                                         36664 | 17690 
                                                         23212 
                                                         04624 
                                                         35616 
                                                         46598 
                                                         61309 
                                                         06567 | 
                                        
                                            | G.3 | 78143 
                                                         32180 | 69056 
                                                         91904 | 42664 
                                                         77434 | 
                                        
                                            | G.2 | 00659 | 42303 | 08719 | 
                                        
                                            | G.1 | 78784 | 62983 | 04057 | 
                                        
                                            | ĐB | 920143 | 539237 | 678274 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | 
                                        
                                            | 0 | - | 4,3 | 9 | 
                                        
                                            | 1 | 1,1 | 5,7,2 | 0,7,2,6,9 | 
                                        
                                            | 2 | 6,2 | 8,5 | 4 | 
                                        
                                            | 3 | 6,9 | 7 | 1,4 | 
                                        
                                            | 4 | 3,3 | - | 3,2 | 
                                        
                                            | 5 | 9 | 3,2,4,9,6 | 7 | 
                                        
                                            | 6 | 2 | 6,4 | 8,7,4 | 
                                        
                                            | 7 | 0 | 9,2 | 4 | 
                                        
                                            | 8 | 7,0,4 | 3 | - | 
                                        
                                            | 9 | 5,5,8,9 | - | 0,8 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |