XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí DNO - Vị trí Đắk Nông - Thống kê vị trí XSDNO

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất DNO cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Đắk Nông, XSDNO Thứ 7, XSDNO 10-05-2025

G.8 65
G.7 351
G.6 7222 6094 0072
G.5 4001
G.4 72526 75269 63759 46570 90485 75837 21199
G.3 00061 00376
G.2 11909
G.1 58910
DB6 001670
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,9 5 1,9
1 0 6 5,9,1
2 2,6 7 2,0,6,0
3 7 8 5
4 - 9 4,9

2 - Vị trí duy nhất Đắk Nông, XSDNO Thứ 7, XSDNO 03-05-2025

G.8 53
G.7 292
G.6 6988 4404 5144
G.5 1331
G.4 28557 47807 96052 70793 19403 45106 84674
G.3 19506 66337
G.2 55168
G.1 58499
DB6 435420
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,7,3,6,6 5 3,7,2
1 - 6 8
2 0 7 4
3 1,7 8 8
4 4 9 2,3,9

3 - Vị trí duy nhất Đắk Nông, XSDNO Thứ 7, XSDNO 26-04-2025

G.8 90
G.7 001
G.6 9242 9549 2286
G.5 0953
G.4 26851 33055 32077 11160 34481 30138 15159
G.3 51504 01208
G.2 18660
G.1 20977
DB6 543193
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,4,8 5 3,1,5,9
1 - 6 0,0
2 - 7 7,7
3 8 8 6,1
4 2,9 9 0,3

4 - Vị trí duy nhất Đắk Nông, XSDNO Thứ 7, XSDNO 19-04-2025

G.8 95
G.7 719
G.6 8385 4914 3284
G.5 0168
G.4 55001 64841 35541 64402 94725 94496 98109
G.3 14544 86748
G.2 70094
G.1 64873
DB6 685568
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,2,9 5 -
1 9,4 6 8,8
2 5 7 3
3 - 8 5,4
4 1,1,4,8 9 5,6,4

5 - Vị trí duy nhất Đắk Nông, XSDNO Thứ 7, XSDNO 12-04-2025

G.8 92
G.7 218
G.6 0947 8500 8253
G.5 3639
G.4 42094 94020 75321 24984 49339 16506 69799
G.3 69846 92706
G.2 60046
G.1 91104
DB6 307811
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,6,6,4 5 3
1 8,1 6 -
2 0,1 7 -
3 9,9 8 4
4 7,6,6 9 2,4,9

6 - Vị trí duy nhất Đắk Nông, XSDNO Thứ 7, XSDNO 05-04-2025

G.8 75
G.7 202
G.6 8119 8353 1410
G.5 9228
G.4 13938 58042 11143 33458 70533 58341 70475
G.3 76763 47456
G.2 48613
G.1 84741
DB6 905803
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,3 5 3,8,6
1 9,0,3 6 3
2 8 7 5,5
3 8,3 8 -
4 2,3,1,1 9 -

7 - Vị trí duy nhất Đắk Nông, XSDNO Thứ 7, XSDNO 29-03-2025

G.8 65
G.7 650
G.6 2293 5424 8581
G.5 2299
G.4 74408 53607 47189 05901 84099 87811 72576
G.3 97789 66859
G.2 22335
G.1 09908
DB6 926510
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,7,1,8 5 0,9
1 1,0 6 5
2 4 7 6
3 5 8 1,9,9
4 - 9 3,9,9

8 - Vị trí duy nhất Đắk Nông, XSDNO Thứ 7, XSDNO 22-03-2025

G.8 96
G.7 169
G.6 6479 2205 5727
G.5 3876
G.4 09234 95603 70657 62283 92193 64241 81357
G.3 75997 31039
G.2 90570
G.1 40213
DB6 518596
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,3 5 7,7
1 3 6 9
2 7 7 9,6,0
3 4,9 8 3
4 1 9 6,3,7,6

9 - Vị trí duy nhất Đắk Nông, XSDNO Thứ 7, XSDNO 15-03-2025

G.8 28
G.7 418
G.6 0652 6954 6636
G.5 4192
G.4 54221 67375 78588 56476 83412 17662 88720
G.3 05918 28104
G.2 52697
G.1 48898
DB6 551639
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 2,4
1 8,2,8 6 2
2 8,1,0 7 5,6
3 6,9 8 8
4 - 9 2,7,8

10 - Vị trí duy nhất Đắk Nông, XSDNO Thứ 7, XSDNO 08-03-2025

G.8 22
G.7 067
G.6 9511 6810 6162
G.5 8534
G.4 59649 19116 79895 80941 69739 58121 25830
G.3 79544 75902
G.2 12772
G.1 72557
DB6 812159
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 7,9
1 1,0,6 6 7,2
2 2,1 7 2
3 4,9,0 8 -
4 9,1,4 9 5

11 - Vị trí duy nhất Đắk Nông, XSDNO Thứ 7, XSDNO 01-03-2025

G.8 79
G.7 663
G.6 9822 3212 6586
G.5 9787
G.4 67425 71784 60502 12819 33938 70634 53208
G.3 70638 34633
G.2 43773
G.1 89854
DB6 745737
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,8 5 4
1 2,9 6 3
2 2,5 7 9,3
3 8,4,8,3,7 8 6,7,4
4 - 9 -

12 - Vị trí duy nhất Đắk Nông, SXDNO Thứ 7, XSDNO 22-02-2025

G.8 00
G.7 841
G.6 0438 4668 8230
G.5 3891
G.4 37951 96156 96236 94060 08119 44944 85483
G.3 23923 08937
G.2 82226
G.1 00203
DB6 653105
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,3,5 5 1,6
1 9 6 8,0
2 3,6 7 -
3 8,0,6,7 8 3
4 1,4 9 1

13 - Vị trí duy nhất Đắk Nông, SXDNO Thứ 7, XSDNO 15-02-2025

G.8 11
G.7 333
G.6 4516 6908 9604
G.5 5606
G.4 15652 07106 63922 37021 20695 54684 04826
G.3 20726 20038
G.2 31371
G.1 80983
DB6 762643
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,4,6,6 5 2
1 1,6 6 -
2 2,1,6,6 7 1
3 3,8 8 4,3
4 3 9 5

14 - Vị trí duy nhất Đắk Nông, SXDNO Thứ 7, XSDNO 08-02-2025

G.8 58
G.7 878
G.6 0961 8300 2587
G.5 8608
G.4 40001 55240 00085 96695 71178 13415 19034
G.3 31436 04168
G.2 59314
G.1 97957
DB6 588834
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,8,1 5 8,7
1 5,4 6 1,8
2 - 7 8,8
3 4,6,4 8 7,5
4 0 9 5
X