XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí DN - Vị trí Đồng Nai - Thống kê vị trí XSDN

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất DN cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 14-05-2025

G.8 13
G.7 839
G.6 1029 6739 6684
G.5 1706
G.4 18284 50456 57072 81820 78595 73265 87671
G.3 78730 06785
G.2 28804
G.1 89348
DB6 331525
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,4 5 6
1 3 6 5
2 9,0,5 7 2,1
3 9,9,0 8 4,4,5
4 8 9 5

2 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 07-05-2025

G.8 37
G.7 996
G.6 6168 5586 0400
G.5 9078
G.4 86037 96533 00683 03698 41204 73913 02809
G.3 21994 23251
G.2 62590
G.1 64031
DB6 125380
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,4,9 5 1
1 3 6 8
2 - 7 8
3 7,7,3,1 8 6,3,0
4 - 9 6,8,4,0

3 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 30-04-2025

G.8 26
G.7 738
G.6 9724 8655 8366
G.5 5948
G.4 17199 51620 56076 98452 41711 88618 88747
G.3 63892 07521
G.2 75565
G.1 02161
DB6 970637
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,2
1 1,8 6 6,5,1
2 6,4,0,1 7 6
3 8,7 8 -
4 8,7 9 9,2

4 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 23-04-2025

G.8 65
G.7 043
G.6 8342 7015 7340
G.5 7991
G.4 76787 93189 16149 10460 20134 83886 21894
G.3 23688 30507
G.2 81862
G.1 99031
DB6 840762
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 -
1 5 6 5,0,2,2
2 - 7 -
3 4,1 8 7,9,6,8
4 3,2,0,9 9 1,4

5 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 16-04-2025

G.8 38
G.7 518
G.6 3618 3338 4793
G.5 2350
G.4 54501 25807 34850 19411 95654 21837 29399
G.3 85563 08823
G.2 84024
G.1 72163
DB6 075449
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,7 5 0,0,4
1 8,8,1 6 3,3
2 3,4 7 -
3 8,8,7 8 -
4 9 9 3,9

6 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 09-04-2025

G.8 21
G.7 130
G.6 3882 4783 7822
G.5 8434
G.4 89776 96856 37267 64247 09769 07757 08846
G.3 08252 04159
G.2 48647
G.1 43653
DB6 987073
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,7,2,9,3
1 - 6 7,9
2 1,2 7 6,3
3 0,4 8 2,3
4 7,6,7 9 -

7 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 02-04-2025

G.8 67
G.7 708
G.6 7219 5960 7245
G.5 9958
G.4 23020 58001 19415 24230 55916 08310 10006
G.3 48345 58159
G.2 20898
G.1 79501
DB6 294821
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,1,6,1 5 8,9
1 9,5,6,0 6 7,0
2 0,1 7 -
3 0 8 -
4 5,5 9 8

8 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 26-03-2025

G.8 44
G.7 069
G.6 5632 1351 2067
G.5 8957
G.4 91103 55462 70727 45584 68849 76067 05592
G.3 21538 19286
G.2 30192
G.1 39896
DB6 040221
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 1,7
1 - 6 9,7,2,7
2 7,1 7 -
3 2,8 8 4,6
4 4,9 9 2,2,6

9 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 19-03-2025

G.8 95
G.7 743
G.6 6789 0763 7922
G.5 7382
G.4 40092 88829 30732 32875 79128 53914 06358
G.3 51524 54572
G.2 72768
G.1 52637
DB6 089081
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8
1 4 6 3,8
2 2,9,8,4 7 5,2
3 2,7 8 9,2,1
4 3 9 5,2

10 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 12-03-2025

G.8 81
G.7 033
G.6 7685 5130 7736
G.5 7624
G.4 76532 27227 59811 23670 08675 49727 86520
G.3 26651 07288
G.2 83863
G.1 70970
DB6 071864
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1
1 1 6 3,4
2 4,7,7,0 7 0,5,0
3 3,0,6,2 8 1,5,8
4 - 9 -

11 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 05-03-2025

G.8 05
G.7 670
G.6 5145 4263 8353
G.5 3476
G.4 19360 04971 68555 36717 31189 75386 70805
G.3 94255 64480
G.2 24788
G.1 68957
DB6 644817
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,5 5 3,5,5,7
1 7,7 6 3,0
2 - 7 0,6,1
3 - 8 9,6,0,8
4 5 9 -

12 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, SXDN Thứ 4, XSDN 26-02-2025

G.8 69
G.7 803
G.6 6378 4507 2277
G.5 3019
G.4 61026 34539 00460 94370 63478 29431 04615
G.3 20128 03362
G.2 06090
G.1 70465
DB6 631064
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,7 5 -
1 9,5 6 9,0,2,5,4
2 6,8 7 8,7,0,8
3 9,1 8 -
4 - 9 0

13 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, SXDN Thứ 4, XSDN 19-02-2025

G.8 72
G.7 587
G.6 1892 4947 8563
G.5 6724
G.4 19295 94232 10586 94460 96786 92530 49432
G.3 39375 75985
G.2 88234
G.1 96916
DB6 289797
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 6 6 3,0
2 4 7 2,5
3 2,0,2,4 8 7,6,6,5
4 7 9 2,5,7

14 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, SXDN Thứ 4, XSDN 12-02-2025

G.8 27
G.7 341
G.6 3663 3595 2113
G.5 2991
G.4 40516 20728 67735 65362 61608 97548 62300
G.3 69455 42550
G.2 92180
G.1 02376
DB6 840252
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,0 5 5,0,2
1 3,6 6 3,2
2 7,8 7 6
3 5 8 0
4 1,8 9 5,1
X