XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí DN - Vị trí Đồng Nai - Thống kê vị trí XSDN

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất DN cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 25-06-2025

G.8 01
G.7 625
G.6 8972 3618 1025
G.5 1616
G.4 35749 33507 09391 14336 94650 73049 49611
G.3 02273 93305
G.2 41694
G.1 97792
DB6 791886
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,7,5 5 0
1 8,6,1 6 -
2 5,5 7 2,3
3 6 8 6
4 9,9 9 1,4,2

2 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 18-06-2025

G.8 34
G.7 145
G.6 1835 6819 8104
G.5 8628
G.4 60853 70948 31773 18238 44505 81207 11740
G.3 65468 07175
G.2 69790
G.1 36853
DB6 348981
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,5,7 5 3,3
1 9 6 8
2 8 7 3,5
3 4,5,8 8 1
4 5,8,0 9 0

3 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 11-06-2025

G.8 48
G.7 237
G.6 5720 3502 7212
G.5 9972
G.4 34573 12098 56765 74218 05137 68304 41917
G.3 24734 17260
G.2 75564
G.1 69104
DB6 990171
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,4,4 5 -
1 2,8,7 6 5,0,4
2 0 7 2,3,1
3 7,7,4 8 -
4 8 9 8

4 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 04-06-2025

G.8 51
G.7 812
G.6 8080 2980 6368
G.5 9347
G.4 73634 94346 07820 95223 06267 26314 83106
G.3 88124 69574
G.2 90481
G.1 96790
DB6 914136
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 1
1 2,4 6 8,7
2 0,3,4 7 4
3 4,6 8 0,0,1
4 7,6 9 0

5 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 28-05-2025

G.8 47
G.7 529
G.6 4684 9251 9380
G.5 4598
G.4 86398 09115 55475 94984 12497 17605 09351
G.3 60095 47931
G.2 16560
G.1 04661
DB6 736368
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 1,1
1 5 6 0,1,8
2 9 7 5
3 1 8 4,0,4
4 7 9 8,8,7,5

6 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 21-05-2025

G.8 01
G.7 098
G.6 5091 3823 8456
G.5 4947
G.4 00806 48975 54579 60588 47336 03537 59295
G.3 50200 43774
G.2 58110
G.1 30574
DB6 726660
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,6,0 5 6
1 0 6 0
2 3 7 5,9,4,4
3 6,7 8 8
4 7 9 8,1,5

7 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 14-05-2025

G.8 13
G.7 839
G.6 1029 6739 6684
G.5 1706
G.4 18284 50456 57072 81820 78595 73265 87671
G.3 78730 06785
G.2 28804
G.1 89348
DB6 331525
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,4 5 6
1 3 6 5
2 9,0,5 7 2,1
3 9,9,0 8 4,4,5
4 8 9 5

8 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 07-05-2025

G.8 37
G.7 996
G.6 6168 5586 0400
G.5 9078
G.4 86037 96533 00683 03698 41204 73913 02809
G.3 21994 23251
G.2 62590
G.1 64031
DB6 125380
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,4,9 5 1
1 3 6 8
2 - 7 8
3 7,7,3,1 8 6,3,0
4 - 9 6,8,4,0

9 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 30-04-2025

G.8 26
G.7 738
G.6 9724 8655 8366
G.5 5948
G.4 17199 51620 56076 98452 41711 88618 88747
G.3 63892 07521
G.2 75565
G.1 02161
DB6 970637
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,2
1 1,8 6 6,5,1
2 6,4,0,1 7 6
3 8,7 8 -
4 8,7 9 9,2

10 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 23-04-2025

G.8 65
G.7 043
G.6 8342 7015 7340
G.5 7991
G.4 76787 93189 16149 10460 20134 83886 21894
G.3 23688 30507
G.2 81862
G.1 99031
DB6 840762
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 -
1 5 6 5,0,2,2
2 - 7 -
3 4,1 8 7,9,6,8
4 3,2,0,9 9 1,4

11 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, XSDN Thứ 4, XSDN 16-04-2025

G.8 38
G.7 518
G.6 3618 3338 4793
G.5 2350
G.4 54501 25807 34850 19411 95654 21837 29399
G.3 85563 08823
G.2 84024
G.1 72163
DB6 075449
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,7 5 0,0,4
1 8,8,1 6 3,3
2 3,4 7 -
3 8,8,7 8 -
4 9 9 3,9

12 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, SXDN Thứ 4, XSDN 09-04-2025

G.8 21
G.7 130
G.6 3882 4783 7822
G.5 8434
G.4 89776 96856 37267 64247 09769 07757 08846
G.3 08252 04159
G.2 48647
G.1 43653
DB6 987073
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,7,2,9,3
1 - 6 7,9
2 1,2 7 6,3
3 0,4 8 2,3
4 7,6,7 9 -

13 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, SXDN Thứ 4, XSDN 02-04-2025

G.8 67
G.7 708
G.6 7219 5960 7245
G.5 9958
G.4 23020 58001 19415 24230 55916 08310 10006
G.3 48345 58159
G.2 20898
G.1 79501
DB6 294821
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,1,6,1 5 8,9
1 9,5,6,0 6 7,0
2 0,1 7 -
3 0 8 -
4 5,5 9 8

14 - Vị trí duy nhất Đồng Nai, SXDN Thứ 4, XSDN 26-03-2025

G.8 44
G.7 069
G.6 5632 1351 2067
G.5 8957
G.4 91103 55462 70727 45584 68849 76067 05592
G.3 21538 19286
G.2 30192
G.1 39896
DB6 040221
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 1,7
1 - 6 9,7,2,7
2 7,1 7 -
3 2,8 8 4,6
4 4,9 9 2,2,6
X