XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí HP - Vị trí Hải Phòng - Thống kê vị trí XSHP

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất HP cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 12-12-2025

DB 97836
G.1 34933
G.2 10767 45403
G.3 77511 06614 75824 46853 66262 00662
G.4 2000 1733 7056 3694
G.5 2960 5978 1310 8275 3400 3117
G.6 095 715 254
G.7 93 44 58 76
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,0,0 5 3,6,4,8
1 1,4,0,7,5 6 7,2,2,0
2 4 7 8,5,6
3 6,3,3 8 -
4 4 9 4,5,3

2 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 05-12-2025

DB 04235
G.1 87225
G.2 31016 47625
G.3 43662 88626 56230 42098 87992 83713
G.4 7961 3769 0080 3501
G.5 4664 5505 4710 1246 8246 7761
G.6 135 872 032
G.7 31 20 49 17
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,5 5 -
1 6,3,0,7 6 2,1,9,4,1
2 5,5,6,0 7 2
3 5,0,5,2,1 8 0
4 6,6,9 9 8,2

3 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 28-11-2025

DB 94834
G.1 13443
G.2 10498 96800
G.3 45709 24672 61451 60885 39269 67376
G.4 1194 7292 9861 2266
G.5 8666 3575 1273 7571 3593 2746
G.6 110 232 372
G.7 50 40 91 93
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,9 5 1,0
1 0 6 9,1,6,6
2 - 7 2,6,5,3,1,2
3 4,2 8 5
4 3,6,0 9 8,4,2,3,1,3

4 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 21-11-2025

DB 65343
G.1 77193
G.2 58225 50459
G.3 20838 90133 99093 93075 44727 22075
G.4 4404 8096 7372 2430
G.5 4232 1791 8020 1584 8083 5269
G.6 496 943 543
G.7 42 15 54 84
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 9,4
1 5 6 9
2 5,7,0 7 5,5,2
3 8,3,0,2 8 4,3,4
4 3,3,3,2 9 3,3,6,1,6

5 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 14-11-2025

DB 76520
G.1 74213
G.2 16394 74749
G.3 94457 23235 66085 66088 52901 32815
G.4 3448 3532 8803 4618
G.5 0084 9663 4694 5298 5001 7692
G.6 699 847 960
G.7 61 87 48 95
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,3,1 5 7
1 3,5,8 6 3,0,1
2 0 7 -
3 5,2 8 5,8,4,7
4 9,8,7,8 9 4,4,8,2,9,5

6 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 07-11-2025

DB 37814
G.1 92586
G.2 05735 61592
G.3 82624 20827 44509 32427 76301 95100
G.4 5469 7870 9836 2352
G.5 7673 7812 7841 5633 7657 2959
G.6 059 653 923
G.7 22 58 78 81
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,1,0 5 2,7,9,9,3,8
1 4,2 6 9
2 4,7,7,3,2 7 0,3,8
3 5,6,3 8 6,1
4 1 9 2

7 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 31-10-2025

DB 68301
G.1 14908
G.2 13579 78136
G.3 30699 33121 92574 90169 01033 19964
G.4 4779 2949 2184 7579
G.5 0318 3542 9696 3746 2834 9216
G.6 241 277 775
G.7 14 80 87 13
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,8 5 -
1 8,6,4,3 6 9,4
2 1 7 9,4,9,9,7,5
3 6,3,4 8 4,0,7
4 9,2,6,1 9 9,6

8 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 24-10-2025

DB 01564
G.1 24940
G.2 32139 92425
G.3 26279 52772 66719 96166 42423 63106
G.4 8096 6984 5242 5787
G.5 9601 1816 2744 0901 2044 7168
G.6 561 419 324
G.7 40 27 85 82
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,1,1 5 -
1 9,6,9 6 4,6,8,1
2 5,3,4,7 7 9,2
3 9 8 4,7,5,2
4 0,2,4,4,0 9 6

9 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 17-10-2025

DB 40279
G.1 60194
G.2 28902 58347
G.3 63050 00405 49949 13887 61160 80102
G.4 6128 2104 6559 0473
G.5 7300 5766 0234 7330 4395 9781
G.6 723 595 735
G.7 44 83 48 63
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,5,2,4,0 5 0,9
1 - 6 0,6,3
2 8,3 7 9,3
3 4,0,5 8 7,1,3
4 7,9,4,8 9 4,5,5

10 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 10-10-2025

DB 01640
G.1 54778
G.2 58480 54921
G.3 50749 94670 56818 51058 03833 71888
G.4 8299 6500 7568 0321
G.5 2625 5349 0601 2158 8746 0990
G.6 034 005 095
G.7 41 71 90 42
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,1,5 5 8,8
1 8 6 8
2 1,1,5 7 8,0,1
3 3,4 8 0,8
4 0,9,9,6,1,2 9 9,0,5,0

11 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 03-10-2025

DB 02109
G.1 75645
G.2 05394 01433
G.3 10667 10360 95881 96699 95987 32145
G.4 2639 7669 5881 3688
G.5 1813 3145 1455 7976 5206 9804
G.6 904 857 965
G.7 68 48 77 56
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,6,4,4 5 5,7,6
1 3 6 7,0,9,5,8
2 - 7 6,7
3 3,9 8 1,7,1,8
4 5,5,5,8 9 4,9

12 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, SXHP Thứ 6, XSHP 26-09-2025

DB 43223
G.1 06370
G.2 07755 39198
G.3 65462 42631 02891 49996 01741 74067
G.4 6277 1038 1364 3271
G.5 2987 3034 8336 8235 5526 8921
G.6 287 186 349
G.7 62 87 95 18
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5
1 8 6 2,7,4,2
2 3,6,1 7 0,7,1
3 1,8,4,6,5 8 7,7,6,7
4 1,9 9 8,1,6,5

13 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, SXHP Thứ 6, XSHP 19-09-2025

DB 29846
G.1 87243
G.2 71895 33123
G.3 37653 81077 50024 19199 43546 96983
G.4 8147 4478 5879 0438
G.5 1742 0866 1764 4119 1483 9557
G.6 528 353 362
G.7 13 56 22 45
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3,7,3,6
1 9,3 6 6,4,2
2 3,4,8,2 7 7,8,9
3 8 8 3,3
4 6,3,6,7,2,5 9 5,9

14 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, SXHP Thứ 6, XSHP 12-09-2025

DB 58686
G.1 25026
G.2 26420 94274
G.3 19938 44338 89465 17028 57451 57303
G.4 4346 5321 0050 4814
G.5 6943 8118 7522 8131 4984 9201
G.6 926 348 349
G.7 83 05 23 01
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,1,5,1 5 1,0
1 4,8 6 5
2 6,0,8,1,2,6,3 7 4
3 8,8,1 8 6,4,3
4 6,3,8,9 9 -
X