XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí HP - Vị trí Hải Phòng - Thống kê vị trí XSHP

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất HP cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 09-05-2025

DB 62809
G.1 11870
G.2 67499 21131
G.3 95848 22778 41176 03643 17264 55674
G.4 8050 5156 6991 2974
G.5 5764 3841 8460 1063 2155 4622
G.6 569 981 973
G.7 72 09 75 58
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,9 5 0,6,5,8
1 - 6 4,4,0,3,9
2 2 7 0,8,6,4,4,3,2,5
3 1 8 1
4 8,3,1 9 9,1

2 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 02-05-2025

DB 72624
G.1 30110
G.2 84955 63236
G.3 71762 52244 90383 44939 25914 54592
G.4 6718 0563 4190 9936
G.5 1368 5541 6945 3370 6437 7955
G.6 543 840 637
G.7 63 89 75 61
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,5
1 0,4,8 6 2,3,8,3,1
2 4 7 0,5
3 6,9,6,7,7 8 3,9
4 4,1,5,3,0 9 2,0

3 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 25-04-2025

DB 48177
G.1 59647
G.2 20415 23215
G.3 20284 33476 90743 04028 41596 46183
G.4 1012 0223 4790 7278
G.5 7391 6809 5596 2770 1997 3368
G.6 833 104 782
G.7 13 66 12 41
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,4 5 -
1 5,5,2,3,2 6 8,6
2 8,3 7 7,6,8,0
3 3 8 4,3,2
4 7,3,1 9 6,0,1,6,7

4 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 18-04-2025

DB 45992
G.1 56139
G.2 84594 30470
G.3 32425 49152 27463 29040 98816 64096
G.4 1595 8118 4806 2291
G.5 1094 8544 9311 5918 8130 1323
G.6 887 014 149
G.7 47 40 09 59
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,9 5 2,9
1 6,8,1,8,4 6 3
2 5,3 7 0
3 9,0 8 7
4 0,4,9,7,0 9 2,4,6,5,1,4

5 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 11-04-2025

DB 75850
G.1 58053
G.2 41238 56310
G.3 13151 31467 36401 70032 99392 10677
G.4 3097 0665 4427 7709
G.5 2531 9591 4107 5703 4065 8591
G.6 665 739 035
G.7 90 80 48 10
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,9,7,3 5 0,3,1
1 0,0 6 7,5,5,5
2 7 7 7
3 8,2,1,9,5 8 0
4 8 9 2,7,1,1,0

6 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 04-04-2025

DB 16409
G.1 33878
G.2 13931 64289
G.3 73102 55935 31078 69642 10694 34450
G.4 5644 7068 4197 2659
G.5 2365 7447 0439 7294 4780 3974
G.6 702 935 765
G.7 69 23 09 40
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,2,2,9 5 0,9
1 - 6 8,5,5,9
2 3 7 8,8,4
3 1,5,9,5 8 9,0
4 2,4,7,0 9 4,7,4

7 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 28-03-2025

DB 53412
G.1 65866
G.2 60556 15741
G.3 79469 13847 68419 95252 39357 91069
G.4 3634 4854 1153 3974
G.5 8743 4994 5712 9782 0822 4028
G.6 921 844 756
G.7 92 14 88 19
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,2,7,4,3,6
1 2,9,2,4,9 6 6,9,9
2 2,8,1 7 4
3 4 8 2,8
4 1,7,3,4 9 4,2

8 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 21-03-2025

DB 04036
G.1 71107
G.2 92363 65009
G.3 22586 01720 39431 58336 83992 46715
G.4 1103 2398 8353 3891
G.5 3539 5853 6367 8610 5836 4415
G.6 522 377 348
G.7 84 80 74 44
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,9,3 5 3,3
1 5,0,5 6 3,7
2 0,2 7 7,4
3 6,1,6,9,6 8 6,4,0
4 8,4 9 2,8,1

9 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 14-03-2025

DB 32069
G.1 56222
G.2 03974 68402
G.3 16121 44765 47197 66034 75267 43928
G.4 4670 4186 3688 7278
G.5 5238 7188 0031 1764 9473 2058
G.6 151 999 908
G.7 44 26 45 24
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,8 5 8,1
1 - 6 9,5,7,4
2 2,1,8,6,4 7 4,0,8,3
3 4,8,1 8 6,8,8
4 4,5 9 7,9

10 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 07-03-2025

DB 45272
G.1 84217
G.2 89868 50973
G.3 29516 65199 15932 87144 35490 42794
G.4 1561 2321 8132 2433
G.5 0508 3362 1709 2880 7231 8615
G.6 523 472 518
G.7 12 38 69 16
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,9 5 -
1 7,6,5,8,2,6 6 8,1,2,9
2 1,3 7 2,3,2
3 2,2,3,1,8 8 0
4 4 9 9,0,4

11 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 28-02-2025

DB 41121
G.1 38258
G.2 14387 33928
G.3 10788 93378 34048 04008 54509 50951
G.4 5402 2553 6511 5848
G.5 0134 5461 2799 4136 5191 7510
G.6 397 957 093
G.7 42 79 24 91
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,9,2 5 8,1,3,7
1 1,0 6 1
2 1,8,4 7 8,9
3 4,6 8 7,8
4 8,8,2 9 9,1,7,3,1

12 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, SXHP Thứ 6, XSHP 21-02-2025

DB 18159
G.1 39067
G.2 16676 85871
G.3 59497 20396 56769 63568 79584 07619
G.4 2438 9709 3668 0499
G.5 2182 9879 4847 3835 8308 0464
G.6 575 450 089
G.7 96 84 47 65
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,8 5 9,0
1 9 6 7,9,8,8,4,5
2 - 7 6,1,9,5
3 8,5 8 4,2,9,4
4 7,7 9 7,6,9,6

13 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, SXHP Thứ 6, XSHP 14-02-2025

DB 51690
G.1 86998
G.2 94747 80525
G.3 77362 08547 76671 21537 92602 22798
G.4 8258 4994 4898 3779
G.5 6777 2689 8832 6524 0956 5991
G.6 873 921 518
G.7 93 45 02 91
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,2 5 8,6
1 8 6 2
2 5,4,1 7 1,9,7,3
3 7,2 8 9
4 7,7,5 9 0,8,8,4,8,1,3,1

14 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, SXHP Thứ 6, XSHP 07-02-2025

DB 70668
G.1 72071
G.2 18513 14659
G.3 22201 11766 74170 44453 97774 19867
G.4 0102 9099 0462 6891
G.5 7678 9905 1035 1468 4825 7224
G.6 958 914 841
G.7 48 12 64 22
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,2,5 5 9,3,8
1 3,4,2 6 8,6,7,2,8,4
2 5,4,2 7 1,0,4,8
3 5 8 -
4 1,8 9 9,1
X