Hôm nay: Thứ Bảy ngày 10/05/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí HP - Vị trí Hải Phòng - Thống kê vị trí XSHP
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất HP cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Trung chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Trung hôm nay
- Quay thử Miền Trung lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Hải Phòng vào lúc 17h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 09-05-2025
DB | 62809 |
G.1 | 11870 |
G.2 | 67499 21131 |
G.3 | 95848 22778 41176 03643 17264 55674 |
G.4 | 8050 5156 6991 2974 |
G.5 | 5764 3841 8460 1063 2155 4622 |
G.6 | 569 981 973 |
G.7 | 72 09 75 58 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,9 | 5 | 0,6,5,8 |
1 | - | 6 | 4,4,0,3,9 |
2 | 2 | 7 | 0,8,6,4,4,3,2,5 |
3 | 1 | 8 | 1 |
4 | 8,3,1 | 9 | 9,1 |
- Xem kết quả xổ số Miền Trung hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 02-05-2025
DB | 72624 |
G.1 | 30110 |
G.2 | 84955 63236 |
G.3 | 71762 52244 90383 44939 25914 54592 |
G.4 | 6718 0563 4190 9936 |
G.5 | 1368 5541 6945 3370 6437 7955 |
G.6 | 543 840 637 |
G.7 | 63 89 75 61 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 5,5 |
1 | 0,4,8 | 6 | 2,3,8,3,1 |
2 | 4 | 7 | 0,5 |
3 | 6,9,6,7,7 | 8 | 3,9 |
4 | 4,1,5,3,0 | 9 | 2,0 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Trung
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 25-04-2025
DB | 48177 |
G.1 | 59647 |
G.2 | 20415 23215 |
G.3 | 20284 33476 90743 04028 41596 46183 |
G.4 | 1012 0223 4790 7278 |
G.5 | 7391 6809 5596 2770 1997 3368 |
G.6 | 833 104 782 |
G.7 | 13 66 12 41 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,4 | 5 | - |
1 | 5,5,2,3,2 | 6 | 8,6 |
2 | 8,3 | 7 | 7,6,8,0 |
3 | 3 | 8 | 4,3,2 |
4 | 7,3,1 | 9 | 6,0,1,6,7 |
4 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 18-04-2025
DB | 45992 |
G.1 | 56139 |
G.2 | 84594 30470 |
G.3 | 32425 49152 27463 29040 98816 64096 |
G.4 | 1595 8118 4806 2291 |
G.5 | 1094 8544 9311 5918 8130 1323 |
G.6 | 887 014 149 |
G.7 | 47 40 09 59 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,9 | 5 | 2,9 |
1 | 6,8,1,8,4 | 6 | 3 |
2 | 5,3 | 7 | 0 |
3 | 9,0 | 8 | 7 |
4 | 0,4,9,7,0 | 9 | 2,4,6,5,1,4 |
5 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 11-04-2025
DB | 75850 |
G.1 | 58053 |
G.2 | 41238 56310 |
G.3 | 13151 31467 36401 70032 99392 10677 |
G.4 | 3097 0665 4427 7709 |
G.5 | 2531 9591 4107 5703 4065 8591 |
G.6 | 665 739 035 |
G.7 | 90 80 48 10 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,9,7,3 | 5 | 0,3,1 |
1 | 0,0 | 6 | 7,5,5,5 |
2 | 7 | 7 | 7 |
3 | 8,2,1,9,5 | 8 | 0 |
4 | 8 | 9 | 2,7,1,1,0 |
6 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 04-04-2025
DB | 16409 |
G.1 | 33878 |
G.2 | 13931 64289 |
G.3 | 73102 55935 31078 69642 10694 34450 |
G.4 | 5644 7068 4197 2659 |
G.5 | 2365 7447 0439 7294 4780 3974 |
G.6 | 702 935 765 |
G.7 | 69 23 09 40 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,2,2,9 | 5 | 0,9 |
1 | - | 6 | 8,5,5,9 |
2 | 3 | 7 | 8,8,4 |
3 | 1,5,9,5 | 8 | 9,0 |
4 | 2,4,7,0 | 9 | 4,7,4 |
7 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 28-03-2025
DB | 53412 |
G.1 | 65866 |
G.2 | 60556 15741 |
G.3 | 79469 13847 68419 95252 39357 91069 |
G.4 | 3634 4854 1153 3974 |
G.5 | 8743 4994 5712 9782 0822 4028 |
G.6 | 921 844 756 |
G.7 | 92 14 88 19 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 6,2,7,4,3,6 |
1 | 2,9,2,4,9 | 6 | 6,9,9 |
2 | 2,8,1 | 7 | 4 |
3 | 4 | 8 | 2,8 |
4 | 1,7,3,4 | 9 | 4,2 |
8 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 21-03-2025
DB | 04036 |
G.1 | 71107 |
G.2 | 92363 65009 |
G.3 | 22586 01720 39431 58336 83992 46715 |
G.4 | 1103 2398 8353 3891 |
G.5 | 3539 5853 6367 8610 5836 4415 |
G.6 | 522 377 348 |
G.7 | 84 80 74 44 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,9,3 | 5 | 3,3 |
1 | 5,0,5 | 6 | 3,7 |
2 | 0,2 | 7 | 7,4 |
3 | 6,1,6,9,6 | 8 | 6,4,0 |
4 | 8,4 | 9 | 2,8,1 |
9 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 14-03-2025
DB | 32069 |
G.1 | 56222 |
G.2 | 03974 68402 |
G.3 | 16121 44765 47197 66034 75267 43928 |
G.4 | 4670 4186 3688 7278 |
G.5 | 5238 7188 0031 1764 9473 2058 |
G.6 | 151 999 908 |
G.7 | 44 26 45 24 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,8 | 5 | 8,1 |
1 | - | 6 | 9,5,7,4 |
2 | 2,1,8,6,4 | 7 | 4,0,8,3 |
3 | 4,8,1 | 8 | 6,8,8 |
4 | 4,5 | 9 | 7,9 |
10 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 07-03-2025
DB | 45272 |
G.1 | 84217 |
G.2 | 89868 50973 |
G.3 | 29516 65199 15932 87144 35490 42794 |
G.4 | 1561 2321 8132 2433 |
G.5 | 0508 3362 1709 2880 7231 8615 |
G.6 | 523 472 518 |
G.7 | 12 38 69 16 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,9 | 5 | - |
1 | 7,6,5,8,2,6 | 6 | 8,1,2,9 |
2 | 1,3 | 7 | 2,3,2 |
3 | 2,2,3,1,8 | 8 | 0 |
4 | 4 | 9 | 9,0,4 |
11 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 28-02-2025
DB | 41121 |
G.1 | 38258 |
G.2 | 14387 33928 |
G.3 | 10788 93378 34048 04008 54509 50951 |
G.4 | 5402 2553 6511 5848 |
G.5 | 0134 5461 2799 4136 5191 7510 |
G.6 | 397 957 093 |
G.7 | 42 79 24 91 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,9,2 | 5 | 8,1,3,7 |
1 | 1,0 | 6 | 1 |
2 | 1,8,4 | 7 | 8,9 |
3 | 4,6 | 8 | 7,8 |
4 | 8,8,2 | 9 | 9,1,7,3,1 |
12 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, SXHP Thứ 6, XSHP 21-02-2025
DB | 18159 |
G.1 | 39067 |
G.2 | 16676 85871 |
G.3 | 59497 20396 56769 63568 79584 07619 |
G.4 | 2438 9709 3668 0499 |
G.5 | 2182 9879 4847 3835 8308 0464 |
G.6 | 575 450 089 |
G.7 | 96 84 47 65 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,8 | 5 | 9,0 |
1 | 9 | 6 | 7,9,8,8,4,5 |
2 | - | 7 | 6,1,9,5 |
3 | 8,5 | 8 | 4,2,9,4 |
4 | 7,7 | 9 | 7,6,9,6 |
13 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, SXHP Thứ 6, XSHP 14-02-2025
DB | 51690 |
G.1 | 86998 |
G.2 | 94747 80525 |
G.3 | 77362 08547 76671 21537 92602 22798 |
G.4 | 8258 4994 4898 3779 |
G.5 | 6777 2689 8832 6524 0956 5991 |
G.6 | 873 921 518 |
G.7 | 93 45 02 91 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,2 | 5 | 8,6 |
1 | 8 | 6 | 2 |
2 | 5,4,1 | 7 | 1,9,7,3 |
3 | 7,2 | 8 | 9 |
4 | 7,7,5 | 9 | 0,8,8,4,8,1,3,1 |
14 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, SXHP Thứ 6, XSHP 07-02-2025
DB | 70668 |
G.1 | 72071 |
G.2 | 18513 14659 |
G.3 | 22201 11766 74170 44453 97774 19867 |
G.4 | 0102 9099 0462 6891 |
G.5 | 7678 9905 1035 1468 4825 7224 |
G.6 | 958 914 841 |
G.7 | 48 12 64 22 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,2,5 | 5 | 9,3,8 |
1 | 3,4,2 | 6 | 8,6,7,2,8,4 |
2 | 5,4,2 | 7 | 1,0,4,8 |
3 | 5 | 8 | - |
4 | 1,8 | 9 | 9,1 |