XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí HP - Vị trí Hải Phòng - Thống kê vị trí XSHP

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất HP cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 26-09-2025

DB 43223
G.1 06370
G.2 07755 39198
G.3 65462 42631 02891 49996 01741 74067
G.4 6277 1038 1364 3271
G.5 2987 3034 8336 8235 5526 8921
G.6 287 186 349
G.7 62 87 95 18
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5
1 8 6 2,7,4,2
2 3,6,1 7 0,7,1
3 1,8,4,6,5 8 7,7,6,7
4 1,9 9 8,1,6,5

2 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 19-09-2025

DB 29846
G.1 87243
G.2 71895 33123
G.3 37653 81077 50024 19199 43546 96983
G.4 8147 4478 5879 0438
G.5 1742 0866 1764 4119 1483 9557
G.6 528 353 362
G.7 13 56 22 45
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3,7,3,6
1 9,3 6 6,4,2
2 3,4,8,2 7 7,8,9
3 8 8 3,3
4 6,3,6,7,2,5 9 5,9

3 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 12-09-2025

DB 58686
G.1 25026
G.2 26420 94274
G.3 19938 44338 89465 17028 57451 57303
G.4 4346 5321 0050 4814
G.5 6943 8118 7522 8131 4984 9201
G.6 926 348 349
G.7 83 05 23 01
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,1,5,1 5 1,0
1 4,8 6 5
2 6,0,8,1,2,6,3 7 4
3 8,8,1 8 6,4,3
4 6,3,8,9 9 -

4 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 05-09-2025

DB 29878
G.1 50158
G.2 34445 81311
G.3 08775 62294 99938 91427 33532 99545
G.4 9397 2045 1447 3491
G.5 9312 3565 8895 7106 7698 1098
G.6 370 237 517
G.7 25 18 66 06
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,6 5 8
1 1,2,7,8 6 5,6
2 7,5 7 8,5,0
3 8,2,7 8 -
4 5,5,5,7 9 4,7,1,5,8,8

5 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 29-08-2025

DB 12712
G.1 33262
G.2 45227 45377
G.3 89440 79582 30051 59563 34103 79736
G.4 7244 2822 4022 7261
G.5 1507 7820 8195 0693 7448 1395
G.6 157 988 103
G.7 08 74 27 22
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,7,3,8 5 1,7
1 2 6 2,3,1
2 7,2,2,0,7,2 7 7,4
3 6 8 2,8
4 0,4,8 9 5,3,5

6 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 22-08-2025

DB 20534
G.1 50781
G.2 91335 88887
G.3 91551 78302 28596 32391 61406 60882
G.4 3509 8724 2910 8903
G.5 5484 1464 3289 1067 9082 0043
G.6 464 997 175
G.7 67 13 62 78
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,6,9,3 5 1
1 0,3 6 4,7,4,7,2
2 4 7 5,8
3 4,5 8 1,7,2,4,9,2
4 3 9 6,1,7

7 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 15-08-2025

DB 07177
G.1 54892
G.2 92421 71460
G.3 44985 05178 94864 14874 32245 07484
G.4 5180 1930 4585 5931
G.5 1181 2402 6339 3964 9856 0380
G.6 301 115 816
G.7 84 74 31 03
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,1,3 5 6
1 5,6 6 0,4,4
2 1 7 7,8,4,4
3 0,1,9,1 8 5,4,0,5,1,0,4
4 5 9 2

8 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 08-08-2025

DB 80249
G.1 92492
G.2 75208 72159
G.3 44099 14653 62907 73559 40233 72240
G.4 6004 5337 3507 0688
G.5 6136 6654 0300 1926 2039 4282
G.6 407 708 813
G.7 44 16 94 99
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,7,4,7,0,7,8 5 9,3,9,4
1 3,6 6 -
2 6 7 -
3 3,7,6,9 8 8,2
4 9,0,4 9 2,9,4,9

9 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 01-08-2025

DB 76902
G.1 87726
G.2 74683 43055
G.3 53907 83476 57887 57613 73605 78831
G.4 1971 0846 0526 4208
G.5 0173 5181 9953 0206 0680 6499
G.6 829 549 536
G.7 92 30 60 98
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,7,5,8,6 5 5,3
1 3 6 0
2 6,6,9 7 6,1,3
3 1,6,0 8 3,7,1,0
4 6,9 9 9,2,8

10 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 25-07-2025

DB 85676
G.1 80867
G.2 72966 59074
G.3 07335 37081 43233 76886 85847 33147
G.4 5175 3566 7393 3085
G.5 3273 9285 9205 9145 4512 9153
G.6 615 560 643
G.7 53 68 11 42
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 3,3
1 2,5,1 6 7,6,6,0,8
2 - 7 6,4,5,3
3 5,3 8 1,6,5,5
4 7,7,5,3,2 9 3

11 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 18-07-2025

DB 26000
G.1 48024
G.2 22792 15636
G.3 57791 52702 32909 86636 68350 36437
G.4 4426 4949 7606 1006
G.5 3716 8836 2161 9267 8654 2824
G.6 086 986 597
G.7 28 67 12 27
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,2,9,6,6 5 0,4
1 6,2 6 1,7,7
2 4,6,4,8,7 7 -
3 6,6,7,6 8 6,6
4 9 9 2,1,7

12 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, SXHP Thứ 6, XSHP 11-07-2025

DB 59411
G.1 24103
G.2 79085 24768
G.3 66301 98350 64228 12016 96308 58594
G.4 4700 2488 8633 3176
G.5 7319 3090 5603 8643 3194 2985
G.6 377 600 259
G.7 41 43 42 64
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,1,8,0,3,0 5 0,9
1 1,6,9 6 8,4
2 8 7 6,7
3 3 8 5,8,5
4 3,1,3,2 9 4,0,4

13 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, SXHP Thứ 6, XSHP 04-07-2025

DB 63315
G.1 77119
G.2 76395 45382
G.3 51215 39910 49630 18597 52888 35871
G.4 5715 6153 5487 4710
G.5 1983 3913 2815 2794 1606 1207
G.6 705 718 216
G.7 77 45 67 00
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,7,5,0 5 3
1 5,9,5,0,5,0,3,5,8,6 6 7
2 - 7 1,7
3 0 8 2,8,7,3
4 5 9 5,7,4

14 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, SXHP Thứ 6, XSHP 27-06-2025

DB 89862
G.1 91461
G.2 33515 56091
G.3 02478 53877 91237 20313 09110 49180
G.4 6721 7485 3139 6202
G.5 4125 5996 5022 7575 6760 2050
G.6 919 605 840
G.7 14 97 11 50
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,5 5 0,0
1 5,3,0,9,4,1 6 2,1,0
2 1,5,2 7 8,7,5
3 7,9 8 0,5
4 0 9 1,6,7
X