XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí HP - Vị trí Hải Phòng - Thống kê vị trí XSHP

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất HP cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 10-05-2024

DB 78736
G.1 18262
G.2 50955 32467
G.3 23671 36298 05252 86570 16030 92419
G.4 9864 2396 4270 9528
G.5 3814 6159 4915 6569 5975 3971
G.6 157 788 615
G.7 61 25 40 81
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,2,9,7
1 9,4,5,5 6 2,7,4,9,1
2 8,5 7 1,0,0,5,1
3 6,0 8 8,1
4 0 9 8,6

2 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 03-05-2024

DB 64857
G.1 31913
G.2 20095 44000
G.3 92069 67021 52931 48277 11046 89999
G.4 1085 3878 8682 2686
G.5 5611 0078 5218 2300 4982 1733
G.6 245 377 183
G.7 57 98 89 43
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,0 5 7,7
1 3,1,8 6 9
2 1 7 7,8,8,7
3 1,3 8 5,2,6,2,3,9
4 6,5,3 9 5,9,8

3 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 26-04-2024

DB 57620
G.1 82135
G.2 88910 47085
G.3 31718 65482 84174 34977 84592 37002
G.4 6912 2359 7064 9067
G.5 0230 3557 4878 4292 3179 3749
G.6 551 477 460
G.7 19 93 77 37
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 9,7,1
1 0,8,2,9 6 4,7,0
2 0 7 4,7,8,9,7,7
3 5,0,7 8 5,2
4 9 9 2,2,3

4 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 19-04-2024

DB 26592
G.1 38838
G.2 43774 91819
G.3 08758 63771 15724 91314 86959 47543
G.4 1370 7010 5792 5856
G.5 9957 5245 8757 2019 4132 6316
G.6 222 106 949
G.7 71 26 85 23
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 8,9,6,7,7
1 9,4,0,9,6 6 -
2 4,2,6,3 7 4,1,0,1
3 8,2 8 5
4 3,5,9 9 2,2

5 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 12-04-2024

DB 12073
G.1 92837
G.2 28622 02259
G.3 53010 14391 79427 13247 76972 60599
G.4 6594 5821 6858 2983
G.5 0993 5483 8027 6916 5213 4770
G.6 850 036 185
G.7 27 83 16 80
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9,8,0
1 0,6,3,6 6 -
2 2,7,1,7,7 7 3,2,0
3 7,6 8 3,3,5,3,0
4 7 9 1,9,4,3

6 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 05-04-2024

DB 72666
G.1 96992
G.2 52918 21197
G.3 21034 45765 73219 29010 02370 06089
G.4 0372 6291 4099 0369
G.5 7007 0315 6233 7010 2611 6123
G.6 270 306 325
G.7 05 13 49 19
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,6,5 5 -
1 8,9,0,5,0,1,3,9 6 6,5,9
2 3,5 7 0,2,0
3 4,3 8 9
4 9 9 2,7,1,9

7 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 29-03-2024

DB 37869
G.1 01431
G.2 07900 66341
G.3 81079 95627 76989 10547 37486 34353
G.4 4618 5541 1854 0752
G.5 4990 2029 5211 9779 7249 7896
G.6 717 867 363
G.7 05 67 87 62
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,5 5 3,4,2
1 8,1,7 6 9,7,3,7,2
2 7,9 7 9,9
3 1 8 9,6,7
4 1,7,1,9 9 0,6

8 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 22-03-2024

DB 95371
G.1 07286
G.2 23998 54295
G.3 30927 81184 68459 29360 97671 18598
G.4 3721 6102 6363 6756
G.5 7582 1471 1256 7423 3322 6997
G.6 840 527 579
G.7 21 91 03 69
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,3 5 9,6,6
1 - 6 0,3,9
2 7,1,3,2,7,1 7 1,1,1,9
3 - 8 6,4,2
4 0 9 8,5,8,7,1

9 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 15-03-2024

DB 12334
G.1 51885
G.2 94341 78676
G.3 86372 36161 53081 61157 25254 83626
G.4 9449 7299 9594 3832
G.5 0035 6600 7679 9485 8125 7951
G.6 784 939 809
G.7 91 02 59 66
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,9,2 5 7,4,1,9
1 - 6 1,6
2 6,5 7 6,2,9
3 4,2,5,9 8 5,1,5,4
4 1,9 9 9,4,1

10 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 08-03-2024

DB 71307
G.1 20243
G.2 17094 60989
G.3 31527 92382 96787 36794 48482 77297
G.4 5626 6650 0211 7778
G.5 1022 8863 9869 7124 5225 1665
G.6 011 087 756
G.7 52 14 44 43
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 0,6,2
1 1,1,4 6 3,9,5
2 7,6,2,4,5 7 8
3 - 8 9,2,7,2,7
4 3,4,3 9 4,4,7

11 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 01-03-2024

DB 71961
G.1 83331
G.2 77826 34607
G.3 42063 15142 67205 32829 72584 04871
G.4 7471 1023 0796 5943
G.5 6600 3416 2788 2153 6425 3770
G.6 386 092 940
G.7 21 23 65 46
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,5,0 5 3
1 6 6 1,3,5
2 6,9,3,5,1,3 7 1,1,0
3 1 8 4,8,6
4 2,3,0,6 9 6,2

12 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, SXHP Thứ 6, XSHP 23-02-2024

DB 16053
G.1 88635
G.2 25337 63488
G.3 59775 29439 27290 24040 82530 67189
G.4 0547 6741 7941 7289
G.5 7824 5469 8625 7168 1204 5983
G.6 308 973 820
G.7 79 00 93 45
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,8,0 5 3
1 - 6 9,8
2 4,5,0 7 5,3,9
3 5,7,9,0 8 8,9,9,3
4 0,7,1,1,5 9 0,3

13 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, SXHP Thứ 6, XSHP 16-02-2024

DB 34864
G.1 00693
G.2 97331 18776
G.3 56995 55805 26599 22435 58098 35835
G.4 8683 1661 7450 8941
G.5 8695 2954 6320 0276 2666 1431
G.6 720 634 467
G.7 98 29 58 84
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 0,4,8
1 - 6 4,1,6,7
2 0,0,9 7 6,6
3 1,5,5,1,4 8 3,4
4 1 9 3,5,9,8,5,8

14 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, SXHP Thứ 6, XSHP 02-02-2024

DB 28174
G.1 06876
G.2 66471 38080
G.3 94163 33797 50042 94635 65908 04190
G.4 8084 7218 0384 3702
G.5 2551 4867 7331 8796 6677 5394
G.6 755 539 280
G.7 93 55 68 05
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,2,5 5 1,5,5
1 8 6 3,7,8
2 - 7 4,6,1,7
3 5,1,9 8 0,4,4,0
4 2 9 7,0,6,4,3
X