Hôm nay: Thứ Sáu ngày 17/05/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí HP - Vị trí Hải Phòng - Thống kê vị trí XSHP
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất HP cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.
Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!
- Xem thống kê Lô gan Miền Trung chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Trung hôm nay
- Quay thử Miền Trung lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Hải Phòng vào lúc 17h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 10-05-2024
DB | 78736 |
G.1 | 18262 |
G.2 | 50955 32467 |
G.3 | 23671 36298 05252 86570 16030 92419 |
G.4 | 9864 2396 4270 9528 |
G.5 | 3814 6159 4915 6569 5975 3971 |
G.6 | 157 788 615 |
G.7 | 61 25 40 81 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 5,2,9,7 |
1 | 9,4,5,5 | 6 | 2,7,4,9,1 |
2 | 8,5 | 7 | 1,0,0,5,1 |
3 | 6,0 | 8 | 8,1 |
4 | 0 | 9 | 8,6 |
- Xem kết quả xổ số Miền Trung hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 03-05-2024
DB | 64857 |
G.1 | 31913 |
G.2 | 20095 44000 |
G.3 | 92069 67021 52931 48277 11046 89999 |
G.4 | 1085 3878 8682 2686 |
G.5 | 5611 0078 5218 2300 4982 1733 |
G.6 | 245 377 183 |
G.7 | 57 98 89 43 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,0 | 5 | 7,7 |
1 | 3,1,8 | 6 | 9 |
2 | 1 | 7 | 7,8,8,7 |
3 | 1,3 | 8 | 5,2,6,2,3,9 |
4 | 6,5,3 | 9 | 5,9,8 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Trung
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 26-04-2024
DB | 57620 |
G.1 | 82135 |
G.2 | 88910 47085 |
G.3 | 31718 65482 84174 34977 84592 37002 |
G.4 | 6912 2359 7064 9067 |
G.5 | 0230 3557 4878 4292 3179 3749 |
G.6 | 551 477 460 |
G.7 | 19 93 77 37 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 5 | 9,7,1 |
1 | 0,8,2,9 | 6 | 4,7,0 |
2 | 0 | 7 | 4,7,8,9,7,7 |
3 | 5,0,7 | 8 | 5,2 |
4 | 9 | 9 | 2,2,3 |
4 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 19-04-2024
DB | 26592 |
G.1 | 38838 |
G.2 | 43774 91819 |
G.3 | 08758 63771 15724 91314 86959 47543 |
G.4 | 1370 7010 5792 5856 |
G.5 | 9957 5245 8757 2019 4132 6316 |
G.6 | 222 106 949 |
G.7 | 71 26 85 23 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | 8,9,6,7,7 |
1 | 9,4,0,9,6 | 6 | - |
2 | 4,2,6,3 | 7 | 4,1,0,1 |
3 | 8,2 | 8 | 5 |
4 | 3,5,9 | 9 | 2,2 |
5 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 12-04-2024
DB | 12073 |
G.1 | 92837 |
G.2 | 28622 02259 |
G.3 | 53010 14391 79427 13247 76972 60599 |
G.4 | 6594 5821 6858 2983 |
G.5 | 0993 5483 8027 6916 5213 4770 |
G.6 | 850 036 185 |
G.7 | 27 83 16 80 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 9,8,0 |
1 | 0,6,3,6 | 6 | - |
2 | 2,7,1,7,7 | 7 | 3,2,0 |
3 | 7,6 | 8 | 3,3,5,3,0 |
4 | 7 | 9 | 1,9,4,3 |
6 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 05-04-2024
DB | 72666 |
G.1 | 96992 |
G.2 | 52918 21197 |
G.3 | 21034 45765 73219 29010 02370 06089 |
G.4 | 0372 6291 4099 0369 |
G.5 | 7007 0315 6233 7010 2611 6123 |
G.6 | 270 306 325 |
G.7 | 05 13 49 19 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,6,5 | 5 | - |
1 | 8,9,0,5,0,1,3,9 | 6 | 6,5,9 |
2 | 3,5 | 7 | 0,2,0 |
3 | 4,3 | 8 | 9 |
4 | 9 | 9 | 2,7,1,9 |
7 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 29-03-2024
DB | 37869 |
G.1 | 01431 |
G.2 | 07900 66341 |
G.3 | 81079 95627 76989 10547 37486 34353 |
G.4 | 4618 5541 1854 0752 |
G.5 | 4990 2029 5211 9779 7249 7896 |
G.6 | 717 867 363 |
G.7 | 05 67 87 62 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,5 | 5 | 3,4,2 |
1 | 8,1,7 | 6 | 9,7,3,7,2 |
2 | 7,9 | 7 | 9,9 |
3 | 1 | 8 | 9,6,7 |
4 | 1,7,1,9 | 9 | 0,6 |
8 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 22-03-2024
DB | 95371 |
G.1 | 07286 |
G.2 | 23998 54295 |
G.3 | 30927 81184 68459 29360 97671 18598 |
G.4 | 3721 6102 6363 6756 |
G.5 | 7582 1471 1256 7423 3322 6997 |
G.6 | 840 527 579 |
G.7 | 21 91 03 69 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,3 | 5 | 9,6,6 |
1 | - | 6 | 0,3,9 |
2 | 7,1,3,2,7,1 | 7 | 1,1,1,9 |
3 | - | 8 | 6,4,2 |
4 | 0 | 9 | 8,5,8,7,1 |
9 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 15-03-2024
DB | 12334 |
G.1 | 51885 |
G.2 | 94341 78676 |
G.3 | 86372 36161 53081 61157 25254 83626 |
G.4 | 9449 7299 9594 3832 |
G.5 | 0035 6600 7679 9485 8125 7951 |
G.6 | 784 939 809 |
G.7 | 91 02 59 66 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,9,2 | 5 | 7,4,1,9 |
1 | - | 6 | 1,6 |
2 | 6,5 | 7 | 6,2,9 |
3 | 4,2,5,9 | 8 | 5,1,5,4 |
4 | 1,9 | 9 | 9,4,1 |
10 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 08-03-2024
DB | 71307 |
G.1 | 20243 |
G.2 | 17094 60989 |
G.3 | 31527 92382 96787 36794 48482 77297 |
G.4 | 5626 6650 0211 7778 |
G.5 | 1022 8863 9869 7124 5225 1665 |
G.6 | 011 087 756 |
G.7 | 52 14 44 43 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7 | 5 | 0,6,2 |
1 | 1,1,4 | 6 | 3,9,5 |
2 | 7,6,2,4,5 | 7 | 8 |
3 | - | 8 | 9,2,7,2,7 |
4 | 3,4,3 | 9 | 4,4,7 |
11 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 01-03-2024
DB | 71961 |
G.1 | 83331 |
G.2 | 77826 34607 |
G.3 | 42063 15142 67205 32829 72584 04871 |
G.4 | 7471 1023 0796 5943 |
G.5 | 6600 3416 2788 2153 6425 3770 |
G.6 | 386 092 940 |
G.7 | 21 23 65 46 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,5,0 | 5 | 3 |
1 | 6 | 6 | 1,3,5 |
2 | 6,9,3,5,1,3 | 7 | 1,1,0 |
3 | 1 | 8 | 4,8,6 |
4 | 2,3,0,6 | 9 | 6,2 |
12 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, SXHP Thứ 6, XSHP 23-02-2024
DB | 16053 |
G.1 | 88635 |
G.2 | 25337 63488 |
G.3 | 59775 29439 27290 24040 82530 67189 |
G.4 | 0547 6741 7941 7289 |
G.5 | 7824 5469 8625 7168 1204 5983 |
G.6 | 308 973 820 |
G.7 | 79 00 93 45 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,8,0 | 5 | 3 |
1 | - | 6 | 9,8 |
2 | 4,5,0 | 7 | 5,3,9 |
3 | 5,7,9,0 | 8 | 8,9,9,3 |
4 | 0,7,1,1,5 | 9 | 0,3 |
13 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, SXHP Thứ 6, XSHP 16-02-2024
DB | 34864 |
G.1 | 00693 |
G.2 | 97331 18776 |
G.3 | 56995 55805 26599 22435 58098 35835 |
G.4 | 8683 1661 7450 8941 |
G.5 | 8695 2954 6320 0276 2666 1431 |
G.6 | 720 634 467 |
G.7 | 98 29 58 84 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5 | 5 | 0,4,8 |
1 | - | 6 | 4,1,6,7 |
2 | 0,0,9 | 7 | 6,6 |
3 | 1,5,5,1,4 | 8 | 3,4 |
4 | 1 | 9 | 3,5,9,8,5,8 |
14 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, SXHP Thứ 6, XSHP 02-02-2024
DB | 28174 |
G.1 | 06876 |
G.2 | 66471 38080 |
G.3 | 94163 33797 50042 94635 65908 04190 |
G.4 | 8084 7218 0384 3702 |
G.5 | 2551 4867 7331 8796 6677 5394 |
G.6 | 755 539 280 |
G.7 | 93 55 68 05 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,2,5 | 5 | 1,5,5 |
1 | 8 | 6 | 3,7,8 |
2 | - | 7 | 4,6,1,7 |
3 | 5,1,9 | 8 | 0,4,4,0 |
4 | 2 | 9 | 7,0,6,4,3 |