Hôm nay: Thứ Bảy ngày 16/08/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí HP - Vị trí Hải Phòng - Thống kê vị trí XSHP
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất HP cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Trung chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Trung hôm nay
- Quay thử Miền Trung lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Hải Phòng vào lúc 17h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 15-08-2025
DB | 07177 |
G.1 | 54892 |
G.2 | 92421 71460 |
G.3 | 44985 05178 94864 14874 32245 07484 |
G.4 | 5180 1930 4585 5931 |
G.5 | 1181 2402 6339 3964 9856 0380 |
G.6 | 301 115 816 |
G.7 | 84 74 31 03 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,1,3 | 5 | 6 |
1 | 5,6 | 6 | 0,4,4 |
2 | 1 | 7 | 7,8,4,4 |
3 | 0,1,9,1 | 8 | 5,4,0,5,1,0,4 |
4 | 5 | 9 | 2 |
- Xem kết quả xổ số Miền Trung hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 08-08-2025
DB | 80249 |
G.1 | 92492 |
G.2 | 75208 72159 |
G.3 | 44099 14653 62907 73559 40233 72240 |
G.4 | 6004 5337 3507 0688 |
G.5 | 6136 6654 0300 1926 2039 4282 |
G.6 | 407 708 813 |
G.7 | 44 16 94 99 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,7,4,7,0,7,8 | 5 | 9,3,9,4 |
1 | 3,6 | 6 | - |
2 | 6 | 7 | - |
3 | 3,7,6,9 | 8 | 8,2 |
4 | 9,0,4 | 9 | 2,9,4,9 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Trung
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 01-08-2025
DB | 76902 |
G.1 | 87726 |
G.2 | 74683 43055 |
G.3 | 53907 83476 57887 57613 73605 78831 |
G.4 | 1971 0846 0526 4208 |
G.5 | 0173 5181 9953 0206 0680 6499 |
G.6 | 829 549 536 |
G.7 | 92 30 60 98 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,7,5,8,6 | 5 | 5,3 |
1 | 3 | 6 | 0 |
2 | 6,6,9 | 7 | 6,1,3 |
3 | 1,6,0 | 8 | 3,7,1,0 |
4 | 6,9 | 9 | 9,2,8 |
4 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 25-07-2025
DB | 85676 |
G.1 | 80867 |
G.2 | 72966 59074 |
G.3 | 07335 37081 43233 76886 85847 33147 |
G.4 | 5175 3566 7393 3085 |
G.5 | 3273 9285 9205 9145 4512 9153 |
G.6 | 615 560 643 |
G.7 | 53 68 11 42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5 | 5 | 3,3 |
1 | 2,5,1 | 6 | 7,6,6,0,8 |
2 | - | 7 | 6,4,5,3 |
3 | 5,3 | 8 | 1,6,5,5 |
4 | 7,7,5,3,2 | 9 | 3 |
5 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 18-07-2025
DB | 26000 |
G.1 | 48024 |
G.2 | 22792 15636 |
G.3 | 57791 52702 32909 86636 68350 36437 |
G.4 | 4426 4949 7606 1006 |
G.5 | 3716 8836 2161 9267 8654 2824 |
G.6 | 086 986 597 |
G.7 | 28 67 12 27 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,2,9,6,6 | 5 | 0,4 |
1 | 6,2 | 6 | 1,7,7 |
2 | 4,6,4,8,7 | 7 | - |
3 | 6,6,7,6 | 8 | 6,6 |
4 | 9 | 9 | 2,1,7 |
6 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 11-07-2025
DB | 59411 |
G.1 | 24103 |
G.2 | 79085 24768 |
G.3 | 66301 98350 64228 12016 96308 58594 |
G.4 | 4700 2488 8633 3176 |
G.5 | 7319 3090 5603 8643 3194 2985 |
G.6 | 377 600 259 |
G.7 | 41 43 42 64 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,1,8,0,3,0 | 5 | 0,9 |
1 | 1,6,9 | 6 | 8,4 |
2 | 8 | 7 | 6,7 |
3 | 3 | 8 | 5,8,5 |
4 | 3,1,3,2 | 9 | 4,0,4 |
7 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 04-07-2025
DB | 63315 |
G.1 | 77119 |
G.2 | 76395 45382 |
G.3 | 51215 39910 49630 18597 52888 35871 |
G.4 | 5715 6153 5487 4710 |
G.5 | 1983 3913 2815 2794 1606 1207 |
G.6 | 705 718 216 |
G.7 | 77 45 67 00 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,7,5,0 | 5 | 3 |
1 | 5,9,5,0,5,0,3,5,8,6 | 6 | 7 |
2 | - | 7 | 1,7 |
3 | 0 | 8 | 2,8,7,3 |
4 | 5 | 9 | 5,7,4 |
8 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 27-06-2025
DB | 89862 |
G.1 | 91461 |
G.2 | 33515 56091 |
G.3 | 02478 53877 91237 20313 09110 49180 |
G.4 | 6721 7485 3139 6202 |
G.5 | 4125 5996 5022 7575 6760 2050 |
G.6 | 919 605 840 |
G.7 | 14 97 11 50 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,5 | 5 | 0,0 |
1 | 5,3,0,9,4,1 | 6 | 2,1,0 |
2 | 1,5,2 | 7 | 8,7,5 |
3 | 7,9 | 8 | 0,5 |
4 | 0 | 9 | 1,6,7 |
9 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 20-06-2025
DB | 04906 |
G.1 | 11193 |
G.2 | 14470 31108 |
G.3 | 23635 94352 59998 31404 40599 07429 |
G.4 | 8595 2236 1223 1741 |
G.5 | 9171 4053 3147 9836 1934 9173 |
G.6 | 852 566 574 |
G.7 | 98 68 32 07 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,8,4,7 | 5 | 2,3,2 |
1 | - | 6 | 6,8 |
2 | 9,3 | 7 | 0,1,3,4 |
3 | 5,6,6,4,2 | 8 | - |
4 | 1,7 | 9 | 3,8,9,5,8 |
10 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 13-06-2025
DB | 90402 |
G.1 | 05768 |
G.2 | 77894 92815 |
G.3 | 53421 19052 23519 27872 89226 48429 |
G.4 | 0049 2432 4253 8353 |
G.5 | 9878 2918 0124 3754 5922 6047 |
G.6 | 691 847 316 |
G.7 | 98 68 52 54 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 5 | 2,3,3,4,2,4 |
1 | 5,9,8,6 | 6 | 8,8 |
2 | 1,6,9,4,2 | 7 | 2,8 |
3 | 2 | 8 | - |
4 | 9,7,7 | 9 | 4,1,8 |
11 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, XSHP Thứ 6, XSHP 06-06-2025
DB | 44792 |
G.1 | 03608 |
G.2 | 86000 64720 |
G.3 | 57612 57854 79841 59139 79298 82797 |
G.4 | 8577 7362 4025 5012 |
G.5 | 9730 9389 6789 1850 9881 9201 |
G.6 | 237 234 022 |
G.7 | 20 41 76 19 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,0,1 | 5 | 4,0 |
1 | 2,2,9 | 6 | 2 |
2 | 0,5,2,0 | 7 | 7,6 |
3 | 9,0,7,4 | 8 | 9,9,1 |
4 | 1,1 | 9 | 2,8,7 |
12 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, SXHP Thứ 6, XSHP 30-05-2025
DB | 75476 |
G.1 | 65206 |
G.2 | 49539 27171 |
G.3 | 55130 31079 51152 32275 88629 40537 |
G.4 | 7208 5287 9211 2898 |
G.5 | 3649 8471 8732 9988 3533 5032 |
G.6 | 369 719 344 |
G.7 | 41 04 95 64 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,8,4 | 5 | 2 |
1 | 1,9 | 6 | 9,4 |
2 | 9 | 7 | 6,1,9,5,1 |
3 | 9,0,7,2,3,2 | 8 | 7,8 |
4 | 9,4,1 | 9 | 8,5 |
13 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, SXHP Thứ 6, XSHP 23-05-2025
DB | 93358 |
G.1 | 38874 |
G.2 | 25389 10920 |
G.3 | 48039 96933 13098 72171 90388 85723 |
G.4 | 0353 9244 8369 2570 |
G.5 | 4471 7131 3707 2599 5354 5061 |
G.6 | 792 657 629 |
G.7 | 32 96 57 11 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7 | 5 | 8,3,4,7,7 |
1 | 1 | 6 | 9,1 |
2 | 0,3,9 | 7 | 4,1,0,1 |
3 | 9,3,1,2 | 8 | 9,8 |
4 | 4 | 9 | 8,9,2,6 |
14 - Vị trí duy nhất Hải Phòng, SXHP Thứ 6, XSHP 16-05-2025
DB | 27987 |
G.1 | 50566 |
G.2 | 36556 02620 |
G.3 | 84084 81082 21383 82811 03629 39655 |
G.4 | 0625 2144 7783 0032 |
G.5 | 5555 1526 2338 0876 9404 0578 |
G.6 | 357 669 682 |
G.7 | 99 04 91 52 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,4 | 5 | 6,5,5,7,2 |
1 | 1 | 6 | 6,9 |
2 | 0,9,5,6 | 7 | 6,8 |
3 | 2,8 | 8 | 7,4,2,3,3,2 |
4 | 4 | 9 | 9,1 |