XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TTH - Vị trí Huế - Thống kê vị trí XSTTH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TTH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 29-06-2025

G.8 52
G.7 894
G.6 6069 4234 9299
G.5 6237
G.4 92456 15356 24807 92909 91559 58094 62500
G.3 90521 28938
G.2 78837
G.1 51019
DB6 967656
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,9,0 5 2,6,6,9,6
1 9 6 9
2 1 7 -
3 4,7,8,7 8 -
4 - 9 4,9,4

2 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 23-06-2025

G.8 93
G.7 930
G.6 7522 9620 1239
G.5 6905
G.4 11534 03723 94260 54549 11511 18719 08119
G.3 83562 51894
G.2 83184
G.1 82851
DB6 830050
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 1,0
1 1,9,9 6 0,2
2 2,0,3 7 -
3 0,9,4 8 4
4 9 9 3,4

3 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 22-06-2025

G.8 06
G.7 158
G.6 6688 7476 9838
G.5 7499
G.4 45451 15181 31567 75556 25747 93142 60895
G.3 36417 65881
G.2 26332
G.1 59195
DB6 057334
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 8,1,6
1 7 6 7
2 - 7 6
3 8,2,4 8 8,1,1
4 7,2 9 9,5,5

4 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 16-06-2025

G.8 05
G.7 996
G.6 5530 8360 3919
G.5 1319
G.4 06291 37381 71594 36256 60861 19950 54607
G.3 48238 52196
G.2 03545
G.1 87798
DB6 498200
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,7,0 5 6,0
1 9,9 6 0,1
2 - 7 -
3 0,8 8 1
4 5 9 6,1,4,6,8

5 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 15-06-2025

G.8 21
G.7 659
G.6 2151 9746 3915
G.5 1755
G.4 70469 45975 19048 16724 00388 34368 57783
G.3 92516 56438
G.2 30729
G.1 79326
DB6 901692
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9,1,5
1 5,6 6 9,8
2 1,4,9,6 7 5
3 8 8 8,3
4 6,8 9 2

6 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 09-06-2025

G.8 39
G.7 549
G.6 6352 0063 3533
G.5 8666
G.4 17460 32416 67177 02727 12527 30283 52014
G.3 55052 11243
G.2 16825
G.1 02788
DB6 233809
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 2,2
1 6,4 6 3,6,0
2 7,7,5 7 7
3 9,3 8 3,8
4 9,3 9 -

7 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 08-06-2025

G.8 89
G.7 827
G.6 4963 1474 9143
G.5 0152
G.4 66078 98482 98607 02678 57057 17904 54634
G.3 10689 30019
G.2 17677
G.1 40980
DB6 045477
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,4 5 2,7
1 9 6 3
2 7 7 4,8,8,7,7
3 4 8 9,2,9,0
4 3 9 -

8 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 02-06-2025

G.8 79
G.7 203
G.6 8182 9565 0925
G.5 1826
G.4 16726 75375 32729 72070 23244 58782 64235
G.3 71012 69733
G.2 84424
G.1 16103
DB6 065234
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,3 5 -
1 2 6 5
2 5,6,6,9,4 7 9,5,0
3 5,3,4 8 2,2
4 4 9 -

9 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 01-06-2025

G.8 64
G.7 784
G.6 9351 4796 1364
G.5 4029
G.4 27176 62815 29327 83887 77824 60726 65153
G.3 75158 14420
G.2 60819
G.1 56882
DB6 578817
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1,3,8
1 5,9,7 6 4,4
2 9,7,4,6,0 7 6
3 - 8 4,7,2
4 - 9 6

10 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 26-05-2025

G.8 06
G.7 722
G.6 5239 2462 2039
G.5 6670
G.4 04148 38282 75693 73639 00395 52583 15710
G.3 39771 81270
G.2 31559
G.1 32893
DB6 626565
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 9
1 0 6 2,5
2 2 7 0,1,0
3 9,9,9 8 2,3
4 8 9 3,5,3

11 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 25-05-2025

G.8 68
G.7 974
G.6 3953 7007 1638
G.5 2045
G.4 01069 21721 37767 93560 54589 72908 09737
G.3 71705 21689
G.2 92147
G.1 21272
DB6 894504
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,8,5,4 5 3
1 - 6 8,9,7,0
2 1 7 4,2
3 8,7 8 9,9
4 5,7 9 -

12 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Thứ 2, XSTTH 19-05-2025

G.8 96
G.7 662
G.6 1384 0580 9400
G.5 9149
G.4 24400 22507 91111 92046 19569 00823 90284
G.3 50165 01421
G.2 12617
G.1 30594
DB6 430774
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,0,7 5 -
1 1,7 6 2,9,5
2 3,1 7 4
3 - 8 4,0,4
4 9,6 9 6,4

13 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Chủ Nhật, XSTTH 18-05-2025

G.8 86
G.7 200
G.6 2227 8741 5075
G.5 1555
G.4 34911 69132 75999 45637 02006 13281 99217
G.3 33784 77482
G.2 60754
G.1 14167
DB6 472311
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,6 5 5,4
1 1,7,1 6 7
2 7 7 5
3 2,7 8 6,1,4,2
4 1 9 9

14 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Thứ 2, XSTTH 12-05-2025

G.8 59
G.7 809
G.6 6588 3640 3776
G.5 5463
G.4 01670 16036 94103 00100 84554 94668 46096
G.3 33672 93440
G.2 25960
G.1 21516
DB6 124695
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,3,0 5 9,4
1 6 6 3,8,0
2 - 7 6,0,2
3 6 8 8
4 0,0 9 6,5
X