XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Quay thử Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TTH - Vị trí Huế - Thống kê vị trí XSTTH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TTH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 25-03-2024

G.8 43
G.7 083
G.6 5545 3082 5134
G.5 8077
G.4 59864 69624 04961 40591 74207 99531 37939
G.3 65054 63724
G.2 10518
G.1 73161
DB6 225438
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 4
1 8 6 4,1,1
2 4,4 7 7
3 4,1,9,8 8 3,2
4 3,5 9 1

2 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 24-03-2024

G.8 26
G.7 390
G.6 1278 7132 7148
G.5 7794
G.4 99615 02934 79675 08523 21757 70579 72803
G.3 85196 43817
G.2 82864
G.1 91219
DB6 549035
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 7
1 5,7,9 6 4
2 6,3 7 8,5,9
3 2,4,5 8 -
4 8 9 0,4,6

3 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 18-03-2024

G.8 30
G.7 851
G.6 3398 0628 2083
G.5 1953
G.4 53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426
G.3 28424 71217
G.2 70124
G.1 42671
DB6 899284
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 1,3,4
1 4,7 6 -
2 8,6,4,4 7 2,1
3 0,4 8 3,4
4 - 9 8,3

4 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 17-03-2024

G.8 09
G.7 030
G.6 6850 8665 9510
G.5 3199
G.4 83560 90540 88757 37302 94278 77736 21571
G.3 74247 70076
G.2 60119
G.1 58953
DB6 822130
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,2 5 0,7,3
1 0,9 6 5,0
2 - 7 8,1,6
3 0,6,0 8 -
4 0,7 9 9

5 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 11-03-2024

G.8 00
G.7 892
G.6 7406 8027 3598
G.5 0519
G.4 08738 10935 53692 19185 83066 88629 27911
G.3 32380 42055
G.2 33683
G.1 64553
DB6 736956
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,6 5 5,3,6
1 9,1 6 6
2 7,9 7 -
3 8,5 8 5,0,3
4 - 9 2,8,2

6 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 10-03-2024

G.8 02
G.7 674
G.6 3482 7781 1078
G.5 3601
G.4 29481 74327 98175 51911 80615 07673 13414
G.3 66899 76360
G.2 02308
G.1 48518
DB6 647917
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,1,8 5 -
1 1,5,4,8,7 6 0
2 7 7 4,8,5,3
3 - 8 2,1,1
4 - 9 9

7 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 04-03-2024

G.8 06
G.7 139
G.6 4896 7609 1155
G.5 6960
G.4 15888 37959 33596 74237 55660 13144 83344
G.3 50161 59565
G.2 50009
G.1 97969
DB6 851389
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,9,9 5 5,9
1 - 6 0,0,1,5,9
2 - 7 -
3 9,7 8 8,9
4 4,4 9 6,6

8 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 03-03-2024

G.8 82
G.7 237
G.6 0483 9871 6147
G.5 1975
G.4 36146 86602 87012 57444 88707 12300 65044
G.3 12539 15012
G.2 60208
G.1 00400
DB6 634594
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,7,0,8,0 5 -
1 2,2 6 -
2 - 7 1,5
3 7,9 8 2,3
4 7,6,4,4 9 4

9 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 26-02-2024

G.8 12
G.7 449
G.6 0862 9127 9664
G.5 1789
G.4 53894 43397 48164 89261 96273 63789 60489
G.3 79177 80434
G.2 07513
G.1 67090
DB6 415322
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 2,3 6 2,4,4,1
2 7,2 7 3,7
3 4 8 9,9,9
4 9 9 4,7,0

10 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 25-02-2024

G.8 47
G.7 591
G.6 1583 9440 0479
G.5 2202
G.4 36051 60029 97365 08577 12078 80876 27702
G.3 32391 23793
G.2 52834
G.1 58167
DB6 276110
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,2 5 1
1 0 6 5,7
2 9 7 9,7,8,6
3 4 8 3
4 7,0 9 1,1,3

11 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 19-02-2024

G.8 79
G.7 782
G.6 0573 0600 6416
G.5 2103
G.4 92273 59958 38512 07162 31345 50028 61058
G.3 10627 65529
G.2 53755
G.1 94149
DB6 672720
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,3 5 8,8,5
1 6,2 6 2
2 8,7,9,0 7 9,3,3
3 - 8 2
4 5,9 9 -

12 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Chủ Nhật, XSTTH 18-02-2024

G.8 16
G.7 989
G.6 1190 4623 5051
G.5 2191
G.4 79916 65005 34182 86887 57331 32402 04054
G.3 33731 46617
G.2 43843
G.1 70109
DB6 595802
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,2,9,2 5 1,4
1 6,6,7 6 -
2 3 7 -
3 1,1 8 9,2,7
4 3 9 0,1

13 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Thứ 2, XSTTH 12-02-2024

G.8 81
G.7 367
G.6 5234 2927 4245
G.5 6322
G.4 93888 66172 00748 30528 56418 07040 97579
G.3 66309 12478
G.2 48581
G.1 78865
DB6 496750
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 0
1 8 6 7,5
2 7,2,8 7 2,9,8
3 4 8 1,8,1
4 5,8,0 9 -

14 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Chủ Nhật, XSTTH 11-02-2024

G.8 50
G.7 856
G.6 1177 0465 6468
G.5 0071
G.4 10499 32002 66165 74819 75820 08156 07102
G.3 26275 99259
G.2 15286
G.1 19753
DB6 615244
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,2 5 0,6,6,9,3
1 9 6 5,8,5
2 0 7 7,1,5
3 - 8 6
4 4 9 9
X