XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TTH - Vị trí Huế - Thống kê vị trí XSTTH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TTH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 02-11-2025

G.8 71
G.7 314
G.6 8616 9807 6020
G.5 3926
G.4 34139 22691 04117 07588 79824 67689 80940
G.3 27934 28079
G.2 45610
G.1 43639
DB6 481121
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 -
1 4,6,7,0 6 -
2 0,6,4,1 7 1,9
3 9,4,9 8 8,9
4 0 9 1

2 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 27-10-2025

G.8 75
G.7 968
G.6 5731 3078 9993
G.5 0394
G.4 37055 38831 72863 90872 74401 28495 70065
G.3 58280 12680
G.2 23909
G.1 20871
DB6 963289
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,9 5 5
1 - 6 8,3,5
2 - 7 5,8,2,1
3 1,1 8 0,0,9
4 - 9 3,4,5

3 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 26-10-2025

G.8 23
G.7 761
G.6 5932 2341 3987
G.5 6717
G.4 67065 09949 47872 49459 28779 50240 62157
G.3 27702 31823
G.2 08857
G.1 97145
DB6 045828
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 9,7,7
1 7 6 1,5
2 3,3,8 7 2,9
3 2 8 7
4 1,9,0,5 9 -

4 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 20-10-2025

G.8 35
G.7 549
G.6 3939 6994 4867
G.5 7493
G.4 66443 84025 11153 87236 41880 67805 43579
G.3 73100 99473
G.2 98676
G.1 49904
DB6 334029
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,0,4 5 3
1 - 6 7
2 5,9 7 9,3,6
3 5,9,6 8 0
4 9,3 9 4,3

5 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 19-10-2025

G.8 29
G.7 355
G.6 0965 0630 2430
G.5 7930
G.4 65324 78046 96604 96315 82569 89904 21452
G.3 71805 63516
G.2 04218
G.1 78773
DB6 062307
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,4,5,7 5 5,2
1 5,6,8 6 5,9
2 9,4 7 3
3 0,0,0 8 -
4 6 9 -

6 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 13-10-2025

G.8 03
G.7 264
G.6 4634 7241 8885
G.5 2671
G.4 29693 25767 42319 56408 62141 62681 13102
G.3 37716 06422
G.2 88727
G.1 87740
DB6 931457
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,8,2 5 7
1 9,6 6 4,7
2 2,7 7 1
3 4 8 5,1
4 1,1,0 9 3

7 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 12-10-2025

G.8 10
G.7 023
G.6 6319 6300 2617
G.5 6312
G.4 09268 12405 17776 85055 05586 46562 49134
G.3 99797 03177
G.2 28621
G.1 04617
DB6 395309
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,5,9 5 5
1 0,9,7,2,7 6 8,2
2 3,1 7 6,7
3 4 8 6
4 - 9 7

8 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 06-10-2025

G.8 12
G.7 639
G.6 9324 3381 2830
G.5 5647
G.4 89055 40725 01644 46195 74945 64019 43484
G.3 68970 90206
G.2 82720
G.1 95996
DB6 995118
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 5
1 2,9,8 6 -
2 4,5,0 7 0
3 9,0 8 1,4
4 7,4,5 9 5,6

9 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 05-10-2025

G.8 26
G.7 398
G.6 9004 1364 4147
G.5 9675
G.4 12806 82190 01998 35992 54732 52359 26125
G.3 21826 94781
G.2 54197
G.1 83881
DB6 589281
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,6 5 9
1 - 6 4
2 6,5,6 7 5
3 2 8 1,1,1
4 7 9 8,0,8,2,7

10 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 29-09-2025

G.8 64
G.7 031
G.6 1524 9591 8559
G.5 2821
G.4 62359 63713 77927 08706 74875 11261 51474
G.3 11984 14126
G.2 77424
G.1 60191
DB6 543916
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 9,9
1 3,6 6 4,1
2 4,1,7,6,4 7 5,4
3 1 8 4
4 - 9 1,1

11 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 28-09-2025

G.8 45
G.7 727
G.6 7421 2918 9923
G.5 1338
G.4 05918 18295 64568 55300 04427 91905 77855
G.3 16099 09654
G.2 79982
G.1 65092
DB6 980109
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,5,9 5 5,4
1 8,8 6 8
2 7,1,3,7 7 -
3 8 8 2
4 5 9 5,9,2

12 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Thứ 2, XSTTH 22-09-2025

G.8 96
G.7 915
G.6 9418 9390 1379
G.5 6218
G.4 70886 28357 02765 16414 00962 36509 78617
G.3 08922 00201
G.2 01902
G.1 35584
DB6 942254
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,1,2 5 7,4
1 5,8,8,4,7 6 5,2
2 2 7 9
3 - 8 6,4
4 - 9 6,0

13 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Chủ Nhật, XSTTH 21-09-2025

G.8 49
G.7 594
G.6 8246 3191 6739
G.5 2905
G.4 83887 73379 94272 13014 97653 70685 08224
G.3 34687 09224
G.2 33454
G.1 47885
DB6 502074
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 3,4
1 4 6 -
2 4,4 7 9,2,4
3 9 8 7,5,7,5
4 9,6 9 4,1

14 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Thứ 2, XSTTH 15-09-2025

G.8 59
G.7 307
G.6 4793 6256 5570
G.5 5024
G.4 79501 19844 73720 18011 12171 47998 57027
G.3 86410 88649
G.2 66406
G.1 02321
DB6 209975
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,1,6 5 9,6
1 1,0 6 -
2 4,0,7,1 7 0,1,5
3 - 8 -
4 4,9 9 3,8
X