XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TTH - Vị trí Huế - Thống kê vị trí XSTTH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TTH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 18-08-2025

G.8 60
G.7 432
G.6 9699 5609 5009
G.5 9988
G.4 27735 03477 00516 65064 08203 75946 04995
G.3 74420 92593
G.2 87784
G.1 84642
DB6 759442
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,9,3 5 -
1 6 6 0,4
2 0 7 7
3 2,5 8 8,4
4 6,2,2 9 9,5,3

2 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 17-08-2025

G.8 23
G.7 705
G.6 2804 2893 5162
G.5 6500
G.4 07994 67050 14347 02266 42645 24277 57263
G.3 04511 68516
G.2 90015
G.1 33765
DB6 215741
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,4,0 5 0
1 1,6,5 6 2,6,3,5
2 3 7 7
3 - 8 -
4 7,5,1 9 3,4

3 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 11-08-2025

G.8 91
G.7 521
G.6 5927 3206 3488
G.5 1770
G.4 06335 39604 81298 76680 93187 51127 07800
G.3 36309 48728
G.2 30227
G.1 42288
DB6 857798
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,4,0,9 5 -
1 - 6 -
2 1,7,7,8,7 7 0
3 5 8 8,0,7,8
4 - 9 1,8,8

4 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 10-08-2025

G.8 75
G.7 530
G.6 3616 0025 1756
G.5 8740
G.4 32850 50219 74768 33185 10076 37473 60029
G.3 26490 90110
G.2 23924
G.1 55302
DB6 601376
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 6,0
1 6,9,0 6 8
2 5,9,4 7 5,6,3,6
3 0 8 5
4 0 9 0

5 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 04-08-2025

G.8 37
G.7 148
G.6 0854 1943 9284
G.5 5787
G.4 50602 19259 08700 90860 26861 18123 59110
G.3 62267 21924
G.2 74892
G.1 67524
DB6 805287
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,0 5 4,9
1 0 6 0,1,7
2 3,4,4 7 -
3 7 8 4,7,7
4 8,3 9 2

6 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 03-08-2025

G.8 30
G.7 295
G.6 7149 1457 3484
G.5 7301
G.4 09467 36808 46502 54698 48109 86230 08779
G.3 71505 73752
G.2 27740
G.1 01970
DB6 337361
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,8,2,9,5 5 7,2
1 - 6 7,1
2 - 7 9,0
3 0,0 8 4
4 9,0 9 5,8

7 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 28-07-2025

G.8 54
G.7 437
G.6 1683 1136 9097
G.5 1980
G.4 03114 26106 86915 68717 09883 17862 70654
G.3 48248 84111
G.2 44999
G.1 16676
DB6 996682
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 4,4
1 4,5,7,1 6 2
2 - 7 6
3 7,6 8 3,0,3,2
4 8 9 7,9

8 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 27-07-2025

G.8 13
G.7 047
G.6 6604 5578 4351
G.5 4274
G.4 44769 76334 79699 09023 52828 51307 03212
G.3 06387 06780
G.2 34152
G.1 95264
DB6 384923
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,7 5 1,2
1 3,2 6 9,4
2 3,8,3 7 8,4
3 4 8 7,0
4 7 9 9

9 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 21-07-2025

G.8 17
G.7 145
G.6 9093 6492 9899
G.5 3508
G.4 40024 43364 01818 52135 16776 69778 45638
G.3 19164 44033
G.2 20647
G.1 73730
DB6 212972
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 -
1 7,8 6 4,4
2 4 7 6,8,2
3 5,8,3,0 8 -
4 5,7 9 3,2,9

10 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 20-07-2025

G.8 76
G.7 917
G.6 6595 4634 3068
G.5 5156
G.4 98602 19031 86875 68054 08525 44280 12123
G.3 99038 25860
G.2 54069
G.1 81789
DB6 317886
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 6,4
1 7 6 8,0,9
2 5,3 7 6,5
3 4,1,8 8 0,9,6
4 - 9 5

11 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 14-07-2025

G.8 07
G.7 547
G.6 4772 5719 1482
G.5 2882
G.4 35343 67166 71144 29909 88774 99190 59601
G.3 54553 41705
G.2 02718
G.1 35529
DB6 348526
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,9,1,5 5 3
1 9,8 6 6
2 9,6 7 2,4
3 - 8 2,2
4 7,3,4 9 0

12 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Chủ Nhật, XSTTH 13-07-2025

G.8 57
G.7 291
G.6 8619 9136 5245
G.5 5031
G.4 14911 52208 23357 10865 46675 96525 27199
G.3 18528 75577
G.2 11766
G.1 40067
DB6 849115
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 7,7
1 9,1,5 6 5,6,7
2 5,8 7 5,7
3 6,1 8 -
4 5 9 1,9

13 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Thứ 2, XSTTH 07-07-2025

G.8 17
G.7 392
G.6 6172 9615 0769
G.5 8688
G.4 48044 53713 08513 72298 44598 59906 27865
G.3 94896 17411
G.2 86822
G.1 63543
DB6 790067
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 -
1 7,5,3,3,1 6 9,5,7
2 2 7 2
3 - 8 8
4 4,3 9 2,8,8,6

14 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Chủ Nhật, XSTTH 06-07-2025

G.8 52
G.7 929
G.6 8085 0136 6840
G.5 5523
G.4 73752 20074 31393 15110 37515 86216 10782
G.3 50056 20400
G.2 28244
G.1 58543
DB6 166774
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 2,2,6
1 0,5,6 6 -
2 9,3 7 4,4
3 6 8 5,2
4 0,4,3 9 3
X