XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TTH - Vị trí Huế - Thống kê vị trí XSTTH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TTH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 12-05-2025

G.8 59
G.7 809
G.6 6588 3640 3776
G.5 5463
G.4 01670 16036 94103 00100 84554 94668 46096
G.3 33672 93440
G.2 25960
G.1 21516
DB6 124695
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,3,0 5 9,4
1 6 6 3,8,0
2 - 7 6,0,2
3 6 8 8
4 0,0 9 6,5

2 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 11-05-2025

G.8 15
G.7 992
G.6 8815 7705 3482
G.5 8189
G.4 79898 57420 16646 70461 66151 86770 63626
G.3 95614 02816
G.2 98638
G.1 22306
DB6 765443
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,6 5 1
1 5,5,4,6 6 1
2 0,6 7 0
3 8 8 2,9
4 6,3 9 2,8

3 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 05-05-2025

G.8 04
G.7 080
G.6 4397 2491 1054
G.5 0212
G.4 21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639
G.3 60715 11143
G.2 08301
G.1 83303
DB6 989107
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,1,3,7 5 4
1 2,5 6 4
2 - 7 0,2
3 9 8 0,8,4
4 3 9 7,1,3

4 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 04-05-2025

G.8 90
G.7 717
G.6 7482 7135 8429
G.5 6232
G.4 03242 09431 88099 31284 10326 16753 54156
G.3 77076 84923
G.2 01288
G.1 20733
DB6 628457
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3,6,7
1 7 6 -
2 9,6,3 7 6
3 5,2,1,3 8 2,4,8
4 2 9 0,9

5 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 28-04-2025

G.8 23
G.7 887
G.6 8351 6380 1029
G.5 7690
G.4 61634 18518 63257 85498 76465 85582 77903
G.3 60371 44718
G.2 74914
G.1 95468
DB6 996601
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,1 5 1,7
1 8,8,4 6 5,8
2 3,9 7 1
3 4 8 7,0,2
4 - 9 0,8

6 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 27-04-2025

G.8 52
G.7 382
G.6 9938 3718 1083
G.5 5278
G.4 16564 52027 71913 45718 48278 35343 16282
G.3 99560 75790
G.2 92931
G.1 46889
DB6 259591
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 2
1 8,3,8 6 4,0
2 7 7 8,8
3 8,1 8 2,3,2,9
4 3 9 0,1

7 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 21-04-2025

G.8 87
G.7 923
G.6 3747 4532 8510
G.5 9069
G.4 87012 95576 02650 21270 91461 78647 61824
G.3 31176 32349
G.2 31993
G.1 37290
DB6 581392
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0
1 0,2 6 9,1
2 3,4 7 6,0,6
3 2 8 7
4 7,7,9 9 3,0,2

8 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 20-04-2025

G.8 61
G.7 367
G.6 7115 6239 2458
G.5 0080
G.4 31775 22065 89119 45127 64199 61893 41679
G.3 67076 10625
G.2 46540
G.1 22978
DB6 597035
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8
1 5,9 6 1,7,5
2 7,5 7 5,9,6,8
3 9,5 8 0
4 0 9 9,3

9 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 14-04-2025

G.8 49
G.7 318
G.6 3668 9835 4103
G.5 7178
G.4 65578 29924 36630 99754 40506 17378 39485
G.3 54773 97231
G.2 04995
G.1 47527
DB6 200690
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,6 5 4
1 8 6 8
2 4,7 7 8,8,8,3
3 5,0,1 8 5
4 9 9 5,0

10 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 13-04-2025

G.8 07
G.7 433
G.6 2618 9924 2846
G.5 3338
G.4 32982 10030 73511 05757 08840 88444 69669
G.3 43927 27180
G.2 50696
G.1 27742
DB6 505605
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,5 5 7
1 8,1 6 9
2 4,7 7 -
3 3,8,0 8 2,0
4 6,0,4,2 9 6

11 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 07-04-2025

G.8 91
G.7 735
G.6 5786 3044 4111
G.5 4631
G.4 22496 50813 33278 77835 73829 95415 42736
G.3 67374 10863
G.2 78009
G.1 28254
DB6 822458
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 4,8
1 1,3,5 6 3
2 9 7 8,4
3 5,1,5,6 8 6
4 4 9 1,6

12 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Chủ Nhật, XSTTH 06-04-2025

G.8 33
G.7 755
G.6 5833 1219 2967
G.5 8009
G.4 61121 76365 85578 53515 94512 64352 54352
G.3 48063 00484
G.2 59960
G.1 00389
DB6 507136
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 5,2,2
1 9,5,2 6 7,5,3,0
2 1 7 8
3 3,3,6 8 4,9
4 - 9 -

13 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Thứ 2, XSTTH 31-03-2025

G.8 03
G.7 401
G.6 7009 1439 6418
G.5 5596
G.4 78809 68858 35189 54809 39132 79523 46279
G.3 49996 97485
G.2 53337
G.1 57239
DB6 759609
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,1,9,9,9,9 5 8
1 8 6 -
2 3 7 9
3 9,2,7,9 8 9,5
4 - 9 6,6

14 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Chủ Nhật, XSTTH 30-03-2025

G.8 17
G.7 851
G.6 3176 4050 7510
G.5 4677
G.4 34183 58741 88549 32485 76032 44143 20724
G.3 90161 75517
G.2 88126
G.1 13323
DB6 858266
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1,0
1 7,0,7 6 1,6
2 4,6,3 7 6,7
3 2 8 3,5
4 1,9,3 9 -
X