XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TTH - Vị trí Huế - Thống kê vị trí XSTTH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TTH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 30-03-2025

G.8 17
G.7 851
G.6 3176 4050 7510
G.5 4677
G.4 34183 58741 88549 32485 76032 44143 20724
G.3 90161 75517
G.2 88126
G.1 13323
DB6 858266
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1,0
1 7,0,7 6 1,6
2 4,6,3 7 6,7
3 2 8 3,5
4 1,9,3 9 -

2 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 24-03-2025

G.8 03
G.7 750
G.6 1147 2657 9857
G.5 3197
G.4 09255 03987 03697 88103 20877 08893 51497
G.3 64034 87491
G.2 44624
G.1 07056
DB6 049708
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,3,8 5 0,7,7,5,6
1 - 6 -
2 4 7 7
3 4 8 7
4 7 9 7,7,3,7,1

3 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 23-03-2025

G.8 67
G.7 130
G.6 6786 6930 4687
G.5 7762
G.4 05140 14555 69922 47558 74611 09690 63833
G.3 17196 10168
G.2 67725
G.1 35856
DB6 491338
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,8,6
1 1 6 7,2,8
2 2,5 7 -
3 0,0,3,8 8 6,7
4 0 9 0,6

4 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 17-03-2025

G.8 53
G.7 557
G.6 9009 8295 4991
G.5 5332
G.4 53884 29500 81121 79201 21822 13830 05227
G.3 32220 07573
G.2 94593
G.1 49726
DB6 204437
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,0,1 5 3,7
1 - 6 -
2 1,2,7,0,6 7 3
3 2,0,7 8 4
4 - 9 5,1,3

5 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 16-03-2025

G.8 34
G.7 938
G.6 4894 5200 5251
G.5 5261
G.4 66021 14147 81078 10432 31854 41278 38577
G.3 70611 27298
G.2 76912
G.1 79366
DB6 689946
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 1,4
1 1,2 6 1,6
2 1 7 8,8,7
3 4,8,2 8 -
4 7,6 9 4,8

6 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 10-03-2025

G.8 66
G.7 327
G.6 5104 5406 0769
G.5 3922
G.4 97536 47244 84130 84138 27169 43640 49911
G.3 53577 13298
G.2 72709
G.1 66707
DB6 008663
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,6,9,7 5 -
1 1 6 6,9,9,3
2 7,2 7 7
3 6,0,8 8 -
4 4,0 9 8

7 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 09-03-2025

G.8 73
G.7 350
G.6 4559 7099 8161
G.5 1803
G.4 05705 43597 85901 98421 98208 70568 33412
G.3 31740 65100
G.2 55744
G.1 03745
DB6 477216
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,5,1,8,0 5 0,9
1 2,6 6 1,8
2 1 7 3
3 - 8 -
4 0,4,5 9 9,7

8 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 03-03-2025

G.8 88
G.7 274
G.6 6985 0292 8113
G.5 7753
G.4 57486 02612 31197 97546 49897 17728 80733
G.3 98175 54318
G.2 62766
G.1 41847
DB6 614419
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3
1 3,2,8,9 6 6
2 8 7 4,5
3 3 8 8,5,6
4 6,7 9 2,7,7

9 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 02-03-2025

G.8 09
G.7 508
G.6 7998 1522 2944
G.5 5313
G.4 57624 55972 09453 00527 29745 31629 88604
G.3 70340 68229
G.2 95608
G.1 07479
DB6 621541
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,8,4,8 5 3
1 3 6 -
2 2,4,7,9,9 7 2,9
3 - 8 -
4 4,5,0,1 9 8

10 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 24-02-2025

G.8 45
G.7 720
G.6 3695 0564 3728
G.5 0757
G.4 20573 74823 04569 30668 12440 27156 88776
G.3 95296 24175
G.2 77440
G.1 73401
DB6 907297
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 7,6
1 - 6 4,9,8
2 0,8,3 7 3,6,5
3 - 8 -
4 5,0,0 9 5,6,7

11 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 23-02-2025

G.8 34
G.7 934
G.6 3641 5731 9571
G.5 3474
G.4 76469 62290 75241 90380 23168 51109 34942
G.3 26337 83030
G.2 79682
G.1 55323
DB6 913272
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 -
1 - 6 9,8
2 3 7 1,4,2
3 4,4,1,7,0 8 0,2
4 1,1,2 9 0

12 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Thứ 2, XSTTH 17-02-2025

G.8 13
G.7 269
G.6 1862 9044 0706
G.5 2576
G.4 88234 33703 46231 42201 55970 03837 37643
G.3 48433 47403
G.2 82982
G.1 56737
DB6 072853
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,3,1,3 5 3
1 3 6 9,2
2 - 7 6,0
3 4,1,7,3,7 8 2
4 4,3 9 -

13 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Chủ Nhật, XSTTH 16-02-2025

G.8 70
G.7 368
G.6 2312 2702 3559
G.5 9809
G.4 58506 99998 07120 77102 71174 73170 85812
G.3 76681 27458
G.2 29453
G.1 77287
DB6 265759
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,9,6,2 5 9,8,3,9
1 2,2 6 8
2 0 7 0,4,0
3 - 8 1,7
4 - 9 8

14 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Thứ 2, XSTTH 10-02-2025

G.8 39
G.7 952
G.6 8651 2323 9194
G.5 9328
G.4 25137 93368 12500 15125 32696 52049 56595
G.3 84326 22245
G.2 16982
G.1 57819
DB6 578142
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 2,1
1 9 6 8
2 3,8,5,6 7 -
3 9,7 8 2
4 9,5,2 9 4,6,5
X