XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TTH - Vị trí Huế - Thống kê vị trí XSTTH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TTH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 15-09-2025

G.8 59
G.7 307
G.6 4793 6256 5570
G.5 5024
G.4 79501 19844 73720 18011 12171 47998 57027
G.3 86410 88649
G.2 66406
G.1 02321
DB6 209975
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,1,6 5 9,6
1 1,0 6 -
2 4,0,7,1 7 0,1,5
3 - 8 -
4 4,9 9 3,8

2 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 14-09-2025

G.8 24
G.7 431
G.6 5657 8612 9998
G.5 6105
G.4 28930 57320 37397 12182 27580 98963 16160
G.3 71502 30413
G.2 43020
G.1 75309
DB6 900670
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,2,9 5 7
1 2,3 6 3,0
2 4,0,0 7 0
3 1,0 8 2,0
4 - 9 8,7

3 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 08-09-2025

G.8 38
G.7 606
G.6 2288 4438 9078
G.5 0687
G.4 27740 89306 31118 56655 09164 88438 42027
G.3 45837 18774
G.2 09426
G.1 89156
DB6 874654
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,6 5 5,6,4
1 8 6 4
2 7,6 7 8,4
3 8,8,8,7 8 8,7
4 0 9 -

4 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 07-09-2025

G.8 80
G.7 452
G.6 6995 0606 4276
G.5 9012
G.4 17166 32934 16316 72712 12690 45516 13640
G.3 47823 35671
G.2 96742
G.1 19534
DB6 961086
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 2
1 2,6,2,6 6 6
2 3 7 6,1
3 4,4 8 0,6
4 0,2 9 5,0

5 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 01-09-2025

G.8 70
G.7 168
G.6 9701 7089 5231
G.5 8943
G.4 69151 33582 79829 41175 38588 31641 24060
G.3 87200 96857
G.2 06407
G.1 03057
DB6 761937
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,0,7 5 1,7,7
1 - 6 8,0
2 9 7 0,5
3 1,7 8 9,2,8
4 3,1 9 -

6 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 31-08-2025

G.8 33
G.7 168
G.6 9555 0408 6608
G.5 9120
G.4 37076 17296 67633 03008 54161 08115 16349
G.3 79884 13487
G.2 56509
G.1 66825
DB6 711687
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,8,8,9 5 5
1 5 6 8,1
2 0,5 7 6
3 3,3 8 4,7,7
4 9 9 6

7 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 25-08-2025

G.8 07
G.7 313
G.6 6317 8510 3451
G.5 1495
G.4 16705 73387 88775 35613 43056 55643 77236
G.3 90436 56324
G.2 43775
G.1 73875
DB6 686013
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,5 5 1,6
1 3,7,0,3,3 6 -
2 4 7 5,5,5
3 6,6 8 7
4 3 9 5

8 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 24-08-2025

G.8 35
G.7 841
G.6 3798 6255 8835
G.5 3251
G.4 87074 78713 63905 82954 61256 68727 45085
G.3 06412 14457
G.2 54647
G.1 85141
DB6 449269
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 5,1,4,6,7
1 3,2 6 9
2 7 7 4
3 5,5 8 5
4 1,7,1 9 8

9 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 18-08-2025

G.8 60
G.7 432
G.6 9699 5609 5009
G.5 9988
G.4 27735 03477 00516 65064 08203 75946 04995
G.3 74420 92593
G.2 87784
G.1 84642
DB6 759442
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,9,3 5 -
1 6 6 0,4
2 0 7 7
3 2,5 8 8,4
4 6,2,2 9 9,5,3

10 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 17-08-2025

G.8 23
G.7 705
G.6 2804 2893 5162
G.5 6500
G.4 07994 67050 14347 02266 42645 24277 57263
G.3 04511 68516
G.2 90015
G.1 33765
DB6 215741
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,4,0 5 0
1 1,6,5 6 2,6,3,5
2 3 7 7
3 - 8 -
4 7,5,1 9 3,4

11 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 11-08-2025

G.8 91
G.7 521
G.6 5927 3206 3488
G.5 1770
G.4 06335 39604 81298 76680 93187 51127 07800
G.3 36309 48728
G.2 30227
G.1 42288
DB6 857798
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,4,0,9 5 -
1 - 6 -
2 1,7,7,8,7 7 0
3 5 8 8,0,7,8
4 - 9 1,8,8

12 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Chủ Nhật, XSTTH 10-08-2025

G.8 75
G.7 530
G.6 3616 0025 1756
G.5 8740
G.4 32850 50219 74768 33185 10076 37473 60029
G.3 26490 90110
G.2 23924
G.1 55302
DB6 601376
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 6,0
1 6,9,0 6 8
2 5,9,4 7 5,6,3,6
3 0 8 5
4 0 9 0

13 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Thứ 2, XSTTH 04-08-2025

G.8 37
G.7 148
G.6 0854 1943 9284
G.5 5787
G.4 50602 19259 08700 90860 26861 18123 59110
G.3 62267 21924
G.2 74892
G.1 67524
DB6 805287
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,0 5 4,9
1 0 6 0,1,7
2 3,4,4 7 -
3 7 8 4,7,7
4 8,3 9 2

14 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Chủ Nhật, XSTTH 03-08-2025

G.8 30
G.7 295
G.6 7149 1457 3484
G.5 7301
G.4 09467 36808 46502 54698 48109 86230 08779
G.3 71505 73752
G.2 27740
G.1 01970
DB6 337361
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,8,2,9,5 5 7,2
1 - 6 7,1
2 - 7 9,0
3 0,0 8 4
4 9,0 9 5,8
X