XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí KH - Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 14-05-2025

G.8 69
G.7 879
G.6 2096 3850 2533
G.5 0148
G.4 04555 35762 88648 13298 36879 34352 85195
G.3 78580 01739
G.2 85735
G.1 25091
DB6 778422
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0,5,2
1 - 6 9,2
2 2 7 9,9
3 3,9,5 8 0
4 8,8 9 6,8,5,1

2 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 11-05-2025

G.8 41
G.7 967
G.6 7859 2997 2658
G.5 4474
G.4 97257 86648 14757 86418 70052 38951 45520
G.3 26420 38300
G.2 55884
G.1 00667
DB6 438959
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 9,8,7,7,2,1,9
1 8 6 7,7
2 0,0 7 4
3 - 8 4
4 1,8 9 7

3 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 07-05-2025

G.8 22
G.7 066
G.6 6511 8072 3820
G.5 6206
G.4 75182 48608 99592 75623 46609 20072 39099
G.3 53194 66217
G.2 54143
G.1 05206
DB6 736870
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,8,9,6 5 -
1 1,7 6 6
2 2,0,3 7 2,2,0
3 - 8 2
4 3 9 2,9,4

4 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 04-05-2025

G.8 18
G.7 307
G.6 8690 5299 0896
G.5 8336
G.4 33716 94651 94275 14937 78083 81004 61969
G.3 17282 41206
G.2 01879
G.1 52069
DB6 490294
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,4,6 5 1
1 8,6 6 9,9
2 - 7 5,9
3 6,7 8 3,2
4 - 9 0,9,6,4

5 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 30-04-2025

G.8 33
G.7 964
G.6 9319 5532 8408
G.5 0904
G.4 80837 80292 59230 21570 68318 44043 59774
G.3 74772 56831
G.2 67837
G.1 89692
DB6 828672
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,4 5 -
1 9,8 6 4
2 - 7 0,4,2,2
3 3,2,7,0,1,7 8 -
4 3 9 2,2

6 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 27-04-2025

G.8 18
G.7 097
G.6 9335 7332 0013
G.5 1203
G.4 74089 28953 89181 91204 42978 02564 47704
G.3 59938 74698
G.2 08566
G.1 10560
DB6 104211
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,4,4 5 3
1 8,3,1 6 4,6,0
2 - 7 8
3 5,2,8 8 9,1
4 - 9 7,8

7 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 23-04-2025

G.8 56
G.7 992
G.6 2763 6670 9943
G.5 1626
G.4 38719 68251 84155 85848 79467 64487 51518
G.3 57777 11824
G.2 37215
G.1 10471
DB6 256823
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,1,5
1 9,8,5 6 3,7
2 6,4,3 7 0,7,1
3 - 8 7
4 3,8 9 2

8 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 20-04-2025

G.8 04
G.7 790
G.6 2136 5037 5394
G.5 7106
G.4 04659 54634 88494 12809 96339 36514 22895
G.3 38253 83387
G.2 83132
G.1 40298
DB6 584049
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,6,9 5 9,3
1 4 6 -
2 - 7 -
3 6,7,4,9,2 8 7
4 9 9 0,4,4,5,8

9 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 16-04-2025

G.8 66
G.7 676
G.6 6014 7825 8627
G.5 4533
G.4 66819 21329 78286 03490 80485 19605 40432
G.3 24327 10093
G.2 55134
G.1 64830
DB6 468623
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 -
1 4,9 6 6
2 5,7,9,7,3 7 6
3 3,2,4,0 8 6,5
4 - 9 0,3

10 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 13-04-2025

G.8 75
G.7 789
G.6 0835 4183 6860
G.5 4038
G.4 48504 09412 45266 65455 36082 72046 74636
G.3 10721 91572
G.2 44778
G.1 60811
DB6 922294
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 5
1 2,1 6 0,6
2 1 7 5,2,8
3 5,8,6 8 9,3,2
4 6 9 4

11 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 09-04-2025

G.8 27
G.7 073
G.6 7290 3741 1993
G.5 1540
G.4 03076 32079 70074 31378 95047 30033 18079
G.3 35388 42954
G.2 80024
G.1 40784
DB6 997212
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4
1 2 6 -
2 7,4 7 3,6,9,4,8,9
3 3 8 8,4
4 1,0,7 9 0,3

12 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 06-04-2025

G.8 23
G.7 625
G.6 8424 0119 5414
G.5 2085
G.4 69404 62790 72526 73091 10157 41943 21612
G.3 44577 61260
G.2 24711
G.1 61420
DB6 798289
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 7
1 9,4,2,1 6 0
2 3,5,4,6,0 7 7
3 - 8 5,9
4 3 9 0,1

13 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Thứ 4, XSKH 02-04-2025

G.8 96
G.7 384
G.6 6660 4639 6904
G.5 3593
G.4 91236 43415 93219 22799 16250 85992 70294
G.3 23109 88675
G.2 04799
G.1 50378
DB6 734202
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,9,2 5 0
1 5,9 6 0
2 - 7 5,8
3 9,6 8 4
4 - 9 6,3,9,2,4,9

14 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 30-03-2025

G.8 87
G.7 413
G.6 4139 8982 2096
G.5 0070
G.4 69975 25973 17853 27369 01374 18985 49164
G.3 50274 98634
G.2 99492
G.1 12547
DB6 229641
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3
1 3 6 9,4
2 - 7 0,5,3,4,4
3 9,4 8 7,2,5
4 7,1 9 6,2
X