XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí KH - Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 17-12-2025

G.8 59
G.7 656
G.6 8558 0737 1602
G.5 4127
G.4 27797 82126 85824 53525 70486 23580 95786
G.3 20839 94537
G.2 31234
G.1 37823
DB6 397432
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 9,6,8
1 - 6 -
2 7,6,4,5,3 7 -
3 7,9,7,4,2 8 6,0,6
4 - 9 7

2 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 14-12-2025

G.8 35
G.7 924
G.6 8275 9814 7952
G.5 3689
G.4 15278 41804 23946 95321 95464 53315 24046
G.3 48771 90305
G.2 13455
G.1 41467
DB6 918405
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,5,5 5 2,5
1 4,5 6 4,7
2 4,1 7 5,8,1
3 5 8 9
4 6,6 9 -

3 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 10-12-2025

G.8 32
G.7 727
G.6 4448 3686 9169
G.5 6888
G.4 94107 46570 50868 73507 15360 73025 19559
G.3 50033 54385
G.2 56237
G.1 78008
DB6 542231
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,7,8 5 9
1 - 6 9,8,0
2 7,5 7 0
3 2,3,7,1 8 6,8,5
4 8 9 -

4 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 07-12-2025

G.8 67
G.7 958
G.6 0281 8035 8570
G.5 2541
G.4 50492 87777 40143 15144 18669 78491 11858
G.3 78796 57634
G.2 83588
G.1 02739
DB6 710146
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8,8
1 - 6 7,9
2 - 7 0,7
3 5,4,9 8 1,8
4 1,3,4,6 9 2,1,6

5 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 03-12-2025

G.8 70
G.7 161
G.6 0809 1761 1117
G.5 2481
G.4 53677 73766 98832 49176 99955 62246 92448
G.3 85371 80242
G.2 76803
G.1 61358
DB6 259351
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,3 5 5,8,1
1 7 6 1,1,6
2 - 7 0,7,6,1
3 2 8 1
4 6,8,2 9 -

6 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 30-11-2025

G.8 50
G.7 687
G.6 7055 1710 4640
G.5 7875
G.4 28606 54979 97440 96453 34971 21360 57742
G.3 25903 04051
G.2 42773
G.1 83054
DB6 111890
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,3 5 0,5,3,1,4
1 0 6 0
2 - 7 5,9,1,3
3 - 8 7
4 0,0,2 9 0

7 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 26-11-2025

G.8 14
G.7 553
G.6 4192 1618 4918
G.5 4411
G.4 44197 90840 63074 68953 21795 92659 99317
G.3 48060 12915
G.2 67886
G.1 05830
DB6 281977
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3,3,9
1 4,8,8,1,7,5 6 0
2 - 7 4,7
3 0 8 6
4 0 9 2,7,5

8 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 23-11-2025

G.8 13
G.7 115
G.6 5768 9507 0282
G.5 3054
G.4 21453 13066 05456 17320 98041 78903 43526
G.3 01904 85150
G.2 94144
G.1 78244
DB6 384211
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,3,4 5 4,3,6,0
1 3,5,1 6 8,6
2 0,6 7 -
3 - 8 2
4 1,4,4 9 -

9 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 19-11-2025

G.8 45
G.7 117
G.6 0342 7875 3707
G.5 7026
G.4 73087 96629 32605 97530 29756 09657 30333
G.3 10475 51930
G.2 35767
G.1 67214
DB6 283708
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,5,8 5 6,7
1 7,4 6 7
2 6,9 7 5,5
3 0,3,0 8 7
4 5,2 9 -

10 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 16-11-2025

G.8 33
G.7 655
G.6 6264 3701 3378
G.5 0564
G.4 17944 03970 23949 39166 36069 96389 69672
G.3 88178 87811
G.2 64505
G.1 88967
DB6 657743
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,5 5 5
1 1 6 4,4,6,9,7
2 - 7 8,0,2,8
3 3 8 9
4 4,9,3 9 -

11 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 12-11-2025

G.8 99
G.7 303
G.6 3720 7830 4240
G.5 3768
G.4 42269 31668 49852 45786 26458 38739 90102
G.3 56105 92723
G.2 86092
G.1 08581
DB6 525928
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,2,5 5 2,8
1 - 6 8,9,8
2 0,3,8 7 -
3 0,9 8 6,1
4 0 9 9,2

12 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 09-11-2025

G.8 90
G.7 869
G.6 9788 6817 3536
G.5 1392
G.4 82879 75076 14242 59557 05318 78013 05057
G.3 46338 52021
G.2 33441
G.1 90315
DB6 405762
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 7,7
1 7,8,3,5 6 9,2
2 1 7 9,6
3 6,8 8 8
4 2,1 9 0,2

13 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Thứ 4, XSKH 05-11-2025

G.8 96
G.7 718
G.6 5664 0799 4479
G.5 1600
G.4 01849 62408 15231 44255 05828 80328 54103
G.3 89642 65634
G.2 15397
G.1 58849
DB6 819251
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,8,3 5 5,1
1 8 6 4
2 8,8 7 9
3 1,4 8 -
4 9,2,9 9 6,9,7

14 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 02-11-2025

G.8 37
G.7 306
G.6 1234 1967 2391
G.5 7479
G.4 59159 31465 44770 25686 44102 63367 47672
G.3 92569 33339
G.2 36902
G.1 18234
DB6 471493
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,2,2 5 9
1 - 6 7,5,7,9
2 - 7 9,0,2
3 7,4,9,4 8 6
4 - 9 1,3
X