Hôm nay: Thứ Năm ngày 15/05/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí KH - Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KH cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Trung chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Trung hôm nay
- Quay thử Miền Trung lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Khánh Hòa vào lúc 17h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 14-05-2025
G.8 | 69 |
G.7 | 879 |
G.6 | 2096 3850 2533 |
G.5 | 0148 |
G.4 | 04555 35762 88648 13298 36879 34352 85195 |
G.3 | 78580 01739 |
G.2 | 85735 |
G.1 | 25091 |
DB6 | 778422 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 0,5,2 |
1 | - | 6 | 9,2 |
2 | 2 | 7 | 9,9 |
3 | 3,9,5 | 8 | 0 |
4 | 8,8 | 9 | 6,8,5,1 |
- Xem kết quả xổ số Miền Trung hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 11-05-2025
G.8 | 41 |
G.7 | 967 |
G.6 | 7859 2997 2658 |
G.5 | 4474 |
G.4 | 97257 86648 14757 86418 70052 38951 45520 |
G.3 | 26420 38300 |
G.2 | 55884 |
G.1 | 00667 |
DB6 | 438959 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | 9,8,7,7,2,1,9 |
1 | 8 | 6 | 7,7 |
2 | 0,0 | 7 | 4 |
3 | - | 8 | 4 |
4 | 1,8 | 9 | 7 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Trung
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 07-05-2025
G.8 | 22 |
G.7 | 066 |
G.6 | 6511 8072 3820 |
G.5 | 6206 |
G.4 | 75182 48608 99592 75623 46609 20072 39099 |
G.3 | 53194 66217 |
G.2 | 54143 |
G.1 | 05206 |
DB6 | 736870 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,8,9,6 | 5 | - |
1 | 1,7 | 6 | 6 |
2 | 2,0,3 | 7 | 2,2,0 |
3 | - | 8 | 2 |
4 | 3 | 9 | 2,9,4 |
4 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 04-05-2025
G.8 | 18 |
G.7 | 307 |
G.6 | 8690 5299 0896 |
G.5 | 8336 |
G.4 | 33716 94651 94275 14937 78083 81004 61969 |
G.3 | 17282 41206 |
G.2 | 01879 |
G.1 | 52069 |
DB6 | 490294 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,4,6 | 5 | 1 |
1 | 8,6 | 6 | 9,9 |
2 | - | 7 | 5,9 |
3 | 6,7 | 8 | 3,2 |
4 | - | 9 | 0,9,6,4 |
5 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 30-04-2025
G.8 | 33 |
G.7 | 964 |
G.6 | 9319 5532 8408 |
G.5 | 0904 |
G.4 | 80837 80292 59230 21570 68318 44043 59774 |
G.3 | 74772 56831 |
G.2 | 67837 |
G.1 | 89692 |
DB6 | 828672 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,4 | 5 | - |
1 | 9,8 | 6 | 4 |
2 | - | 7 | 0,4,2,2 |
3 | 3,2,7,0,1,7 | 8 | - |
4 | 3 | 9 | 2,2 |
6 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 27-04-2025
G.8 | 18 |
G.7 | 097 |
G.6 | 9335 7332 0013 |
G.5 | 1203 |
G.4 | 74089 28953 89181 91204 42978 02564 47704 |
G.3 | 59938 74698 |
G.2 | 08566 |
G.1 | 10560 |
DB6 | 104211 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,4,4 | 5 | 3 |
1 | 8,3,1 | 6 | 4,6,0 |
2 | - | 7 | 8 |
3 | 5,2,8 | 8 | 9,1 |
4 | - | 9 | 7,8 |
7 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 23-04-2025
G.8 | 56 |
G.7 | 992 |
G.6 | 2763 6670 9943 |
G.5 | 1626 |
G.4 | 38719 68251 84155 85848 79467 64487 51518 |
G.3 | 57777 11824 |
G.2 | 37215 |
G.1 | 10471 |
DB6 | 256823 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 6,1,5 |
1 | 9,8,5 | 6 | 3,7 |
2 | 6,4,3 | 7 | 0,7,1 |
3 | - | 8 | 7 |
4 | 3,8 | 9 | 2 |
8 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 20-04-2025
G.8 | 04 |
G.7 | 790 |
G.6 | 2136 5037 5394 |
G.5 | 7106 |
G.4 | 04659 54634 88494 12809 96339 36514 22895 |
G.3 | 38253 83387 |
G.2 | 83132 |
G.1 | 40298 |
DB6 | 584049 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,6,9 | 5 | 9,3 |
1 | 4 | 6 | - |
2 | - | 7 | - |
3 | 6,7,4,9,2 | 8 | 7 |
4 | 9 | 9 | 0,4,4,5,8 |
9 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 16-04-2025
G.8 | 66 |
G.7 | 676 |
G.6 | 6014 7825 8627 |
G.5 | 4533 |
G.4 | 66819 21329 78286 03490 80485 19605 40432 |
G.3 | 24327 10093 |
G.2 | 55134 |
G.1 | 64830 |
DB6 | 468623 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5 | 5 | - |
1 | 4,9 | 6 | 6 |
2 | 5,7,9,7,3 | 7 | 6 |
3 | 3,2,4,0 | 8 | 6,5 |
4 | - | 9 | 0,3 |
10 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 13-04-2025
G.8 | 75 |
G.7 | 789 |
G.6 | 0835 4183 6860 |
G.5 | 4038 |
G.4 | 48504 09412 45266 65455 36082 72046 74636 |
G.3 | 10721 91572 |
G.2 | 44778 |
G.1 | 60811 |
DB6 | 922294 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4 | 5 | 5 |
1 | 2,1 | 6 | 0,6 |
2 | 1 | 7 | 5,2,8 |
3 | 5,8,6 | 8 | 9,3,2 |
4 | 6 | 9 | 4 |
11 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 09-04-2025
G.8 | 27 |
G.7 | 073 |
G.6 | 7290 3741 1993 |
G.5 | 1540 |
G.4 | 03076 32079 70074 31378 95047 30033 18079 |
G.3 | 35388 42954 |
G.2 | 80024 |
G.1 | 40784 |
DB6 | 997212 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 4 |
1 | 2 | 6 | - |
2 | 7,4 | 7 | 3,6,9,4,8,9 |
3 | 3 | 8 | 8,4 |
4 | 1,0,7 | 9 | 0,3 |
12 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 06-04-2025
G.8 | 23 |
G.7 | 625 |
G.6 | 8424 0119 5414 |
G.5 | 2085 |
G.4 | 69404 62790 72526 73091 10157 41943 21612 |
G.3 | 44577 61260 |
G.2 | 24711 |
G.1 | 61420 |
DB6 | 798289 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4 | 5 | 7 |
1 | 9,4,2,1 | 6 | 0 |
2 | 3,5,4,6,0 | 7 | 7 |
3 | - | 8 | 5,9 |
4 | 3 | 9 | 0,1 |
13 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Thứ 4, XSKH 02-04-2025
G.8 | 96 |
G.7 | 384 |
G.6 | 6660 4639 6904 |
G.5 | 3593 |
G.4 | 91236 43415 93219 22799 16250 85992 70294 |
G.3 | 23109 88675 |
G.2 | 04799 |
G.1 | 50378 |
DB6 | 734202 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,9,2 | 5 | 0 |
1 | 5,9 | 6 | 0 |
2 | - | 7 | 5,8 |
3 | 9,6 | 8 | 4 |
4 | - | 9 | 6,3,9,2,4,9 |
14 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 30-03-2025
G.8 | 87 |
G.7 | 413 |
G.6 | 4139 8982 2096 |
G.5 | 0070 |
G.4 | 69975 25973 17853 27369 01374 18985 49164 |
G.3 | 50274 98634 |
G.2 | 99492 |
G.1 | 12547 |
DB6 | 229641 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 3 |
1 | 3 | 6 | 9,4 |
2 | - | 7 | 0,5,3,4,4 |
3 | 9,4 | 8 | 7,2,5 |
4 | 7,1 | 9 | 6,2 |