Hôm nay: Thứ Hai ngày 31/03/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí KH - Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KH cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Trung chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Trung hôm nay
- Quay thử Miền Trung lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Khánh Hòa vào lúc 17h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 30-03-2025
G.8 | 87 |
G.7 | 413 |
G.6 | 4139 8982 2096 |
G.5 | 0070 |
G.4 | 69975 25973 17853 27369 01374 18985 49164 |
G.3 | 50274 98634 |
G.2 | 99492 |
G.1 | 12547 |
DB6 | 229641 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 3 |
1 | 3 | 6 | 9,4 |
2 | - | 7 | 0,5,3,4,4 |
3 | 9,4 | 8 | 7,2,5 |
4 | 7,1 | 9 | 6,2 |
- Xem kết quả xổ số Miền Trung hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 26-03-2025
G.8 | 53 |
G.7 | 099 |
G.6 | 1016 0877 7479 |
G.5 | 7634 |
G.4 | 68752 05135 55909 61108 11092 99336 23638 |
G.3 | 28897 08992 |
G.2 | 73036 |
G.1 | 78537 |
DB6 | 070941 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,8 | 5 | 3,2 |
1 | 6 | 6 | - |
2 | - | 7 | 7,9 |
3 | 4,5,6,8,6,7 | 8 | - |
4 | 1 | 9 | 9,2,7,2 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Trung
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 23-03-2025
G.8 | 81 |
G.7 | 150 |
G.6 | 0513 3058 2411 |
G.5 | 8282 |
G.4 | 48751 08662 33475 70524 53262 44863 94510 |
G.3 | 77739 03974 |
G.2 | 15225 |
G.1 | 81003 |
DB6 | 847965 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3 | 5 | 0,8,1 |
1 | 3,1,0 | 6 | 2,2,3,5 |
2 | 4,5 | 7 | 5,4 |
3 | 9 | 8 | 1,2 |
4 | - | 9 | - |
4 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 19-03-2025
G.8 | 07 |
G.7 | 814 |
G.6 | 6506 1269 9456 |
G.5 | 0377 |
G.4 | 41194 95923 20655 57230 93580 74960 23148 |
G.3 | 51626 41578 |
G.2 | 25406 |
G.1 | 25732 |
DB6 | 469924 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,6,6 | 5 | 6,5 |
1 | 4 | 6 | 9,0 |
2 | 3,6,4 | 7 | 7,8 |
3 | 0,2 | 8 | 0 |
4 | 8 | 9 | 4 |
5 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 16-03-2025
G.8 | 54 |
G.7 | 165 |
G.6 | 0090 1275 8137 |
G.5 | 7179 |
G.4 | 82912 08671 04007 38777 21427 24678 88213 |
G.3 | 04207 38666 |
G.2 | 51010 |
G.1 | 65255 |
DB6 | 097725 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,7 | 5 | 4,5 |
1 | 2,3,0 | 6 | 5,6 |
2 | 7,5 | 7 | 5,9,1,7,8 |
3 | 7 | 8 | - |
4 | - | 9 | 0 |
6 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 12-03-2025
G.8 | 78 |
G.7 | 376 |
G.6 | 7190 7710 5532 |
G.5 | 6076 |
G.4 | 73171 55284 18364 10832 41773 24271 02089 |
G.3 | 84488 57246 |
G.2 | 45716 |
G.1 | 38369 |
DB6 | 244349 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | - |
1 | 0,6 | 6 | 4,9 |
2 | - | 7 | 8,6,6,1,3,1 |
3 | 2,2 | 8 | 4,9,8 |
4 | 6,9 | 9 | 0 |
7 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 09-03-2025
G.8 | 69 |
G.7 | 646 |
G.6 | 8415 9498 5908 |
G.5 | 8908 |
G.4 | 10558 51093 14672 27471 52171 65338 13869 |
G.3 | 47894 20904 |
G.2 | 40632 |
G.1 | 15528 |
DB6 | 010529 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,8,4 | 5 | 8 |
1 | 5 | 6 | 9,9 |
2 | 8,9 | 7 | 2,1,1 |
3 | 8,2 | 8 | - |
4 | 6 | 9 | 8,3,4 |
8 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 05-03-2025
G.8 | 05 |
G.7 | 367 |
G.6 | 3373 3791 8377 |
G.5 | 3588 |
G.4 | 71088 17987 55494 87476 27550 19977 34463 |
G.3 | 91658 69799 |
G.2 | 99218 |
G.1 | 64269 |
DB6 | 467902 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,2 | 5 | 0,8 |
1 | 8 | 6 | 7,3,9 |
2 | - | 7 | 3,7,6,7 |
3 | - | 8 | 8,8,7 |
4 | - | 9 | 1,4,9 |
9 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 02-03-2025
G.8 | 86 |
G.7 | 848 |
G.6 | 9686 9239 7969 |
G.5 | 1697 |
G.4 | 70998 42116 55417 65873 20655 20861 27046 |
G.3 | 65533 98042 |
G.2 | 64127 |
G.1 | 76754 |
DB6 | 280890 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 5,4 |
1 | 6,7 | 6 | 9,1 |
2 | 7 | 7 | 3 |
3 | 9,3 | 8 | 6,6 |
4 | 8,6,2 | 9 | 7,8,0 |
10 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 26-02-2025
G.8 | 73 |
G.7 | 447 |
G.6 | 5792 6071 6175 |
G.5 | 9434 |
G.4 | 56164 61044 43752 95258 19396 06551 99047 |
G.3 | 81690 13435 |
G.2 | 05986 |
G.1 | 60470 |
DB6 | 849939 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 2,8,1 |
1 | - | 6 | 4 |
2 | - | 7 | 3,1,5,0 |
3 | 4,5,9 | 8 | 6 |
4 | 7,4,7 | 9 | 2,6,0 |
11 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 23-02-2025
G.8 | 43 |
G.7 | 137 |
G.6 | 6173 8118 3298 |
G.5 | 5789 |
G.4 | 21455 14927 01759 55137 21554 76255 82713 |
G.3 | 99247 75422 |
G.2 | 82642 |
G.1 | 30825 |
DB6 | 101247 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 5,9,4,5 |
1 | 8,3 | 6 | - |
2 | 7,2,5 | 7 | 3 |
3 | 7,7 | 8 | 9 |
4 | 3,7,2,7 | 9 | 8 |
12 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Thứ 4, XSKH 19-02-2025
G.8 | 19 |
G.7 | 671 |
G.6 | 4200 7062 9480 |
G.5 | 9646 |
G.4 | 02289 30687 83273 00650 61577 94209 72775 |
G.3 | 17024 05072 |
G.2 | 99264 |
G.1 | 02580 |
DB6 | 874465 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,9 | 5 | 0 |
1 | 9 | 6 | 2,4,5 |
2 | 4 | 7 | 1,3,7,5,2 |
3 | - | 8 | 0,9,7,0 |
4 | 6 | 9 | - |
13 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 16-02-2025
G.8 | 57 |
G.7 | 114 |
G.6 | 9787 3936 1092 |
G.5 | 5271 |
G.4 | 68961 29539 41490 28512 48305 73541 55326 |
G.3 | 18368 60228 |
G.2 | 25621 |
G.1 | 74783 |
DB6 | 392530 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5 | 5 | 7 |
1 | 4,2 | 6 | 1,8 |
2 | 6,8,1 | 7 | 1 |
3 | 6,9,0 | 8 | 7,3 |
4 | 1 | 9 | 2,0 |
14 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Thứ 4, XSKH 12-02-2025
G.8 | 24 |
G.7 | 376 |
G.6 | 5515 7144 7134 |
G.5 | 6007 |
G.4 | 69656 92158 76429 14306 47942 15216 78688 |
G.3 | 40694 92376 |
G.2 | 31123 |
G.1 | 73009 |
DB6 | 731833 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,6,9 | 5 | 6,8 |
1 | 5,6 | 6 | - |
2 | 4,9,3 | 7 | 6,6 |
3 | 4,3 | 8 | 8 |
4 | 4,2 | 9 | 4 |