XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí KH - Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 30-03-2025

G.8 87
G.7 413
G.6 4139 8982 2096
G.5 0070
G.4 69975 25973 17853 27369 01374 18985 49164
G.3 50274 98634
G.2 99492
G.1 12547
DB6 229641
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3
1 3 6 9,4
2 - 7 0,5,3,4,4
3 9,4 8 7,2,5
4 7,1 9 6,2

2 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 26-03-2025

G.8 53
G.7 099
G.6 1016 0877 7479
G.5 7634
G.4 68752 05135 55909 61108 11092 99336 23638
G.3 28897 08992
G.2 73036
G.1 78537
DB6 070941
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,8 5 3,2
1 6 6 -
2 - 7 7,9
3 4,5,6,8,6,7 8 -
4 1 9 9,2,7,2

3 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 23-03-2025

G.8 81
G.7 150
G.6 0513 3058 2411
G.5 8282
G.4 48751 08662 33475 70524 53262 44863 94510
G.3 77739 03974
G.2 15225
G.1 81003
DB6 847965
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 0,8,1
1 3,1,0 6 2,2,3,5
2 4,5 7 5,4
3 9 8 1,2
4 - 9 -

4 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 19-03-2025

G.8 07
G.7 814
G.6 6506 1269 9456
G.5 0377
G.4 41194 95923 20655 57230 93580 74960 23148
G.3 51626 41578
G.2 25406
G.1 25732
DB6 469924
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,6,6 5 6,5
1 4 6 9,0
2 3,6,4 7 7,8
3 0,2 8 0
4 8 9 4

5 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 16-03-2025

G.8 54
G.7 165
G.6 0090 1275 8137
G.5 7179
G.4 82912 08671 04007 38777 21427 24678 88213
G.3 04207 38666
G.2 51010
G.1 65255
DB6 097725
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,7 5 4,5
1 2,3,0 6 5,6
2 7,5 7 5,9,1,7,8
3 7 8 -
4 - 9 0

6 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 12-03-2025

G.8 78
G.7 376
G.6 7190 7710 5532
G.5 6076
G.4 73171 55284 18364 10832 41773 24271 02089
G.3 84488 57246
G.2 45716
G.1 38369
DB6 244349
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 0,6 6 4,9
2 - 7 8,6,6,1,3,1
3 2,2 8 4,9,8
4 6,9 9 0

7 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 09-03-2025

G.8 69
G.7 646
G.6 8415 9498 5908
G.5 8908
G.4 10558 51093 14672 27471 52171 65338 13869
G.3 47894 20904
G.2 40632
G.1 15528
DB6 010529
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,8,4 5 8
1 5 6 9,9
2 8,9 7 2,1,1
3 8,2 8 -
4 6 9 8,3,4

8 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 05-03-2025

G.8 05
G.7 367
G.6 3373 3791 8377
G.5 3588
G.4 71088 17987 55494 87476 27550 19977 34463
G.3 91658 69799
G.2 99218
G.1 64269
DB6 467902
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,2 5 0,8
1 8 6 7,3,9
2 - 7 3,7,6,7
3 - 8 8,8,7
4 - 9 1,4,9

9 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 02-03-2025

G.8 86
G.7 848
G.6 9686 9239 7969
G.5 1697
G.4 70998 42116 55417 65873 20655 20861 27046
G.3 65533 98042
G.2 64127
G.1 76754
DB6 280890
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,4
1 6,7 6 9,1
2 7 7 3
3 9,3 8 6,6
4 8,6,2 9 7,8,0

10 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 26-02-2025

G.8 73
G.7 447
G.6 5792 6071 6175
G.5 9434
G.4 56164 61044 43752 95258 19396 06551 99047
G.3 81690 13435
G.2 05986
G.1 60470
DB6 849939
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 2,8,1
1 - 6 4
2 - 7 3,1,5,0
3 4,5,9 8 6
4 7,4,7 9 2,6,0

11 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 23-02-2025

G.8 43
G.7 137
G.6 6173 8118 3298
G.5 5789
G.4 21455 14927 01759 55137 21554 76255 82713
G.3 99247 75422
G.2 82642
G.1 30825
DB6 101247
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,9,4,5
1 8,3 6 -
2 7,2,5 7 3
3 7,7 8 9
4 3,7,2,7 9 8

12 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Thứ 4, XSKH 19-02-2025

G.8 19
G.7 671
G.6 4200 7062 9480
G.5 9646
G.4 02289 30687 83273 00650 61577 94209 72775
G.3 17024 05072
G.2 99264
G.1 02580
DB6 874465
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,9 5 0
1 9 6 2,4,5
2 4 7 1,3,7,5,2
3 - 8 0,9,7,0
4 6 9 -

13 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 16-02-2025

G.8 57
G.7 114
G.6 9787 3936 1092
G.5 5271
G.4 68961 29539 41490 28512 48305 73541 55326
G.3 18368 60228
G.2 25621
G.1 74783
DB6 392530
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 7
1 4,2 6 1,8
2 6,8,1 7 1
3 6,9,0 8 7,3
4 1 9 2,0

14 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Thứ 4, XSKH 12-02-2025

G.8 24
G.7 376
G.6 5515 7144 7134
G.5 6007
G.4 69656 92158 76429 14306 47942 15216 78688
G.3 40694 92376
G.2 31123
G.1 73009
DB6 731833
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,6,9 5 6,8
1 5,6 6 -
2 4,9,3 7 6,6
3 4,3 8 8
4 4,2 9 4
X