XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí KH - Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 15-10-2025

G.8 17
G.7 146
G.6 5003 3883 5273
G.5 5607
G.4 16318 20584 66729 66366 99731 17424 22239
G.3 09896 84936
G.2 74264
G.1 87771
DB6 951958
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,7 5 8
1 7,8 6 6,4
2 9,4 7 3,1
3 1,9,6 8 3,4
4 6 9 6

2 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 12-10-2025

G.8 11
G.7 684
G.6 4722 0799 9437
G.5 4714
G.4 03696 99478 27769 51685 68459 98818 97032
G.3 67510 71482
G.2 00403
G.1 92044
DB6 094610
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 9
1 1,4,8,0,0 6 9
2 2 7 8
3 7,2 8 4,5,2
4 4 9 9,6

3 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 08-10-2025

G.8 15
G.7 960
G.6 3039 3631 8651
G.5 7479
G.4 50785 31650 91351 80998 39785 91011 52334
G.3 63836 59489
G.2 44193
G.1 83543
DB6 077346
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1,0,1
1 5,1 6 0
2 - 7 9
3 9,1,4,6 8 5,5,9
4 3,6 9 8,3

4 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 05-10-2025

G.8 15
G.7 004
G.6 5244 2369 6031
G.5 7070
G.4 43304 32563 85417 34506 30986 17267 64761
G.3 34731 02906
G.2 08745
G.1 38767
DB6 013901
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,4,6,6,1 5 -
1 5,7 6 9,3,7,1,7
2 - 7 0
3 1,1 8 6
4 4,5 9 -

5 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 01-10-2025

G.8 40
G.7 432
G.6 7581 5609 4447
G.5 0047
G.4 85118 24429 63863 69151 71718 78401 06119
G.3 25756 42811
G.2 85450
G.1 12850
DB6 960515
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,1 5 1,6,0,0
1 8,8,9,1,5 6 3
2 9 7 -
3 2 8 1
4 0,7,7 9 -

6 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 28-09-2025

G.8 60
G.7 612
G.6 8800 1649 4816
G.5 5045
G.4 16602 21137 98219 49099 97464 76459 49716
G.3 55190 77052
G.2 28825
G.1 83371
DB6 134441
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,2 5 9,2
1 2,6,9,6 6 0,4
2 5 7 1
3 7 8 -
4 9,5,1 9 9,0

7 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 24-09-2025

G.8 59
G.7 739
G.6 2660 2696 8221
G.5 6664
G.4 10160 47977 62282 82137 18706 22957 51734
G.3 88161 52565
G.2 61911
G.1 32578
DB6 861914
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 9,7
1 1,4 6 0,4,0,1,5
2 1 7 7,8
3 9,7,4 8 2
4 - 9 6

8 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 21-09-2025

G.8 59
G.7 881
G.6 4096 4788 3507
G.5 6440
G.4 48432 92366 81391 81185 63052 33544 76416
G.3 49456 34503
G.2 66736
G.1 34240
DB6 185435
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,3 5 9,2,6
1 6 6 6
2 - 7 -
3 2,6,5 8 1,8,5
4 0,4,0 9 6,1

9 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 17-09-2025

G.8 88
G.7 439
G.6 5550 9274 3688
G.5 0139
G.4 71599 61991 78492 89217 76443 59042 56083
G.3 87129 98401
G.2 58434
G.1 90557
DB6 908261
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 0,7
1 7 6 1
2 9 7 4
3 9,9,4 8 8,8,3
4 3,2 9 9,1,2

10 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 14-09-2025

G.8 20
G.7 150
G.6 3519 8515 3592
G.5 3004
G.4 31884 62918 54104 98501 75309 26673 15494
G.3 19346 79234
G.2 51178
G.1 40043
DB6 728799
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,4,1,9 5 0
1 9,5,8 6 -
2 0 7 3,8
3 4 8 4
4 6,3 9 2,4,9

11 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 10-09-2025

G.8 47
G.7 980
G.6 3981 5216 4173
G.5 6343
G.4 32941 56347 28980 59727 74934 03692 10225
G.3 27283 66878
G.2 22258
G.1 11925
DB6 993831
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8
1 6 6 -
2 7,5,5 7 3,8
3 4,1 8 0,1,0,3
4 7,3,1,7 9 2

12 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 07-09-2025

G.8 65
G.7 322
G.6 9787 3834 2273
G.5 3786
G.4 41920 52002 45042 89550 33551 98189 21968
G.3 22828 73519
G.2 66446
G.1 70139
DB6 336943
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 0,1
1 9 6 5,8
2 2,0,8 7 3
3 4,9 8 7,6,9
4 2,6,3 9 -

13 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Thứ 4, XSKH 03-09-2025

G.8 47
G.7 669
G.6 0584 6423 5549
G.5 9177
G.4 30628 66486 54673 71757 52676 16347 60786
G.3 50894 01062
G.2 72525
G.1 50437
DB6 015034
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 7
1 - 6 9,2
2 3,8,5 7 7,3,6
3 7,4 8 4,6,6
4 7,9,7 9 4

14 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 31-08-2025

G.8 91
G.7 524
G.6 2482 3573 9187
G.5 4565
G.4 23094 00274 23523 86382 75463 78869 54024
G.3 06754 86209
G.2 60779
G.1 39319
DB6 150300
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,0 5 4
1 9 6 5,3,9
2 4,3,4 7 3,4,9
3 - 8 2,7,2
4 - 9 1,4
X