Hôm nay: Thứ Năm ngày 16/10/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí KH - Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KH cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Trung chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Trung hôm nay
- Quay thử Miền Trung lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Khánh Hòa vào lúc 17h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 15-10-2025
G.8 | 17 |
G.7 | 146 |
G.6 | 5003 3883 5273 |
G.5 | 5607 |
G.4 | 16318 20584 66729 66366 99731 17424 22239 |
G.3 | 09896 84936 |
G.2 | 74264 |
G.1 | 87771 |
DB6 | 951958 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,7 | 5 | 8 |
1 | 7,8 | 6 | 6,4 |
2 | 9,4 | 7 | 3,1 |
3 | 1,9,6 | 8 | 3,4 |
4 | 6 | 9 | 6 |
- Xem kết quả xổ số Miền Trung hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 12-10-2025
G.8 | 11 |
G.7 | 684 |
G.6 | 4722 0799 9437 |
G.5 | 4714 |
G.4 | 03696 99478 27769 51685 68459 98818 97032 |
G.3 | 67510 71482 |
G.2 | 00403 |
G.1 | 92044 |
DB6 | 094610 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3 | 5 | 9 |
1 | 1,4,8,0,0 | 6 | 9 |
2 | 2 | 7 | 8 |
3 | 7,2 | 8 | 4,5,2 |
4 | 4 | 9 | 9,6 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Trung
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 08-10-2025
G.8 | 15 |
G.7 | 960 |
G.6 | 3039 3631 8651 |
G.5 | 7479 |
G.4 | 50785 31650 91351 80998 39785 91011 52334 |
G.3 | 63836 59489 |
G.2 | 44193 |
G.1 | 83543 |
DB6 | 077346 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 1,0,1 |
1 | 5,1 | 6 | 0 |
2 | - | 7 | 9 |
3 | 9,1,4,6 | 8 | 5,5,9 |
4 | 3,6 | 9 | 8,3 |
4 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 05-10-2025
G.8 | 15 |
G.7 | 004 |
G.6 | 5244 2369 6031 |
G.5 | 7070 |
G.4 | 43304 32563 85417 34506 30986 17267 64761 |
G.3 | 34731 02906 |
G.2 | 08745 |
G.1 | 38767 |
DB6 | 013901 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,4,6,6,1 | 5 | - |
1 | 5,7 | 6 | 9,3,7,1,7 |
2 | - | 7 | 0 |
3 | 1,1 | 8 | 6 |
4 | 4,5 | 9 | - |
5 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 01-10-2025
G.8 | 40 |
G.7 | 432 |
G.6 | 7581 5609 4447 |
G.5 | 0047 |
G.4 | 85118 24429 63863 69151 71718 78401 06119 |
G.3 | 25756 42811 |
G.2 | 85450 |
G.1 | 12850 |
DB6 | 960515 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,1 | 5 | 1,6,0,0 |
1 | 8,8,9,1,5 | 6 | 3 |
2 | 9 | 7 | - |
3 | 2 | 8 | 1 |
4 | 0,7,7 | 9 | - |
6 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 28-09-2025
G.8 | 60 |
G.7 | 612 |
G.6 | 8800 1649 4816 |
G.5 | 5045 |
G.4 | 16602 21137 98219 49099 97464 76459 49716 |
G.3 | 55190 77052 |
G.2 | 28825 |
G.1 | 83371 |
DB6 | 134441 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,2 | 5 | 9,2 |
1 | 2,6,9,6 | 6 | 0,4 |
2 | 5 | 7 | 1 |
3 | 7 | 8 | - |
4 | 9,5,1 | 9 | 9,0 |
7 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 24-09-2025
G.8 | 59 |
G.7 | 739 |
G.6 | 2660 2696 8221 |
G.5 | 6664 |
G.4 | 10160 47977 62282 82137 18706 22957 51734 |
G.3 | 88161 52565 |
G.2 | 61911 |
G.1 | 32578 |
DB6 | 861914 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | 9,7 |
1 | 1,4 | 6 | 0,4,0,1,5 |
2 | 1 | 7 | 7,8 |
3 | 9,7,4 | 8 | 2 |
4 | - | 9 | 6 |
8 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 21-09-2025
G.8 | 59 |
G.7 | 881 |
G.6 | 4096 4788 3507 |
G.5 | 6440 |
G.4 | 48432 92366 81391 81185 63052 33544 76416 |
G.3 | 49456 34503 |
G.2 | 66736 |
G.1 | 34240 |
DB6 | 185435 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,3 | 5 | 9,2,6 |
1 | 6 | 6 | 6 |
2 | - | 7 | - |
3 | 2,6,5 | 8 | 1,8,5 |
4 | 0,4,0 | 9 | 6,1 |
9 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 17-09-2025
G.8 | 88 |
G.7 | 439 |
G.6 | 5550 9274 3688 |
G.5 | 0139 |
G.4 | 71599 61991 78492 89217 76443 59042 56083 |
G.3 | 87129 98401 |
G.2 | 58434 |
G.1 | 90557 |
DB6 | 908261 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1 | 5 | 0,7 |
1 | 7 | 6 | 1 |
2 | 9 | 7 | 4 |
3 | 9,9,4 | 8 | 8,8,3 |
4 | 3,2 | 9 | 9,1,2 |
10 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 14-09-2025
G.8 | 20 |
G.7 | 150 |
G.6 | 3519 8515 3592 |
G.5 | 3004 |
G.4 | 31884 62918 54104 98501 75309 26673 15494 |
G.3 | 19346 79234 |
G.2 | 51178 |
G.1 | 40043 |
DB6 | 728799 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,4,1,9 | 5 | 0 |
1 | 9,5,8 | 6 | - |
2 | 0 | 7 | 3,8 |
3 | 4 | 8 | 4 |
4 | 6,3 | 9 | 2,4,9 |
11 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 10-09-2025
G.8 | 47 |
G.7 | 980 |
G.6 | 3981 5216 4173 |
G.5 | 6343 |
G.4 | 32941 56347 28980 59727 74934 03692 10225 |
G.3 | 27283 66878 |
G.2 | 22258 |
G.1 | 11925 |
DB6 | 993831 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 8 |
1 | 6 | 6 | - |
2 | 7,5,5 | 7 | 3,8 |
3 | 4,1 | 8 | 0,1,0,3 |
4 | 7,3,1,7 | 9 | 2 |
12 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 07-09-2025
G.8 | 65 |
G.7 | 322 |
G.6 | 9787 3834 2273 |
G.5 | 3786 |
G.4 | 41920 52002 45042 89550 33551 98189 21968 |
G.3 | 22828 73519 |
G.2 | 66446 |
G.1 | 70139 |
DB6 | 336943 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 5 | 0,1 |
1 | 9 | 6 | 5,8 |
2 | 2,0,8 | 7 | 3 |
3 | 4,9 | 8 | 7,6,9 |
4 | 2,6,3 | 9 | - |
13 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Thứ 4, XSKH 03-09-2025
G.8 | 47 |
G.7 | 669 |
G.6 | 0584 6423 5549 |
G.5 | 9177 |
G.4 | 30628 66486 54673 71757 52676 16347 60786 |
G.3 | 50894 01062 |
G.2 | 72525 |
G.1 | 50437 |
DB6 | 015034 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 7 |
1 | - | 6 | 9,2 |
2 | 3,8,5 | 7 | 7,3,6 |
3 | 7,4 | 8 | 4,6,6 |
4 | 7,9,7 | 9 | 4 |
14 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 31-08-2025
G.8 | 91 |
G.7 | 524 |
G.6 | 2482 3573 9187 |
G.5 | 4565 |
G.4 | 23094 00274 23523 86382 75463 78869 54024 |
G.3 | 06754 86209 |
G.2 | 60779 |
G.1 | 39319 |
DB6 | 150300 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,0 | 5 | 4 |
1 | 9 | 6 | 5,3,9 |
2 | 4,3,4 | 7 | 3,4,9 |
3 | - | 8 | 2,7,2 |
4 | - | 9 | 1,4 |