XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí KH - Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 03-11-2024

G.8 62
G.7 601
G.6 3761 4582 0572
G.5 3255
G.4 29684 49912 44835 93528 60719 56764 35487
G.3 48440 53399
G.2 06282
G.1 06086
DB6 950381
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 5
1 2,9 6 2,1,4
2 8 7 2
3 5 8 2,4,7,2,6,1
4 0 9 9

2 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 30-10-2024

G.8 68
G.7 943
G.6 1535 9876 1365
G.5 1678
G.4 71213 11474 03569 30894 66005 36352 43835
G.3 93655 59193
G.2 86770
G.1 80096
DB6 145723
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 2,5
1 3 6 8,5,9
2 3 7 6,8,4,0
3 5,5 8 -
4 3 9 4,3,6

3 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 27-10-2024

G.8 68
G.7 647
G.6 4376 7715 1159
G.5 3684
G.4 61605 68574 03426 94249 50672 16638 42039
G.3 82286 10965
G.2 05020
G.1 74754
DB6 577483
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 9,4
1 5 6 8,5
2 6,0 7 6,4,2
3 8,9 8 4,6,3
4 7,9 9 -

4 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 23-10-2024

G.8 61
G.7 530
G.6 5339 1151 5731
G.5 9152
G.4 17341 56318 16072 15220 06422 60770 80853
G.3 12316 56289
G.2 21548
G.1 86046
DB6 647225
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1,2,3
1 8,6 6 1
2 0,2,5 7 2,0
3 0,9,1 8 9
4 1,8,6 9 -

5 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 20-10-2024

G.8 88
G.7 301
G.6 5892 5919 2340
G.5 0045
G.4 46907 10519 04154 67179 82013 32671 80752
G.3 50080 26042
G.2 67489
G.1 23018
DB6 853766
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,7 5 4,2
1 9,9,3,8 6 6
2 - 7 9,1
3 - 8 8,0,9
4 0,5,2 9 2

6 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 16-10-2024

G.8 51
G.7 143
G.6 6750 8359 6441
G.5 3540
G.4 53951 15311 50677 56561 07837 41598 93151
G.3 57705 70833
G.2 91790
G.1 08506
DB6 322496
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,6 5 1,0,9,1,1
1 1 6 1
2 - 7 7
3 7,3 8 -
4 3,1,0 9 8,0,6

7 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 13-10-2024

G.8 76
G.7 520
G.6 7530 0665 3503
G.5 2827
G.4 33879 32074 34053 11993 42308 53208 55781
G.3 77377 18774
G.2 52830
G.1 43574
DB6 102182
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,8,8 5 3
1 - 6 5
2 0,7 7 6,9,4,7,4,4
3 0,0 8 1,2
4 - 9 3

8 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 09-10-2024

G.8 35
G.7 917
G.6 4959 0828 8780
G.5 5374
G.4 56067 80221 99938 95065 88644 16725 90948
G.3 91118 12653
G.2 42216
G.1 90493
DB6 932806
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 9,3
1 7,8,6 6 7,5
2 8,1,5 7 4
3 5,8 8 0
4 4,8 9 3

9 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 06-10-2024

G.8 10
G.7 070
G.6 7878 2680 8094
G.5 1229
G.4 34332 17771 27005 06299 84680 12282 77033
G.3 30664 00146
G.2 49727
G.1 74051
DB6 905378
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 1
1 0 6 4
2 9,7 7 0,8,1,8
3 2,3 8 0,0,2
4 6 9 4,9

10 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 02-10-2024

G.8 59
G.7 911
G.6 2503 7949 1766
G.5 1623
G.4 63298 74642 42548 30811 17000 66891 25437
G.3 83161 53810
G.2 78347
G.1 52656
DB6 193108
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,0,8 5 9,6
1 1,1,0 6 6,1
2 3 7 -
3 7 8 -
4 9,2,8,7 9 8,1

11 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 29-09-2024

G.8 20
G.7 323
G.6 9094 7905 9900
G.5 4597
G.4 58635 75684 86004 84239 03496 87118 96408
G.3 05428 21901
G.2 70333
G.1 29487
DB6 854940
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,0,4,8,1 5 -
1 8 6 -
2 0,3,8 7 -
3 5,9,3 8 4,7
4 0 9 4,7,6

12 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Thứ 4, XSKH 25-09-2024

G.8 33
G.7 569
G.6 3365 6833 3957
G.5 8431
G.4 61264 24389 53699 06335 60067 11244 76367
G.3 94465 59018
G.2 46553
G.1 44936
DB6 455093
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 7,3
1 8 6 9,5,4,7,7,5
2 - 7 -
3 3,3,1,5,6 8 9
4 4 9 9,3

13 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 22-09-2024

G.8 29
G.7 020
G.6 4399 2704 5678
G.5 7035
G.4 84128 85454 65066 71625 37110 42863 24336
G.3 13124 43093
G.2 00545
G.1 35455
DB6 297118
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 4,5
1 0,8 6 6,3
2 9,0,8,5,4 7 8
3 5,6 8 -
4 5 9 9,3

14 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Thứ 4, XSKH 18-09-2024

G.8 27
G.7 917
G.6 7133 3591 8883
G.5 3794
G.4 53695 85635 03015 05915 08053 08588 06736
G.3 86507 28803
G.2 49553
G.1 98366
DB6 258782
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,3 5 3,3
1 7,5,5 6 6
2 7 7 -
3 3,5,6 8 3,8,2
4 - 9 1,4,5
X