XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí PY - Vị trí Phú Yên - Thống kê vị trí XSPY

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất PY cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Phú Yên, XSPY Thứ 2, XSPY 19-05-2025

G.8 83
G.7 030
G.6 6124 9315 4427
G.5 5068
G.4 81227 88113 59993 08968 83319 63872 30989
G.3 85021 35991
G.2 50939
G.1 13178
DB6 056033
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 5,3,9 6 8,8
2 4,7,7,1 7 2,8
3 0,9,3 8 3,9
4 - 9 3,1

2 - Vị trí duy nhất Phú Yên, XSPY Thứ 2, XSPY 12-05-2025

G.8 38
G.7 543
G.6 1955 0178 2401
G.5 5205
G.4 16087 41184 88950 80643 90084 39572 17257
G.3 93811 82013
G.2 84444
G.1 01952
DB6 046724
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,5 5 5,0,7,2
1 1,3 6 -
2 4 7 8,2
3 8 8 7,4,4
4 3,3,4 9 -

3 - Vị trí duy nhất Phú Yên, XSPY Thứ 2, XSPY 05-05-2025

G.8 96
G.7 926
G.6 5753 2817 0148
G.5 5687
G.4 47800 20695 45505 48115 86420 26229 53209
G.3 65653 39249
G.2 04151
G.1 37618
DB6 742066
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,5,9 5 3,3,1
1 7,5,8 6 6
2 6,0,9 7 -
3 - 8 7
4 8,9 9 6,5

4 - Vị trí duy nhất Phú Yên, XSPY Thứ 2, XSPY 28-04-2025

G.8 49
G.7 722
G.6 2462 9708 7180
G.5 7315
G.4 46836 98633 72765 18595 00826 20130 39693
G.3 47102 71547
G.2 89204
G.1 19642
DB6 341415
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,2,4 5 -
1 5,5 6 2,5
2 2,6 7 -
3 6,3,0 8 0
4 9,7,2 9 5,3

5 - Vị trí duy nhất Phú Yên, XSPY Thứ 2, XSPY 21-04-2025

G.8 80
G.7 959
G.6 8090 2256 0699
G.5 2132
G.4 87914 47492 76568 62811 60247 90112 01577
G.3 13383 07563
G.2 92200
G.1 13082
DB6 843518
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 9,6
1 4,1,2,8 6 8,3
2 - 7 7
3 2 8 0,3,2
4 7 9 0,9,2

6 - Vị trí duy nhất Phú Yên, XSPY Thứ 2, XSPY 14-04-2025

G.8 30
G.7 510
G.6 6079 8194 0734
G.5 3843
G.4 26211 41111 74654 57605 38006 46155 42647
G.3 40218 06023
G.2 13467
G.1 74408
DB6 718388
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,6,8 5 4,5
1 0,1,1,8 6 7
2 3 7 9
3 0,4 8 8
4 3,7 9 4

7 - Vị trí duy nhất Phú Yên, XSPY Thứ 2, XSPY 07-04-2025

G.8 75
G.7 184
G.6 2824 8019 5772
G.5 2116
G.4 51861 65070 16812 04161 11994 99548 11725
G.3 66681 76643
G.2 07579
G.1 32730
DB6 800371
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 9,6,2 6 1,1
2 4,5 7 5,2,0,9,1
3 0 8 4,1
4 8,3 9 4

8 - Vị trí duy nhất Phú Yên, XSPY Thứ 2, XSPY 31-03-2025

G.8 50
G.7 807
G.6 3628 6677 2318
G.5 3748
G.4 60692 71311 98019 14109 46619 10308 65748
G.3 06289 48825
G.2 01808
G.1 87801
DB6 632945
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,9,8,8,1 5 0
1 8,1,9,9 6 -
2 8,5 7 7
3 - 8 9
4 8,8,5 9 2

9 - Vị trí duy nhất Phú Yên, XSPY Thứ 2, XSPY 24-03-2025

G.8 52
G.7 390
G.6 4870 0728 9093
G.5 0620
G.4 26232 94704 38003 79920 81244 59596 29556
G.3 12696 87466
G.2 16499
G.1 05222
DB6 211496
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,3 5 2,6
1 - 6 6
2 8,0,0,2 7 0
3 2 8 -
4 4 9 0,3,6,6,9,6

10 - Vị trí duy nhất Phú Yên, XSPY Thứ 2, XSPY 17-03-2025

G.8 18
G.7 012
G.6 4788 3666 4157
G.5 9221
G.4 88521 86747 53124 80132 29104 56349 12439
G.3 89737 22278
G.2 24478
G.1 95313
DB6 370558
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 7,8
1 8,2,3 6 6
2 1,1,4 7 8,8
3 2,9,7 8 8
4 7,9 9 -

11 - Vị trí duy nhất Phú Yên, XSPY Thứ 2, XSPY 10-03-2025

G.8 87
G.7 400
G.6 2438 6065 7811
G.5 7735
G.4 02668 20218 90335 24672 74980 15088 80433
G.3 63604 38905
G.2 74503
G.1 74525
DB6 921241
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,4,5,3 5 -
1 1,8 6 5,8
2 5 7 2
3 8,5,5,3 8 7,0,8
4 1 9 -

12 - Vị trí duy nhất Phú Yên, SXPY Thứ 2, XSPY 03-03-2025

G.8 57
G.7 158
G.6 9768 2133 8505
G.5 6522
G.4 08291 27146 82277 82994 16065 30149 56457
G.3 10797 01535
G.2 85281
G.1 85627
DB6 365812
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 7,8,7
1 2 6 8,5
2 2,7 7 7
3 3,5 8 1
4 6,9 9 1,4,7

13 - Vị trí duy nhất Phú Yên, SXPY Thứ 2, XSPY 24-02-2025

G.8 34
G.7 287
G.6 7245 8195 6994
G.5 3624
G.4 84218 38390 37815 58053 19383 18960 43716
G.3 48986 32175
G.2 92299
G.1 48939
DB6 367304
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 3
1 8,5,6 6 0
2 4 7 5
3 4,9 8 7,3,6
4 5 9 5,4,0,9

14 - Vị trí duy nhất Phú Yên, SXPY Thứ 2, XSPY 17-02-2025

G.8 00
G.7 993
G.6 4780 8576 4138
G.5 3675
G.4 52673 03132 31327 71799 74665 09963 78774
G.3 62719 94904
G.2 53490
G.1 74032
DB6 501959
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,4 5 9
1 9 6 5,3
2 7 7 6,5,3,4
3 8,2,2 8 0
4 - 9 3,9,0
X