XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí QN - Vị trí Quảng Ninh - Thống kê vị trí XSQN

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QN cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 15-04-2025

DB 68908
G.1 91676
G.2 18319 83976
G.3 27319 12559 62205 97157 55577 32890
G.4 8955 3111 2148 7486
G.5 2900 8986 5018 8671 5358 8858
G.6 209 904 079
G.7 37 35 91 00
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,5,0,9,4,0 5 9,7,5,8,8
1 9,9,1,8 6 -
2 - 7 6,6,7,1,9
3 7,5 8 6,6
4 8 9 0,1

2 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 08-04-2025

DB 85584
G.1 92460
G.2 94309 80339
G.3 38673 19343 39875 39135 73331 37241
G.4 3565 8493 0599 1906
G.5 5105 4903 3889 2398 0932 4145
G.6 925 792 328
G.7 09 49 47 62
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,6,5,3,9 5 -
1 - 6 0,5,2
2 5,8 7 3,5
3 9,5,1,2 8 4,9
4 3,1,5,9,7 9 3,9,8,2

3 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 01-04-2025

DB 13371
G.1 03039
G.2 09983 61824
G.3 34313 26081 14153 94015 53335 70889
G.4 2662 5431 1297 0572
G.5 1806 8998 9678 0688 8849 3281
G.6 552 429 121
G.7 25 90 33 65
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 3,2
1 3,5 6 2,5
2 4,9,1,5 7 1,2,8
3 9,5,1,3 8 3,1,9,8,1
4 9 9 7,8,0

4 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 25-03-2025

DB 69409
G.1 35561
G.2 82144 76927
G.3 85403 35835 94779 52172 09915 95439
G.4 6305 0571 7116 6524
G.5 5151 9127 6209 7435 5106 8766
G.6 290 993 716
G.7 68 69 02 89
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,3,5,9,6,2 5 1
1 5,6,6 6 1,6,8,9
2 7,4,7 7 9,2,1
3 5,9,5 8 9
4 4 9 0,3

5 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 18-03-2025

DB 48130
G.1 66421
G.2 73844 41421
G.3 62423 46621 17961 19630 55272 97320
G.4 9526 7565 2651 1660
G.5 9130 1718 4336 9548 9052 7386
G.6 119 731 059
G.7 63 26 78 06
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 1,2,9
1 8,9 6 1,5,0,3
2 1,1,3,1,0,6,6 7 2,8
3 0,0,0,6,1 8 6
4 4,8 9 -

6 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 11-03-2025

DB 31235
G.1 42157
G.2 56404 94492
G.3 60510 83332 77387 92525 68607 41543
G.4 6699 7359 2732 2305
G.5 7975 5788 7694 8061 0244 6762
G.6 195 154 259
G.7 24 33 17 71
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,7,5 5 7,9,4,9
1 0,7 6 1,2
2 5,4 7 5,1
3 5,2,2,3 8 7,8
4 3,4 9 2,9,4,5

7 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 04-03-2025

DB 86953
G.1 76787
G.2 00505 48117
G.3 80681 01946 08310 56545 27742 99613
G.4 6839 5295 7491 3228
G.5 4072 7159 8741 1896 2165 9285
G.6 457 915 312
G.7 85 39 41 47
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 3,9,7
1 7,0,3,5,2 6 5
2 8 7 2
3 9,9 8 7,1,5,5
4 6,5,2,1,1,7 9 5,1,6

8 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 25-02-2025

DB 95870
G.1 61433
G.2 98649 12065
G.3 21644 54136 48572 56027 69139 56142
G.4 2680 6524 7053 0291
G.5 9267 5185 8306 7147 6375 8950
G.6 718 465 527
G.7 94 36 17 24
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 3,0
1 8,7 6 5,7,5
2 7,4,7,4 7 0,2,5
3 3,6,9,6 8 0,5
4 9,4,2,7 9 1,4

9 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 18-02-2025

DB 14180
G.1 72849
G.2 48029 28854
G.3 60877 08444 17077 78624 17200 68398
G.4 6904 3118 0444 2961
G.5 5347 9519 6217 9938 2119 8413
G.6 617 257 235
G.7 61 37 02 51
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,4,2 5 4,7,1
1 8,9,7,9,3,7 6 1,1
2 9,4 7 7,7
3 8,5,7 8 0
4 9,4,4,7 9 8

10 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 11-02-2025

DB 58978
G.1 88665
G.2 63874 24652
G.3 75563 06990 41549 50096 59844 02741
G.4 4329 1365 6557 3223
G.5 1054 5662 3431 6766 7796 4398
G.6 998 662 767
G.7 82 26 46 02
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 2,7,4
1 - 6 5,3,5,2,6,2,7
2 9,3,6 7 8,4
3 1 8 2
4 9,4,1,6 9 0,6,6,8,8

11 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 04-02-2025

DB 98201
G.1 87690
G.2 81899 90158
G.3 63831 38219 32101 36530 70854 62829
G.4 6780 7209 9538 7111
G.5 6916 4797 3221 9260 1665 0654
G.6 266 975 683
G.7 91 44 80 56
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,1,9 5 8,4,4,6
1 9,1,6 6 0,5,6
2 9,1 7 5
3 1,0,8 8 0,3,0
4 4 9 0,9,7,1

12 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, SXQN Thứ 3, XSQN 21-01-2025

DB 99969
G.1 30787
G.2 11308 54163
G.3 44492 79071 45381 28403 10161 61995
G.4 6154 1880 5025 4813
G.5 5148 7109 0624 5293 9123 7983
G.6 983 462 802
G.7 41 00 68 59
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,3,9,2,0 5 4,9
1 3 6 9,3,1,2,8
2 5,4,3 7 1
3 - 8 7,1,0,3,3
4 8,1 9 2,5,3

13 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, SXQN Thứ 3, XSQN 14-01-2025

DB 58617
G.1 37021
G.2 00278 31762
G.3 93528 89845 51572 86390 87337 31351
G.4 9954 3162 5342 5621
G.5 4875 7395 0402 0950 3050 2607
G.6 863 661 104
G.7 55 39 66 37
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,7,4 5 1,4,0,0,5
1 7 6 2,2,3,1,6
2 1,8,1 7 8,2,5
3 7,9,7 8 -
4 5,2 9 0,5

14 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, SXQN Thứ 3, XSQN 07-01-2025

DB 91787
G.1 07070
G.2 21007 84703
G.3 79535 10529 51094 84405 26436 03694
G.4 4225 7599 3012 7402
G.5 0509 7620 5015 3481 3793 8661
G.6 572 442 369
G.7 89 01 73 47
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,3,5,2,9,1 5 -
1 2,5 6 1,9
2 9,5,0 7 0,2,3
3 5,6 8 7,1,9
4 2,7 9 4,4,9,3
X