XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí QN - Vị trí Quảng Ninh - Thống kê vị trí XSQN

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QN cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 23-12-2025

DB 41059
G.1 52748
G.2 17984 24712
G.3 46769 75861 49458 62267 57655 54705
G.4 6936 1538 1295 7678
G.5 5722 2348 9360 2337 6903 7113
G.6 724 117 034
G.7 98 36 83 81
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,3 5 9,8,5
1 2,3,7 6 9,1,7,0
2 2,4 7 8
3 6,8,7,4,6 8 4,3,1
4 8,8 9 5,8

2 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 16-12-2025

DB 53792
G.1 87494
G.2 59610 06526
G.3 27782 67082 31000 66897 38041 14131
G.4 8878 0082 5073 1134
G.5 4302 4101 9005 8276 5713 7158
G.6 509 291 871
G.7 27 57 50 58
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,2,1,5,9 5 8,7,0,8
1 0,3 6 -
2 6,7 7 8,3,6,1
3 1,4 8 2,2,2
4 1 9 2,4,7,1

3 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 09-12-2025

DB 72908
G.1 81487
G.2 49415 49770
G.3 40950 62677 84708 78709 89403 20485
G.4 9306 5836 6014 0370
G.5 4841 4019 7188 7213 4413 0282
G.6 974 352 054
G.7 69 07 59 95
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,8,9,3,6,7 5 0,2,4,9
1 5,4,9,3,3 6 9
2 - 7 0,7,0,4
3 6 8 7,5,8,2
4 1 9 5

4 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 02-12-2025

DB 90986
G.1 54175
G.2 69860 14772
G.3 66273 13571 43151 33509 54225 96687
G.4 5191 0128 2414 9885
G.5 2970 0751 9928 5044 5606 6032
G.6 611 124 619
G.7 61 83 39 81
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,6 5 1,1
1 4,1,9 6 0,1
2 5,8,8,4 7 5,2,3,1,0
3 2,9 8 6,7,5,3,1
4 4 9 1

5 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 25-11-2025

DB 07938
G.1 08129
G.2 18964 38334
G.3 98133 60608 54866 13097 67248 18417
G.4 1054 8724 4588 2196
G.5 9043 6883 3314 4841 0416 6789
G.6 161 047 838
G.7 68 12 40 09
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,9 5 4
1 7,4,6,2 6 4,6,1,8
2 9,4 7 -
3 8,4,3,8 8 8,3,9
4 8,3,1,7,0 9 7,6

6 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 18-11-2025

DB 10753
G.1 31775
G.2 59852 24941
G.3 37478 41336 88084 35329 84889 93343
G.4 9226 8413 2312 8755
G.5 3987 7444 2072 9136 9637 3096
G.6 347 136 734
G.7 95 75 48 29
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3,2,5
1 3,2 6 -
2 9,6,9 7 5,8,2,5
3 6,6,7,6,4 8 4,9,7
4 1,3,4,7,8 9 6,5

7 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 11-11-2025

DB 77776
G.1 60572
G.2 41844 64011
G.3 80983 19492 76811 38302 40261 79047
G.4 1244 8208 2157 1601
G.5 2653 4125 7381 3463 0061 9124
G.6 297 418 213
G.7 47 62 01 04
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,8,1,1,4 5 7,3
1 1,1,8,3 6 1,3,1,2
2 5,4 7 6,2
3 - 8 3,1
4 4,7,4,7 9 2,7

8 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 04-11-2025

DB 19686
G.1 33393
G.2 60326 89333
G.3 19942 33091 19620 97220 82978 92263
G.4 3112 6791 1086 6080
G.5 8615 4691 6766 8462 7939 6988
G.6 213 547 104
G.7 36 90 77 25
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 -
1 2,5,3 6 3,6,2
2 6,0,0,5 7 8,7
3 3,9,6 8 6,6,0,8
4 2,7 9 3,1,1,1,0

9 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 28-10-2025

DB 62908
G.1 83168
G.2 55444 80601
G.3 52605 78612 73974 60673 26116 79933
G.4 0667 6227 4323 9634
G.5 3969 4428 5803 3598 7625 3027
G.6 071 757 748
G.7 63 76 38 32
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,1,5,3 5 7
1 2,6 6 8,7,9,3
2 7,3,8,5,7 7 4,3,1,6
3 3,4,8,2 8 -
4 4,8 9 8

10 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 21-10-2025

DB 07081
G.1 66797
G.2 13815 27581
G.3 00249 06272 45716 96445 23245 42742
G.4 2280 1567 2908 2876
G.5 3679 0541 1243 5257 5004 6838
G.6 391 303 160
G.7 28 81 70 38
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,4,3 5 7
1 5,6 6 7,0
2 8 7 2,6,9,0
3 8,8 8 1,1,0,1
4 9,5,5,2,1,3 9 7,1

11 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 14-10-2025

DB 20424
G.1 73482
G.2 24515 12045
G.3 16763 18239 39990 54597 88132 33982
G.4 1293 5905 8675 4991
G.5 0121 0635 8362 8028 4947 1638
G.6 076 989 704
G.7 11 33 29 40
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,4 5 -
1 5,1 6 3,2
2 4,1,8,9 7 5,6
3 9,2,5,8,3 8 2,2,9
4 5,7,0 9 0,7,3,1

12 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, SXQN Thứ 3, XSQN 07-10-2025

DB 42525
G.1 06479
G.2 87963 56902
G.3 79953 16815 17284 91805 09364 91368
G.4 7412 1118 0761 0634
G.5 9389 7234 3928 3440 3945 6237
G.6 538 998 895
G.7 62 41 65 07
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,5,7 5 3
1 5,2,8 6 3,4,8,1,2,5
2 5,8 7 9
3 4,4,7,8 8 4,9
4 0,5,1 9 8,5

13 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, SXQN Thứ 3, XSQN 30-09-2025

DB 81036
G.1 16126
G.2 38769 52002
G.3 75074 24263 73852 47100 08752 62038
G.4 9404 0848 1340 2638
G.5 9487 8534 2807 4126 0128 8262
G.6 035 512 987
G.7 72 70 60 23
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,0,4,7 5 2,2
1 2 6 9,3,2,0
2 6,6,8,3 7 4,2,0
3 6,8,8,4,5 8 7,7
4 8,0 9 -

14 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, SXQN Thứ 3, XSQN 23-09-2025

DB 36888
G.1 95243
G.2 34439 38882
G.3 53437 42149 76614 56658 81602 10335
G.4 8803 1873 1965 7168
G.5 4895 2216 9557 7631 2811 0375
G.6 509 775 640
G.7 12 77 99 75
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,3,9 5 8,7
1 4,6,1,2 6 5,8
2 - 7 3,5,5,7,5
3 9,7,5,1 8 8,2
4 3,9,0 9 5,9
X