XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí QN - Vị trí Quảng Ninh - Thống kê vị trí XSQN

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất QN cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 04-11-2025

DB 19686
G.1 33393
G.2 60326 89333
G.3 19942 33091 19620 97220 82978 92263
G.4 3112 6791 1086 6080
G.5 8615 4691 6766 8462 7939 6988
G.6 213 547 104
G.7 36 90 77 25
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 -
1 2,5,3 6 3,6,2
2 6,0,0,5 7 8,7
3 3,9,6 8 6,6,0,8
4 2,7 9 3,1,1,1,0

2 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 28-10-2025

DB 62908
G.1 83168
G.2 55444 80601
G.3 52605 78612 73974 60673 26116 79933
G.4 0667 6227 4323 9634
G.5 3969 4428 5803 3598 7625 3027
G.6 071 757 748
G.7 63 76 38 32
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,1,5,3 5 7
1 2,6 6 8,7,9,3
2 7,3,8,5,7 7 4,3,1,6
3 3,4,8,2 8 -
4 4,8 9 8

3 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 21-10-2025

DB 07081
G.1 66797
G.2 13815 27581
G.3 00249 06272 45716 96445 23245 42742
G.4 2280 1567 2908 2876
G.5 3679 0541 1243 5257 5004 6838
G.6 391 303 160
G.7 28 81 70 38
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,4,3 5 7
1 5,6 6 7,0
2 8 7 2,6,9,0
3 8,8 8 1,1,0,1
4 9,5,5,2,1,3 9 7,1

4 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 14-10-2025

DB 20424
G.1 73482
G.2 24515 12045
G.3 16763 18239 39990 54597 88132 33982
G.4 1293 5905 8675 4991
G.5 0121 0635 8362 8028 4947 1638
G.6 076 989 704
G.7 11 33 29 40
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,4 5 -
1 5,1 6 3,2
2 4,1,8,9 7 5,6
3 9,2,5,8,3 8 2,2,9
4 5,7,0 9 0,7,3,1

5 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 07-10-2025

DB 42525
G.1 06479
G.2 87963 56902
G.3 79953 16815 17284 91805 09364 91368
G.4 7412 1118 0761 0634
G.5 9389 7234 3928 3440 3945 6237
G.6 538 998 895
G.7 62 41 65 07
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,5,7 5 3
1 5,2,8 6 3,4,8,1,2,5
2 5,8 7 9
3 4,4,7,8 8 4,9
4 0,5,1 9 8,5

6 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 30-09-2025

DB 81036
G.1 16126
G.2 38769 52002
G.3 75074 24263 73852 47100 08752 62038
G.4 9404 0848 1340 2638
G.5 9487 8534 2807 4126 0128 8262
G.6 035 512 987
G.7 72 70 60 23
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,0,4,7 5 2,2
1 2 6 9,3,2,0
2 6,6,8,3 7 4,2,0
3 6,8,8,4,5 8 7,7
4 8,0 9 -

7 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 23-09-2025

DB 36888
G.1 95243
G.2 34439 38882
G.3 53437 42149 76614 56658 81602 10335
G.4 8803 1873 1965 7168
G.5 4895 2216 9557 7631 2811 0375
G.6 509 775 640
G.7 12 77 99 75
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,3,9 5 8,7
1 4,6,1,2 6 5,8
2 - 7 3,5,5,7,5
3 9,7,5,1 8 8,2
4 3,9,0 9 5,9

8 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 16-09-2025

DB 17705
G.1 13036
G.2 76900 78768
G.3 73396 16527 26221 86471 47830 63620
G.4 7391 8287 4952 3145
G.5 1770 7526 8472 3722 1192 0925
G.6 479 389 851
G.7 12 29 11 33
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,0 5 2,1
1 2,1 6 8
2 7,1,0,6,2,5,9 7 1,0,2,9
3 6,0,3 8 7,9
4 5 9 6,1,2

9 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 09-09-2025

DB 03460
G.1 34769
G.2 61343 84925
G.3 03559 12690 78281 94549 53742 89184
G.4 0898 1053 3483 0930
G.5 4263 1423 6482 6801 8368 7910
G.6 388 087 085
G.7 82 62 54 51
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 9,3,4,1
1 0 6 0,9,3,8,2
2 5,3 7 -
3 0 8 1,4,3,2,8,7,5,2
4 3,9,2 9 0,8

10 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 02-09-2025

DB 35079
G.1 61768
G.2 29962 33026
G.3 39696 16525 23691 42225 11564 99529
G.4 0671 2459 0302 6180
G.5 5063 4044 1414 2563 6215 4305
G.6 423 682 886
G.7 08 57 69 30
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,5,8 5 9,7
1 4,5 6 8,2,4,3,3,9
2 6,5,5,9,3 7 9,1
3 0 8 0,2,6
4 4 9 6,1

11 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, XSQN Thứ 3, XSQN 26-08-2025

DB 74244
G.1 94858
G.2 05666 08686
G.3 31327 57294 96362 95281 42415 76000
G.4 6796 2609 4074 8149
G.5 7305 9161 2676 4159 3076 2709
G.6 628 998 660
G.7 42 95 60 26
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,9,5,9 5 8,9
1 5 6 6,2,1,0,0
2 7,8,6 7 4,6,6
3 - 8 6,1
4 4,9,2 9 4,6,8,5

12 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, SXQN Thứ 3, XSQN 19-08-2025

DB 68250
G.1 36916
G.2 59454 10859
G.3 34748 55450 30493 20731 15598 37489
G.4 5641 6263 2491 4961
G.5 3226 1133 7102 3073 4059 5985
G.6 431 233 613
G.7 33 44 51 56
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 0,4,9,0,9,1,6
1 6,3 6 3,1
2 6 7 3
3 1,3,1,3,3 8 9,5
4 8,1,4 9 3,8,1

13 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, SXQN Thứ 3, XSQN 12-08-2025

DB 77675
G.1 54981
G.2 80279 53883
G.3 40952 48007 91604 79195 36832 59218
G.4 6995 2998 7601 2848
G.5 6978 5028 6791 8473 2718 6773
G.6 975 387 984
G.7 80 54 07 62
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,4,1,7 5 2,4
1 8,8 6 2
2 8 7 5,9,8,3,3,5
3 2 8 1,3,7,4,0
4 8 9 5,5,8,1

14 - Vị trí duy nhất Quảng Ninh, SXQN Thứ 3, XSQN 05-08-2025

DB 23077
G.1 10240
G.2 70969 86667
G.3 12533 94326 10315 77911 30502 67097
G.4 6244 9442 9276 5358
G.5 6266 4912 3757 1791 9662 0751
G.6 067 057 789
G.7 63 55 22 67
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 8,7,1,7,5
1 5,1,2 6 9,7,6,2,7,3,7
2 6,2 7 7,6
3 3 8 9
4 0,4,2 9 7,1
X