Hôm nay: Thứ Sáu ngày 29/03/2024
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí BP - Vị trí Bình Phước - Thống kê vị trí XSBP
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất BP cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.
Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!
- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Bình Phước vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 23-03-2024
G.8 | 51 |
G.7 | 077 |
G.6 | 8740 9909 6898 |
G.5 | 1539 |
G.4 | 56218 35479 75861 36616 39531 07875 02078 |
G.3 | 69814 86546 |
G.2 | 11666 |
G.1 | 81175 |
DB6 | 940395 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9 | 5 | 1 |
1 | 8,6,4 | 6 | 1,6 |
2 | - | 7 | 7,9,5,8,5 |
3 | 9,1 | 8 | - |
4 | 0,6 | 9 | 8,5 |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 16-03-2024
G.8 | 54 |
G.7 | 859 |
G.6 | 4347 6156 9574 |
G.5 | 9868 |
G.4 | 87996 28642 85912 73482 88953 73412 49814 |
G.3 | 92066 79570 |
G.2 | 75762 |
G.1 | 84363 |
DB6 | 111359 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 4,9,6,3,9 |
1 | 2,2,4 | 6 | 8,6,2,3 |
2 | - | 7 | 4,0 |
3 | - | 8 | 2 |
4 | 7,2 | 9 | 6 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 09-03-2024
G.8 | 53 |
G.7 | 329 |
G.6 | 2597 3925 6979 |
G.5 | 7565 |
G.4 | 93368 72695 46686 88233 48772 24277 58979 |
G.3 | 13799 41955 |
G.2 | 41420 |
G.1 | 75736 |
DB6 | 279102 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 5 | 3,5 |
1 | - | 6 | 5,8 |
2 | 9,5,0 | 7 | 9,2,7,9 |
3 | 3,6 | 8 | 6 |
4 | - | 9 | 7,5,9 |
4 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 02-03-2024
G.8 | 01 |
G.7 | 052 |
G.6 | 6385 2452 0350 |
G.5 | 8404 |
G.4 | 39438 34381 04570 88385 03598 46116 96524 |
G.3 | 13668 26433 |
G.2 | 51706 |
G.1 | 93070 |
DB6 | 056888 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,4,6 | 5 | 2,2,0 |
1 | 6 | 6 | 8 |
2 | 4 | 7 | 0,0 |
3 | 8,3 | 8 | 5,1,5,8 |
4 | - | 9 | 8 |
5 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 24-02-2024
G.8 | 03 |
G.7 | 335 |
G.6 | 5760 1150 1754 |
G.5 | 6561 |
G.4 | 56618 14867 18481 68416 97439 63389 44460 |
G.3 | 34971 64743 |
G.2 | 89537 |
G.1 | 34246 |
DB6 | 029267 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3 | 5 | 0,4 |
1 | 8,6 | 6 | 0,1,7,0,7 |
2 | - | 7 | 1 |
3 | 5,9,7 | 8 | 1,9 |
4 | 3,6 | 9 | - |
6 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 17-02-2024
G.8 | 40 |
G.7 | 604 |
G.6 | 3368 6797 8994 |
G.5 | 6442 |
G.4 | 60949 24270 91863 72144 18880 17526 31890 |
G.3 | 81330 44869 |
G.2 | 74862 |
G.1 | 80931 |
DB6 | 284420 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4 | 5 | - |
1 | - | 6 | 8,3,9,2 |
2 | 6,0 | 7 | 0 |
3 | 0,1 | 8 | 0 |
4 | 0,2,9,4 | 9 | 7,4,0 |
7 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 10-02-2024
G.8 | 77 |
G.7 | 057 |
G.6 | 3840 1594 5189 |
G.5 | 0055 |
G.4 | 20038 04933 82583 35036 10332 65162 22929 |
G.3 | 42275 35486 |
G.2 | 22490 |
G.1 | 74296 |
DB6 | 317633 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 7,5 |
1 | - | 6 | 2 |
2 | 9 | 7 | 7,5 |
3 | 8,3,6,2,3 | 8 | 9,3,6 |
4 | 0 | 9 | 4,0,6 |
8 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 03-02-2024
G.8 | 93 |
G.7 | 454 |
G.6 | 9220 5968 4125 |
G.5 | 4864 |
G.4 | 42658 94855 80331 25921 24835 13126 03291 |
G.3 | 78156 02480 |
G.2 | 01077 |
G.1 | 79309 |
DB6 | 448719 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9 | 5 | 4,8,5,6 |
1 | 9 | 6 | 8,4 |
2 | 0,5,1,6 | 7 | 7 |
3 | 1,5 | 8 | 0 |
4 | - | 9 | 3,1 |
9 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 27-01-2024
G.8 | 69 |
G.7 | 875 |
G.6 | 7013 0027 3089 |
G.5 | 8225 |
G.4 | 94794 64995 44507 54264 75746 50598 76142 |
G.3 | 93623 82183 |
G.2 | 82883 |
G.1 | 20992 |
DB6 | 172692 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7 | 5 | - |
1 | 3 | 6 | 9,4 |
2 | 7,5,3 | 7 | 5 |
3 | - | 8 | 9,3,3 |
4 | 6,2 | 9 | 4,5,8,2,2 |
10 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 20-01-2024
G.8 | 20 |
G.7 | 616 |
G.6 | 2429 0159 8632 |
G.5 | 3760 |
G.4 | 20112 37663 74894 09589 81295 10153 88624 |
G.3 | 69891 79156 |
G.2 | 21218 |
G.1 | 49126 |
DB6 | 517325 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 9,3,6 |
1 | 6,2,8 | 6 | 0,3 |
2 | 0,9,4,6,5 | 7 | - |
3 | 2 | 8 | 9 |
4 | - | 9 | 4,5,1 |
11 - Vị trí duy nhất Bình Phước, XSBP Thứ 7, XSBP 13-01-2024
G.8 | 18 |
G.7 | 385 |
G.6 | 3343 6970 0506 |
G.5 | 4606 |
G.4 | 92895 82344 95657 25849 84661 92838 79274 |
G.3 | 95548 62371 |
G.2 | 49391 |
G.1 | 82913 |
DB6 | 804467 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,6 | 5 | 7 |
1 | 8,3 | 6 | 1,7 |
2 | - | 7 | 0,4,1 |
3 | 8 | 8 | 5 |
4 | 3,4,9,8 | 9 | 5,1 |
12 - Vị trí duy nhất Bình Phước, SXBP Thứ 7, XSBP 06-01-2024
G.8 | 72 |
G.7 | 535 |
G.6 | 0190 9311 2712 |
G.5 | 2845 |
G.4 | 36514 38755 34841 32066 03846 92126 84546 |
G.3 | 10155 05885 |
G.2 | 49430 |
G.1 | 49392 |
DB6 | 867511 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 5,5 |
1 | 1,2,4,1 | 6 | 6 |
2 | 6 | 7 | 2 |
3 | 5,0 | 8 | 5 |
4 | 5,1,6,6 | 9 | 0,2 |
13 - Vị trí duy nhất Bình Phước, SXBP Thứ 7, XSBP 30-12-2023
G.8 | 71 |
G.7 | 223 |
G.6 | 7006 1645 1614 |
G.5 | 1438 |
G.4 | 35071 30389 26051 36615 10251 50776 15867 |
G.3 | 21025 10687 |
G.2 | 31072 |
G.1 | 55002 |
DB6 | 071782 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,2 | 5 | 1,1 |
1 | 4,5 | 6 | 7 |
2 | 3,5 | 7 | 1,1,6,2 |
3 | 8 | 8 | 9,7,2 |
4 | 5 | 9 | - |
14 - Vị trí duy nhất Bình Phước, SXBP Thứ 7, XSBP 23-12-2023
G.8 | 64 |
G.7 | 825 |
G.6 | 1050 5657 1416 |
G.5 | 7260 |
G.4 | 24879 28728 07035 23647 69494 64328 01976 |
G.3 | 41368 16451 |
G.2 | 91093 |
G.1 | 76350 |
DB6 | 211233 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 0,7,1,0 |
1 | 6 | 6 | 4,0,8 |
2 | 5,8,8 | 7 | 9,6 |
3 | 5,3 | 8 | - |
4 | 7 | 9 | 4,3 |