XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí BTH - Vị trí Bình Thuận - Thống kê vị trí XSBTH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất BTH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 19-06-2025

G.8 32
G.7 551
G.6 4174 2523 4568
G.5 6505
G.4 20368 90619 26151 96375 67463 14048 25401
G.3 29156 90703
G.2 40444
G.1 11099
DB6 442184
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,1,3 5 1,1,6
1 9 6 8,8,3
2 3 7 4,5
3 2 8 4
4 8,4 9 9

2 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 12-06-2025

G.8 01
G.7 597
G.6 2614 5235 2536
G.5 5681
G.4 06313 21818 22055 57634 18553 78403 43685
G.3 70262 70158
G.2 06278
G.1 89766
DB6 915514
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,3 5 5,3,8
1 4,3,8,4 6 2,6
2 - 7 8
3 5,6,4 8 1,5
4 - 9 7

3 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 05-06-2025

G.8 30
G.7 879
G.6 5197 4452 2420
G.5 7278
G.4 68116 04466 48580 69975 53621 39418 83517
G.3 42498 75737
G.2 19748
G.1 15612
DB6 919582
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 2
1 6,8,7,2 6 6
2 0,1 7 9,8,5
3 0,7 8 0,2
4 8 9 7,8

4 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 29-05-2025

G.8 12
G.7 030
G.6 7691 8342 4100
G.5 3465
G.4 87837 91080 45669 29242 38241 53520 32463
G.3 08353 48301
G.2 44194
G.1 51448
DB6 468986
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,1 5 3
1 2 6 5,9,3
2 0 7 -
3 0,7 8 0,6
4 2,2,1,8 9 1,4

5 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 22-05-2025

G.8 50
G.7 361
G.6 3322 4455 5304
G.5 4592
G.4 84332 81218 19815 10775 29415 17449 54302
G.3 78818 64494
G.2 05252
G.1 50973
DB6 044826
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,2 5 0,5,2
1 8,5,5,8 6 1
2 2,6 7 5,3
3 2 8 -
4 9 9 2,4

6 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 15-05-2025

G.8 59
G.7 596
G.6 0508 8922 2255
G.5 7699
G.4 67084 35031 75892 22413 75749 64073 52382
G.3 06636 04879
G.2 45555
G.1 57251
DB6 096701
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,1 5 9,5,5,1
1 3 6 -
2 2 7 3,9
3 1,6 8 4,2
4 9 9 6,9,2

7 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 08-05-2025

G.8 13
G.7 778
G.6 2409 0737 8644
G.5 6539
G.4 77244 88581 90352 62405 04781 29031 70048
G.3 65031 46215
G.2 69112
G.1 67698
DB6 580274
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,5 5 2
1 3,5,2 6 -
2 - 7 8,4
3 7,9,1,1 8 1,1
4 4,4,8 9 8

8 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 01-05-2025

G.8 36
G.7 515
G.6 8742 0185 0534
G.5 8037
G.4 90178 11326 53591 19890 99620 40604 48091
G.3 14150 23530
G.2 93491
G.1 51104
DB6 671654
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,4 5 0,4
1 5 6 -
2 6,0 7 8
3 6,4,7,0 8 5
4 2 9 1,0,1,1

9 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 24-04-2025

G.8 59
G.7 778
G.6 9070 1344 4196
G.5 0238
G.4 75021 16467 44082 77503 17993 57870 21601
G.3 78731 32633
G.2 50165
G.1 69163
DB6 212140
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,1 5 9
1 - 6 7,5,3
2 1 7 8,0,0
3 8,1,3 8 2
4 4,0 9 6,3

10 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 17-04-2025

G.8 35
G.7 278
G.6 5709 6320 5682
G.5 7640
G.4 92960 86849 73285 19633 78435 96533 24913
G.3 12498 33565
G.2 63620
G.1 34407
DB6 646269
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,7 5 -
1 3 6 0,5,9
2 0,0 7 8
3 5,3,5,3 8 2,5
4 0,9 9 8

11 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 10-04-2025

G.8 89
G.7 397
G.6 3481 9426 8273
G.5 1660
G.4 43306 14117 71034 14363 22350 57520 68434
G.3 09888 46072
G.2 34899
G.1 91659
DB6 435035
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 0,9
1 7 6 0,3
2 6,0 7 3,2
3 4,4,5 8 9,1,8
4 - 9 7,9

12 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 03-04-2025

G.8 28
G.7 348
G.6 3664 8518 7217
G.5 9287
G.4 30512 93568 24280 24064 13234 77566 54363
G.3 27752 35500
G.2 98644
G.1 61912
DB6 351962
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 2
1 8,7,2,2 6 4,8,4,6,3,2
2 8 7 -
3 4 8 7,0
4 8,4 9 -

13 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 27-03-2025

G.8 16
G.7 306
G.6 2923 4058 2568
G.5 5403
G.4 31065 73622 23912 00727 90639 57362 59707
G.3 28573 68559
G.2 16314
G.1 09621
DB6 850652
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,3,7 5 8,9,2
1 6,2,4 6 8,5,2
2 3,2,7,1 7 3
3 9 8 -
4 - 9 -

14 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 20-03-2025

G.8 34
G.7 386
G.6 3521 4951 8587
G.5 3086
G.4 41358 65458 88137 50633 60457 89931 07722
G.3 64130 47343
G.2 22258
G.1 05159
DB6 403045
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1,8,8,7,8,9
1 - 6 -
2 1,2 7 -
3 4,7,3,1,0 8 6,7,6
4 3,5 9 -
X