Hôm nay: Thứ Bảy ngày 21/06/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí BTH - Vị trí Bình Thuận - Thống kê vị trí XSBTH
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất BTH cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Bình Thuận vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 19-06-2025
G.8 | 32 |
G.7 | 551 |
G.6 | 4174 2523 4568 |
G.5 | 6505 |
G.4 | 20368 90619 26151 96375 67463 14048 25401 |
G.3 | 29156 90703 |
G.2 | 40444 |
G.1 | 11099 |
DB6 | 442184 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,1,3 | 5 | 1,1,6 |
1 | 9 | 6 | 8,8,3 |
2 | 3 | 7 | 4,5 |
3 | 2 | 8 | 4 |
4 | 8,4 | 9 | 9 |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 12-06-2025
G.8 | 01 |
G.7 | 597 |
G.6 | 2614 5235 2536 |
G.5 | 5681 |
G.4 | 06313 21818 22055 57634 18553 78403 43685 |
G.3 | 70262 70158 |
G.2 | 06278 |
G.1 | 89766 |
DB6 | 915514 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,3 | 5 | 5,3,8 |
1 | 4,3,8,4 | 6 | 2,6 |
2 | - | 7 | 8 |
3 | 5,6,4 | 8 | 1,5 |
4 | - | 9 | 7 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 05-06-2025
G.8 | 30 |
G.7 | 879 |
G.6 | 5197 4452 2420 |
G.5 | 7278 |
G.4 | 68116 04466 48580 69975 53621 39418 83517 |
G.3 | 42498 75737 |
G.2 | 19748 |
G.1 | 15612 |
DB6 | 919582 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 2 |
1 | 6,8,7,2 | 6 | 6 |
2 | 0,1 | 7 | 9,8,5 |
3 | 0,7 | 8 | 0,2 |
4 | 8 | 9 | 7,8 |
4 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 29-05-2025
G.8 | 12 |
G.7 | 030 |
G.6 | 7691 8342 4100 |
G.5 | 3465 |
G.4 | 87837 91080 45669 29242 38241 53520 32463 |
G.3 | 08353 48301 |
G.2 | 44194 |
G.1 | 51448 |
DB6 | 468986 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,1 | 5 | 3 |
1 | 2 | 6 | 5,9,3 |
2 | 0 | 7 | - |
3 | 0,7 | 8 | 0,6 |
4 | 2,2,1,8 | 9 | 1,4 |
5 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 22-05-2025
G.8 | 50 |
G.7 | 361 |
G.6 | 3322 4455 5304 |
G.5 | 4592 |
G.4 | 84332 81218 19815 10775 29415 17449 54302 |
G.3 | 78818 64494 |
G.2 | 05252 |
G.1 | 50973 |
DB6 | 044826 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,2 | 5 | 0,5,2 |
1 | 8,5,5,8 | 6 | 1 |
2 | 2,6 | 7 | 5,3 |
3 | 2 | 8 | - |
4 | 9 | 9 | 2,4 |
6 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 15-05-2025
G.8 | 59 |
G.7 | 596 |
G.6 | 0508 8922 2255 |
G.5 | 7699 |
G.4 | 67084 35031 75892 22413 75749 64073 52382 |
G.3 | 06636 04879 |
G.2 | 45555 |
G.1 | 57251 |
DB6 | 096701 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,1 | 5 | 9,5,5,1 |
1 | 3 | 6 | - |
2 | 2 | 7 | 3,9 |
3 | 1,6 | 8 | 4,2 |
4 | 9 | 9 | 6,9,2 |
7 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 08-05-2025
G.8 | 13 |
G.7 | 778 |
G.6 | 2409 0737 8644 |
G.5 | 6539 |
G.4 | 77244 88581 90352 62405 04781 29031 70048 |
G.3 | 65031 46215 |
G.2 | 69112 |
G.1 | 67698 |
DB6 | 580274 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,5 | 5 | 2 |
1 | 3,5,2 | 6 | - |
2 | - | 7 | 8,4 |
3 | 7,9,1,1 | 8 | 1,1 |
4 | 4,4,8 | 9 | 8 |
8 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 01-05-2025
G.8 | 36 |
G.7 | 515 |
G.6 | 8742 0185 0534 |
G.5 | 8037 |
G.4 | 90178 11326 53591 19890 99620 40604 48091 |
G.3 | 14150 23530 |
G.2 | 93491 |
G.1 | 51104 |
DB6 | 671654 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,4 | 5 | 0,4 |
1 | 5 | 6 | - |
2 | 6,0 | 7 | 8 |
3 | 6,4,7,0 | 8 | 5 |
4 | 2 | 9 | 1,0,1,1 |
9 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 24-04-2025
G.8 | 59 |
G.7 | 778 |
G.6 | 9070 1344 4196 |
G.5 | 0238 |
G.4 | 75021 16467 44082 77503 17993 57870 21601 |
G.3 | 78731 32633 |
G.2 | 50165 |
G.1 | 69163 |
DB6 | 212140 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,1 | 5 | 9 |
1 | - | 6 | 7,5,3 |
2 | 1 | 7 | 8,0,0 |
3 | 8,1,3 | 8 | 2 |
4 | 4,0 | 9 | 6,3 |
10 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 17-04-2025
G.8 | 35 |
G.7 | 278 |
G.6 | 5709 6320 5682 |
G.5 | 7640 |
G.4 | 92960 86849 73285 19633 78435 96533 24913 |
G.3 | 12498 33565 |
G.2 | 63620 |
G.1 | 34407 |
DB6 | 646269 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,7 | 5 | - |
1 | 3 | 6 | 0,5,9 |
2 | 0,0 | 7 | 8 |
3 | 5,3,5,3 | 8 | 2,5 |
4 | 0,9 | 9 | 8 |
11 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 10-04-2025
G.8 | 89 |
G.7 | 397 |
G.6 | 3481 9426 8273 |
G.5 | 1660 |
G.4 | 43306 14117 71034 14363 22350 57520 68434 |
G.3 | 09888 46072 |
G.2 | 34899 |
G.1 | 91659 |
DB6 | 435035 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | 0,9 |
1 | 7 | 6 | 0,3 |
2 | 6,0 | 7 | 3,2 |
3 | 4,4,5 | 8 | 9,1,8 |
4 | - | 9 | 7,9 |
12 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 03-04-2025
G.8 | 28 |
G.7 | 348 |
G.6 | 3664 8518 7217 |
G.5 | 9287 |
G.4 | 30512 93568 24280 24064 13234 77566 54363 |
G.3 | 27752 35500 |
G.2 | 98644 |
G.1 | 61912 |
DB6 | 351962 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | 2 |
1 | 8,7,2,2 | 6 | 4,8,4,6,3,2 |
2 | 8 | 7 | - |
3 | 4 | 8 | 7,0 |
4 | 8,4 | 9 | - |
13 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 27-03-2025
G.8 | 16 |
G.7 | 306 |
G.6 | 2923 4058 2568 |
G.5 | 5403 |
G.4 | 31065 73622 23912 00727 90639 57362 59707 |
G.3 | 28573 68559 |
G.2 | 16314 |
G.1 | 09621 |
DB6 | 850652 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,3,7 | 5 | 8,9,2 |
1 | 6,2,4 | 6 | 8,5,2 |
2 | 3,2,7,1 | 7 | 3 |
3 | 9 | 8 | - |
4 | - | 9 | - |
14 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 20-03-2025
G.8 | 34 |
G.7 | 386 |
G.6 | 3521 4951 8587 |
G.5 | 3086 |
G.4 | 41358 65458 88137 50633 60457 89931 07722 |
G.3 | 64130 47343 |
G.2 | 22258 |
G.1 | 05159 |
DB6 | 403045 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 1,8,8,7,8,9 |
1 | - | 6 | - |
2 | 1,2 | 7 | - |
3 | 4,7,3,1,0 | 8 | 6,7,6 |
4 | 3,5 | 9 | - |