Hôm nay: Thứ Năm ngày 16/10/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí BTH - Vị trí Bình Thuận - Thống kê vị trí XSBTH
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất BTH cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Nam chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Nam hôm nay
- Quay thử Miền Nam lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Bình Thuận vào lúc 16h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 16-10-2025
G.8 | 96 |
G.7 | 256 |
G.6 | 7568 7268 2083 |
G.5 | 3658 |
G.4 | 05792 36754 74179 97581 11766 49558 69932 |
G.3 | 04157 00162 |
G.2 | 45210 |
G.1 | 96629 |
DB6 | 814132 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 6,8,4,8,7 |
1 | 0 | 6 | 8,8,6,2 |
2 | 9 | 7 | 9 |
3 | 2,2 | 8 | 3,1 |
4 | - | 9 | 6,2 |
- Xem kết quả xổ số Miền Nam hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 09-10-2025
G.8 | 30 |
G.7 | 650 |
G.6 | 1676 8579 8195 |
G.5 | 7406 |
G.4 | 85022 91508 30566 39510 47874 50959 17218 |
G.3 | 86160 63614 |
G.2 | 04444 |
G.1 | 32016 |
DB6 | 734059 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,8 | 5 | 0,9,9 |
1 | 0,8,4,6 | 6 | 6,0 |
2 | 2 | 7 | 6,9,4 |
3 | 0 | 8 | - |
4 | 4 | 9 | 5 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Nam
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 02-10-2025
G.8 | 95 |
G.7 | 367 |
G.6 | 4286 7713 2658 |
G.5 | 8798 |
G.4 | 30041 13619 00431 14729 72362 23617 21034 |
G.3 | 42408 32764 |
G.2 | 20173 |
G.1 | 31333 |
DB6 | 945978 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8 | 5 | 8 |
1 | 3,9,7 | 6 | 7,2,4 |
2 | 9 | 7 | 3,8 |
3 | 1,4,3 | 8 | 6 |
4 | 1 | 9 | 5,8 |
4 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 25-09-2025
G.8 | 13 |
G.7 | 370 |
G.6 | 1740 9976 5650 |
G.5 | 3432 |
G.4 | 62529 07996 37256 20500 25719 59666 21392 |
G.3 | 41224 64933 |
G.2 | 59812 |
G.1 | 30366 |
DB6 | 032820 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0 | 5 | 0,6 |
1 | 3,9,2 | 6 | 6,6 |
2 | 9,4,0 | 7 | 0,6 |
3 | 2,3 | 8 | - |
4 | 0 | 9 | 6,2 |
5 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 18-09-2025
G.8 | 37 |
G.7 | 205 |
G.6 | 1495 2316 9103 |
G.5 | 9375 |
G.4 | 68483 39394 46420 61994 43353 29132 73662 |
G.3 | 04502 13538 |
G.2 | 53791 |
G.1 | 04089 |
DB6 | 304707 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,3,2,7 | 5 | 3 |
1 | 6 | 6 | 2 |
2 | 0 | 7 | 5 |
3 | 7,2,8 | 8 | 3,9 |
4 | - | 9 | 5,4,4,1 |
6 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 11-09-2025
G.8 | 76 |
G.7 | 772 |
G.6 | 8014 2695 4286 |
G.5 | 8293 |
G.4 | 18821 83335 65336 60465 52701 44038 45326 |
G.3 | 17197 05286 |
G.2 | 36934 |
G.1 | 62685 |
DB6 | 779229 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1 | 5 | - |
1 | 4 | 6 | 5 |
2 | 1,6,9 | 7 | 6,2 |
3 | 5,6,8,4 | 8 | 6,6,5 |
4 | - | 9 | 5,3,7 |
7 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 04-09-2025
G.8 | 24 |
G.7 | 693 |
G.6 | 8507 7631 4238 |
G.5 | 0359 |
G.4 | 14048 84866 20180 53952 52823 32910 12884 |
G.3 | 17250 23101 |
G.2 | 26217 |
G.1 | 17828 |
DB6 | 626079 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,1 | 5 | 9,2,0 |
1 | 0,7 | 6 | 6 |
2 | 4,3,8 | 7 | 9 |
3 | 1,8 | 8 | 0,4 |
4 | 8 | 9 | 3 |
8 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 28-08-2025
G.8 | 29 |
G.7 | 157 |
G.6 | 8102 5224 5055 |
G.5 | 8473 |
G.4 | 08883 44354 46965 92479 36516 36802 11617 |
G.3 | 81858 43155 |
G.2 | 55992 |
G.1 | 62435 |
DB6 | 422358 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,2 | 5 | 7,5,4,8,5,8 |
1 | 6,7 | 6 | 5 |
2 | 9,4 | 7 | 3,9 |
3 | 5 | 8 | 3 |
4 | - | 9 | 2 |
9 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 21-08-2025
G.8 | 29 |
G.7 | 427 |
G.6 | 3762 4178 1049 |
G.5 | 5783 |
G.4 | 80581 90542 70705 61056 10579 00094 44971 |
G.3 | 98549 10589 |
G.2 | 58581 |
G.1 | 16586 |
DB6 | 601298 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5 | 5 | 6 |
1 | - | 6 | 2 |
2 | 9,7 | 7 | 8,9,1 |
3 | - | 8 | 3,1,9,1,6 |
4 | 9,2,9 | 9 | 4,8 |
10 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 14-08-2025
G.8 | 62 |
G.7 | 929 |
G.6 | 9414 4802 8248 |
G.5 | 3760 |
G.4 | 78387 74340 84435 05427 37065 38827 89594 |
G.3 | 51404 65899 |
G.2 | 69415 |
G.1 | 83070 |
DB6 | 666272 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,4 | 5 | - |
1 | 4,5 | 6 | 2,0,5 |
2 | 9,7,7 | 7 | 0,2 |
3 | 5 | 8 | 7 |
4 | 8,0 | 9 | 4,9 |
11 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 07-08-2025
G.8 | 30 |
G.7 | 852 |
G.6 | 8591 3278 0684 |
G.5 | 6386 |
G.4 | 58444 98537 61204 44112 91469 83945 54152 |
G.3 | 25767 18633 |
G.2 | 10568 |
G.1 | 38587 |
DB6 | 359832 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4 | 5 | 2,2 |
1 | 2 | 6 | 9,7,8 |
2 | - | 7 | 8 |
3 | 0,7,3,2 | 8 | 4,6,7 |
4 | 4,5 | 9 | 1 |
12 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 31-07-2025
G.8 | 76 |
G.7 | 820 |
G.6 | 2922 2494 9463 |
G.5 | 0011 |
G.4 | 02361 54559 07643 09477 16247 22111 25392 |
G.3 | 03784 41837 |
G.2 | 94765 |
G.1 | 99740 |
DB6 | 717416 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 9 |
1 | 1,1,6 | 6 | 3,1,5 |
2 | 0,2 | 7 | 6,7 |
3 | 7 | 8 | 4 |
4 | 3,7,0 | 9 | 4,2 |
13 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 24-07-2025
G.8 | 63 |
G.7 | 882 |
G.6 | 4214 2053 2501 |
G.5 | 3903 |
G.4 | 51464 11822 56207 54637 13263 90510 32622 |
G.3 | 53997 53871 |
G.2 | 98825 |
G.1 | 55251 |
DB6 | 783100 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,3,7,0 | 5 | 3,1 |
1 | 4,0 | 6 | 3,4,3 |
2 | 2,2,5 | 7 | 1 |
3 | 7 | 8 | 2 |
4 | - | 9 | 7 |
14 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 17-07-2025
G.8 | 78 |
G.7 | 959 |
G.6 | 7858 3451 8838 |
G.5 | 0780 |
G.4 | 07688 63106 55983 15356 20515 73849 97338 |
G.3 | 38598 14931 |
G.2 | 78252 |
G.1 | 49139 |
DB6 | 444683 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | 9,8,1,6,2 |
1 | 5 | 6 | - |
2 | - | 7 | 8 |
3 | 8,8,1,9 | 8 | 0,8,3,3 |
4 | 9 | 9 | 8 |