XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí BTH - Vị trí Bình Thuận - Thống kê vị trí XSBTH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất BTH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 04-12-2025

G.8 56
G.7 404
G.6 0972 2289 3825
G.5 2644
G.4 97878 79964 38018 03509 80517 08146 45106
G.3 05054 36495
G.2 16297
G.1 89522
DB6 085375
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,9,6 5 6,4
1 8,7 6 4
2 5,2 7 2,8,5
3 - 8 9
4 4,6 9 5,7

2 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 27-11-2025

G.8 33
G.7 015
G.6 9613 9361 6288
G.5 1436
G.4 23371 03066 37099 39659 15654 87583 20407
G.3 32190 72717
G.2 07130
G.1 33245
DB6 310717
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 9,4
1 5,3,7,7 6 1,6
2 - 7 1
3 3,6,0 8 8,3
4 5 9 9,0

3 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 20-11-2025

G.8 70
G.7 280
G.6 6691 5322 6210
G.5 4712
G.4 77990 54268 21090 14797 65002 63347 99617
G.3 04898 28660
G.2 18546
G.1 70632
DB6 289313
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 -
1 0,2,7,3 6 8,0
2 2 7 0
3 2 8 0
4 7,6 9 1,0,0,7,8

4 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 13-11-2025

G.8 90
G.7 655
G.6 9056 0620 9717
G.5 6664
G.4 52607 24388 06375 21892 73689 93235 48807
G.3 04632 44005
G.2 10324
G.1 07215
DB6 119695
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,7,5 5 5,6
1 7,5 6 4
2 0,4 7 5
3 5,2 8 8,9
4 - 9 0,2,5

5 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 06-11-2025

G.8 61
G.7 363
G.6 4289 1691 3539
G.5 6527
G.4 01449 15184 73484 59961 22730 12342 40439
G.3 14129 17393
G.2 84870
G.1 50822
DB6 386608
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 -
1 - 6 1,3,1
2 7,9,2 7 0
3 9,0,9 8 9,4,4
4 9,2 9 1,3

6 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 30-10-2025

G.8 68
G.7 977
G.6 7938 4354 9899
G.5 6733
G.4 64508 16101 53018 05299 25090 22306 63470
G.3 79587 18459
G.2 01527
G.1 26065
DB6 222305
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,1,6,5 5 4,9
1 8 6 8,5
2 7 7 7,0
3 8,3 8 7
4 - 9 9,9,0

7 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 23-10-2025

G.8 96
G.7 254
G.6 8833 2920 1356
G.5 9536
G.4 76047 69085 00290 75734 51345 84444 20636
G.3 67038 23844
G.2 75766
G.1 70817
DB6 214314
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4,6
1 7,4 6 6
2 0 7 -
3 3,6,4,6,8 8 5
4 7,5,4,4 9 6,0

8 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 16-10-2025

G.8 96
G.7 256
G.6 7568 7268 2083
G.5 3658
G.4 05792 36754 74179 97581 11766 49558 69932
G.3 04157 00162
G.2 45210
G.1 96629
DB6 814132
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,8,4,8,7
1 0 6 8,8,6,2
2 9 7 9
3 2,2 8 3,1
4 - 9 6,2

9 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 09-10-2025

G.8 30
G.7 650
G.6 1676 8579 8195
G.5 7406
G.4 85022 91508 30566 39510 47874 50959 17218
G.3 86160 63614
G.2 04444
G.1 32016
DB6 734059
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,8 5 0,9,9
1 0,8,4,6 6 6,0
2 2 7 6,9,4
3 0 8 -
4 4 9 5

10 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 02-10-2025

G.8 95
G.7 367
G.6 4286 7713 2658
G.5 8798
G.4 30041 13619 00431 14729 72362 23617 21034
G.3 42408 32764
G.2 20173
G.1 31333
DB6 945978
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 8
1 3,9,7 6 7,2,4
2 9 7 3,8
3 1,4,3 8 6
4 1 9 5,8

11 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, XSBTH Thứ 5, XSBTH 25-09-2025

G.8 13
G.7 370
G.6 1740 9976 5650
G.5 3432
G.4 62529 07996 37256 20500 25719 59666 21392
G.3 41224 64933
G.2 59812
G.1 30366
DB6 032820
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 0,6
1 3,9,2 6 6,6
2 9,4,0 7 0,6
3 2,3 8 -
4 0 9 6,2

12 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 18-09-2025

G.8 37
G.7 205
G.6 1495 2316 9103
G.5 9375
G.4 68483 39394 46420 61994 43353 29132 73662
G.3 04502 13538
G.2 53791
G.1 04089
DB6 304707
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,3,2,7 5 3
1 6 6 2
2 0 7 5
3 7,2,8 8 3,9
4 - 9 5,4,4,1

13 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 11-09-2025

G.8 76
G.7 772
G.6 8014 2695 4286
G.5 8293
G.4 18821 83335 65336 60465 52701 44038 45326
G.3 17197 05286
G.2 36934
G.1 62685
DB6 779229
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 -
1 4 6 5
2 1,6,9 7 6,2
3 5,6,8,4 8 6,6,5
4 - 9 5,3,7

14 - Vị trí duy nhất Bình Thuận, SXBTH Thứ 5, XSBTH 04-09-2025

G.8 24
G.7 693
G.6 8507 7631 4238
G.5 0359
G.4 14048 84866 20180 53952 52823 32910 12884
G.3 17250 23101
G.2 26217
G.1 17828
DB6 626079
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,1 5 9,2,0
1 0,7 6 6
2 4,3,8 7 9
3 1,8 8 0,4
4 8 9 3
X