XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí DL - Vị trí Đà Lạt - Thống kê vị trí XSDL

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất DL cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 07-09-2025

G.8 75
G.7 459
G.6 0255 6520 8624
G.5 9311
G.4 09944 71452 96937 33436 28256 32576 92619
G.3 99580 03215
G.2 33833
G.1 10291
DB6 061699
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9,5,2,6
1 1,9,5 6 -
2 0,4 7 5,6
3 7,6,3 8 0
4 4 9 1,9

2 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 31-08-2025

G.8 05
G.7 941
G.6 8483 2588 9302
G.5 7627
G.4 03041 39602 57970 82619 23150 03160 71425
G.3 92511 51649
G.2 42278
G.1 78831
DB6 954351
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,2,2 5 0,1
1 9,1 6 0
2 7,5 7 0,8
3 1 8 3,8
4 1,1,9 9 -

3 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 24-08-2025

G.8 02
G.7 860
G.6 1488 9684 1234
G.5 5492
G.4 98895 57758 76016 31572 19796 22217 10548
G.3 10365 19171
G.2 11002
G.1 65348
DB6 380438
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,2 5 8
1 6,7 6 0,5
2 - 7 2,1
3 4,8 8 8,4
4 8,8 9 2,5,6

4 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 17-08-2025

G.8 82
G.7 558
G.6 4594 6116 6044
G.5 2528
G.4 01287 65270 88616 09298 86622 75881 77331
G.3 73598 28839
G.2 55039
G.1 35662
DB6 270067
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8
1 6,6 6 2,7
2 8,2 7 0
3 1,9,9 8 2,7,1
4 4 9 4,8,8

5 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 10-08-2025

G.8 65
G.7 856
G.6 0272 7312 1861
G.5 9646
G.4 89430 38038 98141 19606 70645 86141 45687
G.3 47748 01998
G.2 32273
G.1 73692
DB6 681437
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 6
1 2 6 5,1
2 - 7 2,3
3 0,8,7 8 7
4 6,1,5,1,8 9 8,2

6 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 03-08-2025

G.8 31
G.7 964
G.6 9143 4734 8741
G.5 9133
G.4 75232 15888 02231 24550 44508 99006 31187
G.3 35924 75991
G.2 08723
G.1 30130
DB6 833300
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,6,0 5 0
1 - 6 4
2 4,3 7 -
3 1,4,3,2,1,0 8 8,7
4 3,1 9 1

7 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 27-07-2025

G.8 30
G.7 899
G.6 8195 0701 4849
G.5 2440
G.4 46733 97877 24237 19721 46377 93156 97769
G.3 66058 50580
G.2 40657
G.1 26005
DB6 160382
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,5 5 6,8,7
1 - 6 9
2 1 7 7,7
3 0,3,7 8 0,2
4 9,0 9 9,5

8 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 20-07-2025

G.8 42
G.7 930
G.6 7524 8136 5368
G.5 3911
G.4 05604 96993 14771 91824 94166 61248 91269
G.3 51347 73562
G.2 56127
G.1 58733
DB6 273777
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 -
1 1 6 8,6,9,2
2 4,4,7 7 1,7
3 0,6,3 8 -
4 2,8,7 9 3

9 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 13-07-2025

G.8 73
G.7 656
G.6 4071 2620 7830
G.5 9424
G.4 48107 59924 93137 44368 84016 12881 05909
G.3 90427 08116
G.2 22692
G.1 13286
DB6 310912
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,9 5 6
1 6,6,2 6 8
2 0,4,4,7 7 3,1
3 0,7 8 1,6
4 - 9 2

10 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 06-07-2025

G.8 92
G.7 718
G.6 4373 5010 0983
G.5 0399
G.4 30580 22443 16728 62558 66818 03609 80842
G.3 63285 24033
G.2 17493
G.1 10358
DB6 757293
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 8,8
1 8,0,8 6 -
2 8 7 3
3 3 8 3,0,5
4 3,2 9 2,9,3,3

11 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, XSDL Chủ Nhật, XSDL 29-06-2025

G.8 83
G.7 760
G.6 8332 5335 8700
G.5 2542
G.4 69746 79791 09922 60123 24482 28800 21664
G.3 64366 66782
G.2 31726
G.1 30647
DB6 890962
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,0 5 -
1 - 6 0,4,6,2
2 2,3,6 7 -
3 2,5 8 3,2,2
4 2,6,7 9 1

12 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, SXDL Chủ Nhật, XSDL 22-06-2025

G.8 20
G.7 926
G.6 3710 5676 3303
G.5 9880
G.4 74093 29702 91972 27353 69314 26791 98202
G.3 49557 52333
G.2 39085
G.1 66341
DB6 657106
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,2,2,6 5 3,7
1 0,4 6 -
2 0,6 7 6,2
3 3 8 0,5
4 1 9 3,1

13 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, SXDL Chủ Nhật, XSDL 15-06-2025

G.8 80
G.7 175
G.6 9579 7745 1867
G.5 2736
G.4 44372 07646 30521 16848 03664 78177 67893
G.3 45457 02470
G.2 95992
G.1 67606
DB6 612834
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 7
1 - 6 7,4
2 1 7 5,9,2,7,0
3 6,4 8 0
4 5,6,8 9 3,2

14 - Vị trí duy nhất Đà Lạt, SXDL Chủ Nhật, XSDL 08-06-2025

G.8 93
G.7 098
G.6 4721 1731 0393
G.5 6298
G.4 68226 57081 43790 22750 21116 04834 01323
G.3 10001 83630
G.2 91885
G.1 38542
DB6 092115
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 0
1 6,5 6 -
2 1,6,3 7 -
3 1,4,0 8 1,5
4 2 9 3,8,3,8,0
X