XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí DNA - Vị trí Đà Nẵng - Thống kê vị trí XSDNA

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất DNA cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 11-10-2025

G.8 15
G.7 017
G.6 9473 8936 2288
G.5 4706
G.4 81558 37828 99063 81947 99293 63003 14249
G.3 62559 23972
G.2 69662
G.1 65875
DB6 636674
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,3 5 8,9
1 5,7 6 3,2
2 8 7 3,2,5,4
3 6 8 8
4 7,9 9 3

2 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 08-10-2025

G.8 83
G.7 562
G.6 2091 7973 2836
G.5 2521
G.4 03389 89572 56482 67877 71642 40429 76367
G.3 03077 86284
G.2 10291
G.1 21550
DB6 554487
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0
1 - 6 2,7
2 1,9 7 3,2,7,7
3 6 8 3,9,2,4,7
4 2 9 1,1

3 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 04-10-2025

G.8 40
G.7 139
G.6 1154 8845 7521
G.5 9719
G.4 50137 38195 76380 10701 21069 61076 11098
G.3 29641 89862
G.2 59231
G.1 44392
DB6 086699
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 4
1 9 6 9,2
2 1 7 6
3 9,7,1 8 0
4 0,5,1 9 5,8,2,9

4 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 01-10-2025

G.8 22
G.7 234
G.6 1756 1983 5013
G.5 5001
G.4 69580 44835 04546 93420 11738 80143 63705
G.3 55597 08302
G.2 86198
G.1 13402
DB6 732606
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,5,2,2,6 5 6
1 3 6 -
2 2,0 7 -
3 4,5,8 8 3,0
4 6,3 9 7,8

5 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 27-09-2025

G.8 08
G.7 125
G.6 5783 1194 0226
G.5 5432
G.4 76468 51515 63750 73415 12262 24818 80900
G.3 09579 27049
G.2 94159
G.1 69760
DB6 888186
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,0 5 0,9
1 5,5,8 6 8,2,0
2 5,6 7 9
3 2 8 3,6
4 9 9 4

6 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 24-09-2025

G.8 65
G.7 247
G.6 6046 3554 7867
G.5 1002
G.4 40354 70589 53266 66978 69894 64395 31874
G.3 09457 94684
G.2 00595
G.1 27502
DB6 357134
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,2 5 4,4,7
1 - 6 5,7,6
2 - 7 8,4
3 4 8 9,4
4 7,6 9 4,5,5

7 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 20-09-2025

G.8 25
G.7 779
G.6 2960 4861 7428
G.5 5456
G.4 74367 18842 01958 33749 59363 78649 55634
G.3 73050 66766
G.2 02742
G.1 05357
DB6 864370
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,8,0,7
1 - 6 0,1,7,3,6
2 5,8 7 9,0
3 4 8 -
4 2,9,9,2 9 -

8 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 17-09-2025

G.8 95
G.7 950
G.6 5245 2730 5479
G.5 0596
G.4 33484 59832 37156 85184 92174 57174 46655
G.3 56936 79268
G.2 87095
G.1 27615
DB6 422645
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0,6,5
1 5 6 8
2 - 7 9,4,4
3 0,2,6 8 4,4
4 5,5 9 5,6,5

9 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 13-09-2025

G.8 98
G.7 289
G.6 6570 0015 8670
G.5 5795
G.4 47896 49460 20309 93417 56092 72290 61091
G.3 68899 09727
G.2 54634
G.1 47654
DB6 124642
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 4
1 5,7 6 0
2 7 7 0,0
3 4 8 9
4 2 9 8,5,6,2,0,1,9

10 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 10-09-2025

G.8 79
G.7 626
G.6 3423 3265 8681
G.5 2963
G.4 83296 51282 40173 36035 33799 97061 07881
G.3 29088 80125
G.2 48438
G.1 31576
DB6 162675
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 - 6 5,3,1
2 6,3,5 7 9,3,6,5
3 5,8 8 1,2,1,8
4 - 9 6,9

11 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 06-09-2025

G.8 31
G.7 978
G.6 5321 8695 3618
G.5 7805
G.4 34814 34170 95661 56738 02672 07262 95883
G.3 67755 00209
G.2 74887
G.1 88879
DB6 711968
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,9 5 5
1 8,4 6 1,2,8
2 1 7 8,0,2,9
3 1,8 8 3,7
4 - 9 5

12 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 4, XSDNA 03-09-2025

G.8 34
G.7 273
G.6 4715 7926 7210
G.5 6320
G.4 65024 97621 31757 30594 41622 54104 16885
G.3 84392 34233
G.2 21796
G.1 49168
DB6 104931
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 7
1 5,0 6 8
2 6,0,4,1,2 7 3
3 4,3,1 8 5
4 - 9 4,2,6

13 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 7, XSDNA 30-08-2025

G.8 75
G.7 391
G.6 8290 9236 3423
G.5 4118
G.4 07368 36120 81253 15687 72494 02603 22303
G.3 99601 67162
G.2 47541
G.1 43437
DB6 536146
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,3,1 5 3
1 8 6 8,2
2 3,0 7 5
3 6,7 8 7
4 1,6 9 1,0,4

14 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 4, XSDNA 27-08-2025

G.8 18
G.7 662
G.6 2602 1204 8947
G.5 4053
G.4 10773 33541 66148 93307 43844 54851 46931
G.3 45910 83251
G.2 75667
G.1 27827
DB6 216121
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,4,7 5 3,1,1
1 8,0 6 2,7
2 7,1 7 3
3 1 8 -
4 7,1,8,4 9 -
X