XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí DNA - Vị trí Đà Nẵng - Thống kê vị trí XSDNA

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất DNA cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 05-11-2025

G.8 14
G.7 351
G.6 4019 8420 5984
G.5 5621
G.4 56152 82373 65845 94444 73546 73178 52924
G.3 40495 53848
G.2 78937
G.1 73469
DB6 039701
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 1,2
1 4,9 6 9
2 0,1,4 7 3,8
3 7 8 4
4 5,4,6,8 9 5

2 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 01-11-2025

G.8 33
G.7 210
G.6 9589 6218 5218
G.5 8207
G.4 57179 19668 14519 82796 46235 61152 03912
G.3 14831 05096
G.2 57256
G.1 25541
DB6 036664
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 2,6
1 0,8,8,9,2 6 8,4
2 - 7 9
3 3,5,1 8 9
4 1 9 6,6

3 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 29-10-2025

G.8 36
G.7 333
G.6 1471 0565 0555
G.5 8536
G.4 74587 89339 91255 58664 88058 54031 82352
G.3 08668 07628
G.2 98114
G.1 00490
DB6 518935
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,5,8,2
1 4 6 5,4,8
2 8 7 1
3 6,3,6,9,1,5 8 7
4 - 9 0

4 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 25-10-2025

G.8 66
G.7 002
G.6 1396 1308 9391
G.5 9303
G.4 84792 28813 60244 81916 48895 73800 55376
G.3 19317 65522
G.2 11659
G.1 38634
DB6 912916
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,8,3,0 5 9
1 3,6,7,6 6 6
2 2 7 6
3 4 8 -
4 4 9 6,1,2,5

5 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 22-10-2025

G.8 57
G.7 723
G.6 5574 4781 6233
G.5 2658
G.4 74059 04885 55272 55641 64655 80724 55667
G.3 33262 97280
G.2 36975
G.1 74276
DB6 595270
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 7,8,9,5
1 - 6 7,2
2 3,4 7 4,2,5,6,0
3 3 8 1,5,0
4 1 9 -

6 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 18-10-2025

G.8 59
G.7 991
G.6 5127 3709 2130
G.5 2229
G.4 60265 06461 87079 38026 00955 21715 58669
G.3 52826 50759
G.2 56029
G.1 36487
DB6 490353
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 9,5,9,3
1 5 6 5,1,9
2 7,9,6,6,9 7 9
3 0 8 7
4 - 9 1

7 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 15-10-2025

G.8 41
G.7 029
G.6 5869 4378 0151
G.5 1005
G.4 70235 71897 81624 12715 42505 09122 15846
G.3 48567 95082
G.2 69041
G.1 19488
DB6 308242
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,5 5 1
1 5 6 9,7
2 9,4,2 7 8
3 5 8 2,8
4 1,6,1,2 9 7

8 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 11-10-2025

G.8 15
G.7 017
G.6 9473 8936 2288
G.5 4706
G.4 81558 37828 99063 81947 99293 63003 14249
G.3 62559 23972
G.2 69662
G.1 65875
DB6 636674
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,3 5 8,9
1 5,7 6 3,2
2 8 7 3,2,5,4
3 6 8 8
4 7,9 9 3

9 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 08-10-2025

G.8 83
G.7 562
G.6 2091 7973 2836
G.5 2521
G.4 03389 89572 56482 67877 71642 40429 76367
G.3 03077 86284
G.2 10291
G.1 21550
DB6 554487
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0
1 - 6 2,7
2 1,9 7 3,2,7,7
3 6 8 3,9,2,4,7
4 2 9 1,1

10 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 04-10-2025

G.8 40
G.7 139
G.6 1154 8845 7521
G.5 9719
G.4 50137 38195 76380 10701 21069 61076 11098
G.3 29641 89862
G.2 59231
G.1 44392
DB6 086699
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 4
1 9 6 9,2
2 1 7 6
3 9,7,1 8 0
4 0,5,1 9 5,8,2,9

11 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 01-10-2025

G.8 22
G.7 234
G.6 1756 1983 5013
G.5 5001
G.4 69580 44835 04546 93420 11738 80143 63705
G.3 55597 08302
G.2 86198
G.1 13402
DB6 732606
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,5,2,2,6 5 6
1 3 6 -
2 2,0 7 -
3 4,5,8 8 3,0
4 6,3 9 7,8

12 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 7, XSDNA 27-09-2025

G.8 08
G.7 125
G.6 5783 1194 0226
G.5 5432
G.4 76468 51515 63750 73415 12262 24818 80900
G.3 09579 27049
G.2 94159
G.1 69760
DB6 888186
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,0 5 0,9
1 5,5,8 6 8,2,0
2 5,6 7 9
3 2 8 3,6
4 9 9 4

13 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 4, XSDNA 24-09-2025

G.8 65
G.7 247
G.6 6046 3554 7867
G.5 1002
G.4 40354 70589 53266 66978 69894 64395 31874
G.3 09457 94684
G.2 00595
G.1 27502
DB6 357134
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,2 5 4,4,7
1 - 6 5,7,6
2 - 7 8,4
3 4 8 9,4
4 7,6 9 4,5,5

14 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 7, XSDNA 20-09-2025

G.8 25
G.7 779
G.6 2960 4861 7428
G.5 5456
G.4 74367 18842 01958 33749 59363 78649 55634
G.3 73050 66766
G.2 02742
G.1 05357
DB6 864370
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,8,0,7
1 - 6 0,1,7,3,6
2 5,8 7 9,0
3 4 8 -
4 2,9,9,2 9 -
X