XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí DNA - Vị trí Đà Nẵng - Thống kê vị trí XSDNA

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất DNA cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 09-07-2025

G.8 83
G.7 279
G.6 8488 5926 1971
G.5 5106
G.4 01442 62848 81175 79459 95905 99454 42362
G.3 35231 37634
G.2 43294
G.1 02989
DB6 900322
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,5 5 9,4
1 - 6 2
2 6,2 7 9,1,5
3 1,4 8 3,8,9
4 2,8 9 4

2 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 05-07-2025

G.8 63
G.7 969
G.6 2513 1822 6277
G.5 6167
G.4 46091 93998 39528 56967 08819 38761 49736
G.3 91788 51916
G.2 62697
G.1 01173
DB6 570671
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 3,9,6 6 3,9,7,7,1
2 2,8 7 7,3,1
3 6 8 8
4 - 9 1,8,7

3 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 02-07-2025

G.8 25
G.7 974
G.6 9897 3597 1768
G.5 5510
G.4 80743 01842 01176 76807 10746 95681 80036
G.3 25033 15604
G.2 32932
G.1 58504
DB6 152897
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,4,4 5 -
1 0 6 8
2 5 7 4,6
3 6,3,2 8 1
4 3,2,6 9 7,7,7

4 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 28-06-2025

G.8 69
G.7 625
G.6 3146 3104 5334
G.5 7472
G.4 78867 70725 25071 86630 22563 72876 59473
G.3 12433 78500
G.2 03297
G.1 01938
DB6 734405
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,0,5 5 -
1 - 6 9,7,3
2 5,5 7 2,1,6,3
3 4,0,3,8 8 -
4 6 9 7

5 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 25-06-2025

G.8 29
G.7 440
G.6 0171 0065 0222
G.5 6525
G.4 04519 55429 84770 54936 57103 89981 03516
G.3 33521 47633
G.2 67127
G.1 91730
DB6 289425
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 -
1 9,6 6 5
2 9,2,5,9,1,7,5 7 1,0
3 6,3,0 8 1
4 0 9 -

6 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 21-06-2025

G.8 92
G.7 984
G.6 4571 7980 8089
G.5 9005
G.4 86351 33386 45365 91982 67717 99591 28226
G.3 49804 57710
G.2 32189
G.1 32007
DB6 923560
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,4,7 5 1
1 7,0 6 5,0
2 6 7 1
3 - 8 4,0,9,6,2,9
4 - 9 2,1

7 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 18-06-2025

G.8 18
G.7 603
G.6 1561 0079 7395
G.5 9775
G.4 83016 28526 57249 58012 44860 02061 31498
G.3 88430 04567
G.2 98468
G.1 36472
DB6 426399
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 -
1 8,6,2 6 1,0,1,7,8
2 6 7 9,5,2
3 0 8 -
4 9 9 5,8,9

8 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 14-06-2025

G.8 03
G.7 254
G.6 8021 0598 0578
G.5 8674
G.4 93999 80986 92589 25659 37412 67239 47069
G.3 16931 10376
G.2 95720
G.1 53599
DB6 141832
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 4,9
1 2 6 9
2 1,0 7 8,4,6
3 9,1,2 8 6,9
4 - 9 8,9,9

9 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 11-06-2025

G.8 77
G.7 117
G.6 0973 8356 5941
G.5 2785
G.4 50842 18545 50918 19464 18201 99730 12940
G.3 64976 46374
G.2 16125
G.1 75474
DB6 735812
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 6
1 7,8,2 6 4
2 5 7 7,3,6,4,4
3 0 8 5
4 1,2,5,0 9 -

10 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 7, XSDNA 07-06-2025

G.8 44
G.7 259
G.6 1719 0641 1534
G.5 4537
G.4 49058 23316 96611 99978 42339 54224 26822
G.3 11636 08186
G.2 19954
G.1 69058
DB6 405818
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 9,8,4,8
1 9,6,1,8 6 -
2 4,2 7 8
3 4,7,9,6 8 6
4 4,1 9 -

11 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, XSDNA Thứ 4, XSDNA 04-06-2025

G.8 54
G.7 245
G.6 7934 4268 7200
G.5 1598
G.4 67602 46301 91706 41291 85733 68966 80861
G.3 18243 44667
G.2 81743
G.1 89633
DB6 891105
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,2,1,6,5 5 4
1 - 6 8,6,1,7
2 - 7 -
3 4,3,3 8 -
4 5,3,3 9 8,1

12 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 7, XSDNA 31-05-2025

G.8 95
G.7 792
G.6 2916 1042 8899
G.5 7662
G.4 62772 48113 75563 15713 06360 65128 54903
G.3 03491 89581
G.2 26559
G.1 09805
DB6 001118
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,5 5 9
1 6,3,3,8 6 2,3,0
2 8 7 2
3 - 8 1
4 2 9 5,2,9,1

13 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 4, XSDNA 28-05-2025

G.8 85
G.7 026
G.6 9793 9084 9226
G.5 3877
G.4 75823 04639 77289 41676 70584 96225 94964
G.3 69464 23623
G.2 15989
G.1 66247
DB6 410912
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 2 6 4,4
2 6,6,3,5,3 7 7,6
3 9 8 5,4,9,4,9
4 7 9 3

14 - Vị trí duy nhất Đà Nẵng, SXDNA Thứ 7, XSDNA 24-05-2025

G.8 72
G.7 519
G.6 4939 4612 0348
G.5 4246
G.4 15807 11347 00969 96280 38463 44250 31679
G.3 41989 39817
G.2 57268
G.1 55325
DB6 774789
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 0
1 9,2,7 6 9,3,8
2 5 7 2,9
3 9 8 0,9,9
4 8,6,7 9 -
X