XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí KG - Vị trí Kiên Giang - Thống kê vị trí XSKG

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KG cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 07-12-2025

G.8 76
G.7 572
G.6 7438 2084 0730
G.5 4403
G.4 97884 57550 73704 38744 71831 91393 05177
G.3 18978 07900
G.2 27638
G.1 32166
DB6 485425
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,4,0 5 0
1 - 6 6
2 5 7 6,2,7,8
3 8,0,1,8 8 4,4
4 4 9 3

2 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 30-11-2025

G.8 67
G.7 653
G.6 7277 1521 0407
G.5 3946
G.4 96596 70305 39947 58566 34124 80104 73944
G.3 39950 24788
G.2 82683
G.1 21496
DB6 002911
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,5,4 5 3,0
1 1 6 7,6
2 1,4 7 7
3 - 8 8,3
4 6,7,4 9 6,6

3 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 23-11-2025

G.8 26
G.7 822
G.6 8879 7071 0927
G.5 6939
G.4 93254 03026 55271 41119 58359 10568 56857
G.3 74203 70397
G.2 47962
G.1 83313
DB6 662106
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,6 5 4,9,7
1 9,3 6 8,2
2 6,2,7,6 7 9,1,1
3 9 8 -
4 - 9 7

4 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 16-11-2025

G.8 27
G.7 400
G.6 9668 0822 0800
G.5 4404
G.4 03089 21479 59926 32431 91694 54527 15471
G.3 85476 78911
G.2 05828
G.1 54269
DB6 709244
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,0,4 5 -
1 1 6 8,9
2 7,2,6,7,8 7 9,1,6
3 1 8 9
4 4 9 4

5 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 09-11-2025

G.8 43
G.7 049
G.6 1879 5115 4575
G.5 6441
G.4 11514 60467 29018 46915 46549 84241 60488
G.3 12916 89343
G.2 38483
G.1 42540
DB6 507380
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 5,4,8,5,6 6 7
2 - 7 9,5
3 - 8 8,3,0
4 3,9,1,9,1,3,0 9 -

6 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 02-11-2025

G.8 51
G.7 851
G.6 3255 6918 9899
G.5 7112
G.4 38417 97126 06209 07161 10905 36124 61405
G.3 19367 87850
G.2 24059
G.1 89226
DB6 145989
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,5,5 5 1,1,5,0,9
1 8,2,7 6 1,7
2 6,4,6 7 -
3 - 8 9
4 - 9 9

7 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 26-10-2025

G.8 96
G.7 827
G.6 1138 4403 2944
G.5 3792
G.4 88221 47085 01060 21299 38054 43511 94566
G.3 04911 06696
G.2 51253
G.1 66790
DB6 536989
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 4,3
1 1,1 6 0,6
2 7,1 7 -
3 8 8 5,9
4 4 9 6,2,9,6,0

8 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 19-10-2025

G.8 87
G.7 529
G.6 6384 0944 1152
G.5 6254
G.4 81125 67855 74836 26040 97842 39174 82429
G.3 29711 67946
G.2 15029
G.1 26696
DB6 375650
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 2,4,5,0
1 1 6 -
2 9,5,9,9 7 4
3 6 8 7,4
4 4,0,2,6 9 6

9 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 12-10-2025

G.8 46
G.7 814
G.6 1518 7786 3597
G.5 3797
G.4 69038 19472 56809 23585 42959 49735 95369
G.3 13973 16947
G.2 41934
G.1 96877
DB6 379880
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 9
1 4,8 6 9
2 - 7 2,3,7
3 8,5,4 8 6,5,0
4 6,7 9 7,7

10 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 05-10-2025

G.8 18
G.7 473
G.6 3491 8924 7866
G.5 8868
G.4 27946 58187 51642 70858 18479 47610 61399
G.3 45310 32068
G.2 35248
G.1 63328
DB6 050364
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8
1 8,0,0 6 6,8,8,4
2 4,8 7 3,9
3 - 8 7
4 6,2,8 9 1,9

11 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 28-09-2025

G.8 58
G.7 206
G.6 8413 5314 8294
G.5 0134
G.4 85643 99356 74875 97633 49438 25441 96793
G.3 56612 86298
G.2 94988
G.1 17408
DB6 282238
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,8 5 8,6
1 3,4,2 6 -
2 - 7 5
3 4,3,8,8 8 8
4 3,1 9 4,3,8

12 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 21-09-2025

G.8 44
G.7 620
G.6 7384 8875 7742
G.5 2828
G.4 30041 93420 05555 87493 21106 98275 50644
G.3 68086 03778
G.2 07006
G.1 38296
DB6 228125
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,6 5 5
1 - 6 -
2 0,8,0,5 7 5,5,8
3 - 8 4,6
4 4,2,1,4 9 3,6

13 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 14-09-2025

G.8 61
G.7 007
G.6 4928 3383 2157
G.5 4573
G.4 70553 63902 08690 14030 28155 64925 38522
G.3 70124 61490
G.2 18458
G.1 81724
DB6 586873
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,2 5 7,3,5,8
1 - 6 1
2 8,5,2,4,4 7 3,3
3 0 8 3
4 - 9 0,0

14 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 07-09-2025

G.8 15
G.7 430
G.6 8912 5872 9097
G.5 2127
G.4 09327 07724 51672 44704 50191 63078 43114
G.3 92259 71466
G.2 59396
G.1 45382
DB6 116382
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 9
1 5,2,4 6 6
2 7,7,4 7 2,2,8
3 0 8 2,2
4 - 9 7,1,6
X