XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí KG - Vị trí Kiên Giang - Thống kê vị trí XSKG

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KG cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 26-10-2025

G.8 96
G.7 827
G.6 1138 4403 2944
G.5 3792
G.4 88221 47085 01060 21299 38054 43511 94566
G.3 04911 06696
G.2 51253
G.1 66790
DB6 536989
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 4,3
1 1,1 6 0,6
2 7,1 7 -
3 8 8 5,9
4 4 9 6,2,9,6,0

2 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 19-10-2025

G.8 87
G.7 529
G.6 6384 0944 1152
G.5 6254
G.4 81125 67855 74836 26040 97842 39174 82429
G.3 29711 67946
G.2 15029
G.1 26696
DB6 375650
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 2,4,5,0
1 1 6 -
2 9,5,9,9 7 4
3 6 8 7,4
4 4,0,2,6 9 6

3 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 12-10-2025

G.8 46
G.7 814
G.6 1518 7786 3597
G.5 3797
G.4 69038 19472 56809 23585 42959 49735 95369
G.3 13973 16947
G.2 41934
G.1 96877
DB6 379880
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 9
1 4,8 6 9
2 - 7 2,3,7
3 8,5,4 8 6,5,0
4 6,7 9 7,7

4 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 05-10-2025

G.8 18
G.7 473
G.6 3491 8924 7866
G.5 8868
G.4 27946 58187 51642 70858 18479 47610 61399
G.3 45310 32068
G.2 35248
G.1 63328
DB6 050364
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 8
1 8,0,0 6 6,8,8,4
2 4,8 7 3,9
3 - 8 7
4 6,2,8 9 1,9

5 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 28-09-2025

G.8 58
G.7 206
G.6 8413 5314 8294
G.5 0134
G.4 85643 99356 74875 97633 49438 25441 96793
G.3 56612 86298
G.2 94988
G.1 17408
DB6 282238
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,8 5 8,6
1 3,4,2 6 -
2 - 7 5
3 4,3,8,8 8 8
4 3,1 9 4,3,8

6 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 21-09-2025

G.8 44
G.7 620
G.6 7384 8875 7742
G.5 2828
G.4 30041 93420 05555 87493 21106 98275 50644
G.3 68086 03778
G.2 07006
G.1 38296
DB6 228125
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,6 5 5
1 - 6 -
2 0,8,0,5 7 5,5,8
3 - 8 4,6
4 4,2,1,4 9 3,6

7 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 14-09-2025

G.8 61
G.7 007
G.6 4928 3383 2157
G.5 4573
G.4 70553 63902 08690 14030 28155 64925 38522
G.3 70124 61490
G.2 18458
G.1 81724
DB6 586873
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,2 5 7,3,5,8
1 - 6 1
2 8,5,2,4,4 7 3,3
3 0 8 3
4 - 9 0,0

8 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 07-09-2025

G.8 15
G.7 430
G.6 8912 5872 9097
G.5 2127
G.4 09327 07724 51672 44704 50191 63078 43114
G.3 92259 71466
G.2 59396
G.1 45382
DB6 116382
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 9
1 5,2,4 6 6
2 7,7,4 7 2,2,8
3 0 8 2,2
4 - 9 7,1,6

9 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 31-08-2025

G.8 27
G.7 721
G.6 3862 7410 9796
G.5 0936
G.4 70636 10176 70536 97066 15036 51057 32079
G.3 52342 60035
G.2 54545
G.1 51681
DB6 352324
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 7
1 0 6 2,6
2 7,1,4 7 6,9
3 6,6,6,6,5 8 1
4 2,5 9 6

10 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 24-08-2025

G.8 55
G.7 308
G.6 0841 0882 8816
G.5 1941
G.4 09324 84773 82663 41281 79682 89980 04527
G.3 14069 91919
G.2 36601
G.1 16551
DB6 457411
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,1 5 5,1
1 6,9,1 6 3,9
2 4,7 7 3
3 - 8 2,1,2,0
4 1,1 9 -

11 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 17-08-2025

G.8 53
G.7 363
G.6 1635 9180 5499
G.5 0005
G.4 74894 97394 43675 55369 34374 86745 74880
G.3 40053 56817
G.2 56002
G.1 13159
DB6 262094
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,2 5 3,3,9
1 7 6 3,9
2 - 7 5,4
3 5 8 0,0
4 5 9 9,4,4,4

12 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 10-08-2025

G.8 63
G.7 237
G.6 5124 1084 3394
G.5 7413
G.4 94337 92873 60455 18036 88123 96951 01474
G.3 13957 79262
G.2 95116
G.1 98217
DB6 139750
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,1,7,0
1 3,6,7 6 3,2
2 4,3 7 3,4
3 7,7,6 8 4
4 - 9 4

13 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 03-08-2025

G.8 54
G.7 203
G.6 2719 6921 6081
G.5 7438
G.4 99151 38302 92155 12766 61018 59653 18829
G.3 61195 14280
G.2 35042
G.1 79384
DB6 142745
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,2 5 4,1,5,3
1 9,8 6 6
2 1,9 7 -
3 8 8 1,0,4
4 2,5 9 5

14 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 27-07-2025

G.8 89
G.7 515
G.6 0197 8193 5493
G.5 1276
G.4 24880 26000 10822 06751 10724 35300 53910
G.3 71832 18831
G.2 87911
G.1 44647
DB6 152482
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,0 5 1
1 5,0,1 6 -
2 2,4 7 6
3 2,1 8 9,0,2
4 7 9 7,3,3
X