XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí KG - Vị trí Kiên Giang - Thống kê vị trí XSKG

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KG cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 15-06-2025

G.8 85
G.7 272
G.6 0671 3262 4640
G.5 6832
G.4 89311 69246 45531 93931 57976 97580 59681
G.3 84511 29601
G.2 56588
G.1 39275
DB6 840374
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 -
1 1,1 6 2
2 - 7 2,1,6,5,4
3 2,1,1 8 5,0,1,8
4 0,6 9 -

2 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 08-06-2025

G.8 51
G.7 858
G.6 6809 0045 4263
G.5 6411
G.4 19210 73630 21767 44298 29241 51375 60006
G.3 54688 43634
G.2 56244
G.1 07968
DB6 381702
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,6,2 5 1,8
1 1,0 6 3,7,8
2 - 7 5
3 0,4 8 8
4 5,1,4 9 8

3 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 01-06-2025

G.8 68
G.7 935
G.6 1255 5100 1806
G.5 1574
G.4 41609 52294 06976 24266 84155 14359 58571
G.3 90859 92453
G.2 53955
G.1 56201
DB6 688371
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,6,9,1 5 5,5,9,9,3,5
1 - 6 8,6
2 - 7 4,6,1,1
3 5 8 -
4 - 9 4

4 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 25-05-2025

G.8 29
G.7 785
G.6 7528 3111 4587
G.5 2083
G.4 46980 61195 43362 23434 37296 09914 77881
G.3 87410 23900
G.2 70278
G.1 75805
DB6 422286
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,5 5 -
1 1,4,0 6 2
2 9,8 7 8
3 4 8 5,7,3,0,1,6
4 - 9 5,6

5 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 18-05-2025

G.8 58
G.7 920
G.6 7790 1792 5080
G.5 3220
G.4 21898 50158 19391 13637 21388 77750 09905
G.3 67998 68261
G.2 92981
G.1 15282
DB6 087126
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 8,8,0
1 - 6 1
2 0,0,6 7 -
3 7 8 0,8,1,2
4 - 9 0,2,8,1,8

6 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 11-05-2025

G.8 82
G.7 415
G.6 8406 3578 7363
G.5 2000
G.4 79378 18500 26285 58608 60059 79498 74969
G.3 33309 94197
G.2 73733
G.1 29810
DB6 451203
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,0,0,8,9,3 5 9
1 5,0 6 3,9
2 - 7 8,8
3 3 8 2,5
4 - 9 8,7

7 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 04-05-2025

G.8 55
G.7 710
G.6 9119 5888 7950
G.5 8182
G.4 91511 45498 27063 91990 45515 21656 94810
G.3 55979 13355
G.2 93541
G.1 03856
DB6 171242
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,0,6,5,6
1 0,9,1,5,0 6 3
2 - 7 9
3 - 8 8,2
4 1,2 9 8,0

8 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 27-04-2025

G.8 10
G.7 627
G.6 4134 9474 0536
G.5 1065
G.4 38758 03172 13317 95880 42694 73759 55009
G.3 28354 25040
G.2 50883
G.1 34368
DB6 055750
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 8,9,4,0
1 0,7 6 5,8
2 7 7 4,2
3 4,6 8 0,3
4 0 9 4

9 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 20-04-2025

G.8 56
G.7 992
G.6 3470 5721 8147
G.5 7532
G.4 42397 47340 70466 06519 66205 75618 62540
G.3 45967 59565
G.2 85877
G.1 95472
DB6 408981
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 6
1 9,8 6 6,7,5
2 1 7 0,7,2
3 2 8 1
4 7,0,0 9 2,7

10 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 13-04-2025

G.8 16
G.7 747
G.6 7685 9924 8343
G.5 1693
G.4 04851 52361 25632 19356 70087 90457 02574
G.3 10949 78796
G.2 19002
G.1 76669
DB6 386120
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 1,6,7
1 6 6 1,9
2 4,0 7 4
3 2 8 5,7
4 7,3,9 9 3,6

11 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 06-04-2025

G.8 54
G.7 527
G.6 2692 0265 8568
G.5 3057
G.4 72223 43430 41878 38551 83529 47056 93152
G.3 20136 84295
G.2 64996
G.1 82687
DB6 563009
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9 5 4,7,1,6,2
1 - 6 5,8
2 7,3,9 7 8
3 0,6 8 7
4 - 9 2,5,6

12 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 30-03-2025

G.8 85
G.7 963
G.6 9093 4203 9424
G.5 5572
G.4 93808 19972 96738 15224 83118 03622 10302
G.3 65852 22968
G.2 33233
G.1 76173
DB6 388898
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,8,2 5 2
1 8 6 3,8
2 4,4,2 7 2,2,3
3 8,3 8 5
4 - 9 3,8

13 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 23-03-2025

G.8 13
G.7 409
G.6 0804 6806 5053
G.5 0559
G.4 86477 72335 95211 94426 25937 92294 74867
G.3 12369 97155
G.2 81829
G.1 10933
DB6 639305
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,4,6,5 5 3,9,5
1 3,1 6 7,9
2 6,9 7 7
3 5,7,3 8 -
4 - 9 4

14 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 16-03-2025

G.8 16
G.7 033
G.6 8780 3705 9871
G.5 3225
G.4 93667 88664 75710 99477 02687 46804 85123
G.3 16220 47045
G.2 52997
G.1 41226
DB6 557279
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,4 5 -
1 6,0 6 7,4
2 5,3,0,6 7 1,7,9
3 3 8 0,7
4 5 9 7
X