XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí KG - Vị trí Kiên Giang - Thống kê vị trí XSKG

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KG cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 07-09-2025

G.8 15
G.7 430
G.6 8912 5872 9097
G.5 2127
G.4 09327 07724 51672 44704 50191 63078 43114
G.3 92259 71466
G.2 59396
G.1 45382
DB6 116382
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 9
1 5,2,4 6 6
2 7,7,4 7 2,2,8
3 0 8 2,2
4 - 9 7,1,6

2 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 31-08-2025

G.8 27
G.7 721
G.6 3862 7410 9796
G.5 0936
G.4 70636 10176 70536 97066 15036 51057 32079
G.3 52342 60035
G.2 54545
G.1 51681
DB6 352324
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 7
1 0 6 2,6
2 7,1,4 7 6,9
3 6,6,6,6,5 8 1
4 2,5 9 6

3 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 24-08-2025

G.8 55
G.7 308
G.6 0841 0882 8816
G.5 1941
G.4 09324 84773 82663 41281 79682 89980 04527
G.3 14069 91919
G.2 36601
G.1 16551
DB6 457411
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,1 5 5,1
1 6,9,1 6 3,9
2 4,7 7 3
3 - 8 2,1,2,0
4 1,1 9 -

4 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 17-08-2025

G.8 53
G.7 363
G.6 1635 9180 5499
G.5 0005
G.4 74894 97394 43675 55369 34374 86745 74880
G.3 40053 56817
G.2 56002
G.1 13159
DB6 262094
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,2 5 3,3,9
1 7 6 3,9
2 - 7 5,4
3 5 8 0,0
4 5 9 9,4,4,4

5 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 10-08-2025

G.8 63
G.7 237
G.6 5124 1084 3394
G.5 7413
G.4 94337 92873 60455 18036 88123 96951 01474
G.3 13957 79262
G.2 95116
G.1 98217
DB6 139750
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 5,1,7,0
1 3,6,7 6 3,2
2 4,3 7 3,4
3 7,7,6 8 4
4 - 9 4

6 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 03-08-2025

G.8 54
G.7 203
G.6 2719 6921 6081
G.5 7438
G.4 99151 38302 92155 12766 61018 59653 18829
G.3 61195 14280
G.2 35042
G.1 79384
DB6 142745
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,2 5 4,1,5,3
1 9,8 6 6
2 1,9 7 -
3 8 8 1,0,4
4 2,5 9 5

7 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 27-07-2025

G.8 89
G.7 515
G.6 0197 8193 5493
G.5 1276
G.4 24880 26000 10822 06751 10724 35300 53910
G.3 71832 18831
G.2 87911
G.1 44647
DB6 152482
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,0 5 1
1 5,0,1 6 -
2 2,4 7 6
3 2,1 8 9,0,2
4 7 9 7,3,3

8 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 20-07-2025

G.8 54
G.7 790
G.6 6419 2389 6006
G.5 8879
G.4 47840 60260 35119 74339 71636 23027 23488
G.3 45098 52046
G.2 82234
G.1 58233
DB6 507658
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 4,8
1 9,9 6 0
2 7 7 9
3 9,6,4,3 8 9,8
4 0,6 9 0,8

9 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 13-07-2025

G.8 00
G.7 735
G.6 3618 4619 6251
G.5 9534
G.4 26982 00190 94094 73805 13372 48906 26881
G.3 39246 43512
G.2 33217
G.1 67268
DB6 913646
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,5,6 5 1
1 8,9,2,7 6 8
2 - 7 2
3 5,4 8 2,1
4 6,6 9 0,4

10 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 06-07-2025

G.8 35
G.7 306
G.6 9568 2307 8829
G.5 1742
G.4 71907 09931 33120 63444 78058 90469 45448
G.3 33465 09712
G.2 93224
G.1 40363
DB6 809663
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,7,7 5 8
1 2 6 8,9,5,3,3
2 9,0,4 7 -
3 5,1 8 -
4 2,4,8 9 -

11 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, XSKG Chủ Nhật, XSKG 29-06-2025

G.8 22
G.7 583
G.6 8242 7104 4410
G.5 6713
G.4 36605 97935 88175 93617 12982 56755 94801
G.3 21131 63141
G.2 03377
G.1 85039
DB6 583417
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,5,1 5 5
1 0,3,7,7 6 -
2 2 7 5,7
3 5,1,9 8 3,2
4 2,1 9 -

12 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 22-06-2025

G.8 70
G.7 710
G.6 7508 8186 6799
G.5 0428
G.4 44376 37816 68109 65255 16761 00491 41581
G.3 94803 13374
G.2 50803
G.1 10732
DB6 872605
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,9,3,3,5 5 5
1 0,6 6 1
2 8 7 0,6,4
3 2 8 6,1
4 - 9 9,1

13 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 15-06-2025

G.8 85
G.7 272
G.6 0671 3262 4640
G.5 6832
G.4 89311 69246 45531 93931 57976 97580 59681
G.3 84511 29601
G.2 56588
G.1 39275
DB6 840374
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 -
1 1,1 6 2
2 - 7 2,1,6,5,4
3 2,1,1 8 5,0,1,8
4 0,6 9 -

14 - Vị trí duy nhất Kiên Giang, SXKG Chủ Nhật, XSKG 08-06-2025

G.8 51
G.7 858
G.6 6809 0045 4263
G.5 6411
G.4 19210 73630 21767 44298 29241 51375 60006
G.3 54688 43634
G.2 56244
G.1 07968
DB6 381702
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,6,2 5 1,8
1 1,0 6 3,7,8
2 - 7 5
3 0,4 8 8
4 5,1,4 9 8
X