Hôm nay: Thứ Năm ngày 11/09/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí KH - Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KH cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Trung chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Trung hôm nay
- Quay thử Miền Trung lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Khánh Hòa vào lúc 17h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 10-09-2025
G.8 | 47 |
G.7 | 980 |
G.6 | 3981 5216 4173 |
G.5 | 6343 |
G.4 | 32941 56347 28980 59727 74934 03692 10225 |
G.3 | 27283 66878 |
G.2 | 22258 |
G.1 | 11925 |
DB6 | 993831 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 8 |
1 | 6 | 6 | - |
2 | 7,5,5 | 7 | 3,8 |
3 | 4,1 | 8 | 0,1,0,3 |
4 | 7,3,1,7 | 9 | 2 |
- Xem kết quả xổ số Miền Trung hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 07-09-2025
G.8 | 65 |
G.7 | 322 |
G.6 | 9787 3834 2273 |
G.5 | 3786 |
G.4 | 41920 52002 45042 89550 33551 98189 21968 |
G.3 | 22828 73519 |
G.2 | 66446 |
G.1 | 70139 |
DB6 | 336943 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 5 | 0,1 |
1 | 9 | 6 | 5,8 |
2 | 2,0,8 | 7 | 3 |
3 | 4,9 | 8 | 7,6,9 |
4 | 2,6,3 | 9 | - |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Trung
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 03-09-2025
G.8 | 47 |
G.7 | 669 |
G.6 | 0584 6423 5549 |
G.5 | 9177 |
G.4 | 30628 66486 54673 71757 52676 16347 60786 |
G.3 | 50894 01062 |
G.2 | 72525 |
G.1 | 50437 |
DB6 | 015034 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 7 |
1 | - | 6 | 9,2 |
2 | 3,8,5 | 7 | 7,3,6 |
3 | 7,4 | 8 | 4,6,6 |
4 | 7,9,7 | 9 | 4 |
4 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 31-08-2025
G.8 | 91 |
G.7 | 524 |
G.6 | 2482 3573 9187 |
G.5 | 4565 |
G.4 | 23094 00274 23523 86382 75463 78869 54024 |
G.3 | 06754 86209 |
G.2 | 60779 |
G.1 | 39319 |
DB6 | 150300 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,0 | 5 | 4 |
1 | 9 | 6 | 5,3,9 |
2 | 4,3,4 | 7 | 3,4,9 |
3 | - | 8 | 2,7,2 |
4 | - | 9 | 1,4 |
5 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 27-08-2025
G.8 | 25 |
G.7 | 576 |
G.6 | 4200 3667 5618 |
G.5 | 2759 |
G.4 | 35886 05075 76661 45382 13134 00580 69026 |
G.3 | 84689 44676 |
G.2 | 83133 |
G.1 | 55306 |
DB6 | 166372 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,6 | 5 | 9 |
1 | 8 | 6 | 7,1 |
2 | 5,6 | 7 | 6,5,6,2 |
3 | 4,3 | 8 | 6,2,0,9 |
4 | - | 9 | - |
6 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 24-08-2025
G.8 | 10 |
G.7 | 863 |
G.6 | 5955 0249 9777 |
G.5 | 6745 |
G.4 | 95295 38538 53200 64443 43045 65687 78354 |
G.3 | 30906 88422 |
G.2 | 21974 |
G.1 | 50412 |
DB6 | 236110 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,6 | 5 | 5,4 |
1 | 0,2,0 | 6 | 3 |
2 | 2 | 7 | 7,4 |
3 | 8 | 8 | 7 |
4 | 9,5,3,5 | 9 | 5 |
7 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 20-08-2025
G.8 | 30 |
G.7 | 288 |
G.6 | 4164 9367 1154 |
G.5 | 0044 |
G.4 | 29287 93673 48093 61047 09504 51041 48888 |
G.3 | 93334 28614 |
G.2 | 61399 |
G.1 | 42131 |
DB6 | 102551 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4 | 5 | 4,1 |
1 | 4 | 6 | 4,7 |
2 | - | 7 | 3 |
3 | 0,4,1 | 8 | 8,7,8 |
4 | 4,7,1 | 9 | 3,9 |
8 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 17-08-2025
G.8 | 29 |
G.7 | 914 |
G.6 | 5386 6573 2900 |
G.5 | 1107 |
G.4 | 99523 62125 60246 06548 39172 80515 70055 |
G.3 | 04568 49479 |
G.2 | 28665 |
G.1 | 67743 |
DB6 | 022480 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,7 | 5 | 5 |
1 | 4,5 | 6 | 8,5 |
2 | 9,3,5 | 7 | 3,2,9 |
3 | - | 8 | 6,0 |
4 | 6,8,3 | 9 | - |
9 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 13-08-2025
G.8 | 63 |
G.7 | 473 |
G.6 | 8691 6039 8689 |
G.5 | 8052 |
G.4 | 73035 45969 90574 87795 48714 53205 42470 |
G.3 | 09711 80864 |
G.2 | 99551 |
G.1 | 64115 |
DB6 | 235966 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5 | 5 | 2,1 |
1 | 4,1,5 | 6 | 3,9,4,6 |
2 | - | 7 | 3,4,0 |
3 | 9,5 | 8 | 9 |
4 | - | 9 | 1,5 |
10 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 10-08-2025
G.8 | 02 |
G.7 | 544 |
G.6 | 2923 8729 0965 |
G.5 | 3505 |
G.4 | 75358 43808 79969 28559 56582 09190 92920 |
G.3 | 44149 28665 |
G.2 | 72991 |
G.1 | 04399 |
DB6 | 987034 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,5,8 | 5 | 8,9 |
1 | - | 6 | 5,9,5 |
2 | 3,9,0 | 7 | - |
3 | 4 | 8 | 2 |
4 | 4,9 | 9 | 0,1,9 |
11 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 06-08-2025
G.8 | 19 |
G.7 | 466 |
G.6 | 1392 2120 4877 |
G.5 | 2162 |
G.4 | 54975 54693 53882 78864 35002 12063 11846 |
G.3 | 32219 19661 |
G.2 | 74654 |
G.1 | 19891 |
DB6 | 319574 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2 | 5 | 4 |
1 | 9,9 | 6 | 6,2,4,3,1 |
2 | 0 | 7 | 7,5,4 |
3 | - | 8 | 2 |
4 | 6 | 9 | 2,3,1 |
12 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 03-08-2025
G.8 | 56 |
G.7 | 752 |
G.6 | 2276 1279 3983 |
G.5 | 1095 |
G.4 | 15566 93776 70161 28506 65624 08524 98317 |
G.3 | 56177 96331 |
G.2 | 60790 |
G.1 | 40923 |
DB6 | 421772 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | 6,2 |
1 | 7 | 6 | 6,1 |
2 | 4,4,3 | 7 | 6,9,6,7,2 |
3 | 1 | 8 | 3 |
4 | - | 9 | 5,0 |
13 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Thứ 4, XSKH 30-07-2025
G.8 | 85 |
G.7 | 166 |
G.6 | 6022 3568 8191 |
G.5 | 5056 |
G.4 | 91945 07642 62508 04415 51324 42921 12282 |
G.3 | 59601 10506 |
G.2 | 34467 |
G.1 | 57087 |
DB6 | 461776 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,1,6 | 5 | 6 |
1 | 5 | 6 | 6,8,7 |
2 | 2,4,1 | 7 | 6 |
3 | - | 8 | 5,2,7 |
4 | 5,2 | 9 | 1 |
14 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 27-07-2025
G.8 | 54 |
G.7 | 041 |
G.6 | 3657 6913 7243 |
G.5 | 7832 |
G.4 | 46945 78986 27678 54547 62814 84873 07394 |
G.3 | 21561 90425 |
G.2 | 13801 |
G.1 | 80526 |
DB6 | 817417 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1 | 5 | 4,7 |
1 | 3,4,7 | 6 | 1 |
2 | 5,6 | 7 | 8,3 |
3 | 2 | 8 | 6 |
4 | 1,3,5,7 | 9 | 4 |