XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí KH - Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 27-04-2025

G.8 18
G.7 097
G.6 9335 7332 0013
G.5 1203
G.4 74089 28953 89181 91204 42978 02564 47704
G.3 59938 74698
G.2 08566
G.1 10560
DB6 104211
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,4,4 5 3
1 8,3,1 6 4,6,0
2 - 7 8
3 5,2,8 8 9,1
4 - 9 7,8

2 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 23-04-2025

G.8 56
G.7 992
G.6 2763 6670 9943
G.5 1626
G.4 38719 68251 84155 85848 79467 64487 51518
G.3 57777 11824
G.2 37215
G.1 10471
DB6 256823
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 6,1,5
1 9,8,5 6 3,7
2 6,4,3 7 0,7,1
3 - 8 7
4 3,8 9 2

3 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 20-04-2025

G.8 04
G.7 790
G.6 2136 5037 5394
G.5 7106
G.4 04659 54634 88494 12809 96339 36514 22895
G.3 38253 83387
G.2 83132
G.1 40298
DB6 584049
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,6,9 5 9,3
1 4 6 -
2 - 7 -
3 6,7,4,9,2 8 7
4 9 9 0,4,4,5,8

4 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 16-04-2025

G.8 66
G.7 676
G.6 6014 7825 8627
G.5 4533
G.4 66819 21329 78286 03490 80485 19605 40432
G.3 24327 10093
G.2 55134
G.1 64830
DB6 468623
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 -
1 4,9 6 6
2 5,7,9,7,3 7 6
3 3,2,4,0 8 6,5
4 - 9 0,3

5 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 13-04-2025

G.8 75
G.7 789
G.6 0835 4183 6860
G.5 4038
G.4 48504 09412 45266 65455 36082 72046 74636
G.3 10721 91572
G.2 44778
G.1 60811
DB6 922294
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 5
1 2,1 6 0,6
2 1 7 5,2,8
3 5,8,6 8 9,3,2
4 6 9 4

6 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 09-04-2025

G.8 27
G.7 073
G.6 7290 3741 1993
G.5 1540
G.4 03076 32079 70074 31378 95047 30033 18079
G.3 35388 42954
G.2 80024
G.1 40784
DB6 997212
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4
1 2 6 -
2 7,4 7 3,6,9,4,8,9
3 3 8 8,4
4 1,0,7 9 0,3

7 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 06-04-2025

G.8 23
G.7 625
G.6 8424 0119 5414
G.5 2085
G.4 69404 62790 72526 73091 10157 41943 21612
G.3 44577 61260
G.2 24711
G.1 61420
DB6 798289
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 7
1 9,4,2,1 6 0
2 3,5,4,6,0 7 7
3 - 8 5,9
4 3 9 0,1

8 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 02-04-2025

G.8 96
G.7 384
G.6 6660 4639 6904
G.5 3593
G.4 91236 43415 93219 22799 16250 85992 70294
G.3 23109 88675
G.2 04799
G.1 50378
DB6 734202
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,9,2 5 0
1 5,9 6 0
2 - 7 5,8
3 9,6 8 4
4 - 9 6,3,9,2,4,9

9 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 30-03-2025

G.8 87
G.7 413
G.6 4139 8982 2096
G.5 0070
G.4 69975 25973 17853 27369 01374 18985 49164
G.3 50274 98634
G.2 99492
G.1 12547
DB6 229641
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3
1 3 6 9,4
2 - 7 0,5,3,4,4
3 9,4 8 7,2,5
4 7,1 9 6,2

10 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 26-03-2025

G.8 53
G.7 099
G.6 1016 0877 7479
G.5 7634
G.4 68752 05135 55909 61108 11092 99336 23638
G.3 28897 08992
G.2 73036
G.1 78537
DB6 070941
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,8 5 3,2
1 6 6 -
2 - 7 7,9
3 4,5,6,8,6,7 8 -
4 1 9 9,2,7,2

11 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 23-03-2025

G.8 81
G.7 150
G.6 0513 3058 2411
G.5 8282
G.4 48751 08662 33475 70524 53262 44863 94510
G.3 77739 03974
G.2 15225
G.1 81003
DB6 847965
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3 5 0,8,1
1 3,1,0 6 2,2,3,5
2 4,5 7 5,4
3 9 8 1,2
4 - 9 -

12 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Thứ 4, XSKH 19-03-2025

G.8 07
G.7 814
G.6 6506 1269 9456
G.5 0377
G.4 41194 95923 20655 57230 93580 74960 23148
G.3 51626 41578
G.2 25406
G.1 25732
DB6 469924
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,6,6 5 6,5
1 4 6 9,0
2 3,6,4 7 7,8
3 0,2 8 0
4 8 9 4

13 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 16-03-2025

G.8 54
G.7 165
G.6 0090 1275 8137
G.5 7179
G.4 82912 08671 04007 38777 21427 24678 88213
G.3 04207 38666
G.2 51010
G.1 65255
DB6 097725
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,7 5 4,5
1 2,3,0 6 5,6
2 7,5 7 5,9,1,7,8
3 7 8 -
4 - 9 0

14 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Thứ 4, XSKH 12-03-2025

G.8 78
G.7 376
G.6 7190 7710 5532
G.5 6076
G.4 73171 55284 18364 10832 41773 24271 02089
G.3 84488 57246
G.2 45716
G.1 38369
DB6 244349
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 -
1 0,6 6 4,9
2 - 7 8,6,6,1,3,1
3 2,2 8 4,9,8
4 6,9 9 0
X