Hôm nay: Chủ Nhật ngày 13/07/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí KH - Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KH cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Trung chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Trung hôm nay
- Quay thử Miền Trung lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Khánh Hòa vào lúc 17h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 09-07-2025
G.8 | 69 |
G.7 | 552 |
G.6 | 5061 7213 9790 |
G.5 | 0957 |
G.4 | 79484 08132 71493 47324 45895 28608 01540 |
G.3 | 08241 06042 |
G.2 | 41644 |
G.1 | 74328 |
DB6 | 856081 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8 | 5 | 2,7 |
1 | 3 | 6 | 9,1 |
2 | 4,8 | 7 | - |
3 | 2 | 8 | 4,1 |
4 | 0,1,2,4 | 9 | 0,3,5 |
- Xem kết quả xổ số Miền Trung hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 06-07-2025
G.8 | 35 |
G.7 | 643 |
G.6 | 1943 4001 3150 |
G.5 | 0097 |
G.4 | 16499 57860 20469 27950 21874 90095 25390 |
G.3 | 27624 16398 |
G.2 | 65060 |
G.1 | 62317 |
DB6 | 020311 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1 | 5 | 0,0 |
1 | 7,1 | 6 | 0,9,0 |
2 | 4 | 7 | 4 |
3 | 5 | 8 | - |
4 | 3,3 | 9 | 7,9,5,0,8 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Trung
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 02-07-2025
G.8 | 25 |
G.7 | 577 |
G.6 | 6439 2170 6809 |
G.5 | 6862 |
G.4 | 48048 95169 42926 41379 98215 15960 13982 |
G.3 | 68795 48752 |
G.2 | 35928 |
G.1 | 30145 |
DB6 | 400517 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9 | 5 | 2 |
1 | 5,7 | 6 | 2,9,0 |
2 | 5,6,8 | 7 | 7,0,9 |
3 | 9 | 8 | 2 |
4 | 8,5 | 9 | 5 |
4 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 29-06-2025
G.8 | 43 |
G.7 | 545 |
G.6 | 6990 1297 1301 |
G.5 | 2845 |
G.4 | 84255 93519 67900 70419 82437 58357 66224 |
G.3 | 07856 61379 |
G.2 | 90139 |
G.1 | 19898 |
DB6 | 699541 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,0 | 5 | 5,7,6 |
1 | 9,9 | 6 | - |
2 | 4 | 7 | 9 |
3 | 7,9 | 8 | - |
4 | 3,5,5,1 | 9 | 0,7,8 |
5 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 25-06-2025
G.8 | 52 |
G.7 | 775 |
G.6 | 5468 3380 9188 |
G.5 | 3281 |
G.4 | 42863 88244 19411 89449 17412 15699 17596 |
G.3 | 94148 58978 |
G.2 | 17643 |
G.1 | 07054 |
DB6 | 611853 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 2,4,3 |
1 | 1,2 | 6 | 8,3 |
2 | - | 7 | 5,8 |
3 | - | 8 | 0,8,1 |
4 | 4,9,8,3 | 9 | 9,6 |
6 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 22-06-2025
G.8 | 75 |
G.7 | 697 |
G.6 | 5637 6926 3967 |
G.5 | 4139 |
G.4 | 35850 15032 22073 06655 16089 72715 46675 |
G.3 | 29277 89990 |
G.2 | 74414 |
G.1 | 07076 |
DB6 | 435534 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 0,5 |
1 | 5,4 | 6 | 7 |
2 | 6 | 7 | 5,3,5,7,6 |
3 | 7,9,2,4 | 8 | 9 |
4 | - | 9 | 7,0 |
7 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 18-06-2025
G.8 | 11 |
G.7 | 417 |
G.6 | 1988 1170 7461 |
G.5 | 8068 |
G.4 | 81745 25710 64721 41998 22976 48953 64206 |
G.3 | 20925 31578 |
G.2 | 36364 |
G.1 | 21180 |
DB6 | 451029 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | 3 |
1 | 1,7,0 | 6 | 1,8,4 |
2 | 1,5,9 | 7 | 0,6,8 |
3 | - | 8 | 8,0 |
4 | 5 | 9 | 8 |
8 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 15-06-2025
G.8 | 93 |
G.7 | 336 |
G.6 | 7463 1010 4474 |
G.5 | 1033 |
G.4 | 36019 58839 13649 88587 05085 50525 91223 |
G.3 | 25901 00446 |
G.2 | 43280 |
G.1 | 80334 |
DB6 | 285872 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1 | 5 | - |
1 | 0,9 | 6 | 3 |
2 | 5,3 | 7 | 4,2 |
3 | 6,3,9,4 | 8 | 7,5,0 |
4 | 9,6 | 9 | 3 |
9 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 11-06-2025
G.8 | 83 |
G.7 | 652 |
G.6 | 3966 6186 7556 |
G.5 | 5740 |
G.4 | 33432 50922 23224 06501 24408 60712 99935 |
G.3 | 43763 10518 |
G.2 | 13250 |
G.1 | 46696 |
DB6 | 238159 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,8 | 5 | 2,6,0,9 |
1 | 2,8 | 6 | 6,3 |
2 | 2,4 | 7 | - |
3 | 2,5 | 8 | 3,6 |
4 | 0 | 9 | 6 |
10 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 08-06-2025
G.8 | 81 |
G.7 | 016 |
G.6 | 2420 4395 0665 |
G.5 | 4370 |
G.4 | 12910 53723 03325 93341 84847 37319 34878 |
G.3 | 19208 04189 |
G.2 | 35948 |
G.1 | 51122 |
DB6 | 378570 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8 | 5 | - |
1 | 6,0,9 | 6 | 5 |
2 | 0,3,5,2 | 7 | 0,8,0 |
3 | - | 8 | 1,9 |
4 | 1,7,8 | 9 | 5 |
11 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 04-06-2025
G.8 | 22 |
G.7 | 618 |
G.6 | 5245 0842 5561 |
G.5 | 0287 |
G.4 | 85423 84865 66691 32982 68261 82627 61911 |
G.3 | 64136 71006 |
G.2 | 03192 |
G.1 | 77200 |
DB6 | 654371 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,0 | 5 | - |
1 | 8,1 | 6 | 1,5,1 |
2 | 2,3,7 | 7 | 1 |
3 | 6 | 8 | 7,2 |
4 | 5,2 | 9 | 1,2 |
12 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 01-06-2025
G.8 | 10 |
G.7 | 341 |
G.6 | 2310 0908 5185 |
G.5 | 3447 |
G.4 | 64767 68092 18892 30563 36553 54320 73900 |
G.3 | 18830 80823 |
G.2 | 94245 |
G.1 | 10103 |
DB6 | 372927 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 8,0,3 | 5 | 3 |
1 | 0,0 | 6 | 7,3 |
2 | 0,3,7 | 7 | - |
3 | 0 | 8 | 5 |
4 | 1,7,5 | 9 | 2,2 |
13 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Thứ 4, XSKH 28-05-2025
G.8 | 23 |
G.7 | 585 |
G.6 | 6986 6953 5456 |
G.5 | 4533 |
G.4 | 14032 40162 75650 95881 11723 68843 95700 |
G.3 | 07885 25507 |
G.2 | 38463 |
G.1 | 36891 |
DB6 | 928729 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,7 | 5 | 3,6,0 |
1 | - | 6 | 2,3 |
2 | 3,3,9 | 7 | - |
3 | 3,2 | 8 | 5,6,1,5 |
4 | 3 | 9 | 1 |
14 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 25-05-2025
G.8 | 92 |
G.7 | 237 |
G.6 | 6491 1997 1507 |
G.5 | 7193 |
G.4 | 91680 55453 58216 09105 70080 60539 85819 |
G.3 | 13583 96641 |
G.2 | 15896 |
G.1 | 94003 |
DB6 | 336105 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,5,3,5 | 5 | 3 |
1 | 6,9 | 6 | - |
2 | - | 7 | - |
3 | 7,9 | 8 | 0,0,3 |
4 | 1 | 9 | 2,1,7,3,6 |