XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí KH - Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 03-12-2025

G.8 70
G.7 161
G.6 0809 1761 1117
G.5 2481
G.4 53677 73766 98832 49176 99955 62246 92448
G.3 85371 80242
G.2 76803
G.1 61358
DB6 259351
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 9,3 5 5,8,1
1 7 6 1,1,6
2 - 7 0,7,6,1
3 2 8 1
4 6,8,2 9 -

2 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 30-11-2025

G.8 50
G.7 687
G.6 7055 1710 4640
G.5 7875
G.4 28606 54979 97440 96453 34971 21360 57742
G.3 25903 04051
G.2 42773
G.1 83054
DB6 111890
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,3 5 0,5,3,1,4
1 0 6 0
2 - 7 5,9,1,3
3 - 8 7
4 0,0,2 9 0

3 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 26-11-2025

G.8 14
G.7 553
G.6 4192 1618 4918
G.5 4411
G.4 44197 90840 63074 68953 21795 92659 99317
G.3 48060 12915
G.2 67886
G.1 05830
DB6 281977
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 3,3,9
1 4,8,8,1,7,5 6 0
2 - 7 4,7
3 0 8 6
4 0 9 2,7,5

4 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 23-11-2025

G.8 13
G.7 115
G.6 5768 9507 0282
G.5 3054
G.4 21453 13066 05456 17320 98041 78903 43526
G.3 01904 85150
G.2 94144
G.1 78244
DB6 384211
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,3,4 5 4,3,6,0
1 3,5,1 6 8,6
2 0,6 7 -
3 - 8 2
4 1,4,4 9 -

5 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 19-11-2025

G.8 45
G.7 117
G.6 0342 7875 3707
G.5 7026
G.4 73087 96629 32605 97530 29756 09657 30333
G.3 10475 51930
G.2 35767
G.1 67214
DB6 283708
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,5,8 5 6,7
1 7,4 6 7
2 6,9 7 5,5
3 0,3,0 8 7
4 5,2 9 -

6 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 16-11-2025

G.8 33
G.7 655
G.6 6264 3701 3378
G.5 0564
G.4 17944 03970 23949 39166 36069 96389 69672
G.3 88178 87811
G.2 64505
G.1 88967
DB6 657743
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,5 5 5
1 1 6 4,4,6,9,7
2 - 7 8,0,2,8
3 3 8 9
4 4,9,3 9 -

7 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 12-11-2025

G.8 99
G.7 303
G.6 3720 7830 4240
G.5 3768
G.4 42269 31668 49852 45786 26458 38739 90102
G.3 56105 92723
G.2 86092
G.1 08581
DB6 525928
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,2,5 5 2,8
1 - 6 8,9,8
2 0,3,8 7 -
3 0,9 8 6,1
4 0 9 9,2

8 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 09-11-2025

G.8 90
G.7 869
G.6 9788 6817 3536
G.5 1392
G.4 82879 75076 14242 59557 05318 78013 05057
G.3 46338 52021
G.2 33441
G.1 90315
DB6 405762
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 7,7
1 7,8,3,5 6 9,2
2 1 7 9,6
3 6,8 8 8
4 2,1 9 0,2

9 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 05-11-2025

G.8 96
G.7 718
G.6 5664 0799 4479
G.5 1600
G.4 01849 62408 15231 44255 05828 80328 54103
G.3 89642 65634
G.2 15397
G.1 58849
DB6 819251
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,8,3 5 5,1
1 8 6 4
2 8,8 7 9
3 1,4 8 -
4 9,2,9 9 6,9,7

10 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 02-11-2025

G.8 37
G.7 306
G.6 1234 1967 2391
G.5 7479
G.4 59159 31465 44770 25686 44102 63367 47672
G.3 92569 33339
G.2 36902
G.1 18234
DB6 471493
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,2,2 5 9
1 - 6 7,5,7,9
2 - 7 9,0,2
3 7,4,9,4 8 6
4 - 9 1,3

11 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 29-10-2025

G.8 02
G.7 245
G.6 0199 9813 3103
G.5 3750
G.4 26718 58199 42243 99963 85989 35968 26356
G.3 46861 98716
G.2 05343
G.1 25461
DB6 069132
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,3 5 0,6
1 3,8,6 6 3,8,1,1
2 - 7 -
3 2 8 9
4 5,3,3 9 9,9

12 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 26-10-2025

G.8 97
G.7 383
G.6 9421 2755 0891
G.5 2711
G.4 70199 76296 24777 83326 81939 75931 76546
G.3 42307 43512
G.2 01970
G.1 60802
DB6 797511
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,2 5 5
1 1,2,1 6 -
2 1,6 7 7,0
3 9,1 8 3
4 6 9 7,1,9,6

13 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Thứ 4, XSKH 22-10-2025

G.8 28
G.7 133
G.6 4808 2833 1260
G.5 5617
G.4 66191 87501 50879 59186 18589 42145 13138
G.3 48996 90337
G.2 62264
G.1 92797
DB6 091803
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,1,3 5 -
1 7 6 0,4
2 8 7 9
3 3,3,8,7 8 6,9
4 5 9 1,6,7

14 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 19-10-2025

G.8 70
G.7 266
G.6 2955 0353 2982
G.5 7132
G.4 64508 58771 11664 66003 36072 96177 81593
G.3 16858 53656
G.2 14956
G.1 18606
DB6 351241
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,3,6 5 5,3,8,6,6
1 - 6 6,4
2 - 7 0,1,2,7
3 2 8 2
4 1 9 3
X