XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí KH - Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 24-11-2024

G.8 10
G.7 655
G.6 2516 4571 2537
G.5 0784
G.4 11083 23605 70809 04908 45043 32430 43027
G.3 04615 91319
G.2 14276
G.1 30279
DB6 890780
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,9,8 5 5
1 0,6,5,9 6 -
2 7 7 1,6,9
3 7,0 8 4,3,0
4 3 9 -

2 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 20-11-2024

G.8 81
G.7 670
G.6 0787 3305 2641
G.5 9499
G.4 79480 42813 24745 15083 27126 50505 65022
G.3 49027 18784
G.2 76544
G.1 54587
DB6 451065
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,5 5 -
1 3 6 5
2 6,2,7 7 0
3 - 8 1,7,0,3,4,7
4 1,5,4 9 9

3 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 17-11-2024

G.8 68
G.7 567
G.6 8496 9379 6484
G.5 3822
G.4 31883 17532 96722 58639 12291 94921 89372
G.3 43060 72083
G.2 81204
G.1 42379
DB6 082849
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4 5 -
1 - 6 8,7,0
2 2,2,1 7 9,2,9
3 2,9 8 4,3,3
4 9 9 6,1

4 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 13-11-2024

G.8 63
G.7 390
G.6 2369 3216 0054
G.5 4099
G.4 41805 16442 33093 77104 22938 81494 03398
G.3 72631 91602
G.2 89685
G.1 58304
DB6 318229
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,4,2,4 5 4
1 6 6 3,9
2 9 7 -
3 8,1 8 5
4 2 9 0,9,3,4,8

5 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 10-11-2024

G.8 29
G.7 597
G.6 2844 6439 8142
G.5 8806
G.4 92439 64002 46432 34644 11209 66043 35733
G.3 96600 34049
G.2 52172
G.1 60601
DB6 620914
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,2,9,0,1 5 -
1 4 6 -
2 9 7 2
3 9,9,2,3 8 -
4 4,2,4,3,9 9 7

6 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 06-11-2024

G.8 33
G.7 061
G.6 7748 3022 9266
G.5 4187
G.4 44356 26034 26291 13500 42810 04058 35942
G.3 46575 75067
G.2 24140
G.1 87516
DB6 863063
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 6,8
1 0,6 6 1,6,7,3
2 2 7 5
3 3,4 8 7
4 8,2,0 9 1

7 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 03-11-2024

G.8 62
G.7 601
G.6 3761 4582 0572
G.5 3255
G.4 29684 49912 44835 93528 60719 56764 35487
G.3 48440 53399
G.2 06282
G.1 06086
DB6 950381
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 5
1 2,9 6 2,1,4
2 8 7 2
3 5 8 2,4,7,2,6,1
4 0 9 9

8 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 30-10-2024

G.8 68
G.7 943
G.6 1535 9876 1365
G.5 1678
G.4 71213 11474 03569 30894 66005 36352 43835
G.3 93655 59193
G.2 86770
G.1 80096
DB6 145723
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 2,5
1 3 6 8,5,9
2 3 7 6,8,4,0
3 5,5 8 -
4 3 9 4,3,6

9 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 27-10-2024

G.8 68
G.7 647
G.6 4376 7715 1159
G.5 3684
G.4 61605 68574 03426 94249 50672 16638 42039
G.3 82286 10965
G.2 05020
G.1 74754
DB6 577483
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 9,4
1 5 6 8,5
2 6,0 7 6,4,2
3 8,9 8 4,6,3
4 7,9 9 -

10 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 23-10-2024

G.8 61
G.7 530
G.6 5339 1151 5731
G.5 9152
G.4 17341 56318 16072 15220 06422 60770 80853
G.3 12316 56289
G.2 21548
G.1 86046
DB6 647225
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 1,2,3
1 8,6 6 1
2 0,2,5 7 2,0
3 0,9,1 8 9
4 1,8,6 9 -

11 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 20-10-2024

G.8 88
G.7 301
G.6 5892 5919 2340
G.5 0045
G.4 46907 10519 04154 67179 82013 32671 80752
G.3 50080 26042
G.2 67489
G.1 23018
DB6 853766
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,7 5 4,2
1 9,9,3,8 6 6
2 - 7 9,1
3 - 8 8,0,9
4 0,5,2 9 2

12 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Thứ 4, XSKH 16-10-2024

G.8 51
G.7 143
G.6 6750 8359 6441
G.5 3540
G.4 53951 15311 50677 56561 07837 41598 93151
G.3 57705 70833
G.2 91790
G.1 08506
DB6 322496
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,6 5 1,0,9,1,1
1 1 6 1
2 - 7 7
3 7,3 8 -
4 3,1,0 9 8,0,6

13 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 13-10-2024

G.8 76
G.7 520
G.6 7530 0665 3503
G.5 2827
G.4 33879 32074 34053 11993 42308 53208 55781
G.3 77377 18774
G.2 52830
G.1 43574
DB6 102182
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,8,8 5 3
1 - 6 5
2 0,7 7 6,9,4,7,4,4
3 0,0 8 1,2
4 - 9 3

14 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Thứ 4, XSKH 09-10-2024

G.8 35
G.7 917
G.6 4959 0828 8780
G.5 5374
G.4 56067 80221 99938 95065 88644 16725 90948
G.3 91118 12653
G.2 42216
G.1 90493
DB6 932806
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 9,3
1 7,8,6 6 7,5
2 8,1,5 7 4
3 5,8 8 0
4 4,8 9 3
X