Hôm nay: Thứ Hai ngày 28/04/2025
Tường thuật trực tiếp
Tại đây
TK vị trí KH - Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH
* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KH cụ thể
* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

- Xem thống kê Lô gan Miền Trung chuẩn xác nhất
- Tham khảo phân tích xổ số Miền Trung hôm nay
- Quay thử Miền Trung lấy hên, PHÁT LỘC đầy tay
- Xem KQXS siêu tốc và chính xác nhất Xổ số Khánh Hòa vào lúc 17h10 hôm nay
1 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 27-04-2025
G.8 | 18 |
G.7 | 097 |
G.6 | 9335 7332 0013 |
G.5 | 1203 |
G.4 | 74089 28953 89181 91204 42978 02564 47704 |
G.3 | 59938 74698 |
G.2 | 08566 |
G.1 | 10560 |
DB6 | 104211 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,4,4 | 5 | 3 |
1 | 8,3,1 | 6 | 4,6,0 |
2 | - | 7 | 8 |
3 | 5,2,8 | 8 | 9,1 |
4 | - | 9 | 7,8 |
- Xem kết quả xổ số Miền Trung hôm nay nhanh nhất
- Xem thống kê lô xiên hôm nay chuẩn xác nhất
- Xem thống kê lô kép hôm nay
2 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 23-04-2025
G.8 | 56 |
G.7 | 992 |
G.6 | 2763 6670 9943 |
G.5 | 1626 |
G.4 | 38719 68251 84155 85848 79467 64487 51518 |
G.3 | 57777 11824 |
G.2 | 37215 |
G.1 | 10471 |
DB6 | 256823 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 6,1,5 |
1 | 9,8,5 | 6 | 3,7 |
2 | 6,4,3 | 7 | 0,7,1 |
3 | - | 8 | 7 |
4 | 3,8 | 9 | 2 |
- Xem nhanh sổ kết quả Miền Trung
- Xem thống kê tần suất xổ số
3 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 20-04-2025
G.8 | 04 |
G.7 | 790 |
G.6 | 2136 5037 5394 |
G.5 | 7106 |
G.4 | 04659 54634 88494 12809 96339 36514 22895 |
G.3 | 38253 83387 |
G.2 | 83132 |
G.1 | 40298 |
DB6 | 584049 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,6,9 | 5 | 9,3 |
1 | 4 | 6 | - |
2 | - | 7 | - |
3 | 6,7,4,9,2 | 8 | 7 |
4 | 9 | 9 | 0,4,4,5,8 |
4 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 16-04-2025
G.8 | 66 |
G.7 | 676 |
G.6 | 6014 7825 8627 |
G.5 | 4533 |
G.4 | 66819 21329 78286 03490 80485 19605 40432 |
G.3 | 24327 10093 |
G.2 | 55134 |
G.1 | 64830 |
DB6 | 468623 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5 | 5 | - |
1 | 4,9 | 6 | 6 |
2 | 5,7,9,7,3 | 7 | 6 |
3 | 3,2,4,0 | 8 | 6,5 |
4 | - | 9 | 0,3 |
5 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 13-04-2025
G.8 | 75 |
G.7 | 789 |
G.6 | 0835 4183 6860 |
G.5 | 4038 |
G.4 | 48504 09412 45266 65455 36082 72046 74636 |
G.3 | 10721 91572 |
G.2 | 44778 |
G.1 | 60811 |
DB6 | 922294 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4 | 5 | 5 |
1 | 2,1 | 6 | 0,6 |
2 | 1 | 7 | 5,2,8 |
3 | 5,8,6 | 8 | 9,3,2 |
4 | 6 | 9 | 4 |
6 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 09-04-2025
G.8 | 27 |
G.7 | 073 |
G.6 | 7290 3741 1993 |
G.5 | 1540 |
G.4 | 03076 32079 70074 31378 95047 30033 18079 |
G.3 | 35388 42954 |
G.2 | 80024 |
G.1 | 40784 |
DB6 | 997212 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 4 |
1 | 2 | 6 | - |
2 | 7,4 | 7 | 3,6,9,4,8,9 |
3 | 3 | 8 | 8,4 |
4 | 1,0,7 | 9 | 0,3 |
7 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 06-04-2025
G.8 | 23 |
G.7 | 625 |
G.6 | 8424 0119 5414 |
G.5 | 2085 |
G.4 | 69404 62790 72526 73091 10157 41943 21612 |
G.3 | 44577 61260 |
G.2 | 24711 |
G.1 | 61420 |
DB6 | 798289 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4 | 5 | 7 |
1 | 9,4,2,1 | 6 | 0 |
2 | 3,5,4,6,0 | 7 | 7 |
3 | - | 8 | 5,9 |
4 | 3 | 9 | 0,1 |
8 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 02-04-2025
G.8 | 96 |
G.7 | 384 |
G.6 | 6660 4639 6904 |
G.5 | 3593 |
G.4 | 91236 43415 93219 22799 16250 85992 70294 |
G.3 | 23109 88675 |
G.2 | 04799 |
G.1 | 50378 |
DB6 | 734202 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,9,2 | 5 | 0 |
1 | 5,9 | 6 | 0 |
2 | - | 7 | 5,8 |
3 | 9,6 | 8 | 4 |
4 | - | 9 | 6,3,9,2,4,9 |
9 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 30-03-2025
G.8 | 87 |
G.7 | 413 |
G.6 | 4139 8982 2096 |
G.5 | 0070 |
G.4 | 69975 25973 17853 27369 01374 18985 49164 |
G.3 | 50274 98634 |
G.2 | 99492 |
G.1 | 12547 |
DB6 | 229641 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 3 |
1 | 3 | 6 | 9,4 |
2 | - | 7 | 0,5,3,4,4 |
3 | 9,4 | 8 | 7,2,5 |
4 | 7,1 | 9 | 6,2 |
10 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 26-03-2025
G.8 | 53 |
G.7 | 099 |
G.6 | 1016 0877 7479 |
G.5 | 7634 |
G.4 | 68752 05135 55909 61108 11092 99336 23638 |
G.3 | 28897 08992 |
G.2 | 73036 |
G.1 | 78537 |
DB6 | 070941 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,8 | 5 | 3,2 |
1 | 6 | 6 | - |
2 | - | 7 | 7,9 |
3 | 4,5,6,8,6,7 | 8 | - |
4 | 1 | 9 | 9,2,7,2 |
11 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 23-03-2025
G.8 | 81 |
G.7 | 150 |
G.6 | 0513 3058 2411 |
G.5 | 8282 |
G.4 | 48751 08662 33475 70524 53262 44863 94510 |
G.3 | 77739 03974 |
G.2 | 15225 |
G.1 | 81003 |
DB6 | 847965 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3 | 5 | 0,8,1 |
1 | 3,1,0 | 6 | 2,2,3,5 |
2 | 4,5 | 7 | 5,4 |
3 | 9 | 8 | 1,2 |
4 | - | 9 | - |
12 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Thứ 4, XSKH 19-03-2025
G.8 | 07 |
G.7 | 814 |
G.6 | 6506 1269 9456 |
G.5 | 0377 |
G.4 | 41194 95923 20655 57230 93580 74960 23148 |
G.3 | 51626 41578 |
G.2 | 25406 |
G.1 | 25732 |
DB6 | 469924 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,6,6 | 5 | 6,5 |
1 | 4 | 6 | 9,0 |
2 | 3,6,4 | 7 | 7,8 |
3 | 0,2 | 8 | 0 |
4 | 8 | 9 | 4 |
13 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 16-03-2025
G.8 | 54 |
G.7 | 165 |
G.6 | 0090 1275 8137 |
G.5 | 7179 |
G.4 | 82912 08671 04007 38777 21427 24678 88213 |
G.3 | 04207 38666 |
G.2 | 51010 |
G.1 | 65255 |
DB6 | 097725 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,7 | 5 | 4,5 |
1 | 2,3,0 | 6 | 5,6 |
2 | 7,5 | 7 | 5,9,1,7,8 |
3 | 7 | 8 | - |
4 | - | 9 | 0 |
14 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Thứ 4, XSKH 12-03-2025
G.8 | 78 |
G.7 | 376 |
G.6 | 7190 7710 5532 |
G.5 | 6076 |
G.4 | 73171 55284 18364 10832 41773 24271 02089 |
G.3 | 84488 57246 |
G.2 | 45716 |
G.1 | 38369 |
DB6 | 244349 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | - |
1 | 0,6 | 6 | 4,9 |
2 | - | 7 | 8,6,6,1,3,1 |
3 | 2,2 | 8 | 4,9,8 |
4 | 6,9 | 9 | 0 |