XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí KH - Vị trí Khánh Hòa - Thống kê vị trí XSKH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất KH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 18-06-2025

G.8 11
G.7 417
G.6 1988 1170 7461
G.5 8068
G.4 81745 25710 64721 41998 22976 48953 64206
G.3 20925 31578
G.2 36364
G.1 21180
DB6 451029
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 3
1 1,7,0 6 1,8,4
2 1,5,9 7 0,6,8
3 - 8 8,0
4 5 9 8

2 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 15-06-2025

G.8 93
G.7 336
G.6 7463 1010 4474
G.5 1033
G.4 36019 58839 13649 88587 05085 50525 91223
G.3 25901 00446
G.2 43280
G.1 80334
DB6 285872
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1 5 -
1 0,9 6 3
2 5,3 7 4,2
3 6,3,9,4 8 7,5,0
4 9,6 9 3

3 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 11-06-2025

G.8 83
G.7 652
G.6 3966 6186 7556
G.5 5740
G.4 33432 50922 23224 06501 24408 60712 99935
G.3 43763 10518
G.2 13250
G.1 46696
DB6 238159
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,8 5 2,6,0,9
1 2,8 6 6,3
2 2,4 7 -
3 2,5 8 3,6
4 0 9 6

4 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 08-06-2025

G.8 81
G.7 016
G.6 2420 4395 0665
G.5 4370
G.4 12910 53723 03325 93341 84847 37319 34878
G.3 19208 04189
G.2 35948
G.1 51122
DB6 378570
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8 5 -
1 6,0,9 6 5
2 0,3,5,2 7 0,8,0
3 - 8 1,9
4 1,7,8 9 5

5 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 04-06-2025

G.8 22
G.7 618
G.6 5245 0842 5561
G.5 0287
G.4 85423 84865 66691 32982 68261 82627 61911
G.3 64136 71006
G.2 03192
G.1 77200
DB6 654371
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,0 5 -
1 8,1 6 1,5,1
2 2,3,7 7 1
3 6 8 7,2
4 5,2 9 1,2

6 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 01-06-2025

G.8 10
G.7 341
G.6 2310 0908 5185
G.5 3447
G.4 64767 68092 18892 30563 36553 54320 73900
G.3 18830 80823
G.2 94245
G.1 10103
DB6 372927
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,0,3 5 3
1 0,0 6 7,3
2 0,3,7 7 -
3 0 8 5
4 1,7,5 9 2,2

7 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 28-05-2025

G.8 23
G.7 585
G.6 6986 6953 5456
G.5 4533
G.4 14032 40162 75650 95881 11723 68843 95700
G.3 07885 25507
G.2 38463
G.1 36891
DB6 928729
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,7 5 3,6,0
1 - 6 2,3
2 3,3,9 7 -
3 3,2 8 5,6,1,5
4 3 9 1

8 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 25-05-2025

G.8 92
G.7 237
G.6 6491 1997 1507
G.5 7193
G.4 91680 55453 58216 09105 70080 60539 85819
G.3 13583 96641
G.2 15896
G.1 94003
DB6 336105
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,5,3,5 5 3
1 6,9 6 -
2 - 7 -
3 7,9 8 0,0,3
4 1 9 2,1,7,3,6

9 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 21-05-2025

G.8 85
G.7 760
G.6 3884 8703 4550
G.5 3236
G.4 35644 41336 84180 00604 97663 53061 96465
G.3 94343 85570
G.2 73730
G.1 51631
DB6 241867
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,4 5 0
1 - 6 0,3,1,5,7
2 - 7 0
3 6,6,0,1 8 5,4,0
4 4,3 9 -

10 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Chủ Nhật, XSKH 18-05-2025

G.8 12
G.7 675
G.6 3950 8418 1276
G.5 8420
G.4 14903 06349 81396 81851 93406 09983 84198
G.3 09204 16492
G.2 78841
G.1 59855
DB6 965658
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,6,4 5 0,1,5,8
1 2,8 6 -
2 0 7 5,6
3 - 8 3
4 9,1 9 6,8,2

11 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, XSKH Thứ 4, XSKH 14-05-2025

G.8 69
G.7 879
G.6 2096 3850 2533
G.5 0148
G.4 04555 35762 88648 13298 36879 34352 85195
G.3 78580 01739
G.2 85735
G.1 25091
DB6 778422
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0,5,2
1 - 6 9,2
2 2 7 9,9
3 3,9,5 8 0
4 8,8 9 6,8,5,1

12 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 11-05-2025

G.8 41
G.7 967
G.6 7859 2997 2658
G.5 4474
G.4 97257 86648 14757 86418 70052 38951 45520
G.3 26420 38300
G.2 55884
G.1 00667
DB6 438959
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 9,8,7,7,2,1,9
1 8 6 7,7
2 0,0 7 4
3 - 8 4
4 1,8 9 7

13 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Thứ 4, XSKH 07-05-2025

G.8 22
G.7 066
G.6 6511 8072 3820
G.5 6206
G.4 75182 48608 99592 75623 46609 20072 39099
G.3 53194 66217
G.2 54143
G.1 05206
DB6 736870
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,8,9,6 5 -
1 1,7 6 6
2 2,0,3 7 2,2,0
3 - 8 2
4 3 9 2,9,4

14 - Vị trí duy nhất Khánh Hòa, SXKH Chủ Nhật, XSKH 04-05-2025

G.8 18
G.7 307
G.6 8690 5299 0896
G.5 8336
G.4 33716 94651 94275 14937 78083 81004 61969
G.3 17282 41206
G.2 01879
G.1 52069
DB6 490294
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7,4,6 5 1
1 8,6 6 9,9
2 - 7 5,9
3 6,7 8 3,2
4 - 9 0,9,6,4
X