XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TTH - Vị trí Huế - Thống kê vị trí XSTTH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TTH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 22-12-2025

G.8 30
G.7 392
G.6 0689 5863 8651
G.5 0601
G.4 55769 42657 08271 22222 55343 41103 98972
G.3 07959 71046
G.2 85274
G.1 57456
DB6 636327
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,3 5 1,7,9,6
1 - 6 3,9
2 2,7 7 1,2,4
3 0 8 9
4 3,6 9 2

2 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 21-12-2025

G.8 20
G.7 306
G.6 0884 9776 2630
G.5 4660
G.4 94497 65359 07874 98225 09068 39489 49966
G.3 23809 26318
G.2 04558
G.1 61216
DB6 196212
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,9 5 9,8
1 8,6,2 6 0,8,6
2 0,5 7 6,4
3 0 8 4,9
4 - 9 7

3 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 15-12-2025

G.8 42
G.7 965
G.6 4105 2605 8312
G.5 6085
G.4 24653 11180 72253 57909 98012 92924 23556
G.3 10368 60714
G.2 59391
G.1 70156
DB6 384625
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,5,9 5 3,3,6,6
1 2,2,4 6 5,8
2 4,5 7 -
3 - 8 5,0
4 2 9 1

4 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 14-12-2025

G.8 02
G.7 573
G.6 3796 6723 8692
G.5 5231
G.4 43984 96668 97669 36565 17605 61463 10072
G.3 28918 42471
G.2 88850
G.1 65095
DB6 734008
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2,5,8 5 0
1 8 6 8,9,5,3
2 3 7 3,2,1
3 1 8 4
4 - 9 6,2,5

5 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 08-12-2025

G.8 58
G.7 177
G.6 4828 0040 5264
G.5 0035
G.4 43329 31511 04719 79047 81459 00498 25533
G.3 98296 89756
G.2 29853
G.1 65314
DB6 995605
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5 5 8,9,6,3
1 1,9,4 6 4
2 8,9 7 7
3 5,3 8 -
4 0,7 9 8,6

6 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 07-12-2025

G.8 54
G.7 384
G.6 9784 3274 0113
G.5 1569
G.4 11326 06199 46946 47728 61280 92357 74078
G.3 84636 17667
G.2 99644
G.1 00317
DB6 073662
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 4,7
1 3,7 6 9,7,2
2 6,8 7 4,8
3 6 8 4,4,0
4 6,4 9 9

7 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 01-12-2025

G.8 54
G.7 703
G.6 1278 5866 7965
G.5 9031
G.4 01900 29839 66958 63007 55921 71411 31444
G.3 26369 53061
G.2 59653
G.1 65048
DB6 385900
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,0,7,0 5 4,8,3
1 1 6 6,5,9,1
2 1 7 8
3 1,9 8 -
4 4,8 9 -

8 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 30-11-2025

G.8 49
G.7 881
G.6 7217 7397 6694
G.5 4140
G.4 18715 89467 95036 12750 63472 25338 72114
G.3 16789 82088
G.2 45342
G.1 71039
DB6 231486
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 0
1 7,5,4 6 7
2 - 7 2
3 6,8,9 8 1,9,8,6
4 9,0,2 9 7,4

9 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 24-11-2025

G.8 69
G.7 425
G.6 3380 3546 6526
G.5 2892
G.4 56196 53652 45581 80386 94958 21366 44952
G.3 35242 86472
G.2 84576
G.1 60185
DB6 525279
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 - 5 2,8,2
1 - 6 9,6
2 5,6 7 2,6,9
3 - 8 0,1,6,5
4 6,2 9 2,6

10 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 23-11-2025

G.8 25
G.7 374
G.6 1062 8015 8062
G.5 2933
G.4 81079 69436 81127 22106 46948 22413 00707
G.3 00438 83069
G.2 66353
G.1 56132
DB6 009664
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,7 5 3
1 5,3 6 2,2,9,4
2 5,7 7 4,9
3 3,6,8,2 8 -
4 8 9 -

11 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 17-11-2025

G.8 66
G.7 757
G.6 8329 3514 8255
G.5 7688
G.4 31840 43340 02669 19954 70495 73605 94705
G.3 11419 35246
G.2 62628
G.1 88354
DB6 029629
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,5 5 7,5,4,4
1 4,9 6 6,9
2 9,8,9 7 -
3 - 8 8
4 0,0,6 9 5

12 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Chủ Nhật, XSTTH 16-11-2025

G.8 06
G.7 352
G.6 2973 3544 8365
G.5 8298
G.4 68192 68442 78614 10716 13571 07805 54922
G.3 39928 55585
G.2 76472
G.1 45200
DB6 129782
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,5,0 5 2
1 4,6 6 5
2 2,8 7 3,1,2
3 - 8 5,2
4 4,2 9 8,2

13 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Thứ 2, XSTTH 10-11-2025

G.8 59
G.7 895
G.6 9263 3932 7922
G.5 8600
G.4 99686 41137 63063 02279 51948 53235 73044
G.3 62741 04427
G.2 73760
G.1 37959
DB6 832197
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 9,9
1 - 6 3,3,0
2 2,7 7 9
3 2,7,5 8 6
4 8,4,1 9 5,7

14 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Chủ Nhật, XSTTH 09-11-2025

G.8 23
G.7 015
G.6 6780 3149 8479
G.5 4715
G.4 13655 52277 97567 97334 84876 89050 47008
G.3 09100 94510
G.2 91345
G.1 56532
DB6 269011
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,0 5 5,0
1 5,5,0,1 6 7
2 3 7 9,7,6
3 4,2 8 0
4 9,5 9 -
X