XSMB XSMT XSMN Vietlott Lô gan TK vị trí Thống kê Phân tích Tin xổ số Lô tô Sổ kết quả
Tường thuật trực tiếp Tại đây

TK vị trí TTH - Vị trí Huế - Thống kê vị trí XSTTH

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê vị trí duy nhất TTH cụ thể

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ chỉ vị trí thống kê.

đang chờ vị trí duy nhất Đang tải dữ liệu, vui lòng đợi trong giây lát!

1 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 17-11-2025

G.8 66
G.7 757
G.6 8329 3514 8255
G.5 7688
G.4 31840 43340 02669 19954 70495 73605 94705
G.3 11419 35246
G.2 62628
G.1 88354
DB6 029629
Advertisements
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,5 5 7,5,4,4
1 4,9 6 6,9
2 9,8,9 7 -
3 - 8 8
4 0,0,6 9 5

2 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 16-11-2025

G.8 06
G.7 352
G.6 2973 3544 8365
G.5 8298
G.4 68192 68442 78614 10716 13571 07805 54922
G.3 39928 55585
G.2 76472
G.1 45200
DB6 129782
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6,5,0 5 2
1 4,6 6 5
2 2,8 7 3,1,2
3 - 8 5,2
4 4,2 9 8,2

3 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 10-11-2025

G.8 59
G.7 895
G.6 9263 3932 7922
G.5 8600
G.4 99686 41137 63063 02279 51948 53235 73044
G.3 62741 04427
G.2 73760
G.1 37959
DB6 832197
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0 5 9,9
1 - 6 3,3,0
2 2,7 7 9
3 2,7,5 8 6
4 8,4,1 9 5,7

4 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 09-11-2025

G.8 23
G.7 015
G.6 6780 3149 8479
G.5 4715
G.4 13655 52277 97567 97334 84876 89050 47008
G.3 09100 94510
G.2 91345
G.1 56532
DB6 269011
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8,0 5 5,0
1 5,5,0,1 6 7
2 3 7 9,7,6
3 4,2 8 0
4 9,5 9 -

5 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 03-11-2025

G.8 53
G.7 775
G.6 5403 7750 3575
G.5 3170
G.4 46437 35703 43910 83882 46707 66447 87314
G.3 13179 52719
G.2 03869
G.1 40370
DB6 866627
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,3,7 5 3,0
1 0,4,9 6 9
2 7 7 5,5,0,9,0
3 7 8 2
4 7 9 -

6 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 02-11-2025

G.8 71
G.7 314
G.6 8616 9807 6020
G.5 3926
G.4 34139 22691 04117 07588 79824 67689 80940
G.3 27934 28079
G.2 45610
G.1 43639
DB6 481121
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7 5 -
1 4,6,7,0 6 -
2 0,6,4,1 7 1,9
3 9,4,9 8 8,9
4 0 9 1

7 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 27-10-2025

G.8 75
G.7 968
G.6 5731 3078 9993
G.5 0394
G.4 37055 38831 72863 90872 74401 28495 70065
G.3 58280 12680
G.2 23909
G.1 20871
DB6 963289
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1,9 5 5
1 - 6 8,3,5
2 - 7 5,8,2,1
3 1,1 8 0,0,9
4 - 9 3,4,5

8 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 26-10-2025

G.8 23
G.7 761
G.6 5932 2341 3987
G.5 6717
G.4 67065 09949 47872 49459 28779 50240 62157
G.3 27702 31823
G.2 08857
G.1 97145
DB6 045828
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2 5 9,7,7
1 7 6 1,5
2 3,3,8 7 2,9
3 2 8 7
4 1,9,0,5 9 -

9 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 20-10-2025

G.8 35
G.7 549
G.6 3939 6994 4867
G.5 7493
G.4 66443 84025 11153 87236 41880 67805 43579
G.3 73100 99473
G.2 98676
G.1 49904
DB6 334029
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5,0,4 5 3
1 - 6 7
2 5,9 7 9,3,6
3 5,9,6 8 0
4 9,3 9 4,3

10 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Chủ Nhật, XSTTH 19-10-2025

G.8 29
G.7 355
G.6 0965 0630 2430
G.5 7930
G.4 65324 78046 96604 96315 82569 89904 21452
G.3 71805 63516
G.2 04218
G.1 78773
DB6 062307
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,4,5,7 5 5,2
1 5,6,8 6 5,9
2 9,4 7 3
3 0,0,0 8 -
4 6 9 -

11 - Vị trí duy nhất Huế, XSTTH Thứ 2, XSTTH 13-10-2025

G.8 03
G.7 264
G.6 4634 7241 8885
G.5 2671
G.4 29693 25767 42319 56408 62141 62681 13102
G.3 37716 06422
G.2 88727
G.1 87740
DB6 931457
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3,8,2 5 7
1 9,6 6 4,7
2 2,7 7 1
3 4 8 5,1
4 1,1,0 9 3

12 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Chủ Nhật, XSTTH 12-10-2025

G.8 10
G.7 023
G.6 6319 6300 2617
G.5 6312
G.4 09268 12405 17776 85055 05586 46562 49134
G.3 99797 03177
G.2 28621
G.1 04617
DB6 395309
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0,5,9 5 5
1 0,9,7,2,7 6 8,2
2 3,1 7 6,7
3 4 8 6
4 - 9 7

13 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Thứ 2, XSTTH 06-10-2025

G.8 12
G.7 639
G.6 9324 3381 2830
G.5 5647
G.4 89055 40725 01644 46195 74945 64019 43484
G.3 68970 90206
G.2 82720
G.1 95996
DB6 995118
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6 5 5
1 2,9,8 6 -
2 4,5,0 7 0
3 9,0 8 1,4
4 7,4,5 9 5,6

14 - Vị trí duy nhất Huế, SXTTH Chủ Nhật, XSTTH 05-10-2025

G.8 26
G.7 398
G.6 9004 1364 4147
G.5 9675
G.4 12806 82190 01998 35992 54732 52359 26125
G.3 21826 94781
G.2 54197
G.1 83881
DB6 589281
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4,6 5 9
1 - 6 4
2 6,5,6 7 5
3 2 8 1,1,1
4 7 9 8,0,8,2,7
X