XSMN 01/02/2022 - Xổ số miền Nam ngày 01-02-2022
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
                                        
                                            | G.8 | 92 | 68 | 45 | 
                                        
                                            | G.7 | 569 | 996 | 908 | 
                                        
                                            | G.6 | 5484 
                                                         9269 
                                                         7331 | 4541 
                                                         3630 
                                                         0161 | 7444 
                                                         6640 
                                                         9862 | 
                                        
                                            | G.5 | 3384 | 1938 | 9210 | 
                                        
                                            | G.4 | 40181 
                                                         61167 
                                                         38808 
                                                         71289 
                                                         66271 
                                                         35007 
                                                         41425 | 05715 
                                                         24127 
                                                         55644 
                                                         43580 
                                                         81038 
                                                         09528 
                                                         13385 | 88940 
                                                         75561 
                                                         68014 
                                                         86515 
                                                         28914 
                                                         19954 
                                                         45393 | 
                                        
                                            | G.3 | 68422 
                                                         91574 | 07320 
                                                         95951 | 65161 
                                                         34397 | 
                                        
                                            | G.2 | 20877 | 03172 | 16042 | 
                                        
                                            | G.1 | 52109 | 90462 | 02006 | 
                                        
                                            | ĐB | 684471 | 459260 | 128141 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
                                        
                                            | 0 | 8,7,9 | - | 8,6 | 
                                        
                                            | 1 | - | 5 | 0,4,5,4 | 
                                        
                                            | 2 | 5,2 | 7,8,0 | - | 
                                        
                                            | 3 | 1 | 0,8,8 | - | 
                                        
                                            | 4 | - | 1,4 | 5,4,0,0,2,1 | 
                                        
                                            | 5 | - | 1 | 4 | 
                                        
                                            | 6 | 9,9,7 | 8,1,2,0 | 2,1,1 | 
                                        
                                            | 7 | 1,4,7,1 | 2 | - | 
                                        
                                            | 8 | 4,4,1,9 | 0,5 | - | 
                                        
                                            | 9 | 2 | 6 | 3,7 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |