XSMN 04/01/2022 - Xổ số miền Nam ngày 04-01-2022
                
                
                    
                        
                        
                            
                                
                                    
                                        |  | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
                                        
                                            | G.8 | 88 | 47 | 63 | 
                                        
                                            | G.7 | 051 | 098 | 904 | 
                                        
                                            | G.6 | 6993 
                                                         7155 
                                                         7209 | 5693 
                                                         8163 
                                                         1915 | 3546 
                                                         5090 
                                                         7591 | 
                                        
                                            | G.5 | 4691 | 7831 | 9152 | 
                                        
                                            | G.4 | 72225 
                                                         41206 
                                                         04998 
                                                         01835 
                                                         27069 
                                                         36910 
                                                         35658 | 48427 
                                                         28550 
                                                         65801 
                                                         94195 
                                                         67824 
                                                         19333 
                                                         26713 | 62062 
                                                         81577 
                                                         69785 
                                                         37380 
                                                         21367 
                                                         17514 
                                                         58836 | 
                                        
                                            | G.3 | 01905 
                                                         09574 | 12948 
                                                         25576 | 01074 
                                                         14746 | 
                                        
                                            | G.2 | 49230 | 46167 | 58692 | 
                                        
                                            | G.1 | 99332 | 08880 | 70390 | 
                                        
                                            | ĐB | 807857 | 719902 | 027560 | 
                                
                            
                         
                        
                        
                        
                            
                            
                                
                                    
                                        | Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
                                        
                                            | 0 | 9,6,5 | 1,2 | 4 | 
                                        
                                            | 1 | 0 | 5,3 | 4 | 
                                        
                                            | 2 | 5 | 7,4 | - | 
                                        
                                            | 3 | 5,0,2 | 1,3 | 6 | 
                                        
                                            | 4 | - | 7,8 | 6,6 | 
                                        
                                            | 5 | 1,5,8,7 | 0 | 2 | 
                                        
                                            | 6 | 9 | 3,7 | 3,2,7,0 | 
                                        
                                            | 7 | 4 | 6 | 7,4 | 
                                        
                                            | 8 | 8 | 0 | 5,0 | 
                                        
                                            | 9 | 3,1,8 | 8,3,5 | 0,1,2,0 | 
                                
                            
                         
                            
                     
                 
            
    
        
            Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1.Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2.Thời gian quay số : bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
3.Cơ cấu giải thưởng : 
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| Giải Nhất | 30,000,000 | 5 số | 10 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |